Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện chương trình giáo dục phổ thông, việc nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) trường tiểu học trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, với 22 trường tiểu học và hơn 26.000 học sinh, đang đối mặt với thách thức trong việc quản lý và bồi dưỡng đội ngũ CBQL nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục hiện đại. Theo số liệu năm học 2016-2017, chỉ khoảng 7% CBQL có trình độ thạc sĩ, cho thấy nhu cầu bồi dưỡng và nâng cao năng lực là rất lớn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng CBQL trường tiểu học của Phòng Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) thành phố Hạ Long, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp theo định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ Hiệu trưởng và Phó Hiệu trưởng các trường tiểu học trên địa bàn thành phố trong giai đoạn 2014-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý giáo dục tiểu học, góp phần phát triển bền vững hệ thống giáo dục địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách đào tạo, bồi dưỡng CBQL trong bối cảnh đổi mới giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại và quản lý giáo dục, trong đó có mô hình quản lý của Henri Fayol với 5 chức năng cơ bản: kế hoạch hóa, tổ chức, lãnh đạo, kiểm tra và đánh giá. Ngoài ra, thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner được áp dụng để phân tích năng lực tư duy đa dạng của CBQL, bao gồm tư duy nguyên tắc, tổng hợp, sáng tạo, tôn trọng và đạo đức. Khái niệm quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống tác động có mục đích, có kế hoạch của các chủ thể quản lý nhằm vận hành hệ thống giáo dục theo đường lối và nguyên lý của Đảng, đảm bảo thực hiện các mục tiêu giáo dục. Các tiêu chuẩn phẩm chất và năng lực của Hiệu trưởng trường tiểu học được tổng hợp từ Thông tư số 14/2018/TT-BGDĐT, bao gồm các năng lực quản trị nhà trường, phát triển chuyên môn, xây dựng môi trường giáo dục và phối hợp với gia đình, xã hội. Lý thuyết quản lý nhà nước và các yếu tố tác động như chính sách phân cấp, kinh tế xã hội, văn hóa cũng được xem xét để làm rõ bối cảnh quản lý hoạt động bồi dưỡng CBQL.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát thực trạng tại 22 trường tiểu học và Phòng GD&ĐT thành phố Hạ Long, với cỡ mẫu gồm 26 Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng; 17 lãnh đạo, chuyên viên phòng GD&ĐT và phòng Nội vụ; cùng 100-126 giáo viên và cán bộ trong diện quy hoạch CBQL. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ đối với các nhóm đối tượng chủ chốt nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm quan sát, phỏng vấn sâu, điều tra bằng phiếu hỏi và xin ý kiến chuyên gia. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tích SWOT và so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá thực trạng và nhu cầu bồi dưỡng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, đảm bảo thu thập dữ liệu cập nhật và phản ánh đúng tình hình thực tế. Các phần mềm thống kê được ứng dụng để xử lý số liệu nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực CBQL: Khoảng 7% CBQL trường tiểu học tại Hạ Long có trình độ thạc sĩ, phần lớn còn lại chủ yếu có trình độ đại học hoặc thấp hơn. Đánh giá phẩm chất và năng lực theo chuẩn Hiệu trưởng cho thấy 98,7% CBQL đạt mức tốt và đạt về năng lực, nhưng vẫn còn 1,3% cần cố gắng nâng cao.
  2. Nhận thức và nhu cầu bồi dưỡng: Hơn 90% CBQL nhận thức rõ tầm quan trọng của hoạt động bồi dưỡng, tuy nhiên chỉ khoảng 65% tham gia các khóa bồi dưỡng thường xuyên. Nhu cầu bồi dưỡng tập trung vào kỹ năng quản lý hiện đại, ứng dụng công nghệ thông tin và đổi mới phương pháp dạy học.
  3. Thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng: Phòng GD&ĐT đã xây dựng kế hoạch bồi dưỡng nhưng còn thiếu tính hệ thống và đồng bộ. Việc tổ chức các lớp bồi dưỡng chủ yếu theo hình thức tập trung, chưa đa dạng về phương pháp và hình thức.
  4. Yếu tố ảnh hưởng: Các yếu tố về chính sách phân cấp, nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên bồi dưỡng còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động bồi dưỡng. Ngoài ra, sự phối hợp giữa các bên liên quan chưa chặt chẽ, dẫn đến việc kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng chưa được thực hiện nghiêm túc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù CBQL trường tiểu học tại Hạ Long có năng lực cơ bản đáp ứng yêu cầu, nhưng trình độ chuyên môn cao và kỹ năng quản lý hiện đại còn hạn chế, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về bồi dưỡng CBQL. Việc nhận thức cao về tầm quan trọng của bồi dưỡng nhưng tỷ lệ tham gia chưa tương xứng phản ánh những khó khăn về thời gian, kinh phí và phương pháp bồi dưỡng chưa phù hợp. So sánh với mô hình bồi dưỡng tại Nhật Bản và Phần Lan, nơi có sự phân cấp linh hoạt và đa dạng hình thức bồi dưỡng, Hạ Long còn nhiều hạn chế trong tổ chức và quản lý. Việc thiếu đồng bộ trong kế hoạch và kiểm tra đánh giá làm giảm hiệu quả của hoạt động bồi dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của đội ngũ CBQL. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ học vấn CBQL, bảng tỷ lệ tham gia bồi dưỡng và sơ đồ quy trình quản lý hoạt động bồi dưỡng để minh họa rõ nét các vấn đề nêu trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền và khảo sát nhu cầu bồi dưỡng: Phòng GD&ĐT cần tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức về vai trò của bồi dưỡng CBQL, đồng thời áp dụng phương pháp khảo sát nhu cầu định kỳ để xây dựng kế hoạch sát thực tế. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, chủ thể là Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường tiểu học.
  2. Đổi mới lập kế hoạch bồi dưỡng: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng theo hướng hệ thống, đồng bộ, linh hoạt, phù hợp với đặc thù từng trường và cá nhân CBQL. Kế hoạch cần bao gồm các nội dung về kỹ năng quản lý hiện đại, ứng dụng CNTT và đổi mới phương pháp giảng dạy. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Phòng GD&ĐT chủ trì.
  3. Đa dạng hóa hình thức và phương pháp bồi dưỡng: Kết hợp bồi dưỡng tập trung, trực tuyến, tự học có hướng dẫn và tham quan học tập kinh nghiệm tại các mô hình tiên tiến. Sử dụng phương pháp hội thảo, làm việc nhóm và giải quyết tình huống để nâng cao hiệu quả. Thời gian áp dụng liên tục, do các cơ sở đào tạo phối hợp thực hiện.
  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng khách quan, công bằng, dựa trên sự thay đổi về nhận thức và hành động của CBQL. Kết quả đánh giá làm cơ sở điều chỉnh nội dung và phương pháp bồi dưỡng. Thời gian thực hiện hàng năm, do Phòng GD&ĐT và các chuyên gia quản lý giáo dục đảm nhiệm.
  5. Phát huy vai trò của các lực lượng tham gia và nguồn lực: Đầu tư cơ sở vật chất, tài liệu, kinh phí và chế độ đãi ngộ cho đội ngũ giảng viên, chuyên gia bồi dưỡng. Tăng cường phối hợp giữa các cấp quản lý, trường học và các tổ chức xã hội để tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động bồi dưỡng. Thời gian thực hiện liên tục, do UBND thành phố và Phòng GD&ĐT phối hợp chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo Phòng Giáo dục và Đào tạo: Giúp xây dựng và hoàn thiện các chính sách, kế hoạch bồi dưỡng CBQL trường tiểu học phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục.
  2. Hiệu trưởng và Phó Hiệu trưởng trường tiểu học: Nắm bắt các yêu cầu về phẩm chất, năng lực và phương pháp bồi dưỡng để nâng cao hiệu quả quản lý nhà trường.
  3. Chuyên viên quản lý giáo dục: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong công tác khảo sát, tổ chức và đánh giá hoạt động bồi dưỡng CBQL.
  4. Các nhà nghiên cứu và giảng viên quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về quản lý và bồi dưỡng CBQL trong bối cảnh đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc bồi dưỡng CBQL trường tiểu học lại quan trọng?
    Bồi dưỡng giúp CBQL cập nhật kiến thức, nâng cao kỹ năng quản lý, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện tại trường tiểu học.

  2. Phương pháp bồi dưỡng nào hiệu quả nhất cho CBQL?
    Kết hợp đa dạng phương pháp như tập trung, trực tuyến, hội thảo, làm việc nhóm và thực hành giúp phát huy tối đa hiệu quả học tập và áp dụng thực tiễn.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý hoạt động bồi dưỡng?
    Chính sách phân cấp quản lý, nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất và sự phối hợp giữa các bên liên quan là những yếu tố quyết định hiệu quả quản lý.

  4. Làm thế nào để đánh giá kết quả bồi dưỡng một cách khách quan?
    Sử dụng các tiêu chí đánh giá dựa trên sự thay đổi về nhận thức, kỹ năng và hành vi của CBQL sau bồi dưỡng, kết hợp kiểm tra, phỏng vấn và phản hồi từ các bên liên quan.

  5. Phòng GD&ĐT có vai trò gì trong quản lý hoạt động bồi dưỡng?
    Phòng GD&ĐT là cơ quan chủ trì xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá hoạt động bồi dưỡng CBQL, đồng thời phối hợp với các đơn vị liên quan để đảm bảo hiệu quả.

Kết luận

  • Năng lực CBQL trường tiểu học tại Hạ Long còn nhiều hạn chế, đặc biệt về trình độ chuyên môn cao và kỹ năng quản lý hiện đại.
  • Hoạt động bồi dưỡng được đánh giá cao về tầm quan trọng nhưng chưa thực sự hiệu quả do hạn chế trong quản lý và tổ chức.
  • Các yếu tố chính sách, nguồn lực và phối hợp liên ngành ảnh hưởng lớn đến chất lượng quản lý hoạt động bồi dưỡng.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả bồi dưỡng, bao gồm đổi mới kế hoạch, đa dạng hóa phương pháp và tăng cường kiểm tra, đánh giá.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc phát triển đội ngũ CBQL trường tiểu học phù hợp với định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các giải pháp này, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững giáo dục tiểu học tại thành phố Hạ Long.