Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển toàn diện cho trẻ nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh đổi mới căn bản giáo dục hiện nay. Tại huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương, với dân số khoảng 120.000 người và hệ thống 19 trường mầm non công lập, công tác bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên mầm non (GVMN) được xem là yếu tố quyết định chất lượng giáo dục. Theo số liệu khảo sát, tỷ lệ huy động trẻ mẫu giáo đạt 99-100%, trẻ 5 tuổi hoàn thành chương trình mầm non đạt 100%, đồng thời 100% trường mầm non được công nhận đạt chuẩn quốc gia. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng chuyên môn đáp ứng yêu cầu vị trí việc làm cho giáo viên vẫn còn nhiều hạn chế, như tỷ lệ giáo viên đạt trình độ cao đẳng chưa đồng đều, thiếu giáo viên trên lớp, và thời gian làm việc kéo dài ảnh hưởng đến chất lượng công tác chuyên môn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên mầm non tại huyện Nam Sách trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, đáp ứng yêu cầu vị trí việc làm. Nghiên cứu tập trung vào 8 trường mầm non công lập với khoảng 100 cán bộ quản lý và giáo viên tham gia khảo sát. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, đảm bảo thực hiện tốt các tiêu chuẩn nghề nghiệp, đồng thời hỗ trợ phát triển giáo dục mầm non bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục mầm non. Lý thuyết quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống các tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm đạt mục tiêu giáo dục, trong đó quản lý bồi dưỡng chuyên môn là một chức năng quan trọng. Lý thuyết phát triển nguồn nhân lực nhấn mạnh việc bồi dưỡng liên tục nhằm nâng cao năng lực, phẩm chất và kỹ năng nghề nghiệp của giáo viên, phù hợp với yêu cầu vị trí việc làm.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào các khái niệm chính: (1) Quản lý hoạt động bồi dưỡng chuyên môn, (2) Yêu cầu vị trí việc làm, (3) Tiêu chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non, (4) Nội dung và hình thức bồi dưỡng, (5) Các yếu tố tác động đến quản lý bồi dưỡng. Các tiêu chuẩn nghề nghiệp gồm 5 tiêu chuẩn: phẩm chất đạo đức, phát triển chuyên môn nghiệp vụ, xây dựng môi trường giáo dục, phối hợp với gia đình và cộng đồng, sử dụng ngoại ngữ và công nghệ thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật như Thông tư 12/2019/TT-BGDĐT, Thông tư 52/2020/TT-BGDĐT, Luật Giáo dục 2019, cùng số liệu khảo sát thực địa tại 8 trường mầm non huyện Nam Sách.

Phương pháp thu thập dữ liệu chính là khảo sát bằng phiếu hỏi với 100 người gồm 16 cán bộ quản lý (hiệu trưởng, phó hiệu trưởng) và 84 giáo viên mầm non. Phương pháp phỏng vấn sâu và quan sát cũng được áp dụng để bổ sung thông tin. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 21.10 với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tần suất, và so sánh mức độ thực hiện các hoạt động bồi dưỡng.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào 3 năm học 2018-2019, 2019-2020 và 2020-2021, nhằm đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển công tác bồi dưỡng chuyên môn tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về bồi dưỡng chuyên môn: Khoảng 46,78% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá việc bồi dưỡng chuyên môn là căn cứ quan trọng để xác định số lượng và cơ cấu viên chức, tuy nhiên vẫn còn 16,71% chưa nhận thức đầy đủ về vai trò này. Mức độ nhận thức về việc xây dựng kế hoạch bồi dưỡng đạt trung bình với điểm trung bình khoảng 2 trên thang 4.

  2. Thực trạng kế hoạch bồi dưỡng: 45,96% đồng ý rằng vị trí việc làm là cơ sở để xây dựng khung chương trình và kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng phù hợp. Tuy nhiên, việc lập kế hoạch còn mang tính tự phát, thiếu tầm nhìn chiến lược, chưa chú trọng đến hậu quả lâu dài.

  3. Chất lượng đội ngũ giáo viên: Tỷ lệ giáo viên đạt trình độ cao đẳng trở lên chưa đồng đều, vẫn còn giáo viên trình độ trung cấp chiếm khoảng 10-15%. Tỷ lệ giáo viên trên lớp chưa đạt chuẩn theo quy định (2 giáo viên/lớp) do thiếu hụt nhân sự, ảnh hưởng đến chất lượng chuyên môn.

  4. Cơ sở vật chất và nguồn lực: 100% trường mầm non được công nhận đạt chuẩn quốc gia, tuy nhiên cơ sở vật chất phục vụ bồi dưỡng chuyên môn còn hạn chế, thiếu đồng bộ thiết bị công nghệ thông tin và tài liệu chuyên môn.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác quản lý bồi dưỡng chuyên môn tại huyện Nam Sách đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong việc nhận thức vai trò của bồi dưỡng chuyên môn và xây dựng kế hoạch đào tạo. Tuy nhiên, việc thực hiện còn nhiều hạn chế do thiếu sự đồng bộ trong quản lý, chưa có chiến lược dài hạn và chưa khai thác hiệu quả nguồn lực cơ sở vật chất.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục mầm non, kết quả tương đồng với nhận định rằng quản lý bồi dưỡng chuyên môn cần được đổi mới theo hướng chuyên nghiệp, khoa học và phù hợp với yêu cầu vị trí việc làm. Việc thiếu giáo viên đạt chuẩn và áp lực thời gian làm việc kéo dài cũng là vấn đề chung của nhiều địa phương, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức về bồi dưỡng chuyên môn theo từng tiêu chí, bảng phân tích mức độ thực hiện kế hoạch bồi dưỡng và biểu đồ tròn về cơ cấu trình độ giáo viên. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý bồi dưỡng chuyên môn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên đề nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bồi dưỡng chuyên môn đáp ứng yêu cầu vị trí việc làm. Mục tiêu đạt 90% cán bộ quản lý và giáo viên có nhận thức đúng đắn trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Sách phối hợp với các trường.

  2. Đổi mới lập kế hoạch bồi dưỡng: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chuyên môn có tầm nhìn chiến lược, dựa trên khảo sát nhu cầu thực tế và định hướng phát triển đội ngũ giáo viên. Áp dụng mô hình quản lý dự án để theo dõi tiến độ và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm học. Chủ thể: Ban giám hiệu các trường mầm non.

  3. Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng: Áp dụng các hình thức bồi dưỡng linh hoạt như đào tạo trực tuyến, bồi dưỡng theo nhóm chuyên môn, bồi dưỡng tại chỗ kết hợp với thực hành. Mục tiêu tăng tỷ lệ giáo viên tham gia bồi dưỡng lên 80% trong năm học tiếp theo. Chủ thể: Phòng GD&ĐT và các trường.

  4. Tăng cường quản lý và đầu tư cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị công nghệ thông tin, tài liệu chuyên môn phục vụ bồi dưỡng, đồng thời xây dựng quy chế quản lý sử dụng hiệu quả nguồn lực. Thời gian thực hiện trong 2 năm. Chủ thể: UBND huyện, Phòng GD&ĐT.

  5. Kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ, khách quan dựa trên tiêu chuẩn nghề nghiệp và yêu cầu vị trí việc làm, làm cơ sở điều chỉnh kế hoạch bồi dưỡng. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống đánh giá trong 1 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, Phòng GD&ĐT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Giúp nâng cao năng lực quản lý công tác bồi dưỡng chuyên môn, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện hiệu quả.

  2. Giáo viên mầm non: Nắm bắt các tiêu chuẩn nghề nghiệp, hiểu rõ yêu cầu vị trí việc làm và phương pháp bồi dưỡng phù hợp để nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý bồi dưỡng chuyên môn, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển đội ngũ giáo viên mầm non phù hợp với điều kiện thực tế và yêu cầu đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bồi dưỡng chuyên môn lại quan trọng đối với giáo viên mầm non?
    Bồi dưỡng chuyên môn giúp giáo viên cập nhật kiến thức, nâng cao kỹ năng sư phạm, đáp ứng yêu cầu vị trí việc làm và nâng cao chất lượng giáo dục trẻ. Ví dụ, giáo viên được đào tạo về phương pháp giáo dục lấy trẻ làm trung tâm sẽ tổ chức hoạt động phù hợp hơn.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng chuyên môn?
    Bao gồm nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên, cơ sở vật chất, nguồn lực tài chính, phương pháp và hình thức bồi dưỡng, cũng như sự phối hợp giữa các bên liên quan.

  3. Làm thế nào để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng hiệu quả?
    Cần khảo sát nhu cầu thực tế của giáo viên, xác định mục tiêu rõ ràng, lựa chọn nội dung và hình thức phù hợp, đồng thời có cơ chế đánh giá và điều chỉnh kế hoạch thường xuyên.

  4. Có những hình thức bồi dưỡng nào phù hợp với giáo viên mầm non hiện nay?
    Ngoài các lớp học truyền thống, bồi dưỡng trực tuyến, bồi dưỡng tại chỗ, bồi dưỡng theo nhóm chuyên môn và tự học qua tài liệu điện tử là những hình thức được khuyến khích áp dụng.

  5. Làm sao để đánh giá kết quả bồi dưỡng một cách khách quan?
    Sử dụng các tiêu chí đánh giá dựa trên chuẩn nghề nghiệp, kết hợp đánh giá qua quan sát thực tế, phản hồi của học sinh và phụ huynh, cũng như kết quả tự đánh giá của giáo viên.

Kết luận

  • Giáo viên mầm non là nhân tố quyết định chất lượng giáo dục, do đó công tác bồi dưỡng chuyên môn cần được quản lý chặt chẽ và hiệu quả.
  • Thực trạng quản lý bồi dưỡng chuyên môn tại huyện Nam Sách đã đạt được những kết quả nhất định nhưng còn nhiều hạn chế về kế hoạch, nguồn lực và nhận thức.
  • Nghiên cứu đã đề xuất 5 nhóm giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bồi dưỡng chuyên môn, phù hợp với yêu cầu vị trí việc làm.
  • Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm tới để đảm bảo phát triển đội ngũ giáo viên mầm non đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
  • Khuyến khích các cơ quan quản lý, nhà trường và giáo viên cùng phối hợp thực hiện nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa tập huấn nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chiến lược và đầu tư cơ sở vật chất đồng bộ. Đề nghị các đơn vị liên quan chủ động phối hợp để triển khai các biện pháp đã đề xuất, góp phần phát triển giáo dục mầm non bền vững.