Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, ngành dược phẩm cũng đứng trước áp lực chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả kinh doanh. Tại Việt Nam, GlaxoSmithKline (GSK) đã triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) qua ứng dụng Veeva từ năm 2018 nhằm chuẩn hóa hoạt động bán hàng và marketing, đặc biệt trong bộ phận Expert Marketing với hơn 30 nhân viên đại diện y tế (MRs). Tuy nhiên, báo cáo kiểm toán độc lập tháng 9/2019 cho thấy sự chênh lệch lớn giữa chỉ tiêu KPI và kết quả thực tế trên hệ thống Veeva, với khoảng 20% số mẫu thuốc phát ra không được ghi nhận đúng trên hệ thống trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 8/2019.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích nguyên nhân dẫn đến sự kém hiệu quả trong việc triển khai Veeva tại GSK Việt Nam, tập trung vào khía cạnh quản lý thay đổi (change management) trong quá trình áp dụng CRM. Phạm vi nghiên cứu bao gồm bộ phận Expert Marketing của GSK Việt Nam trong giai đoạn 2018-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ CRM, giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên, đồng thời tối ưu hóa chi phí và nguồn lực đầu tư cho hệ thống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về quản lý thay đổi và triển khai CRM, trong đó:
Lý thuyết quản lý thay đổi (Change Management Theory): Nhấn mạnh quá trình lập kế hoạch và thực hiện các thay đổi sâu sắc trong tổ chức, bao gồm các bước như tạo sự cấp thiết, xây dựng đội ngũ hỗ trợ, truyền thông, trao quyền hành động, tạo thắng lợi ngắn hạn và củng cố thay đổi.
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Giải thích sự chấp nhận của người dùng dựa trên nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của hệ thống.
Khái niệm kháng cự thay đổi (Resistance to Change): Phân tích các nguyên nhân tâm lý và hành vi khiến nhân viên không sẵn sàng hoặc chống lại sự thay đổi, bao gồm sự thiếu hiểu biết, sợ mất quyền lợi, thói quen cũ và thiếu hỗ trợ kỹ thuật.
Các khái niệm chính bao gồm: CRM, quản lý thay đổi, kháng cự thay đổi, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật, vai trò của lãnh đạo và siêu người dùng (super-user).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính chủ yếu qua phỏng vấn sâu với 6 đối tượng liên quan gồm lãnh đạo bộ phận Expert Marketing, nhân viên IT, và các quản lý nhóm MRs. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kiểm toán nội bộ, tài liệu SOP, và số liệu thống kê về hoạt động sampling từ tháng 4 đến tháng 8/2019 với tổng số 2010 trường hợp, trong đó 20% được kiểm tra ngẫu nhiên.
Phân tích dữ liệu dựa trên phương pháp phân tích nội dung, kết hợp với khung lý thuyết để xác định nguyên nhân gốc rễ và đề xuất giải pháp. Quy trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và xây dựng kế hoạch hành động.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu suất báo cáo Veeva thấp: Khoảng 90% MRs không nhập đầy đủ thông tin trên hệ thống, dẫn đến chênh lệch trung bình 20-30% giữa số lượng mẫu phát ra thực tế và số liệu trên Veeva trong giai đoạn 4-8/2019.
Kháng cự thay đổi từ nhân viên: Phần lớn MRs coi Veeva là công cụ phức tạp, mất nhiều thời gian nhập liệu, và ưu tiên sử dụng Excel do thói quen. Chỉ khoảng 20% MRs sử dụng thành thạo hệ thống, 80% còn lại chỉ thao tác cơ bản hoặc gặp khó khăn.
Thiếu siêu người dùng (super-user): Bộ phận Expert Marketing không có nhân sự chuyên trách hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo Veeva trong 6 tháng, dẫn đến các vấn đề kỹ thuật không được xử lý kịp thời, làm tăng sự bất mãn và giảm hiệu quả sử dụng.
Đào tạo chưa đủ và không hiệu quả: Các khóa đào tạo Veeva chủ yếu qua e-learning và hội nghị bán niên, thiếu các buổi tập huấn thực hành, cập nhật thường xuyên và chưa tập trung vào thay đổi tư duy người dùng.
Thiếu sự hỗ trợ từ quản lý cấp cao: Trong 6 tháng nghiên cứu, bộ phận Expert Marketing trải qua biến động nhân sự cấp quản lý, làm giảm sự chỉ đạo và truyền thông về tầm quan trọng của Veeva, ảnh hưởng đến động lực của MRs.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc kém hiệu quả trong triển khai Veeva là thất bại trong quản lý thay đổi, đặc biệt là kháng cự của nhân viên và thiếu hỗ trợ kỹ thuật. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự chấp nhận của người dùng là yếu tố quyết định thành công của CRM. Việc thiếu siêu người dùng và đào tạo không đủ làm giảm khả năng thích nghi và sử dụng hiệu quả hệ thống.
Biểu đồ so sánh số lượng mẫu thực tế và báo cáo trên Veeva (Hình 5) minh họa rõ sự chênh lệch, trong khi bảng phân tích nguyên nhân (Hình 9) cho thấy mối liên hệ giữa các yếu tố như đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, kháng cự thay đổi và quản lý cấp trên. So với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm, GSK Việt Nam cần tăng cường quản lý thay đổi để nâng cao hiệu quả CRM.
Đề xuất và khuyến nghị
Thiết lập chính sách khen thưởng cho báo cáo Veeva: Áp dụng KPI về tỷ lệ hoàn thành báo cáo Veeva trong hệ thống đánh giá hiệu suất và thưởng cho MRs, nhằm tăng động lực sử dụng hệ thống. Thời gian triển khai dự kiến 6 tháng, do bộ phận Expert Marketing chủ trì phối hợp với phòng Nhân sự và Tài chính.
Bổ nhiệm siêu người dùng nội bộ: Sử dụng nhân sự IT hiện tại hoặc nhân viên có kinh nghiệm để làm siêu người dùng, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và giải quyết sự cố nhanh chóng. Giải pháp này tiết kiệm chi phí khoảng 3,5 lần so với tuyển dụng mới và phù hợp với chính sách hạn chế tuyển dụng hiện tại. Thời gian thực hiện trong 3 tháng.
Tổ chức các buổi đào tạo và coaching chuyên sâu: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ (quý hoặc nửa năm) tập trung vào kỹ năng sử dụng Veeva và thay đổi tư duy, kết hợp coaching cá nhân từ lãnh đạo và siêu người dùng. Thời gian thực hiện liên tục trong 6-12 tháng.
Tăng cường vai trò lãnh đạo và truyền thông: Ban lãnh đạo cấp cao cần chủ động truyền thông về lợi ích của Veeva, tạo sự cấp thiết và cam kết trong toàn bộ tổ chức. Thực hiện các buổi gặp gỡ trực tiếp, trao đổi một-một với MRs để giải đáp thắc mắc và tạo niềm tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp ngành dược phẩm: Để hiểu rõ vai trò của quản lý thay đổi trong triển khai CRM và áp dụng các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả vận hành.
Chuyên viên triển khai CRM và công nghệ thông tin: Nắm bắt các thách thức kỹ thuật và hành vi người dùng trong quá trình áp dụng hệ thống CRM, từ đó thiết kế chương trình đào tạo và hỗ trợ phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các kết quả thực tiễn liên quan đến quản lý thay đổi và CRM trong ngành dược.
Các tổ chức y tế và doanh nghiệp FMCG: Áp dụng bài học về quản lý thay đổi khi triển khai các hệ thống công nghệ mới, đặc biệt trong môi trường có nhiều nhân viên tương tác trực tiếp với khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao Veeva lại gặp khó khăn trong việc triển khai tại GSK Việt Nam?
Do sự kháng cự thay đổi từ nhân viên, thiếu siêu người dùng hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo chưa đủ và sự thiếu cam kết từ lãnh đạo cấp cao.Kháng cự thay đổi ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả CRM?
Kháng cự làm giảm sự chấp nhận và sử dụng hệ thống, dẫn đến dữ liệu không đầy đủ, sai lệch và giảm hiệu quả quản lý khách hàng.Vai trò của siêu người dùng trong triển khai CRM là gì?
Siêu người dùng là chuyên gia nội bộ hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và giải quyết sự cố, giúp tăng khả năng thích nghi và sử dụng hiệu quả hệ thống.Làm thế nào để tăng động lực cho nhân viên sử dụng Veeva?
Thiết lập KPI liên quan đến báo cáo Veeva trong hệ thống đánh giá hiệu suất và khen thưởng, đồng thời tổ chức đào tạo và truyền thông hiệu quả.Giải pháp nào được đánh giá hiệu quả nhất trong nghiên cứu?
Bổ nhiệm siêu người dùng nội bộ kết hợp với chính sách khen thưởng được đánh giá là giải pháp khả thi, tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả nhanh chóng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định thất bại trong quản lý thay đổi là nguyên nhân chính dẫn đến hiệu suất thấp của hệ thống CRM Veeva tại GSK Việt Nam.
- Bốn nguyên nhân chính gồm: đào tạo chưa đủ, hỗ trợ kỹ thuật yếu kém, kháng cự thay đổi và thiếu sự hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao.
- Giải pháp ưu tiên là bổ nhiệm siêu người dùng nội bộ và thiết lập chính sách khen thưởng cho việc sử dụng Veeva.
- Kế hoạch hành động chi tiết được đề xuất với mục tiêu cải thiện hiệu suất báo cáo Veeva lên 100% trong vòng 6 tháng.
- Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để triển khai và đánh giá hiệu quả, đồng thời chuẩn bị các bước tiếp theo cho giai đoạn ổn định và mở rộng CRM.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo GSK Việt Nam cần phê duyệt kế hoạch khen thưởng và bổ nhiệm siêu người dùng, đồng thời tổ chức các buổi đào tạo và coaching để nâng cao nhận thức và kỹ năng của nhân viên.