Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, doanh nghiệp ngoài quốc doanh (DN NQD) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đóng góp vào ngân sách nhà nước. Tỉnh Lạng Sơn, với vị trí địa lý đặc thù giáp biên giới Trung Quốc và hệ thống cửa khẩu quốc tế, là điểm giao thương sôi động, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của các DN NQD. Tính đến cuối năm 2018, trên địa bàn tỉnh có khoảng 2.805 DN NQD đang hoạt động, chiếm khoảng 80% tổng số doanh nghiệp và tạo ra khoảng 50% việc làm địa phương.

Tuy nhiên, công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với các DN NQD tại Lạng Sơn vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là tình trạng gian lận thuế, trốn thuế và sử dụng hóa đơn không hợp pháp diễn ra phổ biến. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý thuế TNDN đối với DN NQD trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2015-2018, đánh giá những kết quả đạt được, chỉ ra hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế trong thời gian tới. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại Cục Thuế tỉnh Lạng Sơn, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, số liệu thu ngân sách và các tài liệu liên quan.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách quản lý thuế, góp phần tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước, đồng thời nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế của các DN NQD, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết thuế học: Thuế được định nghĩa là khoản đóng góp bắt buộc của các tổ chức, cá nhân cho Nhà nước nhằm đảm bảo các chức năng và nhiệm vụ công cộng. Thuế TNDN là thuế trực thu, tính trên thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp trong kỳ tính thuế, có vai trò điều tiết thu nhập và tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách.

  • Mô hình quản lý thuế theo chu trình: Bao gồm các bước đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế, kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế thuế. Mô hình này nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bộ phận trong cơ quan thuế để đảm bảo hiệu quả quản lý.

  • Khái niệm về doanh nghiệp ngoài quốc doanh: DN NQD là các doanh nghiệp được thành lập theo quy định pháp luật, có vốn tư nhân chiếm đa số, hoạt động đa dạng trong các lĩnh vực kinh tế, với đặc điểm là số lượng lớn, phạm vi hoạt động rộng và trình độ quản lý chưa đồng đều.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: thuế thu nhập doanh nghiệp, quản lý thuế, doanh nghiệp ngoài quốc doanh, gian lận thuế, và hiệu quả quản lý thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ Cục Thuế tỉnh Lạng Sơn, bao gồm báo cáo tài chính, số liệu thu ngân sách giai đoạn 2015-2018, các báo cáo thanh tra, kiểm tra thuế và tài liệu pháp luật liên quan. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung từ các công trình nghiên cứu, sách báo và các nguồn thông tin điện tử.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp thống kê để lựa chọn mẫu đại diện các DN NQD trên địa bàn tỉnh, đảm bảo phản ánh trung thực thực trạng quản lý thuế.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích xu hướng thu ngân sách qua các năm. Đồng thời, sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp để đánh giá các yếu tố tác động và hiệu quả quản lý thuế. Phương pháp chuyên gia được sử dụng để thu thập ý kiến đánh giá từ cán bộ thuế và các nhà quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến năm 2020, tập trung vào giai đoạn thu thập số liệu 2015-2018 và đề xuất giải pháp cho các năm tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu ngân sách từ DN NQD: Tổng thu ngân sách của Cục Thuế tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2015-2018 tăng đều, với số thu năm 2018 đạt khoảng 48.836 triệu đồng, vượt 36,63% so với dự toán pháp lệnh. Thuế thu nhập doanh nghiệp từ DN NQD chiếm tỷ trọng khoảng 25% tổng thu ngân sách, với mức tăng trưởng bình quân 10-20% mỗi năm.

  2. Cơ cấu ngành nghề DN NQD: DN NQD tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực thương nghiệp (35%), dịch vụ (27%) và công nghiệp xây dựng (26%). Sự đa dạng này tạo ra thách thức trong quản lý thuế do đặc thù ngành nghề khác nhau.

  3. Hạn chế trong quản lý thuế: Tình trạng gian lận thuế, trốn thuế, sử dụng hóa đơn không hợp pháp vẫn phổ biến. Tỷ lệ DN NQD khai thuế qua mạng còn thấp, gây khó khăn trong việc kiểm soát và xử lý kịp thời. Công tác thanh tra, kiểm tra chưa bao phủ hết các đối tượng có rủi ro cao.

  4. Nhân tố ảnh hưởng: Trình độ chuyên môn của cán bộ thuế chưa đồng đều, ý thức tuân thủ pháp luật thuế của một bộ phận DN còn hạn chế, hệ thống pháp luật và quy trình quản lý thuế còn phức tạp, chưa hoàn toàn phù hợp với thực tiễn.

Thảo luận kết quả

Kết quả thu ngân sách tăng trưởng ổn định phản ánh sự phát triển kinh tế và hiệu quả bước đầu trong công tác quản lý thuế tại Lạng Sơn. Tuy nhiên, tỷ lệ thuế TNDN từ DN NQD chưa tương xứng với tiềm năng do các hạn chế trong quản lý và ý thức tuân thủ của DN. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Nghệ An và Hà Tĩnh, Lạng Sơn còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt trong công tác thanh tra, kiểm tra và ứng dụng công nghệ thông tin.

Biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng thu ngân sách và tỷ lệ đóng góp của các sắc thuế sẽ giúp minh họa rõ nét hơn hiệu quả quản lý thuế qua các năm. Bảng phân tích tỷ lệ DN NQD theo ngành nghề và quy mô vốn cũng hỗ trợ đánh giá mức độ đa dạng và phức tạp trong quản lý.

Việc áp dụng các bài học kinh nghiệm từ các nước phát triển và các tỉnh thành trong nước cho thấy cần thiết phải nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện hệ thống pháp luật, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ DN để nâng cao ý thức tuân thủ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách thuế: Rà soát, sửa đổi các quy định về thuế TNDN để đơn giản hóa thủ tục, minh bạch hóa quy trình, phù hợp với đặc thù DN NQD tại Lạng Sơn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính phối hợp với Cục Thuế tỉnh.

  2. Nâng cao chất lượng bộ máy quản lý thuế: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ thuế, đặc biệt về kỹ năng kiểm tra, thanh tra và ứng dụng công nghệ thông tin. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh Lạng Sơn.

  3. Xây dựng hệ thống thông tin đầy đủ về đối tượng nộp thuế: Ứng dụng công nghệ thông tin để xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung, cập nhật thường xuyên thông tin DN NQD nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Cục Thuế phối hợp với các sở, ngành liên quan.

  4. Tăng cường quản lý khai thuế và thanh tra, kiểm tra thuế: Đẩy mạnh tuyên truyền, hỗ trợ DN trong việc kê khai thuế qua mạng, đồng thời tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh Lạng Sơn.

  5. Phối hợp liên ngành trong quản lý thuế: Tăng cường phối hợp giữa cơ quan thuế, công an, tài chính và các đơn vị liên quan để phòng chống gian lận, trốn thuế hiệu quả. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Cục Thuế và các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các Cục Thuế địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế TNDN đối với DN NQD.

  2. Nhà hoạch định chính sách tài chính, thuế: Tham khảo các phân tích và đề xuất nhằm hoàn thiện chính sách thuế phù hợp với đặc thù kinh tế địa phương.

  3. Các doanh nghiệp ngoài quốc doanh: Hiểu rõ hơn về quy trình, nghĩa vụ thuế và các biện pháp hỗ trợ từ cơ quan thuế, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành kinh tế, quản lý thuế: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu chuyên sâu về quản lý thuế và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thuế TNDN đối với DN NQD lại gặp nhiều khó khăn?
    Do DN NQD có số lượng lớn, đa dạng ngành nghề, trình độ quản lý và ý thức tuân thủ pháp luật chưa đồng đều, cùng với các thủ đoạn gian lận thuế tinh vi, gây khó khăn cho công tác quản lý.

  2. Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại Lạng Sơn?
    Hoàn thiện chính sách thuế, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường thanh tra kiểm tra và phối hợp liên ngành là những giải pháp thiết thực.

  3. Ý nghĩa của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế là gì?
    Giúp xây dựng cơ sở dữ liệu chính xác, theo dõi kịp thời hoạt động của DN, giảm thiểu sai sót và gian lận, đồng thời tạo thuận lợi cho DN trong kê khai, nộp thuế.

  4. Làm thế nào để DN NQD nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế?
    Thông qua công tác tuyên truyền, hỗ trợ pháp lý, đơn giản hóa thủ tục hành chính và xử lý nghiêm các vi phạm nhằm tạo môi trường kinh doanh công bằng.

  5. Tại sao cần phối hợp liên ngành trong quản lý thuế?
    Phối hợp giúp phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi gian lận, trốn thuế, đồng thời tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ nguồn thu ngân sách nhà nước.

Kết luận

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp từ DN NQD tại Lạng Sơn đóng góp quan trọng vào ngân sách, với mức tăng trưởng ổn định giai đoạn 2015-2018.
  • Công tác quản lý thuế còn tồn tại nhiều hạn chế do đặc thù DN NQD và năng lực quản lý chưa đồng đều.
  • Nghiên cứu đã phân tích kỹ lưỡng thực trạng, chỉ ra nguyên nhân và đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
  • Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường thanh tra, kiểm tra.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng và DN phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Hành động tiếp theo: Cục Thuế tỉnh Lạng Sơn cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà nghiên cứu và cán bộ quản lý thuế nên sử dụng kết quả nghiên cứu này làm cơ sở cho các nghiên cứu và chính sách tiếp theo.