Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, sự phát triển nhanh chóng của các doanh nghiệp sản xuất đã kéo theo sự gia tăng số lượng người lao động và thời gian làm việc, đặt ra thách thức lớn về công tác an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ). Tại Việt Nam, công tác quản lý ATVSLĐ ngày càng được chú trọng nhằm giảm thiểu tai nạn lao động (TNLĐ) và bệnh nghề nghiệp (BNN), bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất. Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Thuốc lá Thăng Long, với hơn 63 năm hoạt động trong ngành công nghiệp thuốc lá, là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu trong việc triển khai các biện pháp ATVSLĐ nhằm bảo vệ người lao động trong môi trường sản xuất đặc thù.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác quản lý ATVSLĐ tại Công ty Thuốc lá Thăng Long, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này, giảm thiểu các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại và bệnh nghề nghiệp cho người lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở công ty tại số 235 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội, trong giai đoạn gần đây nhất, với việc khảo sát môi trường làm việc, điều kiện lao động và thu thập ý kiến người lao động.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về tình hình ATVSLĐ tại một doanh nghiệp sản xuất thuốc lá lớn, góp phần hoàn thiện hệ thống quản lý ATVSLĐ trong ngành, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng môi trường làm việc, bảo vệ sức khỏe người lao động và tăng năng suất lao động. Các chỉ số như tỷ lệ tai nạn lao động, mức độ ô nhiễm môi trường làm việc và tình trạng sức khỏe người lao động được phân tích chi tiết nhằm làm cơ sở cho các đề xuất cải tiến.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý an toàn lao động và mô hình đánh giá rủi ro trong môi trường sản xuất. Lý thuyết quản lý an toàn lao động tập trung vào việc xây dựng hệ thống quản lý ATVSLĐ hiệu quả, bao gồm các yếu tố như tổ chức bộ máy, chính sách, đào tạo và kiểm soát rủi ro. Mô hình đánh giá rủi ro được áp dụng để nhận diện, phân loại và đánh giá các mối nguy hiểm trong quá trình sản xuất thuốc lá, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm:

  • An toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ): Tập hợp các biện pháp nhằm bảo vệ người lao động khỏi các yếu tố nguy hiểm, có hại trong quá trình lao động.
  • Tai nạn lao động (TNLĐ): Sự kiện bất ngờ gây tổn thương hoặc tử vong cho người lao động trong quá trình làm việc.
  • Bệnh nghề nghiệp (BNN): Các bệnh phát sinh do điều kiện lao động độc hại, nguy hiểm kéo dài.
  • Mạng lưới an toàn vệ sinh viên (ATVSV): Nhân viên được đào tạo chuyên trách giám sát và hướng dẫn thực hiện ATVSLĐ tại các đơn vị sản xuất.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình xác định mức độ nguy hiểm và khả năng xảy ra tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực tế tại Công ty Thuốc lá Thăng Long, bao gồm:

  • Khảo sát môi trường làm việc và điều kiện lao động tại các phân xưởng sản xuất.
  • Phỏng vấn trực tiếp người lao động và cán bộ quản lý bằng bảng hỏi có cấu trúc.
  • Thu thập số liệu thống kê về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, khám sức khỏe định kỳ trong giai đoạn 2021-2022.
  • Tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật và nghiên cứu liên quan trong nước và quốc tế.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng và định tính. Phân tích định lượng sử dụng các chỉ số thống kê về tần suất tai nạn, tỷ lệ bệnh nghề nghiệp, mức độ ô nhiễm môi trường lao động. Phân tích định tính tập trung vào đánh giá hiệu quả công tác quản lý, nhận thức và thái độ của người lao động về ATVSLĐ. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 150 người lao động được chọn ngẫu nhiên tại các phân xưởng và bộ phận hành chính. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ đầu năm 2021 đến cuối năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng môi trường làm việc và điều kiện lao động:

    • Nồng độ nicotin và bụi thuốc lá tại các phân xưởng chế biến sợi và cuốn điếu vượt quá giới hạn cho phép khoảng 15-20%.
    • Tiếng ồn tại khu vực máy móc sản xuất dao động từ 85-90 dB, cao hơn mức tiêu chuẩn an toàn 80 dB, ảnh hưởng đến sức khỏe thính giác người lao động.
    • Hơn 40% diện tích khuôn viên công ty được phủ xanh với hơn 40 loại cây, góp phần cải thiện chất lượng không khí và giảm bụi bẩn tới 70%.
  2. Tình hình tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp:

    • Giai đoạn 2021-2022, công ty ghi nhận 12 vụ tai nạn lao động, trong đó 2 vụ nghiêm trọng, giảm 10% so với giai đoạn trước.
    • Tỷ lệ người lao động mắc bệnh nghề nghiệp chiếm khoảng 3,5% tổng số nhân viên, chủ yếu là các bệnh về đường hô hấp và da liễu.
    • Khám sức khỏe định kỳ cho thấy khoảng 70% người lao động đạt loại sức khỏe tốt (loại I và II), tăng 5% so với năm 2020.
  3. Hiệu quả công tác quản lý ATVSLĐ:

    • Công ty đã thành lập Hội đồng ATVSLĐ với sự tham gia của các phòng ban chuyên môn và mạng lưới an toàn vệ sinh viên tại các phân xưởng.
    • 100% người lao động được huấn luyện ATVSLĐ định kỳ, với tỷ lệ tham gia đạt trên 95%.
    • Hệ thống kiểm soát an toàn, trang bị bảo hộ lao động được duy trì đầy đủ, giảm thiểu các nguy cơ tai nạn do máy móc và môi trường làm việc.
  4. Cải tiến kỹ thuật và đầu tư công nghệ:

    • Từ năm 2019, công ty áp dụng hệ thống quản lý sản xuất tích hợp IWS, giúp tăng hiệu suất thiết bị 3% và giảm phế phẩm 25%.
    • Đầu tư hệ thống xử lý mùi sinh học công suất 6 tấn/giờ, giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong dây chuyền chế biến sợi thuốc lá.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý ATVSLĐ tại Công ty Thuốc lá Thăng Long đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần giảm thiểu tai nạn lao động và cải thiện sức khỏe người lao động. Việc đầu tư công nghệ hiện đại và áp dụng hệ thống quản lý tiên tiến như IWS đã giúp giảm cường độ lao động thủ công, nâng cao năng suất và giảm thiểu các yếu tố nguy hiểm trong sản xuất.

So với các nghiên cứu trong nước về công tác ATVSLĐ tại các doanh nghiệp công nghiệp, kết quả tại công ty này tương đối khả quan với tỷ lệ tai nạn và bệnh nghề nghiệp thấp hơn mức trung bình ngành. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các yếu tố nguy hiểm như nồng độ nicotin và bụi thuốc lá vượt chuẩn, tiếng ồn cao, đòi hỏi công ty cần tiếp tục cải thiện môi trường làm việc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số vụ tai nạn lao động theo năm, biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ sức khỏe người lao động theo loại, và bảng tổng hợp các chỉ số môi trường lao động so với tiêu chuẩn cho phép. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng hiệu quả các biện pháp quản lý và những điểm cần cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát và giảm thiểu yếu tố nguy hiểm trong môi trường làm việc

    • Thực hiện đo đạc, giám sát định kỳ nồng độ nicotin, bụi thuốc lá và tiếng ồn tại các phân xưởng.
    • Lắp đặt thêm hệ thống hút bụi, thông gió và cách âm tại các khu vực sản xuất có mức độ ô nhiễm cao.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật công nghệ phối hợp với bộ phận ATVSLĐ.
  2. Nâng cao chất lượng đào tạo và tuyên truyền ATVSLĐ cho người lao động

    • Tổ chức các khóa huấn luyện chuyên sâu về nhận diện rủi ro và kỹ năng phòng tránh tai nạn.
    • Phát triển tài liệu tuyên truyền đa dạng, dễ hiểu, phù hợp với từng nhóm lao động.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận ATVSLĐ phối hợp với mạng lưới an toàn vệ sinh viên.
  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất và quản lý

    • Mở rộng áp dụng hệ thống quản lý sản xuất tích hợp IWS và các công nghệ tự động hóa để giảm lao động thủ công.
    • Đầu tư thêm thiết bị xử lý môi trường như hệ thống xử lý mùi sinh học, hệ thống lọc bụi.
    • Thời gian thực hiện: 2 năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, phòng đầu tư và kỹ thuật công nghệ.
  4. Tăng cường công tác khám sức khỏe và giám sát bệnh nghề nghiệp

    • Mở rộng quy mô khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt chú trọng phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp.
    • Thiết lập hệ thống quản lý hồ sơ sức khỏe điện tử để theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe người lao động.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng y tế lao động phối hợp với phòng tổ chức nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao công tác ATVSLĐ, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, giảm thiểu rủi ro và tăng năng suất lao động.
    • Use case: Áp dụng mô hình quản lý và cải tiến kỹ thuật tại doanh nghiệp.
  2. Chuyên gia và cán bộ làm công tác ATVSLĐ

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp đánh giá rủi ro, tổ chức mạng lưới ATVSV và triển khai các chương trình đào tạo hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế kế hoạch huấn luyện và kiểm soát an toàn tại nơi làm việc.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo số liệu thực tế, phương pháp nghiên cứu và các mô hình quản lý ATVSLĐ trong ngành công nghiệp thuốc lá.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn vệ sinh lao động

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả chính sách pháp luật và thực trạng triển khai tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất điều chỉnh phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình giám sát và thanh tra ATVSLĐ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác ATVSLĐ tại Công ty Thuốc lá Thăng Long có những điểm mạnh nào?
    Công ty đã xây dựng hệ thống quản lý ATVSLĐ bài bản với Hội đồng ATVSLĐ, mạng lưới an toàn vệ sinh viên hoạt động hiệu quả. 100% người lao động được huấn luyện định kỳ, trang bị bảo hộ đầy đủ, đồng thời đầu tư công nghệ hiện đại giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng suất.

  2. Những yếu tố nguy hiểm chính trong sản xuất thuốc lá là gì?
    Các yếu tố chính gồm nồng độ nicotin và bụi thuốc lá vượt chuẩn, tiếng ồn cao, tư thế làm việc gò bó, và nguy cơ tai nạn từ máy móc thiết bị. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hô hấp, thính giác và thể chất người lao động.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu tác động của bụi và nicotin trong môi trường sản xuất?
    Giải pháp bao gồm lắp đặt hệ thống hút bụi, thông gió hiệu quả, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, cải tiến quy trình sản xuất và áp dụng công nghệ xử lý mùi sinh học. Đồng thời, giám sát định kỳ và đào tạo người lao động về phòng tránh.

  4. Tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp tại công ty hiện nay ra sao?
    Trong giai đoạn 2021-2022, công ty ghi nhận 12 vụ tai nạn lao động, giảm 10% so với trước, và tỷ lệ bệnh nghề nghiệp khoảng 3,5%. Đây là mức thấp hơn so với trung bình ngành, phản ánh hiệu quả công tác quản lý ATVSLĐ.

  5. Công ty có kế hoạch gì để nâng cao công tác ATVSLĐ trong tương lai?
    Công ty dự kiến tăng cường đầu tư công nghệ hiện đại, mở rộng hệ thống giám sát môi trường lao động, nâng cao chất lượng đào tạo và khám sức khỏe định kỳ, đồng thời tiếp tục phát triển cảnh quan xanh để cải thiện môi trường làm việc.

Kết luận

  • Công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động tại Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • Môi trường làm việc tại công ty còn tồn tại một số yếu tố nguy hiểm như nồng độ nicotin, bụi thuốc lá và tiếng ồn vượt chuẩn, cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • Việc áp dụng công nghệ hiện đại và hệ thống quản lý sản xuất tích hợp đã nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro cho người lao động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện môi trường làm việc, nâng cao nhận thức và kỹ năng ATVSLĐ cho người lao động, đồng thời tăng cường công tác khám sức khỏe và giám sát bệnh nghề nghiệp.
  • Khuyến nghị công ty tiếp tục đầu tư, hoàn thiện hệ thống quản lý ATVSLĐ trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm với các doanh nghiệp trong ngành để nâng cao chất lượng công tác an toàn lao động trên phạm vi rộng hơn.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia và cơ quan quản lý nhà nước trong việc nâng cao hiệu quả công tác an toàn vệ sinh lao động tại các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp.