Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019 – 2021, Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) Chi nhánh Bình Dương ghi nhận tỷ lệ khách hàng cá nhân không có khả năng trả nợ bình quân là 9.1%, với tỷ lệ nợ quá hạn lên đến 28%. Đáng chú ý, nhóm khách hàng có khoản vay trên 5 năm chiếm tỷ trọng 41%, cho thấy rủi ro tín dụng cá nhân đang là thách thức lớn đối với ngân hàng. Bối cảnh đại dịch Covid-19 với hơn 10.000 ca nhiễm tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh đã làm gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại Vietinbank Bình Dương trở nên cấp thiết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân, đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng cá nhân tại ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu khách hàng cá nhân vay vốn tại Vietinbank Chi nhánh Bình Dương trong giai đoạn 2017-2021, với mẫu nghiên cứu gồm 200 khách hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng, nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân và góp phần phát triển tín dụng bền vững trong bối cảnh kinh tế khó khăn và dịch bệnh phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tín dụng khách hàng cá nhân và khả năng trả nợ, trong đó tín dụng cá nhân được hiểu là việc ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng vốn cho cá nhân hoặc hộ gia đình trong thời hạn nhất định với chi phí sử dụng vốn. Khả năng trả nợ được định nghĩa là năng lực hoàn trả khoản vay gốc và lãi đúng hạn, phụ thuộc vào năng lực tài chính và thu nhập của khách hàng.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào các khái niệm chính gồm: độ tuổi khách hàng, giới tính, tài sản đảm bảo, lãi suất cho vay, lịch sử tín dụng, thu nhập, thời gian vay, thời gian cư trú tại địa phương và tác động của đại dịch Covid-19. Các yếu tố này được lựa chọn dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời được điều chỉnh phù hợp với thực tế tại Vietinbank Bình Dương thông qua phỏng vấn 5 chuyên gia lãnh đạo ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua tổng quan lý thuyết và phỏng vấn chuyên gia nhằm điều chỉnh thang đo các biến nghiên cứu. Phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 200 khách hàng cá nhân vay vốn tại Vietinbank Bình Dương giai đoạn 2017-2021. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, áp dụng phân tích hồi quy nhị phân (Binary Logistic Regression) để kiểm định mô hình và đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến khả năng trả nợ.

Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu 150 quan sát theo tiêu chuẩn phân tích hồi quy với 9 biến độc lập. Các biến định tính được mã hóa thành số để phù hợp với phân tích định lượng. Mô hình hồi quy nhị phân được xây dựng nhằm dự báo xác suất khách hàng có khả năng trả nợ dựa trên các biến độc lập đã xác định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân: Kết quả thống kê tần số cho thấy 73.9% khách hàng cá nhân tại Vietinbank Bình Dương có khả năng trả nợ, tương đương 105 trên 142 khách hàng khảo sát. Nhóm khách hàng có độ tuổi từ 25 đến 35 chiếm 59.9%, phản ánh nhóm khách hàng trẻ chiếm đa số.

  2. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ: Phân tích hồi quy nhị phân cho thấy bốn yếu tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến khả năng trả nợ gồm: lãi suất cho vay, tài sản đảm bảo, tác động của Covid-19 và lịch sử tín dụng. Trong đó, lãi suất có tác động mạnh nhất, tiếp theo là tài sản đảm bảo, Covid-19 và lịch sử tín dụng.

  3. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19: Khách hàng vay vốn trước năm 2020 có khả năng trả nợ tốt hơn so với khách hàng vay trong giai đoạn dịch bệnh bùng phát, cho thấy Covid-19 làm giảm khả năng trả nợ do ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và hoạt động kinh doanh.

  4. Tác động của tài sản đảm bảo và lịch sử tín dụng: Khách hàng có tài sản đảm bảo và không có lịch sử nợ quá hạn có khả năng trả nợ cao hơn, minh chứng cho vai trò quan trọng của tài sản thế chấp và uy tín tín dụng trong việc giảm rủi ro tín dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò then chốt của lãi suất và tài sản đảm bảo trong việc nâng cao khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân. Lãi suất hợp lý giúp giảm áp lực tài chính cho khách hàng, từ đó tăng khả năng hoàn trả nợ đúng hạn. Tài sản đảm bảo tạo ra sự an tâm cho ngân hàng và là cơ sở để đánh giá năng lực tài chính của khách hàng.

Ảnh hưởng tiêu cực của Covid-19 phản ánh thực trạng khó khăn chung của nền kinh tế và tác động trực tiếp đến thu nhập của khách hàng cá nhân, làm tăng tỷ lệ nợ xấu. Điều này đòi hỏi ngân hàng cần có chính sách hỗ trợ kịp thời để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong bối cảnh dịch bệnh kéo dài.

Việc sử dụng mô hình hồi quy nhị phân giúp ngân hàng dự báo chính xác khả năng trả nợ của khách hàng dựa trên các biến độc lập, từ đó nâng cao hiệu quả thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ khách hàng có khả năng trả nợ theo từng nhóm biến như lãi suất, tài sản đảm bảo, và biểu đồ đường thể hiện xu hướng ảnh hưởng của Covid-19 theo thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh chính sách lãi suất hợp lý: Ngân hàng cần xây dựng chính sách lãi suất cạnh tranh, phù hợp với khả năng tài chính của khách hàng cá nhân nhằm giảm áp lực trả nợ, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban điều hành Vietinbank Bình Dương.

  2. Tăng cường thẩm định tài sản đảm bảo: Đẩy mạnh công tác đánh giá và kiểm tra tài sản đảm bảo để nâng cao chất lượng tín dụng, giảm thiểu rủi ro mất vốn. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Phòng thẩm định tín dụng.

  3. Hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi Covid-19: Xây dựng các gói hỗ trợ tài chính, tái cơ cấu nợ, giãn thời gian trả nợ cho khách hàng gặp khó khăn do dịch bệnh nhằm duy trì khả năng trả nợ. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và kéo dài theo diễn biến dịch, chủ thể: Ban quản lý rủi ro tín dụng.

  4. Xây dựng hệ thống quản lý lịch sử tín dụng chặt chẽ: Áp dụng công nghệ Big Data để phân tích và đánh giá lịch sử tín dụng khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả thẩm định và dự báo rủi ro. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Giúp cải thiện quy trình thẩm định tín dụng cá nhân, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách tài chính: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách tín dụng cá nhân phù hợp với điều kiện kinh tế và xã hội địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ trong lĩnh vực tín dụng cá nhân.

  4. Khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và trả nợ tín dụng, từ đó có kế hoạch tài chính hợp lý khi vay vốn ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân?
    Lãi suất cho vay được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, vì lãi suất hợp lý giúp giảm áp lực tài chính và tăng khả năng trả nợ đúng hạn.

  2. Tại sao tài sản đảm bảo lại quan trọng trong việc đánh giá khả năng trả nợ?
    Tài sản đảm bảo là cơ sở để ngân hàng bảo vệ vốn vay, đồng thời thể hiện năng lực tài chính và cam kết trả nợ của khách hàng, giúp giảm rủi ro tín dụng.

  3. Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến khả năng trả nợ của khách hàng?
    Dịch bệnh làm gián đoạn thu nhập và hoạt động kinh doanh của khách hàng, dẫn đến tăng tỷ lệ nợ quá hạn và giảm khả năng trả nợ đúng hạn.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các yếu tố tác động?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy nhị phân (Binary Logistic Regression) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến khả năng trả nợ.

  5. Ngân hàng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào?
    Ngân hàng có thể điều chỉnh chính sách lãi suất, tăng cường thẩm định tài sản đảm bảo, hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh và ứng dụng công nghệ để quản lý lịch sử tín dụng hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Tỷ lệ khách hàng cá nhân có khả năng trả nợ tại Vietinbank Bình Dương đạt khoảng 74%, trong khi tỷ lệ nợ quá hạn trung bình là 28%.
  • Lãi suất cho vay, tài sản đảm bảo, lịch sử tín dụng và tác động của Covid-19 là các nhân tố chính ảnh hưởng đến khả năng trả nợ.
  • Đại dịch Covid-19 làm giảm khả năng trả nợ của khách hàng, đòi hỏi ngân hàng có chính sách hỗ trợ kịp thời.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân và giảm thiểu rủi ro tín dụng tại Vietinbank Bình Dương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách lãi suất hợp lý, tăng cường thẩm định tài sản, hỗ trợ khách hàng và ứng dụng Big Data trong quản lý tín dụng.

Ngân hàng và các tổ chức tín dụng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng cá nhân, đồng thời các nhà nghiên cứu có thể phát triển thêm các nghiên cứu mở rộng về tác động của các yếu tố xã hội và kinh tế khác đến khả năng trả nợ trong tương lai.