Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế tri thức và kỷ nguyên số, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, với dân số khoảng 178.447 người và mật độ dân số cao nhất thành phố (19.064,85 người/km²), các trường tiểu học đang đối mặt với thách thức trong việc quản lý và ứng dụng CNTT hiệu quả trong dạy học. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại 12/16 trường tiểu học công lập trên địa bàn quận Thanh Khê trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học, học tập, kiểm tra đánh giá và quản lý cơ sở vật chất hỗ trợ CNTT. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản lý giáo dục trong việc xây dựng kế hoạch, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục tiểu học. Qua đó, góp phần thực hiện hiệu quả các chủ trương, chính sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo về ứng dụng CNTT trong giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 đã làm thay đổi phương thức dạy và học truyền thống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào các chức năng quản lý như kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hoạt động dạy học đạt hiệu quả. Lý thuyết ứng dụng CNTT trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao năng lực tự học của học sinh và hỗ trợ công tác kiểm tra, đánh giá.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học: Tác động có tổ chức của cán bộ quản lý đến việc sử dụng CNTT trong hoạt động giảng dạy, học tập và kiểm tra đánh giá nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Ứng dụng CNTT trong dạy học: Sử dụng các công cụ kỹ thuật hiện đại như máy tính, phần mềm, mạng internet để hỗ trợ quá trình dạy và học.
  • Hoạt động dạy học trực tuyến và trực tiếp có ứng dụng CNTT: Các hình thức dạy học kết hợp hoặc thay thế dạy học truyền thống bằng công nghệ số.
  • Cơ sở vật chất hỗ trợ CNTT: Hệ thống thiết bị, mạng internet, phòng máy tính và các công cụ kỹ thuật phục vụ cho việc ứng dụng CNTT trong nhà trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 24 cán bộ quản lý, 200 giáo viên và 500 học sinh lớp 4, 5 tại 12 trường tiểu học công lập quận Thanh Khê.
  • Phương pháp khảo sát: Sử dụng bảng hỏi với thang Likert 4 bậc để đánh giá nhận thức, kỹ năng ứng dụng CNTT và thực trạng quản lý ứng dụng CNTT.
  • Phương pháp phỏng vấn: Trao đổi sâu với 10 cán bộ quản lý và 10 giáo viên nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến quản lý và ứng dụng CNTT.
  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS và Excel để tính điểm trung bình, mức độ quan trọng và ảnh hưởng. Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp nội dung để bổ sung và làm rõ kết quả khảo sát.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong các năm 2021-2023, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của ứng dụng CNTT trong dạy học:

    • Cán bộ quản lý đánh giá rất cao (điểm trung bình 3,84/4) về việc ứng dụng CNTT là xu hướng tất yếu trong thời đại số.
    • Giáo viên và học sinh cũng đánh giá cao với điểm trung bình lần lượt 3,21 và 3,44.
    • Tuy nhiên, giáo viên đánh giá thấp hơn về khả năng ứng dụng CNTT giúp học sinh tăng khả năng tự học (3,21), trong khi học sinh tự đánh giá cao hơn (3,58).
  2. Kỹ năng ứng dụng CNTT của giáo viên:

    • Kỹ năng sử dụng máy tính được đánh giá cao nhất (giáo viên 3,32; cán bộ quản lý 2,84).
    • Kỹ năng sử dụng thiết bị hỗ trợ dạy học như máy chiếu, máy in được đánh giá khá (giáo viên 3,20; cán bộ quản lý 3,42).
    • Kỹ năng khai thác phần mềm và xây dựng kho tư liệu phục vụ dạy học còn ở mức trung bình khá (điểm trung bình khoảng 2,0-2,9), cho thấy còn nhiều hạn chế.
  3. Phương thức ứng dụng CNTT trong thực hiện bài giảng:

    • Dạy học trực tiếp có ứng dụng CNTT được sử dụng phổ biến và đánh giá cao nhất (giáo viên 3,48; cán bộ quản lý 3,24).
    • Dạy học trực tuyến hỗ trợ dạy học trực tiếp và dạy học trực tuyến thay thế dạy học trực tiếp có mức độ ứng dụng thấp hơn (điểm trung bình từ 2,02 đến 2,96).
  4. Cơ sở vật chất và thiết bị hỗ trợ CNTT:

    • Các trường đã đầu tư phòng máy tính, máy chiếu, mạng internet ổn định, tuy nhiên tỷ lệ máy tính phục vụ học sinh còn thấp (khoảng 24 học sinh/máy tính).
    • Việc bảo trì, nâng cấp thiết bị và đảm bảo an toàn thông tin còn chưa đồng bộ và cần được tăng cường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh về vai trò của CNTT trong giáo dục tiểu học tại quận Thanh Khê là tích cực và đồng thuận cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tầm quan trọng của CNTT trong đổi mới giáo dục. Tuy nhiên, kỹ năng ứng dụng CNTT của giáo viên còn hạn chế, đặc biệt trong việc khai thác phần mềm chuyên môn và xây dựng kho tư liệu, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học.

Phương thức dạy học trực tiếp có ứng dụng CNTT được sử dụng phổ biến hơn so với dạy học trực tuyến, phản ánh thực trạng hạ tầng và thói quen giảng dạy tại các trường tiểu học. Trong bối cảnh dịch COVID-19, việc nâng cao năng lực dạy học trực tuyến là cần thiết để đảm bảo tính liên tục của giáo dục.

Cơ sở vật chất tuy đã được đầu tư nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển CNTT trong giáo dục, đặc biệt là tỷ lệ máy tính trên học sinh còn thấp so với tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Việc bảo trì, nâng cấp và đảm bảo an toàn thông tin cũng cần được chú trọng hơn để tạo môi trường học tập an toàn và hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện mức độ nhận thức, kỹ năng CNTT của giáo viên và cán bộ quản lý, cũng như biểu đồ tròn phân bố phương thức dạy học ứng dụng CNTT. Bảng tổng hợp số liệu về cơ sở vật chất và thiết bị CNTT cũng giúp minh họa thực trạng đầu tư hạ tầng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực CNTT cho cán bộ quản lý và giáo viên

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn thường xuyên về kỹ năng ứng dụng CNTT trong dạy học.
    • Định kỳ đánh giá năng lực CNTT của đội ngũ giáo viên để xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo quận, các trường tiểu học.
    • Timeline: Triển khai trong năm học 2023-2024 và duy trì hàng năm.
  2. Đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học và kiểm tra đánh giá

    • Khuyến khích giáo viên sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy, thiết kế bài giảng điện tử và tổ chức kiểm tra đánh giá trực tuyến.
    • Xây dựng quy trình chuẩn về thiết kế và thực hiện bài giảng điện tử.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, tổ chuyên môn, giáo viên.
    • Timeline: Áp dụng từ năm học 2023-2024.
  3. Tăng cường đầu tư và quản lý cơ sở vật chất, thiết bị CNTT

    • Huy động nguồn lực xã hội hóa, ngân sách địa phương để nâng cấp phòng máy tính, thiết bị hỗ trợ dạy học.
    • Xây dựng kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng định kỳ và đảm bảo an toàn thông tin.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Phòng Giáo dục và Đào tạo.
    • Timeline: Lập kế hoạch và triển khai trong năm 2023, duy trì liên tục.
  4. Xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT

    • Thiết lập các chỉ số đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học và quản lý.
    • Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện ứng dụng CNTT tại các trường.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu.
    • Timeline: Xây dựng hệ thống trong năm 2023, áp dụng từ năm học 2023-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất CNTT cho các trường.
  2. Giáo viên tiểu học

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong giảng dạy, đổi mới phương pháp dạy học.
    • Use case: Thiết kế bài giảng điện tử, tổ chức dạy học trực tuyến hiệu quả.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng ứng dụng CNTT tại địa phương, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển.
    • Use case: Xây dựng chương trình chuyển đổi số trong giáo dục cấp quận, huyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ứng dụng CNTT trong dạy học tiểu học lại quan trọng?
    Ứng dụng CNTT giúp đổi mới phương pháp dạy học, tăng tính tương tác, phát triển năng lực tự học của học sinh và hỗ trợ kiểm tra đánh giá chính xác, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý ứng dụng CNTT tại các trường tiểu học là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về kỹ năng CNTT của giáo viên, thiếu đồng bộ trong quản lý, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ và thiếu hệ thống giám sát hiệu quả.

  3. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng CNTT cho giáo viên tiểu học?
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn thường xuyên, khuyến khích tự học qua các diễn đàn, câu lạc bộ CNTT và tạo môi trường hỗ trợ thực hành ứng dụng CNTT trong giảng dạy.

  4. Ứng dụng CNTT có giúp học sinh tiểu học tự học hiệu quả không?
    Có, CNTT cung cấp nguồn tài nguyên phong phú, hình thức học tập sinh động, giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học, sáng tạo và chủ động tiếp cận kiến thức.

  5. Các trường tiểu học cần chuẩn bị gì để ứng dụng CNTT hiệu quả?
    Cần đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị CNTT đầy đủ, xây dựng kế hoạch quản lý, đào tạo đội ngũ giáo viên và thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá việc ứng dụng CNTT.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại 12 trường tiểu học quận Thanh Khê, Đà Nẵng trong giai đoạn 2021-2023.
  • Nhận thức về tầm quan trọng của CNTT trong giáo dục được đánh giá cao ở cả cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh, tuy nhiên kỹ năng ứng dụng CNTT của giáo viên còn hạn chế.
  • Phương thức dạy học trực tiếp có ứng dụng CNTT được sử dụng phổ biến hơn so với dạy học trực tuyến, phản ánh thực trạng hạ tầng và thói quen giảng dạy.
  • Cơ sở vật chất CNTT đã được đầu tư nhưng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu, cần tăng cường bảo trì và đảm bảo an toàn thông tin.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý gồm nâng cao năng lực CNTT cho cán bộ quản lý và giáo viên, đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong dạy học, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học 2023-2024, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các quận khác để hoàn thiện mô hình quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần chủ động tiếp cận, học hỏi và áp dụng CNTT trong dạy học để nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới và phát triển bền vững.