Tổng quan nghiên cứu

Quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh (HKD) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tại huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam, với diện tích tự nhiên 257,46 km² và dân số chủ yếu sinh sống ở khu vực nông thôn chiếm 81,86%, hoạt động kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, công nghiệp và thương mại dịch vụ. Giai đoạn 2019-2023, số lượng hộ kinh doanh trên địa bàn tăng trung bình khoảng 6% mỗi năm, chủ yếu tập trung trong lĩnh vực bán lẻ chiếm trên 90%. Thu nhập bình quân đầu người năm 2023 đạt khoảng 47,57 triệu đồng, tăng 2,57 triệu đồng so với năm trước, phản ánh sự cải thiện đời sống người dân.

Tuy nhiên, công tác quản lý thu thuế đối với HKD vẫn còn nhiều hạn chế như việc chưa bao quát hết các hộ kinh doanh, xác định doanh thu chưa chính xác và tình trạng nợ thuế còn tồn tại. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý thu thuế đối với HKD trên địa bàn huyện Quế Sơn từ năm 2019 đến 2023, nhận diện những thành công và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thu thuế đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc khai thác tối đa nguồn thu từ khu vực HKD, góp phần ổn định ngân sách và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Thuế: Khoản tiền bắt buộc mà cá nhân, tổ chức phải nộp cho Nhà nước theo quy định pháp luật, nhằm huy động nguồn lực tài chính phục vụ lợi ích công cộng.
  • Quản lý thuế: Hoạt động của Nhà nước nhằm điều chỉnh hành vi đóng thuế của các tổ chức, cá nhân để đảm bảo thu đúng, thu đủ, kịp thời vào NSNN, đồng thời tạo môi trường kinh doanh lành mạnh.
  • Hộ kinh doanh (HKD): Hình thức kinh doanh do cá nhân hoặc hộ gia đình làm chủ, quy mô nhỏ, thủ tục thành lập đơn giản, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.
  • Các nội dung quản lý thu thuế đối với HKD: Bao gồm tổ chức bộ máy quản lý, tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế, lập dự toán thu thuế, tổ chức thu thuế, kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm.
  • Cơ sở pháp lý: Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, các Thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về chiến lược cải cách hệ thống thuế đến năm 2030.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Hồ sơ khai thuế, báo cáo thuế của Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn – Nông Sơn – Hiệp Đức, các văn bản pháp luật, báo cáo khoa học và thống kê kinh tế xã hội địa phương giai đoạn 2019-2023.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 30 cán bộ quản lý thu thuế và 70 hộ kinh doanh tại 5 xã/thị trấn có số lượng HKD nhiều nhất trên địa bàn huyện Quế Sơn, sử dụng phương pháp ngẫu nhiên hệ thống.
  • Phương pháp phân tích: Tổng hợp, so sánh số liệu qua các năm; thống kê mô tả bằng phần mềm Microsoft Excel; phân tích định tính dựa trên các kết quả khảo sát và tài liệu tham khảo.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu và khảo sát thực hiện từ 01/10/2024 đến 15/10/2024; phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy quản lý thu thuế: Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn – Nông Sơn – Hiệp Đức có 72 cán bộ, trong đó 13 người chuyên trách quản lý thu thuế đối với HKD. Đa số cán bộ có trình độ đại học, được đào tạo bài bản. Khảo sát cán bộ cho thấy 80% đánh giá bộ máy quản lý thu thuế đáp ứng yêu cầu, tuy nhiên vẫn còn thiếu hụt nhân lực so với khối lượng công việc. Người dân đánh giá cao thái độ và năng lực chuyên môn của cán bộ, nhưng chỉ khoảng 54% hài lòng về mức độ hỗ trợ, hướng dẫn thủ tục thuế.

  2. Tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Số lượt tuyên truyền chính sách thuế tăng từ 36 lượt năm 2019 lên 172 lượt năm 2023; số lượt hỗ trợ người nộp thuế qua điện thoại và trực tiếp cũng tăng đáng kể, đạt 425 lượt năm 2023. Tuy nhiên, khảo sát HKD cho thấy chỉ khoảng 45% đánh giá hình thức tuyên truyền đa dạng và hiệu quả, nhiều hộ chưa được mời tham dự các buổi đối thoại trực tiếp, dẫn đến hiểu biết về chính sách thuế còn hạn chế.

  3. Lập dự toán thu thuế: Dự toán thu thuế đối với HKD tăng liên tục từ 5.149 triệu đồng năm 2019 lên 6.970 triệu đồng năm 2023, trong đó số thu thực tế đạt trên 97% dự toán. Cán bộ quản lý đánh giá dự toán được lập kịp thời, sát với kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, có tính khả thi cao.

  4. Tổ chức thu thuế và quản lý đối tượng: Hệ thống ứng dụng quản lý thuế được triển khai đồng bộ, giúp nâng cao hiệu quả quản lý thông tin người nộp thuế. Việc cấp mã số thuế được thực hiện nhanh chóng trong vòng 2 ngày làm việc. Tuy nhiên, việc quản lý doanh thu và thu hồi nợ thuế còn gặp khó khăn do đặc thù hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ, linh hoạt của HKD.

Thảo luận kết quả

Các kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý thu thuế đối với HKD trên địa bàn huyện Quế Sơn đã đạt được nhiều tiến bộ, đặc biệt trong tổ chức bộ máy và ứng dụng công nghệ thông tin. Việc tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế, giảm thiểu thất thu. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn nhân lực, hình thức tuyên truyền chưa đa dạng và chưa phân loại đối tượng cụ thể làm giảm hiệu quả truyền thông. Dự toán thu thuế tuy sát với thực tế nhưng chưa phản ánh đầy đủ biến động kinh tế và đặc điểm hoạt động của HKD.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thuế cho thấy, việc quản lý thu thuế đối với HKD ở các địa phương có điều kiện tương tự cũng gặp phải các khó khăn về quản lý đối tượng, thu hồi nợ và xử lý vi phạm. Việc áp dụng công nghệ thông tin và cải cách thủ tục hành chính được xem là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng HKD, số lượt tuyên truyền và thu thuế thực hiện qua các năm, cũng như bảng đánh giá mức độ hài lòng của cán bộ và người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bổ sung nhân lực quản lý thuế

    • Động từ hành động: Tuyển dụng, đào tạo
    • Target metric: Đảm bảo tỷ lệ cán bộ quản lý thuế/hộ kinh doanh đạt chuẩn theo quy định
    • Timeline: 2025-2027
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn – Nông Sơn – Hiệp Đức phối hợp với Sở Tài chính
  2. Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, phân loại đối tượng người nộp thuế

    • Động từ hành động: Phân loại, tổ chức, ứng dụng công nghệ
    • Target metric: Tăng tỷ lệ người nộp thuế hiểu rõ chính sách thuế lên trên 70%
    • Timeline: 2025-2026
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế, UBND huyện, các tổ chức xã hội
  3. Cải tiến quy trình lập dự toán thu thuế sát thực tế hơn

    • Động từ hành động: Phân tích, điều chỉnh dự toán
    • Target metric: Dự toán thu thuế đạt độ chính xác trên 95% so với thực tế
    • Timeline: Hàng năm từ 2025
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận lập dự toán Chi cục Thuế, Cục Thuế tỉnh Quảng Nam
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin nâng cao quản lý thuế và thu hồi nợ

    • Động từ hành động: Triển khai, nâng cấp hệ thống
    • Target metric: Giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 5% tổng thu thuế
    • Timeline: 2025-2028
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, Cục Thuế tỉnh, Chi cục Thuế khu vực
  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm thuế nghiêm minh

    • Động từ hành động: Kiểm tra, xử lý
    • Target metric: Tăng số vụ xử lý vi phạm thuế lên 20% so với năm trước
    • Timeline: 2025-2030
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế, Công an kinh tế, UBND huyện

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và nhân viên Chi cục Thuế

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, phương pháp quản lý và các giải pháp nâng cao hiệu quả thu thuế đối với HKD.
    • Use case: Cải thiện quy trình làm việc, xây dựng kế hoạch tuyên truyền và kiểm tra.
  2. Lãnh đạo UBND huyện và các phòng ban liên quan

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của quản lý thuế trong phát triển kinh tế địa phương, phối hợp hiệu quả với cơ quan thuế.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ HKD, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Tài chính - Thuế

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực trạng quản lý thuế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản lý thuế và kinh tế địa phương.
  4. Hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ trên địa bàn

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ thuế, các chính sách hỗ trợ và thủ tục hành chính liên quan.
    • Use case: Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh có điểm gì khác so với doanh nghiệp?
    Quản lý thu thuế đối với HKD thường phức tạp hơn do quy mô nhỏ, hoạt động linh hoạt, thủ tục đơn giản và khả năng kê khai không chính xác. Doanh nghiệp có hệ thống kế toán rõ ràng hơn, dễ kiểm soát hơn.

  2. Tại sao việc tuyên truyền chính sách thuế lại quan trọng?
    Tuyên truyền giúp người nộp thuế hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, giảm thiểu sai sót, tăng cường ý thức chấp hành pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả thu thuế và giảm thất thu.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả lập dự toán thu thuế?
    Cần dựa trên số liệu thực tế, phân tích biến động kinh tế, đặc điểm hoạt động của HKD và điều chỉnh dự toán theo các yếu tố ảnh hưởng như chính sách thuế mới, biến động thị trường.

  4. Các khó khăn chính trong quản lý thu thuế đối với HKD là gì?
    Bao gồm số lượng lớn, phân tán, hoạt động tự phát, thay đổi địa điểm và ngành nghề thường xuyên, khó khăn trong thu hồi nợ thuế và kiểm tra, giám sát.

  5. Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý thuế như thế nào?
    Giúp thu thập, xử lý và quản lý thông tin người nộp thuế nhanh chóng, chính xác; hỗ trợ đăng ký, kê khai, nộp thuế điện tử; nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát và thu hồi nợ.

Kết luận

  • Quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh tại huyện Quế Sơn đã đạt nhiều kết quả tích cực, góp phần tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • Tổ chức bộ máy quản lý thuế được xây dựng bài bản, đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao nhưng còn thiếu hụt về số lượng.
  • Công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế được chú trọng nhưng cần đa dạng hóa hình thức và phân loại đối tượng cụ thể hơn.
  • Dự toán thu thuế sát với thực tế, tuy nhiên cần cải tiến để phản ánh chính xác hơn biến động kinh tế và đặc điểm hoạt động của HKD.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, cải tiến quy trình lập dự toán, đa dạng hóa tuyên truyền và nâng cao hiệu quả kiểm tra, xử lý vi phạm.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2025-2030, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường đầu tư nguồn lực và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh, góp phần phát triển kinh tế bền vững tại huyện Quế Sơn.