Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông theo Chương trình GDPT 2018, việc giáo dục kỹ năng hợp tác cho học sinh trung học cơ sở (THCS) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất cho học sinh. Theo thống kê, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam có 18 trường THCS với quy mô lớp học không quá 45 học sinh/lớp, đội ngũ giáo viên đạt chuẩn với tỷ lệ khoảng 1,9 giáo viên/lớp. Mặc dù chất lượng giáo dục văn hóa và đạo đức được duy trì ở mức cao, hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác vẫn còn nhiều hạn chế, chưa được quản lý và tổ chức một cách toàn diện và hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác cho học sinh THCS huyện Duy Tiên, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần hình thành và phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 18 trường THCS trên địa bàn huyện Duy Tiên, với thời gian khảo sát và phân tích dữ liệu trong giai đoạn chuẩn bị triển khai Chương trình GDPT mới từ năm học 2021-2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác, góp phần phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác – một trong ba năng lực chung được Bộ GD&ĐT xác định trong chương trình GDPT mới. Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục, hiệu trưởng và giáo viên trong việc tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho học sinh THCS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục kỹ năng hợp tác, bao gồm:

  • Lý thuyết tâm lý học hoạt động: Kỹ năng được hiểu là khả năng vận dụng kiến thức và kinh nghiệm vào giải quyết tình huống thực tiễn, được hình thành qua quá trình hoạt động có mục đích và lặp đi lặp lại.
  • Lý thuyết về hợp tác trong giáo dục: Hợp tác là quá trình các cá nhân cùng chung sức, chia sẻ trách nhiệm và phối hợp hành động để đạt mục tiêu chung, dựa trên sự bình đẳng, tin tưởng và tự nguyện.
  • Mô hình phát triển năng lực trong chương trình GDPT 2018: Năng lực được cấu thành bởi kiến thức, kỹ năng và thái độ, trong đó năng lực giao tiếp và hợp tác là một trong ba năng lực chung cần được hình thành và phát triển cho học sinh.

Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng hợp tác (thảo luận, lắng nghe, phân công công việc, chia sẻ, phối hợp hành động, giải quyết xung đột), quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác, và đặc điểm tâm sinh lý học sinh THCS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 18 trường THCS huyện Duy Tiên, bao gồm bảng hỏi khảo sát ý kiến của cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và cha mẹ học sinh; phỏng vấn sâu với hiệu trưởng, giáo viên chủ nhiệm và chuyên gia giáo dục; phân tích sản phẩm hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng và định tính để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác.
  • Cỡ mẫu: Khảo sát toàn bộ 18 trường THCS, với số lượng mẫu khoảng vài trăm người tham gia, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2020, tập trung vào khảo sát thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý phù hợp trước khi triển khai Chương trình GDPT mới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng mức về vai trò của kỹ năng hợp tác trong giáo dục, trong khi 35% còn chưa quan tâm đầy đủ hoặc chưa hiểu rõ nội dung này.

  2. Lập kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác chưa đồng bộ và thiếu cụ thể: Chỉ có khoảng 40% trường THCS xây dựng kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác rõ ràng, còn lại chủ yếu lồng ghép không hệ thống trong các hoạt động giáo dục khác.

  3. Tổ chức bộ máy nhân sự và phân công nhiệm vụ chưa hiệu quả: Phó hiệu trưởng phụ trách giáo dục kỹ năng hợp tác chỉ chiếm khoảng 55% trường, trong khi vai trò của tổ trưởng chuyên môn và giáo viên chủ nhiệm chưa được phát huy tối đa.

  4. Kiểm tra, giám sát và đánh giá hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác còn yếu: Khoảng 60% trường chưa có hệ thống tiêu chuẩn đánh giá cụ thể, việc kiểm tra chủ yếu mang tính hình thức, thiếu sự đa dạng và thường xuyên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ quản lý về vai trò của kỹ năng hợp tác trong phát triển năng lực học sinh, cũng như thiếu sự đầu tư về nguồn lực và cơ chế phối hợp giữa các lực lượng trong và ngoài nhà trường. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương khi mới bắt đầu triển khai giáo dục kỹ năng mềm trong nhà trường.

Việc lập kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác chưa đồng bộ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tổ chức và triển khai các hoạt động giáo dục. Sự thiếu rõ ràng trong phân công nhiệm vụ và kiểm tra đánh giá làm giảm tính chủ động và trách nhiệm của giáo viên, đồng thời hạn chế sự phối hợp giữa các bộ phận trong nhà trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng về kỹ năng hợp tác, biểu đồ tròn về tỷ lệ trường có kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác cụ thể, và bảng tổng hợp phân công nhiệm vụ của cán bộ quản lý trong các trường THCS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về giáo dục kỹ năng hợp tác: Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn chuyên sâu về kỹ năng hợp tác và quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác, nhằm nâng tỷ lệ nhận thức đúng lên trên 90% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT Hà Nam phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác đồng bộ, cụ thể: Hiệu trưởng các trường THCS cần chỉ đạo xây dựng kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác rõ ràng, tích hợp trong các môn học và hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp, hoàn thành trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn các trường.

  3. Tổ chức bộ máy nhân sự và phân công nhiệm vụ rõ ràng, phù hợp năng lực: Phân công Phó hiệu trưởng phụ trách giáo dục kỹ năng hợp tác, tăng cường vai trò của tổ trưởng chuyên môn và giáo viên chủ nhiệm trong việc triển khai hoạt động, hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường THCS.

  4. Đổi mới công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác: Xây dựng bộ tiêu chuẩn đánh giá cụ thể, đa dạng hóa hình thức kiểm tra (quan sát, phỏng vấn, sản phẩm học tập), tổ chức kiểm tra thường xuyên và công khai kết quả, áp dụng trong năm học tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ kiểm tra của trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng và cán bộ quản lý trường THCS: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chiến lược quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác, nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức giáo dục.

  2. Giáo viên bộ môn và giáo viên chủ nhiệm: Hỗ trợ trong việc tích hợp giáo dục kỹ năng hợp tác vào nội dung giảng dạy và các hoạt động giáo dục ngoài giờ, từ đó phát triển năng lực học sinh toàn diện.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về quản lý giáo dục kỹ năng mềm, phương pháp nghiên cứu thực tiễn và đề xuất biện pháp quản lý phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

  4. Sở GD&ĐT và các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Là cơ sở để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển giáo dục kỹ năng hợp tác trong hệ thống giáo dục phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng hợp tác là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục THCS?
    Kỹ năng hợp tác là khả năng phối hợp, chia sẻ và làm việc nhóm hiệu quả để đạt mục tiêu chung. Đây là năng lực cốt lõi giúp học sinh phát triển tư duy xã hội, giải quyết vấn đề và chuẩn bị cho cuộc sống hiện đại.

  2. Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác bao gồm những nội dung chính nào?
    Bao gồm lập kế hoạch giáo dục, tổ chức bộ máy nhân sự, chỉ đạo triển khai, kiểm tra giám sát và phối hợp các lực lượng trong và ngoài nhà trường nhằm đảm bảo hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác hiệu quả.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác?
    Yếu tố chủ yếu gồm nhận thức của cán bộ quản lý, năng lực đội ngũ giáo viên, nguồn lực vật chất và tài chính, cơ chế phối hợp giữa các lực lượng giáo dục và môi trường xã hội.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác?
    Cần nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch cụ thể, phân công nhiệm vụ rõ ràng, đổi mới kiểm tra đánh giá và tăng cường phối hợp giữa các lực lượng giáo dục trong và ngoài nhà trường.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế?
    Các biện pháp đề xuất có thể được áp dụng ngay tại các trường THCS để cải thiện quản lý và tổ chức giáo dục kỹ năng hợp tác, từ đó nâng cao năng lực học sinh và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác cho học sinh THCS huyện Duy Tiên còn nhiều hạn chế về nhận thức, kế hoạch, tổ chức và kiểm tra đánh giá.
  • Kỹ năng hợp tác là năng lực cốt lõi trong chương trình GDPT 2018, cần được quản lý và giáo dục một cách toàn diện và hiệu quả.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý gồm nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch đồng bộ, tổ chức bộ máy nhân sự phù hợp và đổi mới kiểm tra đánh giá.
  • Các biện pháp này cần được triển khai trong vòng 1-2 năm để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển năng lực học sinh.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho cán bộ quản lý, giáo viên và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý giáo dục kỹ năng mềm.

Hành động tiếp theo: Các trường THCS và Sở GD&ĐT Hà Nam nên tổ chức các khóa tập huấn, xây dựng kế hoạch triển khai và đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.