Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực trở thành vấn đề cấp bách. Theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013, đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục đào tạo nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế là mục tiêu trọng tâm. Tự học được xác định là phương thức cơ bản giúp người học tiếp cận và chiếm lĩnh tri thức, góp phần nâng cao kết quả học tập và phát triển phẩm chất nhân cách. Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I, với hơn 55 năm xây dựng và phát triển, đã chú trọng quản lý hoạt động tự học của học viên nhằm nâng cao chất lượng đào tạo cán bộ công an nhân dân.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý hoạt động tự học của học viên tại Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I trong giai đoạn 2018-2021, với mẫu khảo sát gồm 100 học viên và cán bộ quản lý, giáo viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng, thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng tự học, từ đó góp phần nâng cao chất lượng đào tạo của nhà trường. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện rõ trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý giáo dục trong các trường cao đẳng, đại học thuộc lực lượng Công an nhân dân, đồng thời góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ công tác bảo vệ an ninh quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các nguyên tắc quản lý giáo dục, trong đó có nguyên tắc tiếp cận hệ thống, tiếp cận mục tiêu và tiếp cận chức năng quản lý. Quản lý được hiểu là hệ thống các tác động có chủ định của chủ thể quản lý đến khách thể nhằm đạt mục tiêu đề ra. Hoạt động tự học được định nghĩa là quá trình người học tự giác, tích cực lĩnh hội tri thức, kỹ năng dưới sự hướng dẫn không trực tiếp của giáo viên. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động tự học, kỹ năng tự học (lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra đánh giá), động cơ và thái độ tự học, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động tự học như quy định pháp luật, vai trò chủ thể quản lý và đặc điểm người học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính gồm: khảo sát bằng bảng hỏi với 100 học viên và cán bộ quản lý, giáo viên; phỏng vấn sâu một số đối tượng chủ chốt; phân tích tài liệu, văn bản pháp luật liên quan như Quyết định số 42/2007/QĐ-BGD&ĐT và Thông tư số 50/2009/TT-BCA. Cỡ mẫu 100 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng trong nhà trường. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, trung bình cộng) và kiểm định giả thuyết nhằm đánh giá tính khả thi của các biện pháp đề xuất. Thời gian nghiên cứu từ tháng 8/2020 đến tháng 2/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò tự học: 100% học viên đồng ý tự học giúp đạt kết quả cao trong kiểm tra và kỳ thi; 95% cho rằng tự học giúp hiểu sâu và củng cố kiến thức; tuy nhiên chỉ 45% đồng ý tự học giúp rèn luyện thói quen học tập liên tục và 40% đồng ý tự học giúp vận dụng kiến thức vào thực tế.

  2. Mục đích, động cơ tự học: 72% học viên rất đồng ý tự học để đạt điểm cao trong kiểm tra, 64% để vui lòng thầy cô, cha mẹ; chỉ 33% rất đồng ý tự học để giúp ích cho công việc sau này, cho thấy động cơ tự học chủ yếu mang tính ngắn hạn, chưa bền vững.

  3. Lập kế hoạch tự học: 90% học viên có kế hoạch tự học theo ngày, 69% theo tuần, nhưng chỉ 38% theo học kỳ và 25% theo năm học. Việc thực hiện kế hoạch ở mức tốt chiếm 43% đối với kế hoạch ngày, giảm dần với kế hoạch dài hạn.

  4. Sử dụng thời gian tự học: 87% học viên thường xuyên tự học khi chuẩn bị kiểm tra, 77% theo thời gian biểu nhà trường quy định (19h30-21h30). Tuy nhiên, nhiều học viên tự học mang tính hình thức, chưa tập trung cao độ.

  5. Phương pháp tự học: 80% học viên thường xuyên nghiên cứu sách giáo khoa, 70% luyện tập và ôn tập, trong khi chỉ 20% thường xuyên thảo luận nhóm và 15% thực hành thí nghiệm. Việc đổi mới phương pháp tự học chưa rõ nét, chủ yếu dựa trên phương pháp truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy học viên Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I có nhận thức tốt về vai trò của tự học trong việc nâng cao kết quả học tập trước mắt, nhưng chưa nhận thức đầy đủ về tác dụng lâu dài như phát triển kỹ năng và nhân cách. Động cơ tự học chủ yếu mang tính ngắn hạn, phục vụ kiểm tra, thi cử, chưa bền vững cho công việc sau này. Việc lập kế hoạch tự học chủ yếu tập trung vào kế hoạch ngắn hạn, thiếu kế hoạch dài hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả tự học tổng thể.

Thời gian tự học được quy định rõ ràng nhưng chất lượng tự học chưa cao do nhiều học viên còn mang tính đối phó, chưa phát huy tính tự giác. Phương pháp tự học chủ yếu là nghiên cứu tài liệu và luyện tập cá nhân, thiếu sự phối hợp nhóm và thực hành, hạn chế phát triển kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với thực trạng chung của nhiều trường cao đẳng, đại học, đặc biệt trong môi trường đào tạo lực lượng vũ trang, nơi tính kỷ luật cao nhưng chưa phát huy tối đa tính chủ động sáng tạo của học viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý về vai trò tự học, biểu đồ tròn về mục đích tự học và bảng phân tích mức độ lập kế hoạch tự học theo các khoảng thời gian khác nhau, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về tự học: Tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên đề, hội thảo nhằm giúp học viên nhận thức đầy đủ về vai trò lâu dài của tự học trong phát triển kỹ năng và nhân cách. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Quản lý học viên và Đoàn Thanh niên.

  2. Xây dựng và hướng dẫn kế hoạch tự học dài hạn: Định kỳ tổ chức tập huấn cho giáo viên chủ nhiệm và bộ môn về kỹ năng hướng dẫn học viên lập kế hoạch tự học theo học kỳ và năm học, đồng thời kiểm tra, đánh giá việc thực hiện kế hoạch. Thời gian: triển khai ngay từ đầu năm học. Chủ thể: Phòng Đào tạo, Phòng Quản lý học viên.

  3. Đổi mới phương pháp tự học: Khuyến khích áp dụng phương pháp thảo luận nhóm, thực hành, tự đánh giá và sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ tự học nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học viên. Thời gian: triển khai thí điểm trong các môn nghiệp vụ chuyên ngành trong học kỳ tới. Chủ thể: Khoa nghiệp vụ chuyên ngành, giáo viên bộ môn.

  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và khen thưởng: Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá kết quả tự học định kỳ, kết hợp khen thưởng kịp thời nhằm tạo động lực cho học viên duy trì và nâng cao chất lượng tự học. Thời gian: áp dụng từ học kỳ II năm học hiện tại. Chủ thể: Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng, Ban Giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường cao đẳng, đại học thuộc lực lượng Công an nhân dân: Nhận diện thực trạng và áp dụng các biện pháp quản lý hoạt động tự học phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.

  2. Giáo viên, giảng viên trong các trường công an: Nắm bắt các phương pháp tổ chức, hướng dẫn và quản lý hoạt động tự học của học viên, từ đó đổi mới phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học viên hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và quản lý giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động tự học trong môi trường đào tạo đặc thù, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Học viên, sinh viên các trường cao đẳng, đại học: Hiểu rõ vai trò, ý nghĩa của tự học và các kỹ năng cần thiết để nâng cao hiệu quả học tập, từ đó chủ động xây dựng kế hoạch và phương pháp tự học phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự học có vai trò như thế nào trong quá trình đào tạo tại Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I?
    Tự học giúp học viên củng cố kiến thức, mở rộng tri thức, phát triển kỹ năng và hình thành thái độ tích cực trong học tập. 100% học viên khảo sát đồng ý tự học giúp đạt kết quả cao trong kiểm tra và kỳ thi.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động tự học của học viên là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đầy đủ về tự học, động cơ tự học chủ yếu mang tính ngắn hạn, kế hoạch tự học chưa dài hạn, phương pháp tự học truyền thống và chưa đổi mới, cùng với việc kiểm tra, đánh giá chưa thường xuyên.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tự học của học viên?
    Cần tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức, hướng dẫn lập kế hoạch tự học dài hạn, đổi mới phương pháp tự học, đồng thời kiểm tra, đánh giá và khen thưởng kịp thời để tạo động lực.

  4. Phương pháp tự học nào được học viên sử dụng nhiều nhất?
    Phương pháp nghiên cứu sách giáo khoa và luyện tập, ôn tập chiếm tỷ lệ cao (80% và 70%), trong khi phương pháp thảo luận nhóm và thực hành còn hạn chế (20% và 15%).

  5. Vai trò của giáo viên trong quản lý hoạt động tự học là gì?
    Giáo viên chủ nhiệm và bộ môn đóng vai trò hướng dẫn, định hướng nội dung, phương pháp tự học, đồng thời kiểm tra, đánh giá và tạo điều kiện để học viên phát huy tính tự giác, tích cực trong học tập.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động tự học của học viên Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I có vai trò quan trọng trong nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển kỹ năng và nhân cách học viên.
  • Nhận thức và động cơ tự học của học viên chủ yếu tập trung vào mục tiêu ngắn hạn, chưa phát huy hết tiềm năng tự học lâu dài.
  • Việc lập kế hoạch tự học chủ yếu theo ngày và tuần, thiếu kế hoạch dài hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.
  • Phương pháp tự học còn mang tính truyền thống, chưa đổi mới và chưa khai thác tối đa các hình thức học tập tích cực.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, đổi mới phương pháp, tăng cường kiểm tra đánh giá và khen thưởng để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động tự học.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các cán bộ quản lý và giáo viên cần chủ động áp dụng các giải pháp quản lý hoạt động tự học nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần xây dựng nguồn nhân lực công an nhân dân vững mạnh, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.