Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành điện lực Việt Nam ngày càng phát triển, việc quản lý sửa chữa thường xuyên tại các doanh nghiệp nhiệt điện đóng vai trò then chốt trong đảm bảo vận hành ổn định và hiệu quả của hệ thống điện quốc gia. Công ty Nhiệt điện Thái Bình, với công suất 600MW, là một trong những đơn vị trọng điểm trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), chịu trách nhiệm vận hành hai tổ máy tại tỉnh Thái Bình. Giai đoạn 2021-2023, Công ty đã thực hiện sửa chữa thường xuyên với tổng chi phí dao động từ 130 đến 200 tỷ đồng mỗi năm, trong đó chi phí mua sắm vật tư cũng chiếm tỷ trọng tương đương.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý sửa chữa thường xuyên tại Công ty Nhiệt điện Thái Bình trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý gồm bộ máy quản lý, lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát sửa chữa thường xuyên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận hành thiết bị, giảm thiểu sự cố, tiết kiệm chi phí và góp phần đảm bảo cung cấp điện ổn định cho phát triển kinh tế - xã hội. Các chỉ số vận hành như hệ số khả dụng, hệ số đáp ứng và tỷ lệ dừng máy sự cố được xem xét làm thước đo hiệu quả quản lý sửa chữa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn xây dựng khung lý thuyết dựa trên các mô hình quản lý sửa chữa thường xuyên trong doanh nghiệp nhiệt điện, tập trung vào bốn nội dung chính: bộ máy quản lý, lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát sửa chữa. Các khái niệm chuyên ngành như sửa chữa định kỳ, sửa chữa đột xuất, quản lý vận hành thiết bị, và chính sách sửa chữa được làm rõ. Mục tiêu quản lý sửa chữa thường xuyên bao gồm hoàn thành kế hoạch, đảm bảo chất lượng và an toàn thiết bị, phòng ngừa sự cố, đồng thời tiết kiệm chi phí.

Khung lý thuyết cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý sửa chữa, bao gồm yếu tố nội bộ như sự chỉ đạo của lãnh đạo, năng lực nhân lực, hiện trạng thiết bị, chính sách đãi ngộ; và yếu tố bên ngoài như quy định của tập đoàn, năng lực đơn vị sửa chữa, biến động thị trường vật tư và môi trường pháp lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô hình hóa và phân tích hệ thống để xây dựng khung lý thuyết. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu nội bộ của Công ty Nhiệt điện Thái Bình giai đoạn 2021-2023, bao gồm số liệu về chi phí sửa chữa, số lượng gói sửa chữa, nhân lực quản lý, và kết quả vận hành thiết bị. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp 5 cán bộ quản lý sửa chữa thường xuyên tại Công ty vào tháng 4/2024 nhằm bổ sung thông tin về thực trạng quản lý.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, đối chiếu và phân tích định tính từ kết quả phỏng vấn. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ thu thập dữ liệu thứ cấp (2021-2023), phỏng vấn sơ cấp (tháng 4/2024), đến phân tích và đề xuất giải pháp (2024-2030).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sửa chữa thường xuyên: Tổng số gói sửa chữa thường xuyên tăng từ 640 gói năm 2021 lên 771 gói năm 2023, trong khi tổng chi phí sửa chữa giảm từ 204,685 triệu đồng năm 2021 xuống còn khoảng 178 triệu đồng năm 2023. Chi phí sửa chữa định kỳ chiếm tỷ lệ lớn (trên 86%), nhưng chi phí sửa chữa đột xuất tăng từ 1,65% năm 2021 lên 14% năm 2023, phản ánh sự gia tăng các sự cố phát sinh ngoài kế hoạch.

  2. Bộ máy quản lý và nhân lực: Công ty có 19 cán bộ quản lý sửa chữa thường xuyên, trong đó 7 người có trình độ thạc sĩ và 10 người có kinh nghiệm trên 5 năm. Tuy nhiên, năng lực kiểm soát sửa chữa còn hạn chế, nhân lực chưa được bồi dưỡng đầy đủ về các chính sách và kỹ năng quản lý sửa chữa thường xuyên.

  3. Lập kế hoạch và triển khai: Kế hoạch sửa chữa thường xuyên được xây dựng khá đầy đủ nhưng còn mang tính bị động, nhiều hạng mục sửa chữa không được đưa vào kế hoạch mà thực hiện theo hình thức đột xuất. Việc phối hợp giữa các bộ phận và với EVNPSC còn chồng chéo, dẫn đến tình trạng đùn đẩy trách nhiệm trong đề xuất danh mục sửa chữa.

  4. Kiểm soát và nghiệm thu: Tỷ lệ nghiệm thu cấp phân xưởng đạt yêu cầu tăng từ 74,8% năm 2021 lên 80,04% năm 2023, nhưng vẫn còn khoảng 20% gói sửa chữa phải điều chỉnh mới được nghiệm thu. Năng lực nghiệm thu còn hạn chế, một số công việc nghiệm thu gấp rút, thiếu sự phối hợp đầy đủ các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Việc tăng số lượng gói sửa chữa trong khi chi phí giảm cho thấy Công ty đã có những nỗ lực trong tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hoạt động sửa chữa. Tuy nhiên, sự gia tăng chi phí sửa chữa đột xuất phản ánh các vấn đề về dự báo và lập kế hoạch chưa hiệu quả, cũng như ảnh hưởng của biến động chất lượng than và thiết bị vận hành lâu năm.

Bộ máy quản lý có cơ cấu rõ ràng nhưng thiếu sự phối hợp chặt chẽ, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao. So với các nghiên cứu trong ngành, việc thiếu bồi dưỡng nhân lực và năng lực kiểm soát là điểm yếu phổ biến tại các doanh nghiệp nhiệt điện hạch toán phụ thuộc. Việc lập kế hoạch bị động và thiếu sự chủ động trong quản lý vật tư cũng là nguyên nhân làm giảm hiệu quả sửa chữa.

Kết quả nghiệm thu cho thấy cần nâng cao năng lực chuyên môn và quy trình nghiệm thu để đảm bảo chất lượng sửa chữa, tránh tình trạng thiết bị sau sửa chữa vẫn phát sinh lỗi. Việc phối hợp với EVNPSC và các nhà thầu cần được cải thiện để giảm thiểu sự cố và tăng tính chủ động trong sửa chữa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số gói sửa chữa, biểu đồ phân bổ chi phí sửa chữa định kỳ và đột xuất, bảng phân tích năng lực nhân lực và tỷ lệ nghiệm thu theo năm để minh họa rõ nét các xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp quản lý sửa chữa: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa phân xưởng chủ quản thiết bị, EVNPSC và phòng Kỹ thuật nhằm tránh chồng chéo, đùn đẩy trách nhiệm. Mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi phối hợp xuống dưới 5% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Công ty và các phòng ban liên quan.

  2. Hoàn thiện chính sách và kế hoạch sửa chữa thường xuyên: Ban hành chính sách sửa chữa thường xuyên thống nhất, đầy đủ, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch chi tiết, chủ động. Xây dựng kế hoạch sửa chữa hàng năm với tiến độ rõ ràng và trách nhiệm cụ thể cho từng bộ phận. Thời gian thực hiện: trong năm 2024.

  3. Nâng cao năng lực nhân lực quản lý sửa chữa: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng lập phương án kỹ thuật, kiểm tra, nghiệm thu và quản lý vật tư cho cán bộ quản lý. Mục tiêu đạt 100% cán bộ quản lý được đào tạo trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Kỹ thuật.

  4. Tối ưu hóa quản lý vật tư và lựa chọn nhà thầu: Xây dựng dự toán gói thầu mua sắm sát với nhu cầu thực tế, chủ động theo dõi và đôn đốc tiến độ cung cấp vật tư. Áp dụng hình thức đấu thầu cạnh tranh để giảm chi phí ít nhất 5% so với hiện tại trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch và Vật tư.

  5. Cải tiến quy trình nghiệm thu sửa chữa: Xây dựng quy trình nghiệm thu chuẩn hóa, tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban và phân xưởng, đảm bảo nghiệm thu kỹ lưỡng, khách quan. Mục tiêu nâng tỷ lệ nghiệm thu đạt yêu cầu lên trên 90% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng An toàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp nhiệt điện: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý sửa chữa thường xuyên, từ đó cải thiện vận hành thiết bị và tiết kiệm chi phí.

  2. Chuyên viên kỹ thuật và quản lý sửa chữa: Cung cấp kiến thức về quy trình, chính sách và kỹ năng quản lý sửa chữa thường xuyên, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và thực tiễn công tác.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, kỹ thuật điện: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình quản lý sửa chữa trong doanh nghiệp nhiệt điện, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng.

  4. Tập đoàn Điện lực Việt Nam và các đơn vị liên quan: Giúp đánh giá hiệu quả phối hợp quản lý sửa chữa giữa các đơn vị thành viên và nhà thầu, từ đó đề xuất chính sách và cải tiến quản lý toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý sửa chữa thường xuyên là gì và tại sao quan trọng?
    Quản lý sửa chữa thường xuyên là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát các hoạt động sửa chữa nhỏ, bảo dưỡng thiết bị nhằm đảm bảo vận hành ổn định và an toàn. Nó giúp giảm thiểu sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí vận hành.

  2. Công ty Nhiệt điện Thái Bình đã áp dụng những hình thức sửa chữa nào?
    Công ty chủ yếu phối hợp với EVNPSC thực hiện sửa chữa, đồng thời thuê ngoài một số gói thầu. Hiện tại chưa tự thực hiện sửa chữa do hạn chế về năng lực nhân lực và thiết bị.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý sửa chữa thường xuyên tại Công ty là gì?
    Khó khăn gồm phối hợp giữa các bộ phận còn chồng chéo, kế hoạch sửa chữa bị động, năng lực kiểm soát và nghiệm thu hạn chế, nhân lực chưa được đào tạo đầy đủ, và việc lựa chọn nhà thầu chưa tối ưu.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý sửa chữa thường xuyên?
    Cần hoàn thiện chính sách, tăng cường phối hợp giữa các bộ phận, nâng cao năng lực nhân lực qua đào tạo, tối ưu hóa quản lý vật tư và quy trình nghiệm thu, đồng thời áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.

  5. Tại sao tỷ lệ sửa chữa đột xuất lại tăng trong những năm gần đây?
    Nguyên nhân chính là do biến động chất lượng than cấp, thiết bị vận hành lâu năm dễ phát sinh sự cố, và kế hoạch sửa chữa chưa dự báo đầy đủ các tình huống phát sinh, dẫn đến sửa chữa ngoài kế hoạch tăng lên.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được khung nghiên cứu toàn diện về quản lý sửa chữa thường xuyên tại doanh nghiệp nhiệt điện, tập trung vào bộ máy quản lý, lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty Nhiệt điện Thái Bình giai đoạn 2021-2023 cho thấy sự gia tăng số lượng gói sửa chữa, giảm chi phí tổng thể nhưng tăng chi phí sửa chữa đột xuất và tồn tại nhiều hạn chế trong quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường phối hợp quản lý, hoàn thiện chính sách và kế hoạch, nâng cao năng lực nhân lực, tối ưu hóa quản lý vật tư và cải tiến quy trình nghiệm thu.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho Công ty và các doanh nghiệp nhiệt điện khác trong việc nâng cao hiệu quả quản lý sửa chữa, đảm bảo vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo nhân lực, xây dựng chính sách thống nhất và áp dụng các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2030 nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.

Quý độc giả và các đơn vị quan tâm được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý sửa chữa thường xuyên, góp phần phát triển ngành điện lực Việt Nam bền vững.