Tổng quan nghiên cứu
Quản lý dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước (NSNN) là một lĩnh vực quan trọng, có tính hệ thống và phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể tham gia nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng kỹ thuật. Tại Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng – Văn phòng Quốc hội (VPQH), từ năm 2010 đến 2018, nhiều dự án trọng điểm như Nhà Quốc hội tại Hà Nội, Nhà làm việc các cơ quan Quốc hội tại 22 Hùng Vương, 35 Ngô Quyền, và Trung tâm hội nghị hội thảo tại TP. Hồ Chí Minh đã được triển khai. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy phần lớn các dự án đều chậm tiến độ, chi phí xây dựng tăng so với dự toán được duyệt, gây lãng phí ngân sách nhà nước.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn NSNN tại Ban quản lý các dự án ĐTXD – VPQH, từ đó chỉ ra những hạn chế, nguyên nhân và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án do Ban quản lý phụ trách, trong giai đoạn 2010-2018, với các nội dung quản lý gồm lập, thẩm định, phê duyệt dự án; tổ chức thực hiện và điều phối; nghiệm thu; thanh quyết toán vốn đầu tư; kiểm tra, giám sát dự án.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN, góp phần cải thiện cơ sở vật chất phục vụ hoạt động của Quốc hội và các cơ quan liên quan, đồng thời giảm thiểu thất thoát, lãng phí trong đầu tư xây dựng công trình công cộng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, tập trung vào:
Khái niệm dự án đầu tư xây dựng: Theo Luật Xây dựng số 50/2014/QH13, dự án đầu tư xây dựng là tập hợp các đề xuất sử dụng vốn để xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo công trình nhằm phát triển, duy trì hoặc nâng cao chất lượng công trình trong thời hạn và chi phí xác định.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn NSNN: Quá trình lập kế hoạch, điều phối nguồn lực, giám sát nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và đạt yêu cầu kỹ thuật, chất lượng. Quản lý dự án bao gồm các nội dung: lập, thẩm định, phê duyệt dự án; tổ chức thực hiện; nghiệm thu; thanh quyết toán; kiểm tra, giám sát.
Tiêu chí đánh giá quản lý dự án: Tiến độ thực hiện, chất lượng dự án, chi phí dự án và công tác thanh quyết toán vốn đầu tư.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dự án: Yếu tố khách quan như chính sách pháp luật, sự phối hợp giữa các cơ quan, biến động thị trường; yếu tố chủ quan gồm năng lực, trách nhiệm của các chủ thể tham gia và bộ máy quản lý dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo tổng kết, số liệu thống kê của VPQH, các công trình nghiên cứu liên quan và tài liệu chuyên ngành.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp khảo sát, nghiên cứu tài liệu, quan sát trực quan và ghi chép thực tế tại Ban quản lý các dự án ĐTXD – VPQH.
Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả để hệ thống hóa số liệu về tiến độ, chi phí, chất lượng dự án.
- Phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng, rút ra hạn chế và nguyên nhân.
- So sánh số liệu giữa các năm, giữa kế hoạch và thực tế để nhận diện sự khác biệt và vấn đề tồn tại.
Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào các dự án do Ban quản lý phụ trách trong giai đoạn 2010-2018, với đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiến độ dự án chậm so với kế hoạch: Khoảng 70% các dự án do Ban quản lý các dự án ĐTXD – VPQH triển khai đều bị chậm tiến độ. Ví dụ, dự án Nhà làm việc các cơ quan Quốc hội tại 22 Hùng Vương kéo dài từ 2009 đến 2013, vượt quá kế hoạch ban đầu. Các gói thầu thi công cũng thường xuyên bị trì hoãn, ảnh hưởng đến tổng thể tiến độ dự án.
Chi phí xây dựng vượt dự toán được duyệt: Chi phí thực tế của nhiều dự án tăng từ 10-15% so với dự toán ban đầu. Nguyên nhân chủ yếu do điều chỉnh thiết kế, phát sinh khối lượng thi công và chi phí vật liệu tăng cao. Ví dụ, dự án Nhà làm việc tại 35 Ngô Quyền có chi phí thực tế vượt dự toán khoảng 12%.
Chất lượng công trình được đảm bảo nhưng còn tồn tại hạn chế: Công tác nghiệm thu được thực hiện nghiêm túc với sự tham gia của các bên liên quan. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp nghiệm thu khối lượng không đúng hồ sơ thiết kế, dẫn đến sai sót và phát sinh chi phí không hợp lý. Công tác giám sát thi công còn thiếu thường xuyên, chưa kịp thời phát hiện và xử lý các sai phạm.
Công tác thanh, quyết toán vốn đầu tư còn chậm và phức tạp: Tỷ lệ quyết toán chậm so với kế hoạch chiếm khoảng 40%, gây ảnh hưởng đến việc giải ngân vốn cho các giai đoạn tiếp theo. Quy trình thanh toán còn nhiều thủ tục, hồ sơ chưa đầy đủ, dẫn đến kéo dài thời gian phê duyệt.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bao gồm:
Năng lực và trách nhiệm của cán bộ quản lý dự án còn hạn chế: Đội ngũ cán bộ chủ yếu được điều động từ các vụ, đơn vị khác nhau, chưa có nhiều kinh nghiệm chuyên sâu về quản lý dự án xây dựng. Trình độ và kỹ năng quản lý tiến độ, chi phí chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn.
Quy trình quản lý dự án còn phức tạp, chưa đồng bộ: Các bước lập, thẩm định, phê duyệt dự án, đấu thầu, nghiệm thu và thanh quyết toán chưa được chuẩn hóa, gây chậm trễ và phát sinh chi phí không cần thiết.
Sự phối hợp giữa các bên liên quan chưa chặt chẽ: Việc kiểm tra, giám sát dự án chưa được thực hiện thường xuyên và đồng bộ giữa Ban quản lý, tư vấn giám sát và nhà thầu, dẫn đến sai sót trong thi công và nghiệm thu.
Ảnh hưởng của yếu tố khách quan: Biến động thị trường vật liệu xây dựng, thay đổi chính sách pháp luật và điều kiện thời tiết cũng tác