Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững, việc quản lý hiệu quả vùng đệm (vùng loại trừ) trong rừng trồng sản xuất ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Bến Hải, Quảng Trị, diện tích rừng trồng sản xuất chiếm khoảng 7.366,2 ha, trong đó vùng đệm được quy hoạch với diện tích 461,80 ha nhằm bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Tuy nhiên, thực trạng quản lý vùng đệm còn nhiều khó khăn do áp lực mở rộng diện tích trồng rừng, khai thác gỗ, và các hoạt động sinh kế của người dân địa phương. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý vùng đệm, xác định nguyên nhân suy giảm diện tích vùng đệm, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả nhằm duy trì chứng chỉ quản lý rừng bền vững FSC. Nghiên cứu tập trung trên diện tích rừng trồng thuộc Công ty Lâm nghiệp Bến Hải, với phạm vi thời gian khảo sát hiện trạng đến năm 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường, duy trì đa dạng sinh học và phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững tại khu vực miền Trung Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý vùng đệm trong rừng trồng sản xuất, bao gồm:

  • Khái niệm vùng đệm (buffer zone): Vùng chuyển tiếp hoặc loại trừ không can thiệp trong kế hoạch sản xuất rừng, có chức năng bảo vệ cảnh quan, phòng hộ, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Vùng đệm phân bố tại các khu vực ven sông, khe suối, hồ đập, hành lang xanh kết nối các khu rừng trồng và các dạng sinh cảnh đặc thù.

  • Nguyên tắc quản lý rừng bền vững FSC: Tổ chức Forest Stewardship Council quy định các tiêu chí bảo vệ vùng đệm nhằm duy trì đa dạng sinh học, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững. Tiêu chuẩn FSC yêu cầu thiết lập vùng đệm bảo vệ nguồn nước, hành lang sinh sống cho động vật hoang dã và duy trì các trạng thái sinh cảnh đặc biệt.

  • Mô hình quản lý vùng đệm theo FAO và GIZ: Các hướng dẫn quốc tế quy định quy cách chừa lại vùng đệm theo bề rộng dòng chảy, độ dốc địa hình và các yếu tố sinh thái nhằm giảm thiểu tác động khai thác và bảo vệ hệ sinh thái.

Các khái niệm chính bao gồm: vùng đệm, quản lý rừng bền vững, đa dạng sinh học, hành lang bảo vệ, và khai thác rừng bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập tài liệu thứ cấp từ hồ sơ quản lý của Công ty Lâm nghiệp Bến Hải, các văn bản pháp luật, tiêu chuẩn FSC, báo cáo đánh giá môi trường và xã hội. Khảo sát thực địa với 75 ô mẫu diện tích 12 m² để điều tra hiện trạng thảm thực vật và động vật vùng đệm.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng bản đồ hiện trạng rừng trồng kết hợp bản đồ địa hình để khoanh vùng và đo đạc diện tích vùng đệm bằng thiết bị GPS. Phân tích số liệu định lượng về diện tích, thành phần loài, mật độ cây trồng và các chỉ tiêu lâm học. Tổng hợp và đánh giá nguyên nhân suy giảm diện tích vùng đệm dựa trên khảo sát thực địa và phỏng vấn các bên liên quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2019, tập trung khảo sát hiện trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp quản lý vùng đệm tại Công ty Lâm nghiệp Bến Hải.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và phân bố vùng đệm: Tổng diện tích vùng đệm được quy hoạch là 461,80 ha, chiếm khoảng 6,3% diện tích rừng trồng sản xuất. Vùng đệm phân bố chủ yếu dọc theo các khe suối quanh năm (131,82 ha), khe suối cạn theo mùa (176,14 ha), vùng tiếp giáp hồ Bảo Đài (51,15 ha) và hồ La Ngà (75,98 ha).

  2. Thành phần đa dạng sinh học: Vùng đệm có thành phần thực vật phong phú với các loài như Muồng truống, Căng, Mây, Vối, Sim, Mua, Bời lời và các loài động vật như gà rừng, chuột, chim, ếch, rắn, ong, mối. Mật độ cây tái sinh trong vùng đệm đạt khoảng 500-700 cây/ha với tỷ lệ cây đạt mục đích kinh tế từ 30-35%.

  3. Nguyên nhân suy giảm diện tích vùng đệm: Bao gồm mở đường vận xuất khai thác không đúng quy trình, lấn chiếm đất và khai thác cây bản địa trái phép, chăn thả gia súc tự do trong vùng đệm, và áp lực mở rộng diện tích trồng rừng do hạn chế quỹ đất. Mở đường vận xuất gây phá hủy đai xanh vùng đệm, làm giảm khả năng bảo vệ đất và nguồn nước.

  4. Khó khăn trong quản lý: Công tác giám sát vùng đệm gặp khó khăn do địa hình dốc, hiểm trở; nhận thức của cán bộ và người dân còn hạn chế; thiếu chế tài xử phạt nghiêm khắc; nguồn lực tài chính và nhân sự bảo vệ vùng đệm còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vùng đệm tại Công ty Lâm nghiệp Bến Hải đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và duy trì đa dạng sinh học, phù hợp với các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững FSC. Diện tích vùng đệm chiếm khoảng 6,3% diện tích rừng trồng, tương đương với yêu cầu tối thiểu 10% diện tích loại trừ theo FSC, cho thấy công ty đã có bước tiến trong việc bảo vệ vùng đệm. Tuy nhiên, các hoạt động khai thác và mở đường vận xuất chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình, dẫn đến suy giảm diện tích và chất lượng vùng đệm.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, nguyên nhân suy giảm vùng đệm tại Bến Hải tương đồng với các vấn đề phổ biến như xâm lấn đất, chăn thả gia súc và thiếu quản lý hiệu quả. Việc áp dụng các tiêu chuẩn FSC đã giúp nâng cao nhận thức và cải thiện quản lý, nhưng vẫn cần tăng cường giám sát và phối hợp với các cơ quan chức năng để xử lý vi phạm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích vùng đệm theo loại hình và bảng thống kê thành phần loài thực vật, động vật tại vùng đệm, giúp minh họa rõ nét vai trò đa dạng sinh học và chức năng bảo vệ môi trường của vùng đệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và quản lý vùng đệm: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, sử dụng công nghệ GIS và GPS để cập nhật bản đồ vùng đệm hàng năm. Đào tạo cán bộ kỹ thuật và bảo vệ rừng nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vùng đệm. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Công ty Lâm nghiệp Bến Hải phối hợp với cơ quan kiểm lâm.

  2. Xây dựng và thực thi quy trình khai thác và mở đường vận xuất nghiêm ngặt: Ban hành quy định rõ ràng về diện tích vùng đệm phải chừa lại, hạn chế mở đường bừa bãi, áp dụng kỹ thuật khai thác tác động thấp. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Phòng Kế hoạch kỹ thuật và các nhà thầu khai thác.

  3. Phối hợp với chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư: Tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân về vai trò vùng đệm, hạn chế chăn thả gia súc và khai thác trái phép. Xây dựng các chương trình hỗ trợ sinh kế bền vững cho cư dân vùng đệm. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Công ty, chính quyền địa phương, tổ chức phi chính phủ.

  4. Phục hồi và bổ sung cây bản địa trong vùng đệm: Thực hiện khoanh nuôi, trồng bổ sung các loài cây bản địa có giá trị bảo vệ đất và đa dạng sinh học. Giám sát sức khỏe rừng và phòng chống sâu bệnh. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng kỹ thuật lâm sinh Công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty lâm nghiệp và chủ rừng trồng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn để quản lý vùng đệm hiệu quả, duy trì chứng chỉ FSC và phát triển bền vững.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và môi trường: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý vùng đệm phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm học, bảo tồn môi trường: Tài liệu tham khảo về khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong quản lý vùng đệm rừng trồng.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển bền vững: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình hỗ trợ cộng đồng, bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển sinh kế bền vững tại vùng đệm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vùng đệm trong rừng trồng là gì và tại sao quan trọng?
    Vùng đệm là khu vực chuyển tiếp không can thiệp trong sản xuất rừng, có chức năng bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học và phòng chống xói mòn. Nó giúp duy trì cân bằng sinh thái và hỗ trợ chứng chỉ quản lý rừng bền vững FSC.

  2. Diện tích vùng đệm chiếm bao nhiêu phần trăm diện tích rừng trồng?
    Tại Công ty Lâm nghiệp Bến Hải, vùng đệm chiếm khoảng 6,3% diện tích rừng trồng sản xuất, gần đạt yêu cầu tối thiểu 10% diện tích loại trừ theo tiêu chuẩn FSC.

  3. Nguyên nhân chính gây suy giảm diện tích vùng đệm là gì?
    Bao gồm mở đường vận xuất không đúng quy trình, lấn chiếm đất và khai thác cây bản địa trái phép, chăn thả gia súc tự do và áp lực mở rộng diện tích trồng rừng do hạn chế quỹ đất.

  4. Các giải pháp quản lý vùng đệm hiệu quả là gì?
    Tăng cường giám sát, xây dựng quy trình khai thác nghiêm ngặt, phối hợp với cộng đồng dân cư, phục hồi cây bản địa và nâng cao nhận thức cán bộ, người dân.

  5. Làm thế nào để duy trì chứng chỉ quản lý rừng bền vững FSC liên quan đến vùng đệm?
    Bảo vệ và duy trì diện tích vùng đệm theo tiêu chuẩn FSC, thực hiện các biện pháp quản lý bền vững, giám sát định kỳ và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.

Kết luận

  • Vùng đệm tại Công ty Lâm nghiệp Bến Hải có diện tích 461,80 ha, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
  • Nguyên nhân suy giảm vùng đệm chủ yếu do hoạt động mở đường, lấn chiếm đất, chăn thả gia súc và áp lực mở rộng trồng rừng.
  • Công ty đã có nhiều nỗ lực trong quản lý vùng đệm, tuy nhiên còn nhiều khó khăn về kỹ thuật, nhân sự và nhận thức.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường giám sát, xây dựng quy trình khai thác, phối hợp cộng đồng và phục hồi sinh cảnh nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vùng đệm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các đơn vị lâm nghiệp và cơ quan quản lý phát triển chiến lược bảo vệ vùng đệm, góp phần duy trì chứng chỉ FSC và phát triển bền vững ngành lâm nghiệp.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện quản lý vùng đệm trong rừng trồng sản xuất.