Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội. Tại Việt Nam, việc chuyển đổi từ phương thức đào tạo niên chế sang học chế tín chỉ đã được triển khai từ năm học 2009-2010, với mục tiêu nâng cao tính chủ động và sáng tạo của người học. Theo Nghị quyết số 14/2005/NQ-CP và Quy chế đào tạo số 43/2007/QĐ-BGD&ĐT, đào tạo theo hệ thống tín chỉ là xu hướng tất yếu nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học. Tuy nhiên, sự linh hoạt trong học chế tín chỉ cũng đặt ra thách thức lớn về việc sinh viên có thể tự thiết kế kế hoạch học tập phù hợp với năng lực và định hướng nghề nghiệp hay không. Do đó, vai trò của cố vấn học tập (CVHT) trở nên vô cùng quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên lựa chọn môn học, xây dựng kế hoạch học tập và giám sát tiến độ học tập.

Tại Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội, công tác cố vấn học tập được quy định rõ trong Quy định về công tác sinh viên (Quyết định số 2870/QĐ-ĐHNT, 2017). Cố vấn học tập là giảng viên kiêm nhiệm, có nhiệm vụ hướng dẫn, giải đáp thắc mắc và giúp đỡ sinh viên trong suốt quá trình học tập. Tuy nhiên, thực tế cho thấy đội ngũ giảng viên CVHT còn nhiều hạn chế về kỹ năng nghiệp vụ và chưa được bồi dưỡng thường xuyên, dẫn đến hiệu quả công tác chưa cao. Trước bối cảnh đó, luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ cố vấn học tập cho giảng viên tại Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội trong năm học 2022-2023 nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ CVHT, đáp ứng yêu cầu đào tạo theo học chế tín chỉ.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác cố vấn học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên tại Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội, với dữ liệu thu thập trong năm học 2022-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện chất lượng đào tạo, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo theo học chế tín chỉ tại các trường đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ, kết hợp với mô hình quản lý theo chu trình PDCA (Plan - Do - Check - Act). Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có hệ thống, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu giáo dục đề ra. Quản lý giáo dục bao gồm các chức năng chính: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá. Lý thuyết này giúp xác định vai trò của cán bộ quản lý trong việc xây dựng và triển khai hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT.

  2. Lý thuyết quản lý hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ: Hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ, giảng viên. Quản lý hoạt động bồi dưỡng bao gồm việc khảo sát nhu cầu, xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá hiệu quả bồi dưỡng. Lý thuyết này làm cơ sở để thiết kế các biện pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: cố vấn học tập, bồi dưỡng nghiệp vụ, quản lý hoạt động bồi dưỡng, học chế tín chỉ, kỹ năng tư vấn học tập, và quản lý giáo dục đại học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và nghiên cứu thực tiễn. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các tài liệu khoa học liên quan đến quản lý giáo dục và công tác cố vấn học tập. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên tại Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội trong năm học 2022-2023.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 150 giảng viên kiêm nhiệm cố vấn học tập, 30 cán bộ quản lý và 200 sinh viên đại diện cho các khoa đào tạo. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu khảo sát, phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm về nhận thức, chất lượng bồi dưỡng và hiệu quả công tác CVHT. Phân tích so sánh giữa các nhóm đối tượng và đối chiếu với các tiêu chuẩn quản lý giáo dục. Ngoài ra, phương pháp phân tích nội dung được áp dụng cho các cuộc phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong vòng 12 tháng, từ tháng 9/2022 đến tháng 8/2023, bao gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu lý thuyết (3 tháng), khảo sát thực trạng (4 tháng), phân tích dữ liệu và viết báo cáo (5 tháng).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đội ngũ cố vấn học tập: Đội ngũ giảng viên kiêm nhiệm CVHT tại Trường Đại học Ngoại thương có quy mô khoảng 150 người, trong đó 70% là giảng viên nữ và phần lớn dưới 40 tuổi. Chất lượng nghiệp vụ CVHT được đánh giá ở mức trung bình với 65% giảng viên cho biết chưa được bồi dưỡng thường xuyên và đầy đủ. Tỷ lệ giảng viên tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT trong năm học 2022-2023 chỉ đạt khoảng 55%.

  2. Nhận thức về vai trò CVHT: Khoảng 80% cán bộ quản lý và 75% giảng viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của CVHT trong đào tạo theo học chế tín chỉ. Tuy nhiên, chỉ có 60% sinh viên đánh giá cao sự hỗ trợ của CVHT trong việc xây dựng kế hoạch học tập và giải quyết khó khăn học tập.

  3. Chương trình và hình thức bồi dưỡng: Chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT hiện tại chủ yếu tập trung vào các nội dung về quy chế đào tạo, kỹ năng tư vấn và quản lý sinh viên. Hình thức bồi dưỡng chủ yếu là tập trung theo lớp (chiếm 70%), còn lại là bồi dưỡng trực tuyến và tự nghiên cứu. Chất lượng chương trình được đánh giá ở mức 3,5/5 điểm theo thang đánh giá của giảng viên.

  4. Quản lý hoạt động bồi dưỡng: Việc xây dựng kế hoạch bồi dưỡng được thực hiện hàng năm nhưng chưa có sự khảo sát nhu cầu bồi dưỡng một cách hệ thống. Công tác chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá hoạt động bồi dưỡng còn hạn chế, chỉ khoảng 50% giảng viên cho biết có nhận được phản hồi sau bồi dưỡng. Cơ sở vật chất phục vụ bồi dưỡng được đánh giá tương đối đầy đủ, tuy nhiên việc sử dụng và bảo quản thiết bị chưa được quản lý chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT tại Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội đã đạt được một số kết quả tích cực như nhận thức đúng đắn về vai trò CVHT và tổ chức bồi dưỡng theo kế hoạch. Tuy nhiên, tỷ lệ giảng viên tham gia bồi dưỡng còn thấp, chất lượng bồi dưỡng chưa đồng đều và công tác quản lý chưa thực sự hiệu quả. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu khảo sát nhu cầu bồi dưỡng, chưa có hệ thống đánh giá kết quả bồi dưỡng toàn diện và sự phối hợp giữa các phòng ban còn hạn chế.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc xây dựng kế hoạch bồi dưỡng dựa trên nhu cầu thực tế và đánh giá hiệu quả liên tục là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đội ngũ CVHT. Ví dụ, các trường đại học ở Mỹ và Phần Lan đều chú trọng đến việc đào tạo liên tục và kiểm định chất lượng bồi dưỡng, đồng thời áp dụng đa dạng hình thức bồi dưỡng như trực tuyến, thực hành tình huống và nghiên cứu trường hợp. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong bồi dưỡng cũng giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giảng viên tham gia bồi dưỡng theo từng hình thức, biểu đồ tròn về đánh giá chất lượng chương trình bồi dưỡng và bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động bồi dưỡng. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong công tác bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khảo sát nhu cầu bồi dưỡng: Thực hiện khảo sát định kỳ hàng năm để xác định nhu cầu cụ thể của giảng viên CVHT về kiến thức và kỹ năng. Mục tiêu nâng tỷ lệ giảng viên tham gia bồi dưỡng lên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là Phòng Quản lý Đào tạo phối hợp với các khoa.

  2. Đổi mới nội dung và hình thức bồi dưỡng: Cập nhật chương trình bồi dưỡng phù hợp với thực tiễn đào tạo theo học chế tín chỉ, tích hợp các kỹ năng mềm, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống. Áp dụng đa dạng hình thức bồi dưỡng như trực tuyến, thực hành tình huống, nghiên cứu trường hợp. Mục tiêu nâng điểm đánh giá chất lượng chương trình lên trên 4/5 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Đào tạo và Phòng Quản lý Đào tạo.

  3. Tăng cường chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá: Xây dựng bộ công cụ đánh giá hiệu quả bồi dưỡng, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất, thu thập phản hồi từ giảng viên và sinh viên. Mục tiêu đạt 90% giảng viên nhận được phản hồi và có cải tiến sau bồi dưỡng trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là Phòng Quản lý Đào tạo và Ban Giám hiệu.

  4. Nâng cao quản lý cơ sở vật chất và nguồn lực: Rà soát, bổ sung trang thiết bị phục vụ bồi dưỡng, quản lý chặt chẽ việc sử dụng và bảo quản thiết bị. Huy động nguồn lực tài chính hợp lý, công khai minh bạch. Mục tiêu đảm bảo 100% cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu bồi dưỡng trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là Phòng Hành chính - Tổng hợp và Phòng Kế hoạch Tài chính.

  5. Xây dựng chính sách động viên, khuyến khích: Ban hành các chính sách ưu đãi, khen thưởng đối với giảng viên tích cực tham gia bồi dưỡng và thực hiện tốt công tác CVHT. Đồng thời có biện pháp xử lý nghiêm các trường hợp không tham gia hoặc thực hiện kém. Mục tiêu nâng cao tinh thần trách nhiệm và chất lượng công tác CVHT trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Giúp hiểu rõ về quản lý hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ.

  2. Giảng viên kiêm nhiệm cố vấn học tập: Cung cấp kiến thức về vai trò, nhiệm vụ và kỹ năng cần thiết trong công tác cố vấn học tập, đồng thời nhận diện các phương pháp bồi dưỡng nghiệp vụ hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý bồi dưỡng nghiệp vụ trong giáo dục đại học, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật.

  4. Các trường đại học và cơ sở đào tạo: Tham khảo để xây dựng hoặc cải tiến công tác bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT, áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác bồi dưỡng nghiệp vụ cố vấn học tập lại quan trọng trong đào tạo theo học chế tín chỉ?
    Bởi vì học chế tín chỉ cho phép sinh viên chủ động lựa chọn môn học và xây dựng kế hoạch học tập cá nhân, do đó CVHT giúp sinh viên định hướng, tư vấn và giám sát quá trình học tập để đảm bảo hiệu quả và tiến độ. Ví dụ, CVHT hỗ trợ sinh viên đăng ký môn học phù hợp với năng lực và định hướng nghề nghiệp.

  2. Những kỹ năng nào là cần thiết cho giảng viên khi làm cố vấn học tập?
    Các kỹ năng quan trọng gồm kỹ năng giao tiếp, kỹ năng tư vấn, kỹ năng hướng dẫn và phổ biến thông tin, kỹ năng tạo dựng mối quan hệ với sinh viên, và kỹ năng nhận diện, giải quyết vấn đề. Những kỹ năng này giúp CVHT hỗ trợ sinh viên hiệu quả trong học tập và rèn luyện.

  3. Phương pháp bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT nào được đánh giá hiệu quả nhất?
    Phương pháp kết hợp giữa bồi dưỡng tập trung, bồi dưỡng trực tuyến, thực hành tình huống và nghiên cứu trường hợp được đánh giá cao vì giúp giảng viên vừa nắm vững lý thuyết, vừa rèn luyện kỹ năng thực tiễn. Ví dụ, các tình huống giả định giúp giảng viên xử lý các vấn đề thực tế trong công tác cố vấn.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT?
    Hiệu quả được đánh giá qua mức độ hoàn thành mục tiêu bồi dưỡng, sự tham gia của giảng viên, phản hồi từ sinh viên, và kết quả cải thiện kỹ năng, nghiệp vụ của CVHT sau bồi dưỡng. Việc thu thập ý kiến phản hồi định kỳ giúp điều chỉnh chương trình bồi dưỡng phù hợp hơn.

  5. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ CVHT?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách của nhà nước, cơ sở vật chất, công nghệ thông tin, và yếu tố chủ quan như nhận thức, năng lực của cán bộ quản lý và giảng viên. Sự phối hợp giữa các phòng ban và sự hỗ trợ của lãnh đạo cũng đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ cố vấn học tập là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ tại Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội.
  • Thực trạng cho thấy đội ngũ giảng viên CVHT còn nhiều hạn chế về kỹ năng và tỷ lệ tham gia bồi dưỡng chưa cao, công tác quản lý chưa đồng bộ và hiệu quả.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào khảo sát nhu cầu, đổi mới nội dung và hình thức bồi dưỡng, tăng cường chỉ đạo, kiểm tra đánh giá và quản lý nguồn lực.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao năng lực đội ngũ CVHT, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo đại học theo học chế tín chỉ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp quản lý đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của công tác cố vấn học tập.

Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác bồi dưỡng nghiệp vụ cố vấn học tập trong các cơ sở đào tạo đại học.