Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài sản ngắn hạn đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động tài chính và sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt hiện nay. Tài sản ngắn hạn, bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản đầu tư ngắn hạn, là nguồn vốn quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất, thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và đảm bảo sự liên tục trong chu trình kinh doanh. Tại Công ty Cổ phần Điện và Xây dựng Đô thị C.B (C.B JSC), tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn, tuy nhiên công ty vẫn còn nhiều hạn chế trong quản lý tài chính và tài sản ngắn hạn. Nghiên cứu này tập trung phân tích thực trạng quản lý tài sản ngắn hạn tại C.B JSC trong giai đoạn 2020-2022, nhằm làm rõ các điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn. Qua đó, mục tiêu cụ thể là giảm thiểu các chỉ số tài chính tiêu cực liên quan đến tài sản ngắn hạn, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận bền vững cho công ty. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại trụ sở chính của C.B JSC tại Hà Nội, dựa trên dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh trong ba năm liên tiếp. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn đối với C.B JSC mà còn góp phần bổ sung kiến thức về quản lý tài sản ngắn hạn trong ngành xây dựng điện và đô thị tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài sản ngắn hạn và mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản. Lý thuyết quản lý tài sản ngắn hạn tập trung vào việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động liên quan đến tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu nhằm đảm bảo tính thanh khoản và hiệu quả sử dụng vốn. Mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn sử dụng các chỉ số tài chính như hệ số thanh toán ngắn hạn, hệ số thanh toán nhanh, tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho, vòng quay các khoản phải thu và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ngắn hạn. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tài sản ngắn hạn: tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 12 tháng hoặc chu kỳ kinh doanh bình thường.
  • Quản lý tài sản ngắn hạn: quá trình hoạch định và kiểm soát các nguồn lực tài chính ngắn hạn nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
  • Hiệu quả sử dụng tài sản: khả năng tạo ra doanh thu và lợi nhuận từ tài sản hiện có.
  • Tỷ lệ thanh khoản: chỉ số đo khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
  • Vòng quay tài sản: số lần tài sản được sử dụng để tạo ra doanh thu trong kỳ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của C.B JSC trong giai đoạn 2020-2022. Dữ liệu được thu thập từ phòng Tài chính - Kế toán của công ty, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán và các báo cáo liên quan. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp lấy toàn bộ dữ liệu có sẵn trong khoảng thời gian nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả và so sánh, sử dụng các chỉ số tài chính tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline gồm: 1 tháng xây dựng kế hoạch và đề cương, 3 tháng thu thập dữ liệu, 1 tháng xử lý và phân tích dữ liệu, 1 tháng hoàn thiện báo cáo và trình bày kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tài sản ngắn hạn so với tổng tài sản duy trì ổn định: Trong giai đoạn 2020-2022, tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 40-45% tổng tài sản của công ty, phản ánh vai trò quan trọng của nguồn vốn lưu động trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
  2. Vòng quay hàng tồn kho cải thiện: Hệ số vòng quay hàng tồn kho tăng từ 3,2 lần năm 2020 lên 4,1 lần năm 2022, cho thấy công ty đã nâng cao hiệu quả quản lý tồn kho, giảm thiểu hàng tồn kho ứ đọng.
  3. Tỷ lệ thanh toán nhanh duy trì trên 1: Hệ số thanh toán nhanh trung bình đạt 1,15 trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không cần phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho.
  4. Sử dụng vốn vay hợp lý: Giá trị các khoản vay ngân hàng giảm dần từ 1.500 triệu VND năm 2020 xuống còn 100 triệu VND năm 2022, giúp giảm chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản.
  5. Doanh thu và lợi nhuận biến động: Doanh thu giảm từ 11.050 triệu VND năm 2020 xuống 9.850 triệu VND năm 2021, sau đó tăng nhẹ lên 10.596 triệu VND năm 2022; lợi nhuận sau thuế cũng có xu hướng tương tự, phản ánh ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và sự thích ứng của công ty.

Thảo luận kết quả

Việc duy trì tỷ lệ tài sản ngắn hạn ổn định cho thấy công ty đã có chiến lược cân đối vốn lưu động phù hợp với quy mô và đặc thù ngành xây dựng điện. Sự cải thiện vòng quay hàng tồn kho phản ánh hiệu quả trong quản lý nguyên vật liệu và sản phẩm dở dang, giúp giảm chi phí lưu kho và tăng tính linh hoạt trong sản xuất. Hệ số thanh toán nhanh trên 1 chứng tỏ công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt, giảm thiểu rủi ro tài chính. Việc giảm dần vay ngân hàng cho thấy công ty đã chủ động sử dụng nguồn vốn tự có và tối ưu hóa chi phí vốn, phù hợp với xu hướng quản lý tài chính thận trọng. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, các chỉ số tài chính của C.B JSC tương đối tích cực, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng cải thiện trong quản lý các khoản phải thu và tối ưu hóa dòng tiền. Các biểu đồ vòng quay hàng tồn kho, tỷ lệ thanh toán nhanh và biến động doanh thu-lợi nhuận sẽ minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý các khoản phải thu: Áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ hơn, rút ngắn thời gian thu hồi công nợ nhằm cải thiện dòng tiền và giảm rủi ro vốn bị chiếm dụng. Mục tiêu giảm thời gian thu hồi xuống dưới 45 ngày trong vòng 12 tháng, do phòng Tài chính - Kế toán thực hiện.
  2. Tối ưu hóa tồn kho: Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho hiện đại, dự báo nhu cầu chính xác để duy trì mức tồn kho hợp lý, tránh tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt. Mục tiêu tăng vòng quay hàng tồn kho lên 5 lần/năm trong 18 tháng tới, do phòng Kế hoạch và Vật tư phối hợp thực hiện.
  3. Đa dạng hóa nguồn vốn: Giảm dần phụ thuộc vào vay ngân hàng bằng cách tăng vốn tự có hoặc huy động vốn từ cổ đông, nhằm giảm chi phí tài chính và tăng tính ổn định tài chính. Mục tiêu giảm tỷ lệ vay ngân hàng xuống dưới 10% tổng vốn trong 2 năm, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính triển khai.
  4. Nâng cao năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài sản ngắn hạn và tài chính doanh nghiệp cho cán bộ quản lý và nhân viên liên quan, nhằm nâng cao trình độ và hiệu quả công tác. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% nhân sự phòng Tài chính trong 6 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng và điện: Giúp hiểu rõ hơn về quản lý tài sản ngắn hạn, từ đó đưa ra các quyết định tài chính chiến lược phù hợp với đặc thù ngành.
  2. Phòng Tài chính - Kế toán: Cung cấp các chỉ số và phương pháp đánh giá hiệu quả quản lý tài sản, hỗ trợ công tác lập kế hoạch và kiểm soát tài chính hàng ngày.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý tài sản ngắn hạn trong doanh nghiệp xây dựng, bổ sung kiến thức lý thuyết bằng các số liệu và phân tích thực tế.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp trong ngành xây dựng điện, từ đó đề xuất chính sách và giải pháp hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản ngắn hạn gồm những gì?
    Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, các khoản đầu tư ngắn hạn và các tài sản khác có thể chuyển đổi thành tiền trong vòng 12 tháng hoặc chu kỳ kinh doanh bình thường.

  2. Tại sao quản lý tài sản ngắn hạn quan trọng?
    Quản lý tài sản ngắn hạn giúp doanh nghiệp duy trì tính thanh khoản, đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn để tăng lợi nhuận.

  3. Các chỉ số nào dùng để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn?
    Các chỉ số phổ biến gồm hệ số thanh toán ngắn hạn, hệ số thanh toán nhanh, vòng quay hàng tồn kho, vòng quay các khoản phải thu và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ngắn hạn.

  4. Làm thế nào để cải thiện vòng quay hàng tồn kho?
    Doanh nghiệp cần áp dụng hệ thống quản lý tồn kho hiệu quả, dự báo nhu cầu chính xác, tối ưu hóa quy trình nhập xuất và giảm tồn kho dư thừa.

  5. Ảnh hưởng của vay ngân hàng đến quản lý tài sản ngắn hạn như thế nào?
    Vay ngân hàng giúp tăng vốn lưu động nhưng nếu vay quá nhiều sẽ làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản, do đó cần cân đối hợp lý giữa vốn vay và vốn tự có.

Kết luận

  • Quản lý tài sản ngắn hạn là yếu tố then chốt đảm bảo tính thanh khoản và hiệu quả hoạt động của C.B JSC trong giai đoạn 2020-2022.
  • Công ty đã cải thiện đáng kể vòng quay hàng tồn kho và duy trì hệ số thanh toán nhanh trên mức an toàn, thể hiện năng lực quản lý tài chính tốt.
  • Việc giảm dần vay ngân hàng giúp giảm chi phí tài chính và tăng tính ổn định vốn lưu động.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý công nợ, tối ưu tồn kho, đa dạng nguồn vốn và nâng cao năng lực quản lý tài chính.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp này trong vòng 12-24 tháng, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn và phát triển bền vững cho công ty.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa quản lý tài sản ngắn hạn sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.