Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào giáo dục trở thành một xu thế tất yếu nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại Việt Nam, đặc biệt là các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái, công tác này được chú trọng triển khai từ năm 2023 với mục tiêu đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả quản lý và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông. Theo Quyết định số 131/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, chuyển đổi số trong ngành giáo dục được xem là đột phá trong đổi mới toàn diện, tác động mạnh mẽ đến cách thức quản lý và chất lượng giáo dục.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn huyện Lục Yên, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong bối cảnh chuyển đổi số. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong năm 2023, khảo sát 15 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 15 cán bộ phụ trách CNTT tại các trường phổ thông trên địa bàn huyện.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông, góp phần hiện đại hóa phương pháp dạy học, nâng cao năng lực công nghệ cho đội ngũ giáo viên và học sinh, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý giáo dục trong việc hoạch định chính sách và triển khai chuyển đổi số hiệu quả. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần thúc đẩy phong trào ứng dụng CNTT trong giáo dục tại các địa phương có điều kiện tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết chuyển đổi số trong giáo dục. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào các chức năng quản lý như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động dạy học. Lý thuyết chuyển đổi số nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ số để thay đổi mô hình giáo dục truyền thống sang mô hình giáo dục số, bao gồm các yếu tố như hạ tầng công nghệ, năng lực con người và chính sách hỗ trợ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Công nghệ thông tin (CNTT): Tổng hợp các phương pháp khoa học và thiết bị kỹ thuật nhằm thu nhận, lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin.
  • Ứng dụng CNTT vào dạy học: Việc sử dụng các thiết bị và phần mềm CNTT để hỗ trợ quá trình giảng dạy và học tập, từ soạn thảo giáo án đến tổ chức lớp học trực tuyến.
  • Chuyển đổi số trong giáo dục: Quá trình chuyển đổi các hoạt động giáo dục từ mô hình truyền thống sang mô hình số hóa, sử dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả quản lý và giảng dạy.
  • Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học: Hoạt động có kế hoạch, có mục tiêu của cán bộ quản lý nhằm tổ chức, giám sát và đánh giá việc ứng dụng CNTT trong quá trình dạy học.
  • Môi trường học tập tích hợp CNTT: Môi trường giáo dục sử dụng các công cụ CNTT để tạo điều kiện học tập linh hoạt, tương tác và đánh giá hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 15 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 15 cán bộ phụ trách CNTT tại các trường tiểu học và trung học cơ sở huyện Lục Yên năm 2023.
    • Dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành giáo dục, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu, quan sát thực tế và thu thập ý kiến chuyên gia nhằm làm rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.
    • Phân tích định lượng sử dụng thống kê mô tả, phân tích tần suất và so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ ứng dụng CNTT và hiệu quả quản lý.
    • Sử dụng các công thức toán thống kê để xử lý dữ liệu khảo sát, đánh giá tính cần thiết và khả thi của các giải pháp đề xuất.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Giai đoạn chuẩn bị và thu thập dữ liệu: Quý I - Quý II năm 2023.
    • Giai đoạn phân tích và đánh giá: Quý III năm 2023.
    • Giai đoạn đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn: Quý IV năm 2023 đến đầu năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức và năng lực CNTT của cán bộ quản lý và giáo viên:
    Khoảng 70% cán bộ quản lý và 65% giáo viên tại các trường khảo sát có nhận thức tích cực về vai trò của CNTT trong dạy học. Tuy nhiên, chỉ khoảng 45% giáo viên có năng lực sử dụng thành thạo các phần mềm dạy học và thiết bị CNTT, cho thấy sự chênh lệch về trình độ công nghệ trong đội ngũ giáo viên.

  2. Cơ sở vật chất và thiết bị CNTT:
    Khoảng 60% trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn huyện Lục Yên có trang bị máy tính và thiết bị dạy học điện tử nhưng chỉ 40% trong số đó có hạ tầng mạng internet ổn định và đủ mạnh để phục vụ dạy học trực tuyến hiệu quả. Việc đầu tư thiết bị còn hạn chế do nguồn lực tài chính và khó khăn trong mua sắm.

  3. Quản lý và tổ chức ứng dụng CNTT trong dạy học:
    Chỉ 50% trường có kế hoạch ứng dụng CNTT rõ ràng và được triển khai đồng bộ. Việc tổ chức tập huấn và hỗ trợ giáo viên còn thiếu thường xuyên, dẫn đến việc ứng dụng CNTT mang tính cá nhân, rời rạc, chưa tạo được phong trào chung trong nhà trường.

  4. Kiểm tra, đánh giá hoạt động ứng dụng CNTT:
    Khoảng 35% trường thực hiện kiểm tra, đánh giá định kỳ về hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học. Việc đánh giá chủ yếu dựa trên quan sát và phản hồi của giáo viên, chưa có hệ thống đánh giá khách quan và toàn diện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố chủ quan và khách quan. Về chủ quan, sự khác biệt về trình độ CNTT giữa các giáo viên và cán bộ quản lý làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT. Về khách quan, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh cũng là rào cản lớn. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương có điều kiện kinh tế còn hạn chế.

Việc thiếu kế hoạch quản lý cụ thể và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ phận trong nhà trường làm cho việc ứng dụng CNTT chưa phát huy tối đa hiệu quả. Nếu được trình bày qua biểu đồ, có thể sử dụng biểu đồ cột để so sánh tỷ lệ trang bị thiết bị CNTT, năng lực giáo viên và mức độ triển khai kế hoạch ứng dụng CNTT giữa các trường. Bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng cũng giúp minh họa rõ hơn mối quan hệ giữa nhận thức, năng lực và điều kiện cơ sở vật chất.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường phổ thông trong bối cảnh chuyển đổi số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực CNTT cho cán bộ quản lý và giáo viên:
    Tổ chức các khóa tập huấn thường xuyên, cập nhật kiến thức và kỹ năng sử dụng phần mềm, thiết bị CNTT. Mục tiêu đạt 80% giáo viên thành thạo CNTT trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.

  2. Đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT:
    Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước và xã hội hóa để trang bị máy tính, thiết bị dạy học điện tử và nâng cấp mạng internet tại các trường. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm, đảm bảo 100% trường có hạ tầng đáp ứng dạy học trực tuyến. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Yên Bái, UBND huyện Lục Yên.

  3. Xây dựng và triển khai kế hoạch quản lý ứng dụng CNTT đồng bộ, khoa học:
    Hiệu trưởng các trường cần xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT cụ thể, phù hợp với điều kiện thực tế, gắn với mục tiêu đổi mới phương pháp dạy học. Tổ chức kiểm tra, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Mục tiêu đạt 90% trường có kế hoạch và triển khai hiệu quả trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường.

  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và khuyến khích ứng dụng CNTT:
    Thiết lập bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học, kết hợp với khen thưởng, động viên giáo viên và học sinh có thành tích xuất sắc. Mục tiêu xây dựng hệ thống đánh giá hoàn chỉnh trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, các trường học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tại các sở, phòng giáo dục:
    Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch và giám sát việc ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và chuyển đổi số ngành giáo dục.

  2. Hiệu trưởng và ban giám hiệu các trường tiểu học, trung học cơ sở:
    Là tài liệu tham khảo để xây dựng kế hoạch, tổ chức triển khai và đánh giá hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học, góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy.

  3. Giáo viên các cấp học tiểu học và trung học cơ sở:
    Hỗ trợ nâng cao nhận thức, kỹ năng sử dụng CNTT trong giảng dạy, từ đó cải thiện chất lượng bài giảng và tăng cường tương tác với học sinh.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục, công nghệ giáo dục:
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong bối cảnh chuyển đổi số, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc phát triển đề tài liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc ứng dụng CNTT trong dạy học lại quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số?
    CNTT giúp mở rộng phạm vi học tập, tạo môi trường tương tác, nâng cao hiệu quả giảng dạy và tự động hóa đánh giá, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và chuẩn bị cho học sinh kỹ năng công nghệ tương lai.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý ứng dụng CNTT tại các trường phổ thông hiện nay là gì?
    Bao gồm sự chênh lệch năng lực CNTT của giáo viên, hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu kế hoạch quản lý đồng bộ và thiếu hệ thống đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên và cán bộ quản lý?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, tập huấn thường xuyên, hỗ trợ kỹ thuật liên tục và tạo môi trường học tập chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên.

  4. Các trường có thể huy động nguồn lực để đầu tư cơ sở vật chất CNTT như thế nào?
    Kết hợp ngân sách nhà nước, xã hội hóa, vận động tài trợ từ các tổ chức, doanh nghiệp và sử dụng hiệu quả nguồn lực hiện có để nâng cấp hạ tầng công nghệ.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học một cách khách quan?
    Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng, sử dụng dữ liệu định lượng và định tính, kết hợp phản hồi từ giáo viên, học sinh và phụ huynh, đồng thời thực hiện kiểm tra, giám sát định kỳ.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT vào dạy học tại các trường tiểu học và trung học cơ sở huyện Lục Yên đang trong giai đoạn phát triển, với nhiều tiềm năng nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực, cơ sở vật chất và tổ chức quản lý.
  • Việc nâng cao nhận thức, năng lực CNTT cho cán bộ quản lý và giáo viên là yếu tố then chốt để thúc đẩy ứng dụng CNTT hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số.
  • Đầu tư đồng bộ cơ sở vật chất, hạ tầng CNTT và xây dựng kế hoạch quản lý khoa học, có kiểm tra, đánh giá thường xuyên sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng CNTT trong dạy học.
  • Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý, nhà trường và giáo viên nhằm đạt được mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát trong các giai đoạn tiếp theo để hoàn thiện các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông.

Call-to-action: Các cơ sở giáo dục và quản lý giáo dục cần nhanh chóng triển khai các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT phù hợp, đồng thời tăng cường đào tạo và đầu tư hạ tầng để không bỏ lỡ cơ hội phát triển trong kỷ nguyên chuyển đổi số.