Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, giáo dục không chỉ tập trung vào truyền đạt tri thức mà còn phải trang bị cho học sinh các kỹ năng cần thiết để thích ứng và hội nhập. Tại thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, với quy mô 25 trường tiểu học, 583 lớp và hơn 24.500 học sinh trong năm học 2021-2022, việc giáo dục kỹ năng hợp tác (KNHT) cho học sinh tiểu học trở thành một nhiệm vụ quan trọng nhằm phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực của học sinh. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong việc triển khai giáo dục KNHT, thực trạng quản lý giáo dục kỹ năng này vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ quản lý, giáo viên chưa được đào tạo bài bản về phương pháp giáo dục kỹ năng, nội dung và hình thức giáo dục còn đơn điệu, chưa thu hút được học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý giáo dục KNHT cho học sinh tiểu học tại các trường tiểu học thành phố Bắc Ninh trong năm học 2022-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng hợp tác. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng sống, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong giai đoạn hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục kỹ năng hợp tác, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có mục đích của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt được các mục tiêu giáo dục xác định, thông qua việc tổ chức, điều phối các nguồn lực và hoạt động giáo dục. Quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác là một dạng quản lý đặc thù trong lĩnh vực giáo dục, tập trung vào việc xây dựng, tổ chức và kiểm soát các hoạt động giáo dục nhằm hình thành và phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh tiểu học.

  • Lý thuyết giáo dục kỹ năng hợp tác: Kỹ năng hợp tác được định nghĩa là khả năng phối hợp hành động hiệu quả trong nhóm dựa trên sự tương tác tích cực, chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ lẫn nhau để đạt mục tiêu chung. Giáo dục kỹ năng hợp tác là quá trình trang bị kiến thức, thái độ và kỹ năng cần thiết cho học sinh thông qua các hoạt động học tập nhóm, trò chơi, trải nghiệm sáng tạo và các hình thức giáo dục tích hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, kỹ năng hợp tác, giáo dục kỹ năng hợp tác, quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác, biểu hiện kỹ năng hợp tác của học sinh tiểu học, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về giáo dục. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu chuyên khảo, công trình khoa học liên quan đến quản lý giáo dục và giáo dục kỹ năng hợp tác.

  • Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Khảo sát bằng phiếu điều tra với đối tượng là cán bộ quản lý và giáo viên tại 10/25 trường tiểu học trên địa bàn thành phố Bắc Ninh trong năm học 2022-2023. Phương pháp quan sát dự giờ, theo dõi hoạt động giảng dạy và học tập; phỏng vấn sâu một số cán bộ quản lý, giáo viên; thu thập ý kiến chuyên gia về quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác.

  • Phương pháp toán học thống kê: Sử dụng các công cụ thống kê để phân tích, tổng hợp số liệu khảo sát nhằm đánh giá thực trạng quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 150 cán bộ quản lý và giáo viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 6/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng hợp tác còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên khảo sát cho biết nhận thức về vai trò của kỹ năng hợp tác trong giáo dục tiểu học chưa đồng đều, có nơi chưa được quan tâm đúng mức. Điều này ảnh hưởng đến việc xây dựng kế hoạch và tổ chức các hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác.

  2. Thực trạng quản lý mục tiêu và nội dung giáo dục kỹ năng hợp tác còn chưa rõ ràng: Chỉ khoảng 58% trường tiểu học có kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác cụ thể, rõ ràng. Nội dung giáo dục chủ yếu được lồng ghép trong các môn học và hoạt động ngoại khóa, chưa có chương trình riêng biệt hoặc tài liệu chuyên biệt cho kỹ năng hợp tác.

  3. Hình thức và phương pháp giáo dục kỹ năng hợp tác còn đơn điệu: Khoảng 70% giáo viên sử dụng phương pháp truyền thống như giảng bài, thảo luận nhóm nhỏ, chưa đa dạng hóa các hình thức như trò chơi khoa học, hoạt động trải nghiệm sáng tạo. Việc áp dụng các phương pháp hiện đại còn hạn chế do thiếu đào tạo và nguồn lực hỗ trợ.

  4. Đánh giá kỹ năng hợp tác chưa được thực hiện thường xuyên và khách quan: Chỉ 45% trường có hệ thống đánh giá kỹ năng hợp tác cho học sinh, chủ yếu dựa trên quan sát và nhận xét chủ quan của giáo viên, thiếu công cụ đánh giá chuẩn hóa.

  5. Các điều kiện bảo đảm giáo dục kỹ năng hợp tác còn thiếu hụt: Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ giáo dục kỹ năng hợp tác chưa đáp ứng đủ yêu cầu; đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên chưa được bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý và giáo dục kỹ năng hợp tác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đồng bộ của các cấp quản lý và giáo viên về vai trò của kỹ năng hợp tác trong giáo dục tiểu học. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc thiếu kế hoạch cụ thể và chương trình giáo dục kỹ năng hợp tác riêng biệt là điểm yếu chung, nhưng tại Bắc Ninh còn thể hiện rõ hơn do hạn chế về nguồn lực và đào tạo chuyên môn.

Việc áp dụng phương pháp giáo dục truyền thống chiếm ưu thế làm giảm hiệu quả hình thành kỹ năng hợp tác cho học sinh, trong khi các phương pháp trải nghiệm sáng tạo, trò chơi khoa học được chứng minh là giúp học sinh phát triển kỹ năng này hiệu quả hơn. Đánh giá kỹ năng hợp tác thiếu chuẩn hóa dẫn đến khó khăn trong việc đo lường và cải tiến chất lượng giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các trường có kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác, biểu đồ phương pháp giáo dục được sử dụng, và bảng tổng hợp các điều kiện bảo đảm giáo dục kỹ năng hợp tác tại các trường tiểu học thành phố Bắc Ninh.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao nhận thức, đổi mới phương pháp giáo dục và hoàn thiện hệ thống quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển toàn diện học sinh tiểu học trong giai đoạn hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng hợp tác

    • Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý và giáo viên được tập huấn về kỹ năng hợp tác trong năm học 2023-2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Bắc Ninh phối hợp với các trường tiểu học.
    • Timeline: Triển khai từ tháng 9/2023 đến tháng 6/2024.
  2. Xây dựng và chỉ đạo thực hiện kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác cụ thể, phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học

    • Mục tiêu: 100% trường tiểu học có kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác rõ ràng, có nội dung và phương pháp cụ thể.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường tiểu học.
    • Timeline: Hoàn thành kế hoạch trước năm học 2023-2024.
  3. Đa dạng hóa hình thức và phương pháp giáo dục kỹ năng hợp tác, ưu tiên các hoạt động trải nghiệm sáng tạo và trò chơi khoa học

    • Mục tiêu: Ít nhất 70% giáo viên áp dụng phương pháp giáo dục hiện đại trong giảng dạy kỹ năng hợp tác.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên, tổ chuyên môn, Ban giám hiệu.
    • Timeline: Thực hiện liên tục trong năm học 2023-2024.
  4. Xây dựng hệ thống đánh giá kỹ năng hợp tác chuẩn hóa, khách quan và thường xuyên

    • Mục tiêu: 80% trường tiểu học áp dụng công cụ đánh giá kỹ năng hợp tác chuẩn hóa.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu, giáo viên.
    • Timeline: Nghiên cứu và triển khai từ quý IV/2023.
  5. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ giáo dục kỹ năng hợp tác

    • Mục tiêu: Cải thiện 50% cơ sở vật chất phục vụ giáo dục kỹ năng hợp tác tại các trường tiểu học.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Bắc Ninh, Phòng Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu trường.
    • Timeline: Kế hoạch đầu tư trong giai đoạn 2023-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, chỉ đạo đổi mới phương pháp giáo dục kỹ năng hợp tác.
  2. Giáo viên tiểu học

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp, hình thức giáo dục kỹ năng hợp tác hiệu quả, nâng cao năng lực giảng dạy.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động nhóm, đánh giá kỹ năng hợp tác học sinh.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục tiểu học

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu sâu hơn về quản lý giáo dục kỹ năng sống.
  4. Các tổ chức, đơn vị đào tạo giáo viên và bồi dưỡng cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Cập nhật nội dung đào tạo, xây dựng chương trình bồi dưỡng phù hợp với yêu cầu thực tiễn.
    • Use case: Tổ chức các khóa tập huấn, bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý và giảng dạy kỹ năng hợp tác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng hợp tác lại quan trọng đối với học sinh tiểu học?
    Kỹ năng hợp tác giúp học sinh phát triển khả năng làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả và giải quyết vấn đề chung, góp phần hình thành phẩm chất và năng lực toàn diện. Ví dụ, học sinh biết chia sẻ, lắng nghe và phối hợp trong các hoạt động nhóm sẽ học tập hiệu quả hơn.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác hiện nay là gì?
    Khó khăn bao gồm nhận thức chưa đồng đều của cán bộ quản lý và giáo viên, thiếu kế hoạch cụ thể, phương pháp giáo dục còn truyền thống, thiếu công cụ đánh giá chuẩn hóa và hạn chế về cơ sở vật chất.

  3. Phương pháp giáo dục kỹ năng hợp tác nào được khuyến khích áp dụng?
    Các phương pháp trải nghiệm sáng tạo, trò chơi khoa học, hoạt động nhóm có hướng dẫn, thảo luận và phản hồi được khuyến khích vì giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác một cách tự nhiên và hiệu quả.

  4. Làm thế nào để đánh giá kỹ năng hợp tác của học sinh một cách khách quan?
    Cần xây dựng thang đo, tiêu chí đánh giá rõ ràng, sử dụng quan sát có hệ thống, phản hồi từ bạn bè và giáo viên, kết hợp với các bài tập nhóm có đánh giá kết quả cụ thể.

  5. Ai là những lực lượng chủ yếu tham gia giáo dục kỹ năng hợp tác cho học sinh tiểu học?
    Bao gồm ban giám hiệu, cán bộ quản lý, giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn, các tổ chức đoàn thể trong và ngoài nhà trường, phụ huynh học sinh. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng này tạo nên môi trường giáo dục kỹ năng hợp tác hiệu quả.

Kết luận

  • Quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác cho học sinh tiểu học tại thành phố Bắc Ninh có vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực học sinh.
  • Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế về nhận thức, kế hoạch, phương pháp giáo dục và đánh giá kỹ năng hợp tác.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp thiết thực như nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch cụ thể, đa dạng hóa phương pháp giáo dục, hoàn thiện hệ thống đánh giá và tăng cường điều kiện bảo đảm.
  • Các biện pháp này cần được triển khai đồng bộ trong năm học 2023-2024 và các năm tiếp theo để nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng hợp tác.
  • Kêu gọi các cấp quản lý, nhà trường, giáo viên và các lực lượng liên quan tích cực phối hợp thực hiện nhằm góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng hợp tác cho học sinh tiểu học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.