Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, hoạt động hướng nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh, đặc biệt ở cấp Trung học cơ sở. Theo số liệu năm học 2018-2019, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang có 12.877 học sinh trung học cơ sở, với tỷ lệ học sinh tốt nghiệp và tiếp tục học lên các cấp cao hơn ngày càng tăng. Tuy nhiên, tỷ lệ học sinh sau khi tốt nghiệp Trung học cơ sở không tiếp tục học lên Trung học phổ thông mà tham gia lao động vẫn còn cao, trong khi hành trang nghề nghiệp của các em còn thiếu hụt. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động hướng nghiệp theo Chương trình giáo dục phổ thông mới tại các trường Trung học cơ sở huyện Lạng Giang, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần nâng cao năng lực định hướng nghề nghiệp cho học sinh. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn áp dụng chương trình giáo dục phổ thông mới từ năm 2018 đến 2020, tại các trường Trung học cơ sở trên địa bàn huyện Lạng Giang. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện tỷ lệ phân luồng học sinh, nâng cao chất lượng giáo dục hướng nghiệp, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu thị trường lao động địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục hướng nghiệp hiện đại. Lý thuyết đặc điểm người - nghề (Trait and Factor Theory) của Frank Parsons nhấn mạnh sự phù hợp giữa đặc điểm cá nhân và yêu cầu nghề nghiệp, làm nền tảng cho hoạt động hướng nghiệp. Lý thuyết quản lý giáo dục của Nguyễn Ngọc Quang và Phạm Minh Hạc được vận dụng để phân tích vai trò của Hiệu trưởng trong quản lý hoạt động hướng nghiệp, bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá. Các khái niệm chính gồm: quản lý giáo dục, hoạt động hướng nghiệp, năng lực định hướng nghề nghiệp, chương trình giáo dục phổ thông mới, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động hướng nghiệp. Khung lý thuyết cũng bao gồm đặc điểm tâm lý học sinh Trung học cơ sở, giúp hiểu rõ nhu cầu và khả năng của học sinh trong quá trình định hướng nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm: khảo sát 100 đối tượng (20 cán bộ quản lý, 80 giáo viên) tại các trường Trung học cơ sở huyện Lạng Giang; phân tích các sản phẩm hoạt động như kế hoạch, quyết định, hồ sơ quản lý hướng nghiệp; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý; thu thập dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, chương trình giáo dục phổ thông mới và các tài liệu liên quan. Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả với thang đo 3 và 5 mức độ, xử lý bằng công thức thống kê toán học để đánh giá thực trạng và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2020, tập trung vào giai đoạn triển khai chương trình giáo dục phổ thông mới tại huyện Lạng Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về mục tiêu hoạt động hướng nghiệp: 87% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng mục tiêu hình thành năng lực định hướng nghề nghiệp cho học sinh. Tuy nhiên, 95% cho rằng mục tiêu chính là dạy nghề để học sinh có thể tìm việc làm ngay sau khi tốt nghiệp, thể hiện sự mơ hồ trong nhận thức về bản chất hoạt động hướng nghiệp.

  2. Thực trạng nội dung hoạt động hướng nghiệp: 89,8% giáo viên thực hiện tốt nội dung tìm hiểu nghề truyền thống ở địa phương, 86,7% thực hiện tìm hiểu nghề phổ biến trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, hoạt động khảo sát hứng thú nghề nghiệp và đánh giá phẩm chất, năng lực phù hợp với nghề chỉ được thực hiện ở mức thấp, với tỷ lệ gần 40%.

  3. Quản lý hoạt động hướng nghiệp: Việc lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo hoạt động hướng nghiệp còn nhiều hạn chế do thiếu sự phối hợp đồng bộ, cơ sở vật chất chưa đầy đủ và năng lực quản lý của Hiệu trưởng chưa được nâng cao. Cụ thể, chỉ khoảng 70% trường có kế hoạch hướng nghiệp rõ ràng và được thực hiện nghiêm túc.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: Đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên có nhận thức và năng lực tổ chức hoạt động hướng nghiệp chưa đồng đều; điều kiện cơ sở vật chất như thư viện, phòng học, thiết bị công nghệ thông tin còn hạn chế; sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và các tổ chức xã hội chưa hiệu quả. Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả quản lý hoạt động hướng nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức chưa đồng nhất về mục tiêu hướng nghiệp dẫn đến việc tổ chức hoạt động chưa tập trung vào phát triển năng lực định hướng nghề nghiệp mà thiên về dạy nghề truyền thống hoặc khuyến khích học sinh tiếp tục học lên. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc thiếu sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục và hạn chế về cơ sở vật chất là những rào cản phổ biến. Việc áp dụng chương trình giáo dục phổ thông mới đòi hỏi sự đổi mới trong quản lý và tổ chức hoạt động hướng nghiệp, đặc biệt là nâng cao năng lực quản lý của Hiệu trưởng và giáo viên chuyên trách. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nhận thức mục tiêu, bảng phân tích mức độ thực hiện nội dung hướng nghiệp và sơ đồ mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động hướng nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực cho cán bộ quản lý, giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý và tổ chức hoạt động hướng nghiệp theo chương trình giáo dục phổ thông mới, tập trung vào mục tiêu phát triển năng lực định hướng nghề nghiệp. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm tổ chức.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch hướng nghiệp đồng bộ: Hiệu trưởng các trường cần chủ động xây dựng kế hoạch hoạt động hướng nghiệp cụ thể, phù hợp với điều kiện địa phương và chương trình mới, đảm bảo thực hiện đầy đủ các nội dung và phương thức tổ chức. Thời gian lập kế hoạch hàng năm, đánh giá định kỳ mỗi học kỳ.

  3. Tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư hệ thống thư viện đa dạng tài liệu hướng nghiệp, phòng học có trang thiết bị công nghệ thông tin kết nối Internet để học sinh tự tìm hiểu và trải nghiệm. Khuyến khích xã hội hóa nguồn lực, huy động sự hỗ trợ từ các tổ chức, doanh nghiệp địa phương. Kế hoạch đầu tư trong 1-2 năm tới.

  4. Phát huy vai trò phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ với phụ huynh, các tổ chức chính trị - xã hội, doanh nghiệp để tổ chức các hoạt động trải nghiệm nghề nghiệp, tư vấn hướng nghiệp thực tế cho học sinh. Thực hiện thường xuyên trong năm học, có sự giám sát của Ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng và cán bộ quản lý các trường Trung học cơ sở: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực quản lý hoạt động hướng nghiệp, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục toàn diện.

  2. Giáo viên chuyên trách và giáo viên các môn học liên quan: Giúp hiểu rõ mục tiêu, nội dung và phương pháp tổ chức hoạt động hướng nghiệp theo chương trình giáo dục phổ thông mới, nâng cao hiệu quả giảng dạy và tư vấn nghề nghiệp.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển công tác hướng nghiệp, góp phần xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực địa phương.

  4. Các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò và cách thức phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ hoạt động hướng nghiệp, tạo môi trường thuận lợi cho học sinh phát triển năng lực nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động hướng nghiệp theo chương trình giáo dục phổ thông mới có điểm gì khác biệt so với chương trình cũ?
    Hoạt động hướng nghiệp trong chương trình mới được tích hợp trong nhiều môn học và hoạt động trải nghiệm, có thời lượng lớn hơn (khoảng 21 tiết/năm học ở cấp Trung học cơ sở), tập trung phát triển năng lực định hướng nghề nghiệp thay vì chỉ dạy nghề đơn thuần.

  2. Vai trò của Hiệu trưởng trong quản lý hoạt động hướng nghiệp là gì?
    Hiệu trưởng chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá hoạt động hướng nghiệp, đảm bảo các mục tiêu giáo dục hướng nghiệp được thực hiện hiệu quả và phù hợp với điều kiện nhà trường.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động hướng nghiệp?
    Bao gồm nhận thức và năng lực của cán bộ quản lý, giáo viên; điều kiện cơ sở vật chất, tài chính; sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội; cũng như các chính sách hỗ trợ từ ngành giáo dục.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực định hướng nghề nghiệp cho học sinh Trung học cơ sở?
    Thông qua việc tổ chức các hoạt động tìm hiểu nghề nghiệp, rèn luyện phẩm chất và năng lực phù hợp, tư vấn lựa chọn nghề nghiệp và lập kế hoạch học tập theo định hướng nghề nghiệp, kết hợp với trải nghiệm thực tế và sự hỗ trợ của giáo viên, gia đình.

  5. Tại sao cần sự phối hợp giữa nhà trường và các tổ chức xã hội trong hoạt động hướng nghiệp?
    Sự phối hợp này giúp mở rộng nguồn lực, tạo điều kiện cho học sinh trải nghiệm thực tế, tiếp cận thông tin nghề nghiệp đa dạng và phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục hướng nghiệp.

Kết luận

  • Hoạt động hướng nghiệp theo chương trình giáo dục phổ thông mới là nội dung bắt buộc, góp phần hình thành năng lực định hướng nghề nghiệp cho học sinh Trung học cơ sở.
  • Quản lý hoạt động hướng nghiệp tại các trường Trung học cơ sở huyện Lạng Giang còn nhiều hạn chế do nhận thức chưa đồng nhất, cơ sở vật chất thiếu hụt và năng lực quản lý chưa đồng đều.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như đội ngũ cán bộ, điều kiện vật chất, chính sách và sự phối hợp xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch đồng bộ, cải thiện cơ sở vật chất và phát huy phối hợp đa lực lượng nhằm nâng cao chất lượng hoạt động hướng nghiệp.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nhà quản lý giáo dục và các trường Trung học cơ sở trong việc thực hiện hiệu quả chương trình giáo dục phổ thông mới, góp phần phát triển nguồn nhân lực địa phương.

Hành động tiếp theo: Các trường Trung học cơ sở cần triển khai ngay các biện pháp nâng cao năng lực quản lý và tổ chức hoạt động hướng nghiệp, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan để đảm bảo mục tiêu giáo dục nghề nghiệp được thực hiện hiệu quả.