Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, hoạt động tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống xã hội. Tuy nhiên, sự gia tăng tín dụng cũng kéo theo rủi ro nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính của các ngân hàng thương mại. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam (VIB), tổng nợ xấu đã tăng lên mức 8 nghìn tỷ đồng trong năm 2023, với tỷ lệ nợ xấu tăng từ 2,45% lên 3,14%, kéo theo chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng gấp 4,8 lần, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động quản lý nợ xấu (QLNX) tại VIB, với mục tiêu xây dựng mô hình nghiên cứu toàn diện, xác định mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động QLNX tại VIB trong giai đoạn 2017-2022, khảo sát 336 cán bộ quản lý và nhân viên tại 189 chi nhánh, phòng giao dịch trên 28 tỉnh thành trọng điểm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng, góp phần ổn định tài chính ngân hàng và thúc đẩy phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam. Các chỉ số như tỷ lệ nợ xấu, chi phí dự phòng và lợi nhuận trước thuế được sử dụng làm metrics đánh giá hiệu quả hoạt động QLNX.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hoạt động và lý thuyết quản lý tổng quát. Lý thuyết hoạt động của Kuutti nhấn mạnh hoạt động QLNX là một chuỗi các hành động hướng đến mục tiêu kiểm soát rủi ro tín dụng và thu hồi nợ hiệu quả. Lý thuyết quản lý của Fayol cung cấp khung quản lý gồm kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát, áp dụng trong việc xây dựng quy trình QLNX. Ngoài ra, mô hình nghiên cứu tập trung vào 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến QLNX: tầm nhìn lãnh đạo, năng lực cán bộ, phương thức thực hiện, văn hóa quản lý, cơ chế chính sách và nền tảng công nghệ.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: nợ xấu (Non-Performing Loan - NPL), dự phòng rủi ro tín dụng, tài sản bảo đảm (TSBĐ), tỷ lệ nợ xấu nội bảng, và các chỉ số đánh giá hiệu quả QLNX như hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được sử dụng để xây dựng mô hình nghiên cứu, phát triển và hiệu chỉnh thang đo thông qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát sơ bộ. Phương pháp định lượng áp dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu thu thập từ 336 cán bộ quản lý và nhân viên VIB, sử dụng các kỹ thuật thống kê như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội (OLS), kiểm định Levene, T-test và ANOVA nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố và sự khác biệt nhận thức theo kinh nghiệm và vùng công tác.

Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các vùng Bắc, Trung, Nam với đối tượng là cán bộ có kinh nghiệm trên 3 năm tại VIB. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2023. Phương pháp phân tích dữ liệu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khách quan, chính xác và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tầm nhìn của lãnh đạo về QLNX có ảnh hưởng mạnh nhất đến hoạt động QLNX tại VIB với hệ số hồi quy Beta β = 0,367. Khi tầm nhìn lãnh đạo được cải thiện 1 điểm, hoạt động QLNX tăng tương ứng 0,367 điểm, cho thấy vai trò quyết định của lãnh đạo trong việc định hướng và kiểm soát rủi ro tín dụng.

  2. Nền tảng công nghệ đứng thứ hai với β = 0,255, phản ánh sự cần thiết của việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý dữ liệu khách hàng, giám sát tín dụng và xử lý nợ xấu, giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót.

  3. Cơ chế chính sách có tác động tích cực với β = 0,223, cho thấy các quy định, chính sách nội bộ và pháp lý là yếu tố quan trọng trong việc tạo khung pháp lý và quy trình xử lý nợ xấu hiệu quả.

  4. Phương thức thực hiện QLNX (β = 0,209) và năng lực QLNX của cán bộ (β = 0,173) cũng đóng vai trò quan trọng, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng, kinh nghiệm và phương pháp làm việc trong quá trình thu hồi nợ.

  5. Văn hóa QLNX có ảnh hưởng thấp nhất trong nhóm các nhân tố với β = 0,127, tuy nhiên vẫn góp phần tạo môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự tuân thủ và trách nhiệm trong công tác quản lý nợ.

Ngoài ra, kết quả kiểm định ANOVA và T-test cho thấy sự khác biệt đáng kể trong nhận thức về QLNX giữa các nhóm cán bộ theo kinh nghiệm và vùng công tác, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận và thực thi chính sách QLNX tại các khu vực khác nhau.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò trung tâm của lãnh đạo trong việc định hướng và kiểm soát rủi ro tín dụng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý ngân hàng. Việc đầu tư vào nền tảng công nghệ không chỉ giúp tự động hóa quy trình mà còn nâng cao khả năng phân tích và dự báo rủi ro, từ đó giảm thiểu nợ xấu. Cơ chế chính sách rõ ràng và minh bạch tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi các biện pháp xử lý nợ, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Phương thức thực hiện và năng lực cán bộ là những yếu tố nội tại cần được nâng cao thông qua đào tạo và cải tiến quy trình làm việc. Văn hóa quản lý nợ xấu tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng là nền tảng tạo nên sự bền vững trong hoạt động QLNX. Các biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan có thể minh họa rõ mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp lãnh đạo ngân hàng tập trung nguồn lực hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với các phát hiện về tầm quan trọng của lãnh đạo và công nghệ trong quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về sự khác biệt vùng miền và kinh nghiệm công tác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò lãnh đạo trong QLNX: Ban lãnh đạo VIB cần xây dựng tầm nhìn chiến lược rõ ràng về quản lý nợ xấu, đồng thời thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chính sách QLNX phù hợp với biến động thị trường. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng quản trị rủi ro.

  2. Đầu tư nâng cấp nền tảng công nghệ: Triển khai các hệ thống quản lý tín dụng hiện đại, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn để nâng cao khả năng nhận diện và xử lý nợ xấu. Thời gian: 12-24 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với phòng QLNX.

  3. Hoàn thiện cơ chế chính sách: Rà soát, cập nhật và ban hành các quy định, quy trình QLNX minh bạch, phù hợp với khung pháp lý mới, đồng thời tăng cường đào tạo và truyền thông nội bộ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng pháp chế và phòng QLNX.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro tín dụng và kỹ năng xử lý nợ, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá và khen thưởng gắn với hiệu quả công việc. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng QLNX.

  5. Xây dựng văn hóa quản lý nợ xấu tích cực: Thúc đẩy môi trường làm việc minh bạch, trách nhiệm và hợp tác giữa các phòng ban liên quan đến QLNX, qua đó nâng cao hiệu quả phối hợp và giảm thiểu rủi ro. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến QLNX, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.

  2. Phòng quản trị rủi ro và QLNX: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình, áp dụng công nghệ và nâng cao năng lực đội ngũ trong công tác quản lý nợ xấu.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực trạng QLNX tại một ngân hàng thương mại lớn ở Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và giám sát hoạt động QLNX nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nợ xấu là gì và tại sao cần quản lý?
    Nợ xấu là các khoản vay quá hạn trên 90 ngày hoặc có nguy cơ không thu hồi được. Quản lý nợ xấu giúp giảm thiểu rủi ro tài chính, bảo vệ lợi ích ngân hàng và duy trì sự ổn định hệ thống tài chính.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hoạt động QLNX?
    Tầm nhìn lãnh đạo, nền tảng công nghệ và cơ chế chính sách là ba nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy bội tại VIB.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (phân tích dữ liệu khảo sát với SPSS), bao gồm kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy bội.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ trong QLNX?
    Thông qua đào tạo chuyên sâu, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc và tạo môi trường làm việc minh bạch, trách nhiệm.

  5. Tại sao văn hóa quản lý nợ xấu lại quan trọng?
    Văn hóa quản lý tạo nền tảng cho sự tuân thủ, phối hợp hiệu quả và trách nhiệm trong xử lý nợ, góp phần duy trì hoạt động QLNX bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến hoạt động QLNX tại VIB, trong đó tầm nhìn lãnh đạo có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng đảm bảo tính khách quan và toàn diện của kết quả.
  • Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt nhận thức về QLNX theo kinh nghiệm và vùng công tác, đề xuất cần có chính sách phù hợp theo từng nhóm đối tượng.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả QLNX, tập trung vào lãnh đạo, công nghệ, chính sách, năng lực cán bộ và văn hóa tổ chức.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các ngân hàng khác để hoàn thiện mô hình quản lý nợ xấu toàn diện.

Để góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nợ xấu và phát triển bền vững ngành ngân hàng, các nhà quản lý và chuyên gia tài chính được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp từ nghiên cứu này trong thực tiễn.