Tổng quan nghiên cứu

Quản lý dự án xây dựng từ lâu đã tập trung vào ba yếu tố cốt lõi: chi phí, tiến độ và chất lượng, được gọi là tam giác mục tiêu dự án. Theo báo cáo ngành, việc kiểm soát hiệu quả tam giác này quyết định sự thành công của dự án. Tuy nhiên, phương pháp quản lý giá trị thu được (EVM) hiện nay chủ yếu tập trung vào chi phí và tiến độ, còn đánh giá chất lượng và lịch trình chưa được tích hợp đầy đủ. Nghiên cứu này nhằm phát triển phương pháp tích hợp giá trị đạt được từ chất lượng và lịch trình (EQSVM) trong quản lý xây dựng, nhằm bổ sung và hoàn thiện các hạn chế của EVM truyền thống.

Phạm vi nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2023, tập trung vào một dự án xây dựng thực tế tại TP. Hồ Chí Minh. Mục tiêu cụ thể là xây dựng mô hình tích hợp EQVM và ESVM thành EQSVM, từ đó tính toán giá trị thực tế đạt được (EV’) trên hệ tọa độ phẳng với trục thời gian và chất lượng, giúp đánh giá chính xác hơn các chỉ số phương sai chi phí (CV), phương sai lịch trình (SV), hiệu suất chi phí (CPI) và hiệu suất lịch trình (SPI).

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp công cụ quản lý toàn diện cho các nhà quản lý dự án, giúp giảm thiểu rủi ro về chi phí, tiến độ và chất lượng, đồng thời nâng cao hiệu quả kiểm soát và dự báo tiến trình dự án. Việc tích hợp này cũng góp phần hoàn thiện lý thuyết quản lý dự án xây dựng, mở rộng ứng dụng của phương pháp giá trị thu được trong thực tiễn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:

  1. Phương pháp giá trị thu được (EVM): Là kỹ thuật quản lý dự án phổ biến, đo lường hiệu suất chi phí và tiến độ dựa trên ba chỉ số chính: Planned Value (PV), Actual Cost (AC) và Earned Value (EV). EVM giúp phát hiện sớm các sai lệch và cảnh báo rủi ro trong dự án.

  2. Quản lý giá trị chất lượng kiếm được (EQVM): Mở rộng EVM bằng cách tích hợp yếu tố chất lượng vào đánh giá hiệu suất dự án. Khái niệm Quality Performed (QP) được sử dụng để định lượng chất lượng thực hiện, dựa trên hệ thống tỷ trọng đánh giá chất lượng các công tác xây dựng, áp dụng phương pháp phân tích thứ bậc AHP để xác định trọng số.

  3. Quản lý giá trị lịch trình (ESVM): Phương pháp cải tiến để đánh giá hiệu suất lịch trình dự án chính xác hơn EVM truyền thống, dựa trên khái niệm Earned Schedule (ES) và Actual Time (AT). ESVM giúp dự báo thời gian hoàn thành dự án và đánh giá hiệu quả tiến độ.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Giá trị đạt được thực tế (EV’), phương sai chi phí (CV), phương sai lịch trình (SV), chỉ số hiệu suất chi phí (CPI) và chỉ số hiệu suất lịch trình (SPI). Phương pháp tích hợp EQVM và ESVM thành EQSVM được thực hiện trên hệ tọa độ phẳng với trục thời gian và chất lượng, sử dụng phép cộng véc tơ lực để xác định giá trị EV’ chính xác hơn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ dự án xây dựng thực tế tại TP. Hồ Chí Minh, với ba đợt thanh toán và đánh giá chất lượng tương ứng. Cỡ mẫu bao gồm các công tác xây dựng chính như bê tông, cốt thép, cốp pha và công tác đất. Dữ liệu về chi phí, tiến độ và chất lượng được tổng hợp từ các bảng thanh toán và đánh giá nghiệm thu.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp:

  • Phân tích thứ bậc AHP để xây dựng bảng tỷ trọng đánh giá chất lượng các công tác, đảm bảo tính nhất quán và khách quan trong đánh giá.
  • Phương pháp cộng véc tơ lực để tích hợp giá trị chất lượng và lịch trình trên hệ tọa độ O-Thời gian-Chất lượng, từ đó tính toán giá trị EV’ thực tế.
  • So sánh các chỉ số phương sai và hiệu suất giữa mô hình EVM truyền thống và mô hình EQSVM mới.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2023, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, phân tích và kiểm định kết quả trên dự án thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị đạt được thực tế (EV’) chính xác hơn so với EV truyền thống: Qua mô hình EQSVM, EV’ được tính toán trên hệ tọa độ tích hợp chất lượng và thời gian, cho thấy sự chênh lệch trung bình khoảng 5-10% so với EV. Điều này phản ánh giá trị thực tế của dự án sát với tiến độ và chất lượng thi công hơn.

  2. Chỉ số phương sai chi phí (CV) và phương sai lịch trình (SV) được hiệu chỉnh chính xác hơn: CV và SV tính theo EV’ cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với tính toán theo EV, với CV tăng trung bình 7% và SV cải thiện khoảng 8%, giúp nhà quản lý có cái nhìn thực tế hơn về chi phí và tiến độ.

  3. Chỉ số hiệu suất chi phí (CPI) và hiệu suất lịch trình (SPI) được nâng cao độ tin cậy: CPI và SPI tính theo EV’ dao động trong khoảng 0.9 đến 1.1, phản ánh hiệu quả quản lý dự án sát với thực tế thi công, trong khi CPI và SPI theo EV có xu hướng đánh giá sai lệch do không tính đến chất lượng.

  4. Mô hình EQSVM giúp phát hiện sớm các vấn đề về chất lượng và tiến độ: So sánh các đợt thanh toán, EQSVM cung cấp cảnh báo sớm hơn về các sai lệch trong tiến độ và chất lượng, giúp nhà quản lý kịp thời điều chỉnh kế hoạch và nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự khác biệt giữa EV và EV’ là do EVM truyền thống chưa tích hợp đầy đủ yếu tố chất lượng và chưa phản ánh chính xác tiến độ thực tế. Việc sử dụng phương pháp cộng véc tơ lực trên hệ tọa độ thời gian - chất lượng giúp mô hình EQSVM khắc phục hạn chế này, tạo ra giá trị đạt được thực tế hơn.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với báo cáo của Hong et al. (2018) về việc tích hợp chất lượng vào EVM và nghiên cứu của Lipke (2014) về hiệu quả của ESVM trong đánh giá tiến độ. Mô hình EQSVM không chỉ tổng hợp hai phương pháp EQVM và ESVM mà còn nâng cao độ chính xác trong quản lý tam giác mục tiêu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh EV và EV’ theo từng đợt thanh toán, bảng tổng hợp các chỉ số CV, SV, CPI, SPI giữa hai mô hình, giúp minh họa rõ ràng sự cải thiện trong đánh giá hiệu suất dự án.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình EQSVM trong quản lý dự án xây dựng: Các nhà quản lý dự án nên triển khai EQSVM để đánh giá đồng thời chất lượng và tiến độ, giúp nâng cao độ chính xác trong kiểm soát chi phí và lịch trình. Thời gian áp dụng nên bắt đầu từ giai đoạn lập kế hoạch và duy trì xuyên suốt quá trình thi công.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ quản lý dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phương pháp EQSVM, AHP và phân tích dữ liệu để đảm bảo nhân sự có đủ kỹ năng vận dụng mô hình mới hiệu quả. Kế hoạch đào tạo nên thực hiện trong vòng 3-6 tháng đầu năm dự án.

  3. Xây dựng hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu chất lượng, tiến độ chính xác: Thiết lập quy trình chuẩn hóa thu thập dữ liệu về chất lượng công tác và tiến độ thi công, đồng thời ứng dụng phần mềm quản lý dự án hỗ trợ phân tích theo mô hình EQSVM. Chủ thể thực hiện là Ban quản lý dự án và nhà thầu chính.

  4. Tích hợp EQSVM vào hệ thống quản lý dự án hiện có: Cập nhật và điều chỉnh các quy trình quản lý dự án để tích hợp mô hình EQSVM, đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả trong kiểm soát tam giác mục tiêu. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, phối hợp giữa chủ đầu tư, tư vấn và nhà thầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp nâng cao kỹ năng kiểm soát chi phí, tiến độ và chất lượng dự án thông qua mô hình EQSVM, từ đó đưa ra quyết định quản lý chính xác và kịp thời.

  2. Chuyên gia tư vấn và giám sát xây dựng: Cung cấp công cụ đánh giá hiệu suất dự án toàn diện, hỗ trợ giám sát chất lượng và tiến độ hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro phát sinh.

  3. Nhà thầu thi công và nhà thầu phụ: Hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và kiểm soát thi công, đảm bảo thực hiện đúng tiến độ và chất lượng theo yêu cầu, nâng cao uy tín và hiệu quả thi công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp tích hợp quản lý giá trị đạt được, mở rộng kiến thức và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực quản lý dự án xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp EQSVM khác gì so với EVM truyền thống?
    EQSVM tích hợp đồng thời giá trị chất lượng và lịch trình vào đánh giá giá trị đạt được, trong khi EVM truyền thống chỉ tập trung vào chi phí và tiến độ. Điều này giúp EQSVM phản ánh chính xác hơn hiệu suất thực tế của dự án.

  2. Làm thế nào để xác định tỷ trọng chất lượng trong mô hình EQSVM?
    Tỷ trọng chất lượng được xác định bằng phương pháp phân tích thứ bậc AHP, dựa trên ý kiến thống nhất của các bên liên quan như chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn, đảm bảo tính khách quan và phù hợp với yêu cầu dự án.

  3. Mô hình EQSVM có thể áp dụng cho các loại dự án xây dựng khác nhau không?
    Có, mô hình có thể điều chỉnh tỷ trọng và các tham số phù hợp với đặc thù từng loại dự án như chung cư, thương mại hay công nghiệp, giúp linh hoạt trong quản lý và đánh giá.

  4. Các chỉ số CPI và SPI trong EQSVM có ý nghĩa như thế nào?
    CPI đo lường hiệu quả chi phí, SPI đo lường hiệu quả tiến độ dự án. Khi tính theo EV’ trong EQSVM, các chỉ số này phản ánh chính xác hơn hiệu suất thực tế, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định điều chỉnh phù hợp.

  5. Làm sao để triển khai EQSVM trong doanh nghiệp xây dựng?
    Bắt đầu bằng việc đào tạo nhân sự, xây dựng hệ thống thu thập dữ liệu chất lượng và tiến độ, sau đó tích hợp mô hình vào quy trình quản lý dự án hiện tại, đồng thời sử dụng phần mềm hỗ trợ phân tích và báo cáo.

Kết luận

  • Phương pháp EQSVM tích hợp giá trị chất lượng và lịch trình giúp đánh giá giá trị đạt được (EV’) chính xác hơn so với EVM truyền thống.
  • Các chỉ số phương sai chi phí (CV), phương sai lịch trình (SV), hiệu suất chi phí (CPI) và hiệu suất lịch trình (SPI) được hiệu chỉnh, phản ánh sát thực tế thi công.
  • Mô hình EQSVM cung cấp công cụ quản lý toàn diện cho tam giác mục tiêu dự án xây dựng, giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề về chi phí, tiến độ và chất lượng.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết quản lý dự án xây dựng, mở rộng ứng dụng của EVM trong thực tiễn.
  • Đề xuất triển khai EQSVM trong các dự án xây dựng tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thành công dự án.

Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo nhân sự, xây dựng hệ thống dữ liệu và tích hợp mô hình EQSVM vào quy trình quản lý dự án. Các nhà quản lý dự án và doanh nghiệp xây dựng được khuyến khích áp dụng phương pháp này để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong quản lý dự án.