Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo hướng phát triển năng lực học sinh, môn Tiếng Việt ở cấp tiểu học giữ vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản như nghe, nói, đọc, viết. Tại trường Tiểu học Liệp Tuyết, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội, với tổng số 547 học sinh và 24 giáo viên dạy môn Tiếng Việt, việc quản lý hoạt động dạy học theo hướng tiếp cận năng lực đang được quan tâm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy còn nhiều hạn chế trong nhận thức và áp dụng phương pháp dạy học mới, ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo hướng tiếp cận năng lực tại trường Tiểu học Liệp Tuyết, đồng thời đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh tiểu học. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2023-2024, tập trung tại trường Tiểu học Liệp Tuyết, với phạm vi khảo sát toàn bộ cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh của trường.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng tiếp cận năng lực, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học tại địa phương, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các trường tiểu học khác trong việc đổi mới phương pháp dạy học và quản lý giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết tiếp cận năng lực và lý thuyết quản lý hoạt động dạy học. Tiếp cận năng lực được định nghĩa là khả năng thực hiện chủ động, linh hoạt các kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp với độ tuổi học sinh, nhằm đáp ứng yêu cầu giáo dục và giải quyết các tình huống thực tế. Lý thuyết này nhấn mạnh việc phát triển năng lực toàn diện của học sinh thay vì chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết.

Lý thuyết quản lý hoạt động dạy học tập trung vào việc điều khiển, tổ chức và giám sát quá trình giảng dạy nhằm đảm bảo mục tiêu giáo dục được thực hiện hiệu quả. Quản lý theo hướng tiếp cận năng lực đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh trong việc lập kế hoạch, tổ chức dạy học, đánh giá và cải tiến liên tục.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực học sinh, hoạt động dạy học theo hướng tiếp cận năng lực, quản lý hoạt động dạy học, kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết), và phương pháp dạy học phát huy năng lực sáng tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: phân tích các văn bản pháp luật, chương trình giáo dục phổ thông 2018, các tài liệu chuyên ngành về quản lý giáo dục và dạy học môn Tiếng Việt.
  • Dữ liệu sơ cấp: khảo sát toàn bộ 24 cán bộ quản lý, giáo viên và 547 học sinh trường Tiểu học Liệp Tuyết thông qua bảng hỏi, phỏng vấn sâu và quan sát thực tế các tiết dạy.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích định tính và so sánh với các nghiên cứu tương tự. Cỡ mẫu toàn bộ cán bộ quản lý và giáo viên đảm bảo tính đại diện, trong khi học sinh được khảo sát theo lớp học. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2023-2024, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về quản lý dạy học theo hướng tiếp cận năng lực còn hạn chế: Khoảng 58% giáo viên và 75% cán bộ quản lý tại trường chưa hoàn toàn nắm vững các nội dung và phương pháp quản lý dạy học theo hướng tiếp cận năng lực, dẫn đến việc áp dụng chưa đồng bộ và hiệu quả.

  2. Kế hoạch dạy học chưa thực sự linh hoạt và cá nhân hóa: Chỉ 45% giáo viên cho biết kế hoạch dạy học được xây dựng dựa trên năng lực cụ thể của học sinh, trong khi 55% còn lại vẫn áp dụng theo chương trình truyền thống, thiếu sự điều chỉnh phù hợp với năng lực từng học sinh.

  3. Phương pháp dạy học và đánh giá chưa đổi mới toàn diện: Khoảng 60% giáo viên vẫn sử dụng phương pháp truyền thống, ít áp dụng các hoạt động học tập tương tác, dự án hay đánh giá năng lực liên tục. Việc kiểm tra đánh giá chủ yếu dựa trên điểm số, chưa phản ánh đầy đủ năng lực của học sinh.

  4. Cơ sở vật chất và thiết bị hỗ trợ còn hạn chế: Mặc dù cơ sở vật chất đã được cải thiện, nhưng chỉ khoảng 40% giáo viên đánh giá thiết bị dạy học hiện có đáp ứng đủ nhu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tiếp cận năng lực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu đồng bộ trong nhận thức và năng lực quản lý của cán bộ quản lý và giáo viên, cũng như sự thiếu hụt nguồn lực hỗ trợ đổi mới. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục tiểu học tại các địa phương khác, tỷ lệ giáo viên chưa áp dụng hiệu quả phương pháp tiếp cận năng lực tại trường Tiểu học Liệp Tuyết cao hơn khoảng 15-20%, phản ánh sự cần thiết phải tăng cường đào tạo và hỗ trợ chuyên môn.

Việc kế hoạch dạy học chưa cá nhân hóa phù hợp với năng lực học sinh làm giảm hiệu quả phát triển năng lực cá nhân, đồng thời phương pháp đánh giá chưa đa dạng khiến việc phản hồi và điều chỉnh quá trình học tập còn hạn chế. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng phương pháp dạy học đổi mới và truyền thống có thể minh họa rõ nét sự chênh lệch này.

Cơ sở vật chất tuy được cải thiện nhưng chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thiết bị công nghệ hỗ trợ dạy học tương tác, ảnh hưởng đến việc triển khai các hoạt động học tập tích cực. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự phối hợp giữa các bên liên quan trong việc nâng cao chất lượng quản lý dạy học theo hướng tiếp cận năng lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về quản lý dạy học theo hướng tiếp cận năng lực, tập trung vào kỹ năng lập kế hoạch, đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá năng lực. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với trường tổ chức.

  2. Xây dựng kế hoạch dạy học linh hoạt, cá nhân hóa theo năng lực học sinh: Khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp thiết kế bài giảng dựa trên năng lực cụ thể của từng nhóm học sinh, tăng cường sử dụng các hoạt động học tập tương tác và dự án. Thực hiện ngay trong năm học 2024-2025, do tổ chuyên môn và giáo viên chủ động triển khai.

  3. Đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá liên tục: Áp dụng đa dạng hình thức đánh giá như đánh giá dự án, danh mục đầu tư, thuyết trình để phản ánh toàn diện năng lực học sinh. Tăng cường sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy nhằm nâng cao sự tương tác và hứng thú học tập. Thời gian triển khai trong năm học tiếp theo, do Ban giám hiệu và giáo viên phối hợp thực hiện.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đề xuất đầu tư bổ sung thiết bị công nghệ hiện đại như máy chiếu, máy tính bảng, phần mềm hỗ trợ dạy học để đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp. Lập kế hoạch đầu tư trong vòng 1-2 năm, do UBND xã và nhà trường phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tiểu học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động dạy học theo hướng tiếp cận năng lực, giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại các trường tiểu học.

  2. Giáo viên dạy môn Tiếng Việt: Tham khảo các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá năng lực, từ đó áp dụng linh hoạt trong giảng dạy nhằm phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý giáo dục tiểu học.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Cung cấp thông tin thực tiễn và đề xuất chính sách hỗ trợ đổi mới quản lý dạy học môn Tiếng Việt, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động dạy học theo hướng tiếp cận năng lực là gì?
    Là việc tổ chức, điều khiển quá trình dạy học nhằm phát triển năng lực toàn diện của học sinh, bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ, thay vì chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức lý thuyết. Ví dụ, giáo viên thiết kế bài giảng và đánh giá dựa trên năng lực thực tế của học sinh.

  2. Tại sao cần đổi mới phương pháp dạy học môn Tiếng Việt theo hướng tiếp cận năng lực?
    Phương pháp này giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, linh hoạt áp dụng kiến thức vào thực tế, nâng cao khả năng giao tiếp và tư duy phản biện, phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện đại.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý dạy học theo hướng tiếp cận năng lực tại trường Tiểu học Liệp Tuyết là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đồng đều của giáo viên và cán bộ quản lý, thiếu trang thiết bị hỗ trợ, phương pháp dạy học và đánh giá chưa đổi mới toàn diện, cũng như kế hoạch dạy học chưa cá nhân hóa phù hợp với năng lực học sinh.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý dạy học cho cán bộ quản lý và giáo viên?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng lập kế hoạch, đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá, đồng thời tạo môi trường hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên và cán bộ quản lý.

  5. Vai trò của cơ sở vật chất trong quản lý hoạt động dạy học theo hướng tiếp cận năng lực?
    Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học hiện đại hỗ trợ giáo viên tổ chức các hoạt động học tập tương tác, giúp học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn và phát triển năng lực toàn diện.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo hướng tiếp cận năng lực tại trường Tiểu học Liệp Tuyết còn nhiều hạn chế về nhận thức, phương pháp và nguồn lực hỗ trợ.
  • Việc đổi mới kế hoạch dạy học, phương pháp giảng dạy và đánh giá năng lực là cần thiết để nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Cán bộ quản lý và giáo viên cần được đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn để đáp ứng yêu cầu đổi mới.
  • Cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học cần được đầu tư bổ sung nhằm hỗ trợ hiệu quả quản lý và dạy học.
  • Các biện pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, các cơ quan quản lý và phụ huynh học sinh.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên môn, xây dựng kế hoạch đổi mới dạy học và đánh giá, đồng thời đề xuất đầu tư trang thiết bị trong năm học tới.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần chủ động tiếp cận, áp dụng các giải pháp đổi mới để nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt, góp phần phát triển năng lực toàn diện cho học sinh tiểu học.