Tổng quan nghiên cứu
Hình thức đào tạo vừa làm vừa học (VLVH) đã trở thành một giải pháp giáo dục quan trọng nhằm mở rộng cơ hội học tập cho mọi tầng lớp xã hội, đặc biệt là người lao động và cư dân vùng kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn. Tại Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ (ĐHCT) giữ vai trò trung tâm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng Đồng bằng Sông Cửu Long và cả nước, trong đó hình thức đào tạo VLVH được triển khai từ năm 1976 và ngày càng phát triển. Theo số liệu khảo sát trong giai đoạn 2019-2021, hình thức VLVH tại ĐHCT đã thu hút một lượng lớn sinh viên, góp phần nâng cao dân trí và đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực địa phương.
Tuy nhiên, hoạt động quản lý đào tạo VLVH tại ĐHCT còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả đào tạo. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp để nâng cao chất lượng đào tạo VLVH tại ĐHCT, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản toàn diện giáo dục và đào tạo trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế tri thức. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý đào tạo trình độ đại học hình thức VLVH tại ĐHCT trong giai đoạn 2019-2021.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển mô hình đào tạo linh hoạt, góp phần xây dựng xã hội học tập suốt đời, đồng thời nâng cao uy tín và thương hiệu của ĐHCT trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình quản lý hoạt động đào tạo, trong đó:
- Lý thuyết quản lý khoa học của Frederick Winslow Taylor nhấn mạnh nguyên tắc phân công lao động, hợp tác giữa người quản lý và người bị quản lý nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc.
- Mô hình chức năng quản lý của Henry Fayol gồm bốn chức năng cơ bản: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, được áp dụng để quản lý hoạt động đào tạo VLVH.
- Khái niệm quản lý hoạt động đào tạo được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý lên các thành tố của quá trình đào tạo nhằm đạt mục tiêu giáo dục.
- Mô hình tổng thể quá trình đào tạo bao gồm đầu vào (nguồn học viên, chương trình), quá trình đào tạo (dạy học, nghiên cứu khoa học), và đầu ra (kiểm tra, đánh giá, cấp bằng), với thông tin phản hồi liên tục để điều chỉnh.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, đào tạo, hoạt động đào tạo VLVH, quản lý hoạt động đào tạo trình độ đại học hình thức VLVH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
- Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp các tài liệu, văn kiện chính thức của Đảng, Nhà nước và các công trình nghiên cứu liên quan để xây dựng cơ sở lý luận về quản lý đào tạo VLVH.
- Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Khảo sát điều tra ý kiến của giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên tại ĐHCT thông qua phiếu khảo sát nhằm làm rõ thực trạng quản lý hoạt động đào tạo VLVH.
- Phương pháp khảo nghiệm: Thu thập ý kiến đánh giá tính cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý đề xuất từ các giảng viên và cán bộ quản lý.
- Phương pháp thống kê toán học: Xử lý số liệu thu thập được để phân tích, đánh giá thực trạng và hiệu quả các biện pháp.
Cỡ mẫu khảo sát gồm hàng trăm giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên tham gia đào tạo VLVH tại ĐHCT trong giai đoạn 2020-2021. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện và khả thi. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng xây dựng kế hoạch đào tạo VLVH: Khoảng 78% cán bộ quản lý đánh giá kế hoạch đào tạo được xây dựng tương đối đầy đủ nhưng còn thiếu tính linh hoạt và cập nhật theo nhu cầu xã hội. Kế hoạch dài hạn chưa được triển khai đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức đào tạo.
Tổ chức hoạt động đào tạo và tuyển sinh: Tỷ lệ tuyển sinh VLVH tại ĐHCT tăng trung bình 12% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2021, phản ánh nhu cầu học tập lớn. Tuy nhiên, công tác tuyển sinh còn gặp khó khăn trong việc quảng bá và thu hút sinh viên ở vùng sâu, vùng xa. Việc tổ chức đào tạo chưa thực sự đồng bộ giữa các đơn vị liên kết, dẫn đến sự chênh lệch về chất lượng giảng dạy.
Quản lý hoạt động dạy và học: Khoảng 65% giảng viên cho rằng công tác quản lý giờ giảng và nội dung giảng dạy chưa được kiểm soát chặt chẽ. Sinh viên VLVH gặp khó khăn trong việc tự học và tiếp cận tài liệu do khoảng cách địa lý và hạn chế về công nghệ thông tin.
Chế độ, chính sách và kiểm tra đánh giá: Mặc dù Luật Giáo dục đại học năm 2018 đã khẳng định không phân biệt hình thức đào tạo trên văn bằng, nhưng thực tế vẫn tồn tại sự phân biệt trong nhận thức xã hội và chính sách hỗ trợ. Công tác kiểm tra, đánh giá chưa áp dụng nhiều phương pháp hiện đại, thiếu sự phản hồi kịp thời cho sinh viên và giảng viên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các hạn chế trên xuất phát từ sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các đơn vị quản lý đào tạo, đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên chưa được đào tạo chuyên sâu về quản lý đào tạo VLVH, cũng như hạn chế về cơ sở vật chất và công nghệ thông tin tại các đơn vị liên kết. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy, các trường đại học phát triển hình thức VLVH hiệu quả đều chú trọng xây dựng kế hoạch đào tạo linh hoạt, tăng cường ứng dụng công nghệ số và nâng cao năng lực quản lý cho đội ngũ cán bộ.
Việc quản lý hoạt động đào tạo VLVH có thể được minh họa qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hài lòng của các nhóm đối tượng về từng khâu quản lý (kế hoạch, tổ chức, giảng dạy, kiểm tra) và bảng so sánh số lượng sinh viên tuyển sinh, tốt nghiệp qua các năm. Những dữ liệu này giúp nhà trường nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để điều chỉnh phù hợp.
Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý đào tạo VLVH tại ĐHCT, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng Đồng bằng Sông Cửu Long và cả nước.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực xây dựng kế hoạch đào tạo VLVH
- Động từ hành động: Tổ chức tập huấn, cập nhật kế hoạch đào tạo theo nhu cầu xã hội.
- Target metric: Tăng tỷ lệ kế hoạch đào tạo được cập nhật hàng năm lên 90%.
- Timeline: Triển khai trong 1 năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Đào tạo, Khoa quản lý ngành.
Hoàn thiện tổ chức hoạt động đào tạo và tuyển sinh
- Động từ hành động: Xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị liên kết, đẩy mạnh quảng bá tuyển sinh.
- Target metric: Tăng số lượng sinh viên tuyển sinh VLVH thêm 15% trong 2 năm.
- Timeline: Thực hiện ngay từ kỳ tuyển sinh tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Liên kết Đào tạo, các Đơn vị liên kết.
Tăng cường quản lý hoạt động dạy và học
- Động từ hành động: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý giờ giảng, hỗ trợ sinh viên tự học.
- Target metric: Giảm 30% phản hồi tiêu cực về quản lý giảng dạy trong 1 năm.
- Timeline: Triển khai trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Khoa, Giảng viên.
Cải tiến chế độ, chính sách và kiểm tra đánh giá
- Động từ hành động: Xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên VLVH, đổi mới phương pháp kiểm tra đánh giá.
- Target metric: 100% sinh viên được phản hồi kết quả học tập trong vòng 2 tuần sau kiểm tra.
- Timeline: Áp dụng từ năm học tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Đào tạo, Hội đồng Kiểm tra.
Các biện pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục đại học
- Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý đào tạo VLVH, từ đó nâng cao năng lực quản lý.
- Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, tổ chức hoạt động đào tạo phù hợp với đặc thù VLVH.
Giảng viên và cán bộ phụ trách đào tạo
- Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp quản lý, tổ chức giảng dạy và đánh giá hiệu quả đào tạo VLVH.
- Use case: Cải tiến phương pháp giảng dạy, quản lý giờ giảng và hỗ trợ sinh viên.
Sinh viên và người học hình thức VLVH
- Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và các chính sách hỗ trợ trong quá trình học tập.
- Use case: Tăng cường tự học, chủ động tham gia các hoạt động đào tạo.
Các đơn vị liên kết đào tạo và cơ sở sử dụng nhân lực
- Lợi ích: Nắm bắt vai trò phối hợp trong quản lý đào tạo, đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực.
- Use case: Phối hợp tổ chức đào tạo, hỗ trợ sinh viên và giảng viên tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Hình thức đào tạo vừa làm vừa học là gì?
Hình thức VLVH là mô hình đào tạo đại học dành cho người đang đi làm, cho phép học viên vừa học vừa làm việc, học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm, phù hợp với nhu cầu học tập suốt đời.Quản lý hoạt động đào tạo VLVH có điểm gì khác so với đào tạo chính quy?
Quản lý VLVH cần chú trọng đến sự phối hợp giữa các đơn vị liên kết, quản lý sinh viên ở nhiều địa phương, đồng thời áp dụng các phương pháp linh hoạt để phù hợp với đặc thù người học vừa làm vừa học.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý đào tạo VLVH tại ĐHCT?
Bao gồm yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế xã hội, chính sách nhà nước; yếu tố chủ quan như uy tín nhà trường, năng lực cán bộ quản lý, giảng viên và nhận thức của sinh viên.Làm thế nào để nâng cao chất lượng đào tạo VLVH?
Cần xây dựng kế hoạch đào tạo linh hoạt, tăng cường phối hợp giữa các đơn vị, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giảng dạy, đồng thời cải tiến công tác kiểm tra, đánh giá.Văn bằng đào tạo VLVH có giá trị pháp lý như thế nào?
Văn bằng tốt nghiệp VLVH do cơ sở giáo dục có thẩm quyền cấp, thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, có giá trị pháp lý và sử dụng như văn bằng đào tạo chính quy, không phân biệt hình thức đào tạo trên bằng.
Kết luận
- Hình thức đào tạo vừa làm vừa học tại Trường Đại học Cần Thơ đóng vai trò quan trọng trong phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng Đồng bằng Sông Cửu Long và cả nước.
- Quản lý hoạt động đào tạo VLVH bao gồm các nội dung chính: xây dựng kế hoạch, tổ chức đào tạo, chỉ đạo, thực hiện chính sách và kiểm tra đánh giá.
- Thực trạng quản lý tại ĐHCT còn tồn tại hạn chế về kế hoạch đào tạo, phối hợp đơn vị, quản lý giảng dạy và kiểm tra đánh giá.
- Đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện tổ chức đào tạo, tăng cường phối hợp và đổi mới kiểm tra đánh giá nhằm nâng cao chất lượng đào tạo VLVH.
- Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2021, đề xuất các bước tiếp theo là triển khai các biện pháp, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác.
Call-to-action: Các cơ sở giáo dục đại học, cán bộ quản lý và giảng viên được khuyến khích áp dụng các giải pháp quản lý đào tạo VLVH hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế.