Tổng quan nghiên cứu

Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ là một trong những mối quan hệ lịch sử, truyền thống và hữu nghị lâu đời, được Chủ tịch Hồ Chí Minh và Thủ tướng Jawaharlal Nehru đặt nền móng từ thời kỳ hiện đại. Từ năm 2007, quan hệ hai nước được nâng cấp lên Đối tác Chiến lược và tiếp tục phát triển thành Đối tác Chiến lược Toàn diện vào tháng 9/2016. Giai đoạn 2016-2020 chứng kiến sự mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực như chính trị - ngoại giao, kinh tế, quốc phòng - an ninh, khoa học công nghệ, văn hóa, giáo dục. Việt Nam được xem là trụ cột quan trọng trong Chính sách Hành động hướng Đông của Ấn Độ và là mắt xích quan trọng trong kết nối Ấn Độ với ASEAN.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện Việt Nam - Ấn Độ trong giai đoạn 2016-2020, phân tích các nhân tố ảnh hưởng, nhận định thành tựu, hạn chế và dự báo xu hướng phát triển trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên lãnh thổ hai nước và các diễn đàn khu vực, quốc tế có ảnh hưởng đến quan hệ song phương.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện, hệ thống về quan hệ Việt Nam - Ấn Độ, góp phần làm rõ vai trò chiến lược của hai nước trong bối cảnh khu vực châu Á - Thái Bình Dương biến động, đồng thời hỗ trợ hoạch định chính sách đối ngoại và thúc đẩy hợp tác bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các quan điểm của Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và chủ trương đối ngoại của Đảng, Nhà nước Việt Nam. Đồng thời, kế thừa lý luận về quan hệ quốc tế, đặc biệt là các khái niệm về Đối tác, Đối tác Chiến lược và Đối tác Chiến lược Toàn diện.

  • Đối tác Chiến lược: Mối quan hệ hợp tác quan trọng, lâu dài, không giới hạn về không gian, thời gian và lĩnh vực, thể hiện sự tin cậy và lợi ích chiến lược chung.
  • Đối tác Chiến lược Toàn diện: Mức cao nhất của quan hệ đối tác, bao gồm hợp tác sâu rộng trên tất cả các lĩnh vực, xây dựng lòng tin chiến lược và hỗ trợ lẫn nhau vì lợi ích chung.
  • Khái niệm chiến lược: Tính toàn cục, then chốt, lâu dài, kết hợp nguồn lực và giá trị đạo đức để đạt mục tiêu chung.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quan hệ đối tác, chiến lược, toàn diện, hợp tác đa chiều, tin cậy chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp duy vật biện chứng làm cơ sở phương pháp luận, kết hợp các phương pháp nghiên cứu chính trị học, lịch sử, lôgic, phân tích và tổng hợp. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các tài liệu chính thức, báo cáo, sách, bài viết khoa học trong và ngoài nước liên quan đến quan hệ Việt Nam - Ấn Độ giai đoạn 2016-2020.

Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các nguồn dữ liệu có tính đại diện và độ tin cậy cao, bao gồm các văn kiện hợp tác, tuyên bố chung, số liệu kinh tế, các chuyến thăm cấp cao và các báo cáo chính thức. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo hướng định tính kết hợp định lượng, nhằm đánh giá thực trạng, so sánh các chỉ số hợp tác và nhận diện xu hướng phát triển.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, với việc thu thập và xử lý dữ liệu theo từng năm để phản ánh sự biến động và phát triển của quan hệ song phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Củng cố quan hệ chính trị - ngoại giao: Từ năm 2016 đến 2020, quan hệ chính trị giữa Việt Nam và Ấn Độ được tăng cường qua nhiều chuyến thăm cấp cao, như chuyến thăm Việt Nam của Thủ tướng Narendra Modi năm 2016, chuyến thăm Ấn Độ của Chủ tịch nước Trần Đại Quang năm 2018, và các hội đàm trực tuyến trong bối cảnh đại dịch Covid-19 năm 2020. Các chuyến thăm này đã dẫn đến việc ký kết hơn 20 văn kiện hợp tác trên nhiều lĩnh vực, góp phần nâng tầm quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện. Kim ngạch thương mại song phương tăng trưởng mạnh, với mục tiêu đạt 15 tỷ USD vào năm 2020.

  2. Phát triển hợp tác kinh tế - thương mại: Kim ngạch thương mại hai chiều tăng từ khoảng 2,6 tỷ USD năm 2013 lên mức dự kiến 15 tỷ USD năm 2020. Việt Nam trở thành nền kinh tế đứng thứ 4 trong ASEAN với GDP đạt 271,2 tỷ USD năm 2020, trong khi Ấn Độ là nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới với GDP 2.940 tỷ USD năm 2019. Hợp tác đầu tư cũng được mở rộng với hơn 74 dự án của Ấn Độ tại Việt Nam, tổng vốn đầu tư khoảng 2,5 tỷ USD.

  3. Tăng cường hợp tác quốc phòng - an ninh: Hai bên đã ký kết các thỏa thuận về hợp tác quốc phòng, trong đó có gói tín dụng 100 triệu USD của Ấn Độ hỗ trợ Việt Nam hiện đại hóa quốc phòng. Hợp tác về hải quân, an ninh mạng, trao đổi thông tin hàng hải phi quân sự được đẩy mạnh, góp phần duy trì ổn định và cân bằng quyền lực tại Biển Đông.

  4. Mở rộng hợp tác văn hóa, giáo dục và khoa học công nghệ: Các chương trình giao lưu văn hóa, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, hợp tác trong lĩnh vực công nghệ thông tin và y tế được triển khai hiệu quả. Năm 2017 được chọn là “Năm Hữu nghị Việt Nam - Ấn Độ” với nhiều hoạt động giao lưu đa dạng.

Thảo luận kết quả

Sự phát triển toàn diện của quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong giai đoạn 2016-2020 phản ánh sự tin cậy chiến lược và lợi ích hội tụ giữa hai nước. Các chuyến thăm cấp cao và ký kết văn kiện hợp tác tạo ra nền tảng pháp lý và chính trị vững chắc cho hợp tác đa lĩnh vực. Sự tăng trưởng kinh tế của cả hai quốc gia, cùng với vị trí địa chiến lược quan trọng của Việt Nam trong chính sách Hành động hướng Đông của Ấn Độ, là động lực thúc đẩy quan hệ song phương.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về giai đoạn nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, đồng thời phân tích sâu sắc các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến quan hệ. Việc hợp tác quốc phòng được đẩy mạnh trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược khu vực, đặc biệt là sự trỗi dậy của Trung Quốc, cho thấy vai trò cân bằng quyền lực của hai nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch thương mại, bảng thống kê các chuyến thăm cấp cao và văn kiện hợp tác, cũng như biểu đồ so sánh GDP và đầu tư FDI giữa hai nước trong giai đoạn nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hợp tác kinh tế - thương mại: Đẩy mạnh các biện pháp xúc tiến thương mại, tháo gỡ rào cản kỹ thuật và thương mại, hướng tới mục tiêu kim ngạch thương mại 20 tỷ USD trong vòng 5 năm tới. Bộ Công Thương và các doanh nghiệp hai nước cần phối hợp tổ chức các hội chợ, diễn đàn đầu tư định kỳ.

  2. Mở rộng hợp tác quốc phòng - an ninh: Tiếp tục triển khai các dự án hiện đại hóa quốc phòng, tăng cường đối thoại chiến lược và hợp tác hải quân, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh mạng và trao đổi thông tin hàng hải. Bộ Quốc phòng hai nước cần xây dựng kế hoạch hợp tác chi tiết giai đoạn 2024-2028.

  3. Phát triển hợp tác khoa học công nghệ và giáo dục: Tăng cường trao đổi sinh viên, nghiên cứu chung trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, y tế và năng lượng sạch. Các trường đại học và viện nghiên cứu cần thiết lập chương trình hợp tác và trao đổi học thuật thường xuyên.

  4. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và nhân dân: Tổ chức các sự kiện văn hóa, du lịch, giao lưu thanh niên nhằm tăng cường hiểu biết và tình cảm giữa nhân dân hai nước. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện các chương trình giao lưu định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách đối ngoại và quốc phòng: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chiến lược hợp tác song phương, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược khu vực.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả về quan hệ quốc tế, chính trị học: Tài liệu toàn diện về quan hệ Việt Nam - Ấn Độ giai đoạn 2016-2020, giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng và xu hướng phát triển.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Thông tin chi tiết về tiềm năng hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa hai nước, giúp định hướng chiến lược kinh doanh và mở rộng thị trường.

  4. Các tổ chức giáo dục và văn hóa: Cung cấp dữ liệu và phân tích về hợp tác giáo dục, khoa học công nghệ và giao lưu văn hóa, hỗ trợ phát triển các chương trình hợp tác quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện Việt Nam - Ấn Độ là gì?
    Đây là mối quan hệ hợp tác sâu rộng, toàn diện trên nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, quốc phòng, văn hóa, được xây dựng trên cơ sở tin cậy chiến lược và lợi ích chung lâu dài.

  2. Những thành tựu nổi bật của quan hệ Việt Nam - Ấn Độ giai đoạn 2016-2020?
    Bao gồm việc nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, tăng trưởng kim ngạch thương mại lên gần 15 tỷ USD, hợp tác quốc phòng với gói tín dụng 100 triệu USD, và nhiều văn kiện hợp tác đa lĩnh vực được ký kết.

  3. Ảnh hưởng của bối cảnh quốc tế đến quan hệ hai nước?
    Biến động địa chính trị khu vực, sự trỗi dậy của Trung Quốc và đại dịch Covid-19 đã tạo ra thách thức nhưng cũng thúc đẩy hai nước tăng cường hợp tác để duy trì ổn định và phát triển.

  4. Vai trò của Việt Nam trong chính sách Hành động hướng Đông của Ấn Độ?
    Việt Nam được xem là trụ cột quan trọng, là cầu nối để Ấn Độ mở rộng quan hệ với ASEAN và khu vực châu Á - Thái Bình Dương, góp phần cân bằng ảnh hưởng trong khu vực.

  5. Các lĩnh vực hợp tác tiềm năng trong tương lai?
    Kinh tế - thương mại, quốc phòng - an ninh, khoa học công nghệ, giáo dục và văn hóa là những lĩnh vực có nhiều cơ hội phát triển, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0.

Kết luận

  • Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ được nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện từ năm 2016, đánh dấu bước phát triển toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
  • Giai đoạn 2016-2020 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về kim ngạch thương mại, hợp tác quốc phòng và giao lưu văn hóa, giáo dục.
  • Bối cảnh quốc tế và khu vực có nhiều biến động, nhưng hai nước đã tận dụng cơ hội để củng cố và phát triển quan hệ.
  • Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn toàn diện, góp phần hỗ trợ hoạch định chính sách và thúc đẩy hợp tác bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hợp tác kinh tế, quốc phòng, khoa học công nghệ và giao lưu nhân dân trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm phát huy tối đa tiềm năng hợp tác Việt Nam - Ấn Độ, góp phần vào hòa bình, ổn định và phát triển khu vực.