Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực Tây Nam Bộ, đang phát triển mạnh mẽ với nhiều công trình quy mô lớn, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, lĩnh vực thi công xây dựng cũng là một trong những ngành có tỷ lệ tai nạn lao động (TNLĐ) cao nhất. Theo số liệu năm 2019, ngành xây dựng cả nước xảy ra 8.150 vụ TNLĐ, làm 979 người chết và gần 2.000 người bị thương nặng. Riêng tại tỉnh Bến Tre, trong giai đoạn 2015-2019, có 46 vụ TNLĐ với 19 người chết, trong đó 68,42% số vụ liên quan đến ngành xây dựng. Những vụ tai nạn nghiêm trọng như sự cố máy vận thăng tại công trình Văn phòng Bến Tre làm 9 người bị thương hay vụ tai nạn tại Khu đô thị Hưng Phú khiến 1 người tử vong đã phản ánh thực trạng quản lý an toàn lao động (ATLĐ) còn nhiều bất cập.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý nhà nước về ATLĐ đối với các chủ thể tham gia thi công xây dựng công trình (CTTGTCXDCT) nhằm xác định các tiêu chí ATLĐ, phân tích mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khu vực Tây Nam Bộ, đặc biệt là tỉnh Bến Tre, trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2019. Mục tiêu chính là giảm thiểu TNLĐ, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về ATLĐ, góp phần bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động và phát triển bền vững ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý an toàn lao động trong xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro ATLĐ: Nhấn mạnh việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát các nguy cơ tiềm ẩn tại công trường xây dựng nhằm giảm thiểu tai nạn.
  • Mô hình hệ thống quản lý an toàn (Safety Management System - SMS): Tập trung vào việc tổ chức, phân công trách nhiệm, đào tạo và giám sát các hoạt động ATLĐ.
  • Khái niệm về các chủ thể tham gia thi công xây dựng: Bao gồm Chủ đầu tư (CĐT), Tư vấn quản lý dự án (TVQLDA), Tư vấn giám sát (TVGS), Nhà thầu thi công (NTTC) và Bộ phận quản lý ATLĐ của nhà thầu thi công.
  • Tiêu chí ATLĐ: Bộ tiêu chí gồm 34 yếu tố được phân thành 5 nhóm chính, phản ánh trách nhiệm và hoạt động của từng chủ thể trong công tác ATLĐ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp trực tiếp và gián tiếp:

  • Phương pháp trực tiếp: Thu thập và phân tích các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến ATLĐ trong xây dựng, đồng thời kiểm tra thực tế công tác ATLĐ tại các công trường xây dựng ở khu vực Tây Nam Bộ.
  • Phương pháp gián tiếp: Thiết kế bảng câu hỏi khảo sát dựa trên 44 tiêu chí ATLĐ ban đầu, khảo sát 65 chuyên gia có kinh nghiệm trên 13 tỉnh thành, sử dụng thang đo Likert để đánh giá mức độ quan trọng của các tiêu chí. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với cỡ mẫu 65 chuyên gia, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao (hệ số Cronbach’s Alpha được kiểm định).
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2021, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 34 tiêu chí ATLĐ liên quan đến các chủ thể thi công xây dựng: Bộ tiêu chí được chia thành 5 nhóm gồm Chủ đầu tư (4 tiêu chí), Tư vấn quản lý dự án (4 tiêu chí), Tư vấn giám sát (4 tiêu chí), Nhà thầu thi công (15 tiêu chí) và Bộ phận quản lý ATLĐ của nhà thầu thi công (7 tiêu chí). Các tiêu chí này phản ánh đầy đủ các khía cạnh quản lý, giám sát, trang bị và đào tạo ATLĐ.

  2. Mức độ thực hiện các tiêu chí ATLĐ còn thấp: Qua khảo sát và kiểm tra thực tế tại các công trường, nhiều chủ thể chưa thực hiện đầy đủ các quy định về ATLĐ. Ví dụ, 68,42% vụ TNLĐ tại Bến Tre liên quan đến xây dựng do không tuân thủ các biện pháp an toàn. Nhà thầu thi công thường không trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ cá nhân, không lập nhật ký ATLĐ, và không tổ chức huấn luyện an toàn cho người lao động.

  3. Sự khác biệt về nhận thức và thực hiện ATLĐ giữa các chủ thể: Kết quả phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt đáng kể về mức độ thực hiện các tiêu chí ATLĐ giữa các nhóm chủ thể và các biến như đơn vị công tác, vai trò tham gia dự án, kinh nghiệm và số lượng công trình đã tham gia.

  4. Kiểm tra thực tế tại công trình cao ốc Liên hiệp Hoàn Cầu Bến Tre: Qua các đợt kiểm tra đột xuất và định kỳ, phát hiện nhiều vi phạm về ATLĐ như không có phương tiện che chắn, không mua bảo hiểm công trình, không giám sát chặt chẽ nhân lực và thiết bị thi công, dẫn đến nguy cơ cao xảy ra TNLĐ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vụ TNLĐ là do sự phối hợp quản lý ATLĐ giữa các chủ thể còn yếu kém, nhận thức về an toàn của người lao động và cán bộ quản lý chưa đầy đủ, cùng với việc thiếu kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm kịp thời. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, nguyên nhân tương tự được xác định như ý thức chấp hành kém, thiếu đào tạo và trang bị bảo hộ cá nhân. Việc áp dụng mô hình quản lý an toàn hệ thống và tăng cường vai trò của các chủ thể trong quản lý ATLĐ là cần thiết để cải thiện tình hình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thực hiện các tiêu chí ATLĐ theo từng nhóm chủ thể, bảng so sánh mức độ vi phạm và số vụ TNLĐ theo năm, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và điểm yếu trong công tác quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo về ATLĐ: Chủ thể thi công cần tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ, nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn cho người lao động, nhằm giảm thiểu hành vi không an toàn. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng, chủ thể thực hiện: nhà thầu thi công và bộ phận quản lý ATLĐ.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý ATLĐ theo mô hình hệ thống quản lý an toàn: Áp dụng các tiêu chí ATLĐ đã xác định để xây dựng quy trình, phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng chủ thể, đảm bảo phối hợp chặt chẽ trong công tác quản lý. Thời gian: 12 tháng, chủ thể thực hiện: cơ quan quản lý nhà nước và chủ đầu tư.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm về ATLĐ: Thanh tra xây dựng cần thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất tại các công trường, xử lý nghiêm các vi phạm để nâng cao tính răn đe. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể thực hiện: Thanh tra xây dựng và các cơ quan chuyên môn.

  4. Áp dụng công nghệ và thiết bị an toàn hiện đại: Khuyến khích sử dụng thiết bị thi công có tính năng an toàn cao, hệ thống cảnh báo và bảo vệ tự động nhằm giảm thiểu rủi ro tai nạn. Thời gian: 18 tháng, chủ thể thực hiện: nhà thầu thi công và chủ đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và an toàn lao động: Sử dụng luận văn làm cơ sở để xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch kiểm tra, giám sát công tác ATLĐ tại các công trường xây dựng.

  2. Chủ đầu tư và tư vấn quản lý dự án: Áp dụng các tiêu chí ATLĐ để nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát thi công, đảm bảo an toàn cho công trình và người lao động.

  3. Nhà thầu thi công và bộ phận quản lý ATLĐ: Tham khảo để xây dựng hệ thống quản lý an toàn, tổ chức đào tạo và kiểm soát các hoạt động thi công nhằm giảm thiểu tai nạn.

  4. Các học viên, nghiên cứu sinh và chuyên gia trong lĩnh vực quản lý xây dựng: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích và đề xuất giải pháp quản lý ATLĐ trong xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về ATLĐ trong xây dựng có vai trò gì?
    Quản lý nhà nước đảm bảo việc thực hiện các quy định pháp luật về ATLĐ, giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm nhằm giảm thiểu tai nạn lao động tại công trường xây dựng.

  2. Những chủ thể nào chịu trách nhiệm chính trong công tác ATLĐ?
    Chủ đầu tư, tư vấn quản lý dự án, tư vấn giám sát, nhà thầu thi công và bộ phận quản lý ATLĐ của nhà thầu thi công đều có vai trò và trách nhiệm phối hợp trong công tác ATLĐ.

  3. Các tiêu chí ATLĐ được xác định như thế nào?
    Thông qua khảo sát ý kiến chuyên gia và phân tích văn bản pháp luật, 34 tiêu chí ATLĐ được phân thành 5 nhóm, phản ánh các hoạt động quản lý, giám sát, trang bị và đào tạo an toàn.

  4. Nguyên nhân chính dẫn đến tai nạn lao động trong xây dựng là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do ý thức chấp hành kém, thiếu đào tạo, không tuân thủ quy trình an toàn, thiếu kiểm tra giám sát và phối hợp quản lý yếu kém giữa các chủ thể.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu TNLĐ?
    Tăng cường đào tạo, xây dựng hệ thống quản lý an toàn đồng bộ, kiểm tra giám sát chặt chẽ và áp dụng công nghệ an toàn hiện đại là các giải pháp thiết thực và hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 34 tiêu chí ATLĐ quan trọng liên quan đến các chủ thể tham gia thi công xây dựng, phân thành 5 nhóm chính, làm cơ sở cho quản lý nhà nước và thực tiễn thi công.
  • Kết quả khảo sát và kiểm tra thực tế cho thấy công tác ATLĐ tại các công trường còn nhiều hạn chế, dẫn đến tỷ lệ TNLĐ cao, đặc biệt tại khu vực Tây Nam Bộ.
  • Nguyên nhân chính là do nhận thức, phối hợp quản lý và giám sát chưa hiệu quả giữa các chủ thể, cùng với việc thiếu trang bị và đào tạo an toàn cho người lao động.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý nhà nước về ATLĐ bao gồm tăng cường đào tạo, xây dựng hệ thống quản lý an toàn, kiểm tra giám sát và áp dụng công nghệ an toàn.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời cập nhật, hoàn thiện các văn bản pháp luật và nâng cao năng lực quản lý ATLĐ trong ngành xây dựng.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao an toàn lao động trong thi công xây dựng, bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.