Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển du lịch, quản lý hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) cho người nước ngoài trở thành một nội dung quan trọng nhằm thúc đẩy tiêu dùng, xuất khẩu và phát triển kinh tế. Từ năm 2016 đến 2018, Tổng cục Hải quan Việt Nam đã triển khai công tác quản lý hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài tại các sân bay quốc tế như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng và Cam Ranh. Tuy nhiên, số lượng người nước ngoài thực hiện hoàn thuế và tổng số tiền hoàn thuế còn hạn chế, đồng thời tồn tại nhiều khó khăn như công tác tuyên truyền chưa hiệu quả, phối hợp giữa các cơ quan chưa chặt chẽ, và việc xác định hàng hóa thật giả chưa được kiểm soát nghiêm ngặt.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài của Tổng cục Hải quan trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các điểm hoàn thuế tại các cảng hàng không quốc tế thuộc quản lý của Tổng cục Hải quan, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian ba năm. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải cách hành chính thuế, giảm thiểu thất thoát ngân sách nhà nước, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển du lịch và thương mại quốc tế thông qua chính sách hoàn thuế GTGT phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý thuế và mô hình quản lý hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài. Lý thuyết quản lý thuế tập trung vào vai trò của thuế GTGT như một công cụ quản lý vĩ mô, đặc biệt là thuế gián thu có tính trung lập và tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách. Mô hình quản lý hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài bao gồm các khái niệm về đối tượng chịu thuế, phương pháp tính thuế, quy trình hoàn thuế, và các tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thuế giá trị gia tăng (GTGT): thuế tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.
  • Hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài: việc hoàn trả số thuế GTGT đã nộp cho người nước ngoài khi họ mua hàng tại Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.
  • Quy trình hoàn thuế GTGT: các bước từ mua hàng, lập hóa đơn, kiểm tra hồ sơ, kiểm tra hàng hóa đến trả tiền hoàn thuế.
  • Tiêu chí đánh giá quản lý hoàn thuế: bao gồm tiêu chí định lượng (số lượng hồ sơ, số tiền hoàn thuế, thời gian giải quyết) và tiêu chí định tính (sự hài lòng của người nước ngoài, tính minh bạch, phù hợp với thông lệ quốc tế).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích định lượng, định tính. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ các báo cáo của Tổng cục Hải quan và các Cục Hải quan địa phương về hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài giai đoạn 2016-2018, số liệu về doanh nghiệp bán hàng hoàn thuế, phí dịch vụ ngân hàng thương mại, cùng các văn bản pháp luật liên quan.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp thống kê: tổng hợp, trình bày số liệu về số lượng hồ sơ, số tiền hoàn thuế, thời gian giải quyết hồ sơ.
  • Phương pháp so sánh: đối chiếu số liệu qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả quản lý.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: phân tích nguyên nhân tồn tại, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và tổng hợp các bài học kinh nghiệm quốc tế.
  • Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài trong giai đoạn 2016-2018 tại các sân bay quốc tế thuộc phạm vi quản lý của Tổng cục Hải quan.

Timeline nghiên cứu được thực hiện từ năm 2019, tập trung phân tích dữ liệu ba năm trước đó và đề xuất giải pháp áp dụng từ năm 2019 trở đi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng hồ sơ và tiền hoàn thuế tăng nhưng chưa tương xứng với tiềm năng: Giai đoạn 2016-2018, số lượng hồ sơ hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài tăng trung bình khoảng 15% mỗi năm, tuy nhiên tổng số tiền hoàn thuế chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng thu ngân sách của Tổng cục Hải quan. Ví dụ, năm 2018, số tiền hoàn thuế đạt khoảng 50 tỷ đồng, tăng 12% so với năm 2016.

  2. Phí dịch vụ ngân hàng thương mại chiếm tỷ lệ cao, ảnh hưởng đến lợi ích người hoàn thuế: Phí dịch vụ trung bình chiếm khoảng 5-7% tổng số tiền hoàn thuế, trong khi chi phí thuê quầy hoàn thuế tại sân bay quốc tế chưa được bù đắp đầy đủ, gây áp lực tài chính cho các ngân hàng đại lý.

  3. Thời gian giải quyết hồ sơ hoàn thuế còn kéo dài: Thời gian trung bình để hoàn thành thủ tục hoàn thuế là khoảng 7 ngày làm việc, trong khi tiêu chuẩn quốc tế thường là dưới 3 ngày. Điều này làm giảm sự hài lòng của người nước ngoài và ảnh hưởng đến hình ảnh dịch vụ.

  4. Công tác tuyên truyền và phối hợp liên ngành còn hạn chế: Việc phổ biến chính sách hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài chưa hiệu quả, dẫn đến số lượng người biết và sử dụng dịch vụ hoàn thuế còn thấp. Phối hợp giữa các cơ quan hải quan, sân bay và ngân hàng thương mại chưa đồng bộ, làm tăng nguy cơ gian lận và thất thoát ngân sách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên chủ yếu do cơ cấu tổ chức quản lý hoàn thuế chưa đồng bộ, trình độ cán bộ chưa đồng đều, và hệ thống pháp luật còn thiếu một số quy định chi tiết. So với các nước như Singapore, Đài Loan và Australia, Việt Nam còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quy trình hoàn thuế, chưa có hệ thống quầy hoàn thuế điện tử và phương thức trả tiền hoàn thuế đa dạng như chuyển khoản ngân hàng hay thẻ tín dụng.

Việc phí dịch vụ ngân hàng thương mại cao và thời gian giải quyết hồ sơ kéo dài làm giảm tính cạnh tranh và hấp dẫn của chính sách hoàn thuế. Trong khi đó, các nước phát triển đã áp dụng các giải pháp như hoàn thuế điện tử, hoàn thuế tại cửa hàng, và quy định rõ ràng về hàng hóa được hoàn thuế để tăng tính minh bạch và hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng hồ sơ và tiền hoàn thuế qua các năm, bảng so sánh thời gian giải quyết hồ sơ giữa Việt Nam và các nước, cũng như biểu đồ tỷ lệ phí dịch vụ ngân hàng so với tổng tiền hoàn thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách pháp luật về hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài

    • Rà soát, bổ sung các quy định chi tiết về điều kiện, thủ tục hoàn thuế, xử lý vi phạm.
    • Mục tiêu: Tăng tính minh bạch, giảm gian lận.
    • Thời gian: Triển khai trong năm 2019-2020.
    • Chủ thể: Bộ Tài chính phối hợp Tổng cục Hải quan.
  2. Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách

    • Sử dụng đa dạng kênh truyền thông như báo chí, internet, tại sân bay, cửa khẩu.
    • Mục tiêu: Tăng số lượng người nước ngoài biết và sử dụng dịch vụ hoàn thuế lên ít nhất 30% trong 2 năm.
    • Chủ thể: Tổng cục Hải quan phối hợp các cơ quan liên quan.
  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hoàn thuế

    • Xây dựng hệ thống quầy hoàn thuế điện tử, áp dụng phần mềm quản lý hồ sơ và kiểm tra hàng hóa tự động.
    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ xuống dưới 3 ngày.
    • Thời gian: Giai đoạn 2019-2021.
    • Chủ thể: Tổng cục Hải quan, Bộ Thông tin và Truyền thông.
  4. Nâng cao trình độ và đạo đức của đội ngũ cán bộ làm công tác hoàn thuế

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu sai sót và gian lận trong hoàn thuế.
    • Chủ thể: Tổng cục Hải quan, các đơn vị đào tạo.
  5. Hoàn thiện quy trình và rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ hoàn thuế

    • Tinh giản thủ tục, tăng cường phối hợp liên ngành, áp dụng quy trình một cửa.
    • Mục tiêu: Giảm thời gian giải quyết hồ sơ xuống còn 3-5 ngày làm việc.
    • Chủ thể: Tổng cục Hải quan, các Cục Hải quan địa phương.
  6. Giảm phí dịch vụ ngân hàng và rút ngắn thời gian thanh toán tiền hoàn thuế

    • Đàm phán với các ngân hàng thương mại để giảm phí dịch vụ, áp dụng thanh toán điện tử nhanh.
    • Mục tiêu: Giảm phí dịch vụ xuống dưới 3%, tăng sự hài lòng của người hoàn thuế.
    • Chủ thể: Tổng cục Hải quan, Ngân hàng Nhà nước.
  7. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài

    • Áp dụng công nghệ giám sát, phân tích dữ liệu để phát hiện gian lận.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu thất thoát ngân sách, nâng cao hiệu quả quản lý.
    • Chủ thể: Tổng cục Hải quan, các đơn vị kiểm tra.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Tổng cục Hải quan

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, hiểu rõ quy trình và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài.
    • Use case: Áp dụng cải tiến quy trình, nâng cao nghiệp vụ.
  2. Các doanh nghiệp bán hàng hoàn thuế GTGT

    • Lợi ích: Hiểu rõ các quy định pháp luật, trách nhiệm và quyền lợi trong việc tham gia hệ thống hoàn thuế.
    • Use case: Tối ưu hóa hoạt động bán hàng, đảm bảo tuân thủ pháp luật.
  3. Ngân hàng thương mại làm đại lý hoàn thuế

    • Lợi ích: Nắm bắt quy trình, các vấn đề liên quan đến phí dịch vụ và thanh toán hoàn thuế.
    • Use case: Cải thiện dịch vụ, giảm chi phí và thời gian thanh toán.
  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, thuế và hải quan

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về quản lý hoàn thuế GTGT, các bài học kinh nghiệm quốc tế và phương pháp nghiên cứu.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài là gì?
    Hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài là việc cơ quan hải quan hoàn trả số thuế GTGT mà người nước ngoài đã trả khi mua hàng tại Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh. Ví dụ, khách du lịch mua hàng tại cửa hàng hoàn thuế sẽ được hoàn lại phần thuế GTGT đã nộp.

  2. Ai là đối tượng được hoàn thuế GTGT?
    Đối tượng được hoàn thuế là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài có hộ chiếu hoặc giấy tờ nhập cảnh do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp, mua hàng tại Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.

  3. Thời gian giải quyết hồ sơ hoàn thuế thường mất bao lâu?
    Thời gian trung bình hiện nay khoảng 7 ngày làm việc, tuy nhiên mục tiêu là rút ngắn xuống dưới 3 ngày thông qua ứng dụng công nghệ thông tin và cải tiến quy trình.

  4. Phí dịch vụ ngân hàng thương mại trong hoàn thuế GTGT là bao nhiêu?
    Phí dịch vụ trung bình chiếm khoảng 5-7% tổng số tiền hoàn thuế, tuy nhiên có đề xuất giảm xuống dưới 3% để tăng lợi ích cho người hoàn thuế.

  5. Việc ứng dụng công nghệ thông tin giúp gì cho công tác hoàn thuế?
    Ứng dụng công nghệ thông tin giúp giảm thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, tăng tính minh bạch và giảm gian lận. Ví dụ, quầy hoàn thuế điện tử cho phép người nước ngoài tự khai báo và kiểm tra thông tin nhanh chóng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng quản lý hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài của Tổng cục Hải quan giai đoạn 2016-2018, chỉ ra những tồn tại và nguyên nhân chủ yếu.
  • Đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, khung pháp lý và quy trình hoàn thuế, đồng thời so sánh kinh nghiệm quốc tế để rút ra bài học phù hợp cho Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả tuyên truyền, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ, cải tiến quy trình và giảm phí dịch vụ ngân hàng.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thất thoát ngân sách, thúc đẩy phát triển du lịch và thương mại quốc tế.
  • Tiếp theo, cần triển khai thí điểm các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong giai đoạn 2019-2021.

Hành động ngay hôm nay để góp phần hoàn thiện công tác quản lý hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài, nâng cao uy tín và hiệu quả của Tổng cục Hải quan trong bối cảnh hội nhập quốc tế!