Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam hiện có khoảng hơn hai triệu ha rừng và đất rừng được các cộng đồng địa phương quản lý, trong đó huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, là một trong những địa phương đi đầu trong việc giao rừng cộng đồng. Với tổng diện tích tự nhiên gần 954 km², trong đó đất lâm nghiệp chiếm 56%, huyện đã giao 3.358,9 ha rừng tự nhiên cho 13 cộng đồng và nhóm hộ thuộc 3 xã Phong Sơn, Phong Xuân và Phong Mỹ quản lý. Mô hình quản lý rừng cộng đồng (QLRCĐ) tại đây được triển khai từ năm 2014 đến 2017, với tổng số tiền chi trả từ dịch vụ môi trường rừng (DVMTR) lên đến 2 tỷ đồng, góp phần nâng cao chất lượng và độ che phủ rừng.
Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng QLRCĐ tại huyện Phong Điền, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao tính bền vững trong quản lý và bảo vệ rừng cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 3 thôn đại diện cho 3 mô hình quản lý khác nhau: thôn bản, nhóm hộ và cộng đồng dân cư, trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng trong việc phát triển lâm nghiệp bền vững, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và nâng cao đời sống người dân địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên phương pháp phân tích thể chế trong quản lý tài nguyên tự nhiên, phát triển từ khung phân tích tài nguyên chung (Common Pool Resources - CPRs) của Ostrom (1992) và Thompson (1992). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết CPRs: Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc quản lý tài nguyên chung, đề cao sự tự quản và các quy tắc nội bộ nhằm tránh "bi kịch của tài nguyên chung".
- Lý thuyết phát triển bền vững: Tập trung vào sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, đảm bảo nguồn tài nguyên được sử dụng hợp lý cho cả hiện tại và tương lai.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý rừng cộng đồng (Community Forest Management - CFM), dịch vụ môi trường rừng (DVMTR), cấu trúc thể chế quản lý rừng, sự tham gia của cộng đồng, và cơ chế chia sẻ lợi ích.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với mẫu khảo sát ngẫu nhiên gồm 90 hộ gia đình tại 3 thôn đại diện. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Thu thập số liệu thứ cấp: Từ các báo cáo, tài liệu pháp luật, số liệu thống kê của UBND huyện, Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Phỏng vấn chuyên sâu: Với cán bộ kiểm lâm, chính quyền địa phương, ban quản lý rừng cộng đồng và các tổ chức liên quan.
- Thảo luận nhóm: Với các nhóm dân cư, tổ bảo vệ rừng, ban quản lý thôn để thu thập ý kiến đa chiều.
- Điều tra hộ gia đình: Qua bảng hỏi gồm các phần về thông tin hộ, hoạt động liên quan đến rừng cộng đồng và các nhân tố ảnh hưởng.
Phân tích dữ liệu sử dụng công cụ sơ đồ Venn để đánh giá vai trò các bên liên quan, phương pháp SWOT để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý rừng cộng đồng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và trình bày qua các bảng biểu, sơ đồ minh họa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Cấu trúc quản lý đa dạng và hiệu quả: Trong 13 cộng đồng được giao rừng, 11 trường hợp quản lý theo mô hình cộng đồng thôn bản (QLRTB), 2 trường hợp theo nhóm hộ (QLRNH). Mô hình QLRTB có quy mô lớn hơn, huy động được nhiều thành viên tham gia, trong khi QLRNH có nhóm nhỏ, năng lực đồng đều hơn.
- Tăng độ che phủ và chất lượng rừng: Từ năm 2014 đến 2017, diện tích rừng cộng đồng được bảo vệ tốt, độ che phủ tăng, thể hiện qua số tiền chi trả DVMTR tăng dần, tổng cộng 2 tỷ đồng được sử dụng cho công tác bảo vệ và phát triển sinh kế.
- Ảnh hưởng tích cực đến đời sống người dân: Thu nhập từ DVMTR và các hoạt động bảo vệ rừng giúp cải thiện kinh tế hộ gia đình, đồng thời tăng cường sự gắn bó của cộng đồng với rừng.
- Nhân tố ảnh hưởng đa chiều: Bao gồm đặc điểm khu rừng (rừng nghèo, rừng giàu), trình độ nhận thức cộng đồng, sự tham gia của chính quyền địa phương, và các thủ tục pháp lý. Mô hình QLRNH có tính công bằng và hiệu quả điều hành cao hơn nhưng gặp khó khăn khi trưởng ban không phải là trưởng thôn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mô hình quản lý rừng cộng đồng tại Phong Điền đã đi vào ổn định và được đánh giá là hiệu quả trong tỉnh. Việc giao rừng cho cộng đồng dân cư thôn bản giúp huy động được nguồn lực lớn, tăng cường giám sát và phát hiện vi phạm, đồng thời đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính. Tuy nhiên, do phần lớn diện tích rừng giao là rừng nghèo, lợi ích kinh tế trực tiếp từ rừng còn hạn chế, người dân chủ yếu hưởng lợi qua dịch vụ môi trường rừng.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mô hình QLRCĐ tại Phong Điền phù hợp với đặc thù địa phương, đồng thời phản ánh xu hướng phân quyền quản lý tài nguyên rừng nhằm phát huy vai trò cộng đồng. Các khó khăn về năng lực quản lý, trình độ nhận thức và sự phối hợp giữa các bên liên quan cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích rừng và số tiền chi trả DVMTR theo năm, bảng phân tích SWOT và sơ đồ vai trò các bên liên quan.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực quản lý cho cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật quản lý rừng, pháp luật và kỹ năng điều hành cho ban quản lý rừng cộng đồng trong vòng 12 tháng, do Sở NN&PTNT phối hợp với các tổ chức phi chính phủ thực hiện.
- Xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích minh bạch và công bằng: Thiết lập quy chế quản lý tài chính rõ ràng, công khai các khoản thu chi từ DVMTR và các nguồn thu khác, nhằm tăng sự tin tưởng và tham gia của cộng đồng, áp dụng ngay trong năm nghiên cứu tiếp theo.
- Tăng cường sự phối hợp giữa chính quyền địa phương và cộng đồng: Đẩy mạnh vai trò của chính quyền cấp thôn trong hỗ trợ tuyên truyền, giải quyết mâu thuẫn và giám sát hoạt động bảo vệ rừng, đảm bảo sự đồng thuận và hiệu quả quản lý.
- Phát triển các mô hình sinh kế bền vững gắn với bảo vệ rừng: Khuyến khích phát triển các hoạt động kinh tế thân thiện môi trường như trồng rừng kinh tế, nuôi trồng thủy sản, du lịch sinh thái, nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên, triển khai trong 3 năm tới với sự hỗ trợ kỹ thuật và vốn từ các dự án phát triển nông thôn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng.
- Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn: Áp dụng các giải pháp đề xuất để hỗ trợ cộng đồng trong quản lý rừng, phát triển sinh kế bền vững.
- Ban quản lý rừng cộng đồng và cộng đồng dân cư thôn bản: Nắm bắt các mô hình quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực quản lý và bảo vệ rừng, tăng cường sự tham gia và chia sẻ lợi ích.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, phát triển bền vững: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài nguyên thiên nhiên và cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý rừng cộng đồng là gì?
Quản lý rừng cộng đồng là quá trình cộng đồng dân cư tham gia quản lý, bảo vệ và phát triển rừng dựa trên kiến thức bản địa và các quy định pháp luật, nhằm sử dụng bền vững tài nguyên rừng.Mô hình quản lý rừng cộng đồng nào hiệu quả hơn?
Mô hình quản lý theo thôn bản huy động được nhiều thành viên và có sự tham gia của bộ máy chính quyền địa phương, trong khi mô hình nhóm hộ có quy mô nhỏ, năng lực đồng đều và dễ điều hành hơn. Hiệu quả phụ thuộc vào đặc điểm địa phương và sự phối hợp các bên.Dịch vụ môi trường rừng (DVMTR) ảnh hưởng thế nào đến cộng đồng?
DVMTR cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho cộng đồng tham gia bảo vệ rừng, giúp cải thiện đời sống kinh tế và tạo động lực bảo vệ tài nguyên rừng bền vững.Những khó khăn chính trong quản lý rừng cộng đồng là gì?
Bao gồm trình độ nhận thức và năng lực quản lý của cộng đồng còn hạn chế, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bên liên quan, và diện tích rừng giao chủ yếu là rừng nghèo, hạn chế lợi ích kinh tế trực tiếp.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng?
Cần tăng cường đào tạo, xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích minh bạch, phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo vệ rừng, và tăng cường sự phối hợp giữa cộng đồng với chính quyền địa phương.
Kết luận
- Quản lý rừng cộng đồng tại huyện Phong Điền đã được triển khai hiệu quả, với 3.358,9 ha rừng giao cho 13 cộng đồng và nhóm hộ quản lý.
- Mô hình quản lý đa dạng, gồm quản lý theo thôn bản và nhóm hộ, phù hợp với đặc thù địa phương và góp phần nâng cao độ che phủ rừng.
- Dịch vụ môi trường rừng đã tạo nguồn thu nhập ổn định, hỗ trợ công tác bảo vệ và phát triển sinh kế cho người dân.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bao gồm đặc điểm rừng, năng lực cộng đồng, sự tham gia của chính quyền và cơ chế pháp lý.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, minh bạch tài chính, phát triển sinh kế bền vững và tăng cường phối hợp các bên liên quan nhằm đảm bảo quản lý rừng cộng đồng bền vững trong tương lai.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và xây dựng cơ chế quản lý tài chính minh bạch trong vòng 12 tháng tới, đồng thời phát triển các mô hình sinh kế gắn với bảo vệ rừng trong 3 năm tiếp theo. Các cơ quan quản lý và cộng đồng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, góp phần phát triển bền vững kinh tế xã hội địa phương.