Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tín dụng ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động và phân bổ vốn, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tại Việt Nam, tín dụng ngân hàng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của các ngân hàng thương mại, đồng thời là nguồn thu nhập chính. Tuy nhiên, hoạt động tín dụng luôn tiềm ẩn rủi ro tín dụng (RRTD), ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Giai đoạn 2019-2021, Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu khí Toàn Cầu (GPBank) trải qua nhiều khó khăn, đặc biệt là tác động tiêu cực từ đại dịch Covid-19, dẫn đến nợ xấu tăng cao, vốn chủ sở hữu âm và lợi nhuận liên tục thua lỗ. Cụ thể, tổng tài sản của GPBank giảm từ khoảng 21 nghìn tỷ đồng xuống còn khoảng 16 nghìn tỷ đồng, trong khi tỷ lệ nợ xấu chiếm tới gần 5% tổng dư nợ tín dụng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng phù hợp với định hướng phát triển đến năm 2024. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, văn bản nội bộ và số liệu phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng, góp phần ổn định hoạt động ngân hàng và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý rủi ro tín dụng và mô hình quản lý rủi ro lớp phòng vệ. Lý thuyết quản lý rủi ro tín dụng được hiểu là toàn bộ quá trình nhận diện, đo lường, đánh giá, giám sát, kiểm soát và báo cáo rủi ro tín dụng nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong phạm vi mức độ rủi ro chấp nhận được. Mô hình quản lý rủi ro lớp phòng vệ gồm ba tuyến: tuyến đầu tiên là các đơn vị kinh doanh chịu trách nhiệm nhận diện và kiểm soát rủi ro hàng ngày; tuyến thứ hai là các phòng ban chuyên trách xây dựng chính sách, giám sát và đánh giá rủi ro; tuyến thứ ba là kiểm toán nội bộ thực hiện đánh giá độc lập và kiểm soát hiệu quả hệ thống quản lý rủi ro.

Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro tín dụng (khả năng khách hàng không trả nợ đúng hạn hoặc không trả đủ), phân loại nợ (nợ nhóm 1 đến nhóm 5 theo quy định của Ngân hàng Nhà nước), dự phòng rủi ro tín dụng (dự phòng trích lập để bù đắp tổn thất tiềm ẩn), hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) và cảnh báo sớm rủi ro tín dụng. Mô hình cho điểm tín dụng của Edward I. Altman cũng được áp dụng để đánh giá khả năng vỡ nợ của khách hàng thông qua chỉ số Z.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, văn bản nội bộ, số liệu phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro và hệ thống xếp hạng tín dụng của GPBank trong giai đoạn 2019-2021. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ các khoản cấp tín dụng và danh mục khách hàng của ngân hàng trong giai đoạn nghiên cứu.

Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là thống kê mô tả, so sánh và phân tích định lượng trên phần mềm Excel. Thống kê mô tả được sử dụng để trình bày các chỉ số huy động vốn, dư nợ tín dụng, nợ xấu, lợi nhuận và dự phòng rủi ro qua các năm. Phương pháp so sánh giúp đánh giá sự biến động và hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng qua từng năm. Phân tích định lượng dựa trên các mô hình đánh giá rủi ro tín dụng và các chỉ tiêu tài chính nhằm nhận diện các điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân tồn tại trong công tác quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng huy động vốn và dư nợ tín dụng hạn chế: Tổng vốn huy động của GPBank tăng trung bình khoảng 10% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2021, đạt khoảng 21 nghìn tỷ đồng năm 2021. Dư nợ tín dụng cũng tăng nhưng với tốc độ thấp hơn, khoảng 6-8% mỗi năm, chủ yếu là tín dụng nội tệ và tập trung vào khách hàng tổ chức kinh tế. Tỷ trọng dư nợ ngắn hạn tăng dần, chiếm khoảng 35% tổng dư nợ năm 2021.

  2. Chất lượng tín dụng suy giảm: Tỷ lệ nợ xấu của GPBank tăng mạnh, từ khoảng 3,5% năm 2019 lên gần 5% năm 2021, vượt mức cho phép của Ngân hàng Nhà nước. Nợ nhóm 3, 4, 5 có xu hướng tăng đột biến, đặc biệt nợ nhóm 5 tăng gần 8 lần trong giai đoạn này. Dự phòng rủi ro tín dụng cũng tăng theo, nhưng chưa đủ bù đắp tổn thất tiềm ẩn.

  3. Lợi nhuận liên tục thua lỗ: GPBank ghi nhận mức lỗ trước thuế gần 1 nghìn tỷ đồng năm 2019, tăng lên hơn 1,2 nghìn tỷ đồng năm 2020 và giảm nhẹ năm 2021 nhưng vẫn ở mức thua lỗ lớn. Nguyên nhân chính là do chi phí dự phòng rủi ro tăng cao và chất lượng tài sản có sinh lời thấp.

  4. Mô hình quản lý rủi ro tín dụng chưa hoàn thiện: GPBank đã xây dựng khung chính sách và tổ chức quản lý rủi ro theo mô hình ba tuyến phòng vệ, tuy nhiên việc áp dụng các công cụ cảnh báo sớm còn hạn chế, chủ yếu dựa trên phương pháp chỉ tiêu đơn giản, chưa triển khai các mô hình kinh tế lượng hay phần mềm thống kê hiện đại. Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ được áp dụng nhưng chưa đồng bộ và chưa phản ánh đầy đủ chất lượng tín dụng thực tế trong bối cảnh dịch bệnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng trên bao gồm chất lượng thẩm định tín dụng chưa cao, định giá tài sản bảo đảm thiếu chính xác, công tác quản lý và giám sát sau cho vay còn yếu kém, cùng với tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 làm suy giảm khả năng trả nợ của khách hàng. So với các nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại lớn khác, GPBank có quy mô nhỏ hơn, nguồn lực hạn chế và đang trong quá trình tái cơ cấu nên gặp nhiều khó khăn hơn trong quản lý rủi ro tín dụng.

Việc tăng tỷ lệ nợ xấu và chi phí dự phòng rủi ro cao ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận và vốn chủ sở hữu của ngân hàng, làm giảm uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng, tỷ lệ nợ xấu qua các năm, bảng phân loại nợ và biểu đồ lợi nhuận để minh họa rõ nét xu hướng và mức độ ảnh hưởng của rủi ro tín dụng tại GPBank.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách quản lý rủi ro tín dụng: Cập nhật và bổ sung các quy định, quy trình thẩm định, phê duyệt và giám sát tín dụng theo chuẩn mực quốc tế và phù hợp với đặc thù của GPBank. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Quản lý rủi ro.

  2. Tăng cường công tác xử lý nợ xấu: Xây dựng kế hoạch thu hồi nợ hiệu quả, áp dụng các biện pháp pháp lý và cơ chế khuyến khích để giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 3% trong vòng 2 năm. Chủ thể: Phòng Xử lý thu hồi nợ và Ban điều hành.

  3. Nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ tín dụng về kỹ năng thẩm định, định giá tài sản bảo đảm và đánh giá rủi ro, đồng thời áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ chuẩn hóa. Thời gian: 2023. Chủ thể: Phòng Nhân sự và Phòng Quản lý rủi ro.

  4. Xây dựng mô hình cảnh báo sớm rủi ro tín dụng: Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu, mô hình kinh tế lượng và phần mềm thống kê để phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro, từ đó có biện pháp ứng phó kịp thời. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Phòng Quản lý rủi ro và Khối công nghệ thông tin.

  5. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin: Đầu tư hệ thống quản lý tín dụng tích hợp, tự động hóa quy trình và nâng cao khả năng phân tích dữ liệu lớn nhằm hỗ trợ quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Ban điều hành và Phòng Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng thương mại: Giúp nhận diện các điểm yếu trong quản lý rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng quản lý rủi ro và tín dụng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình thẩm định, giám sát và xử lý rủi ro tín dụng, đồng thời áp dụng các công cụ cảnh báo sớm hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý rủi ro tín dụng trong bối cảnh ngân hàng tái cơ cấu và chịu ảnh hưởng của đại dịch, giúp mở rộng kiến thức và nghiên cứu sâu hơn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại quy mô nhỏ và vừa, từ đó xây dựng chính sách giám sát và hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn hoặc không trả đủ, gây tổn thất cho ngân hàng. Đây là loại rủi ro chính trong hoạt động ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự ổn định tài chính của ngân hàng.

  2. GPBank đã áp dụng những biện pháp nào để quản lý rủi ro tín dụng?
    GPBank xây dựng khung chính sách quản lý rủi ro tín dụng, tổ chức quản lý theo mô hình ba tuyến phòng vệ, thực hiện phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro và áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ. Tuy nhiên, việc cảnh báo sớm rủi ro còn hạn chế và chưa áp dụng các mô hình phân tích hiện đại.

  3. Tác động của đại dịch Covid-19 đến quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank như thế nào?
    Dịch bệnh làm giảm khả năng trả nợ của khách hàng, tăng tỷ lệ nợ xấu và chi phí dự phòng rủi ro. GPBank phải áp dụng các biện pháp hỗ trợ khách hàng như cơ cấu nợ, miễn giảm lãi phí và giữ nguyên nhóm nợ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng?
    Cần hoàn thiện chính sách, nâng cao chất lượng thẩm định, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, xây dựng mô hình cảnh báo sớm và tăng cường xử lý nợ xấu. Đào tạo nhân lực chuyên môn và nâng cao đạo đức nghề nghiệp cũng rất quan trọng.

  5. Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) có vai trò gì trong quản lý rủi ro tín dụng?
    XHTDNB giúp đánh giá mức độ rủi ro của khách hàng dựa trên các tiêu chí tài chính và phi tài chính, hỗ trợ ngân hàng trong việc quyết định cấp tín dụng và giám sát rủi ro. Việc áp dụng XHTDNB chuẩn hóa giúp nâng cao tính chính xác và hiệu quả quản lý rủi ro.

Kết luận

  • Quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố sống còn đối với hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh GPBank đang tái cơ cấu và chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.
  • Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank giai đoạn 2019-2021 còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ nợ xấu tăng cao và lợi nhuận thua lỗ nghiêm trọng.
  • GPBank đã xây dựng khung chính sách và tổ chức quản lý rủi ro theo mô hình ba tuyến phòng vệ, nhưng cần nâng cấp công cụ cảnh báo sớm và hệ thống công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, nâng cao chất lượng thẩm định, xử lý nợ xấu, xây dựng mô hình cảnh báo sớm và đầu tư công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng đến năm 2024.
  • Khuyến nghị Ban lãnh đạo GPBank và các phòng ban liên quan triển khai ngay các giải pháp đề xuất để đảm bảo hoạt động tín dụng an toàn, hiệu quả và bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo GPBank cần phê duyệt kế hoạch triển khai các giải pháp quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời tổ chức đào tạo và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin trong năm 2023 để chuẩn bị cho giai đoạn phát triển tiếp theo.