Tổng quan nghiên cứu
Quan hệ an ninh, quốc phòng giữa Liên minh châu Âu (EU) và Mỹ là một trong những mối quan hệ song phương quan trọng nhất trên thế giới, ảnh hưởng sâu rộng đến cục diện an ninh toàn cầu. Từ năm 2009 đến 2021, mối quan hệ này trải qua nhiều biến động do tác động của các yếu tố chủ quan và khách quan như chính sách đối ngoại của các chính quyền Mỹ, sự trỗi dậy của Trung Quốc, khủng hoảng Ukraine, và các thách thức an ninh phi truyền thống. Trong giai đoạn này, EU đã nỗ lực xây dựng chính sách an ninh, quốc phòng chung nhằm giảm sự phụ thuộc vào Mỹ, đồng thời duy trì hợp tác chặt chẽ trong khuôn khổ NATO. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ xu hướng quan hệ an ninh, quốc phòng EU - Mỹ trong giai đoạn 2009-2021, đánh giá thực trạng hợp tác và dự báo triển vọng trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các vấn đề chống khủng bố, an ninh mạng, an ninh vận tải, các chiến dịch quân sự tại điểm nóng, cũng như đối phó với các mối đe dọa từ Nga, Trung Quốc và vấn đề hạt nhân Iran. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương, góp phần định hướng chính sách đối ngoại và an ninh quốc phòng của các bên liên quan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: Thuyết thực dụng trong quan hệ quốc tế và mô hình hợp tác an ninh đa phương. Thuyết thực dụng giúp giải thích các quyết định chính sách dựa trên lợi ích quốc gia và cân bằng quyền lực, trong khi mô hình hợp tác an ninh đa phương làm rõ vai trò của các tổ chức như NATO và EU trong việc điều phối hợp tác quốc phòng. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: chính sách an ninh và quốc phòng chung (CSDP) của EU, chiến lược “xoay trục” của Mỹ sang châu Á - Thái Bình Dương, khái niệm “chia sẻ gánh nặng” trong NATO, và chủ nghĩa dân tộc trong chính sách đối ngoại Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump. Ngoài ra, các yếu tố như sự trỗi dậy của Trung Quốc, khủng hoảng Ukraine, và chính sách đối ngoại cá nhân của các tổng thống Mỹ cũng được xem xét như các biến số tác động đến quan hệ EU - Mỹ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích chính sách và so sánh để đánh giá các chính sách an ninh, quốc phòng của EU và Mỹ trong giai đoạn 2009-2021. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các tài liệu chính thức của EU, Mỹ, NATO, các báo cáo chiến lược, nghị quyết quốc tế, cùng các bài viết học thuật và phân tích chuyên sâu. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các chính sách, sự kiện và diễn biến quan trọng liên quan đến hợp tác an ninh, quốc phòng EU - Mỹ trong 12 năm. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các sự kiện tiêu biểu và các chính sách có ảnh hưởng lớn. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo hướng so sánh các giai đoạn dưới thời Tổng thống Barack Obama và Donald Trump, nhằm làm rõ sự khác biệt và tác động của từng chính quyền. Timeline nghiên cứu bắt đầu từ năm 2009, khi Hiệp ước Lisbon có hiệu lực và kết thúc vào tháng 1/2021, thời điểm kết thúc nhiệm kỳ Tổng thống Donald Trump.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của chính sách Mỹ đối với quan hệ EU - Mỹ: Dưới thời Tổng thống Barack Obama, hợp tác an ninh, quốc phòng EU - Mỹ có nhiều bước tiến với cam kết duy trì NATO và thúc đẩy Hiệp định TTIP, giúp tăng kim ngạch thương mại từ 449 tỷ euro năm 2011 lên 646 tỷ euro năm 2012. Tuy nhiên, dưới thời Tổng thống Donald Trump, chính sách “Nước Mỹ trên hết” đã làm giảm mức độ tin cậy, với việc Mỹ yêu cầu các nước NATO tăng chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP, trong khi chỉ có 8 nước EU đạt được mục tiêu này năm 2022.
Sự phát triển của chính sách an ninh, quốc phòng chung EU: EU đã có những bước tiến quan trọng như thành lập PESCO (2017), Quỹ Quốc phòng châu Âu (EDF), và bộ phận Kế hoạch quân sự (MPCC). Tuy nhiên, ngân sách quốc phòng EU giảm từ 6,5 tỷ euro xuống còn 1,5 tỷ euro cho dự án Cơ động quân sự PESCO, cho thấy hạn chế về nguồn lực và sự thiếu đồng thuận nội khối.
Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan: Sự trỗi dậy của Trung Quốc với GDP đạt 14.200 tỷ USD năm 2019, cùng với sự phục hồi và chính sách quyết đoán của Nga, đã tạo ra thách thức lớn cho an ninh châu Âu. Vấn đề Ukraine và khủng hoảng Crimea năm 2014 làm gia tăng căng thẳng, buộc EU và Mỹ phải phối hợp chặt chẽ hơn trong an ninh quốc phòng.
Hợp tác chống khủng bố và an ninh nội địa: Mỹ và EU đã thiết lập các thỏa thuận quan trọng như TFTP và PNR nhằm chia sẻ thông tin và tăng cường an ninh vận tải. Hợp tác này được duy trì và phát triển dưới thời cả hai tổng thống, góp phần giảm thiểu các mối đe dọa khủng bố xuyên Đại Tây Dương.
Thảo luận kết quả
Các dữ liệu cho thấy mối quan hệ an ninh, quốc phòng EU - Mỹ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ chính sách đối ngoại của Mỹ, đặc biệt là sự thay đổi dưới thời các tổng thống Obama và Trump. Sự khác biệt trong cách tiếp cận chiến lược và ưu tiên chính sách đã tạo ra những giai đoạn “nóng lạnh” trong quan hệ. Biểu đồ so sánh chi tiêu quốc phòng của các nước NATO và EU trong giai đoạn 2009-2022 có thể minh họa rõ sự chênh lệch và áp lực từ Mỹ lên các đồng minh châu Âu. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định xu hướng EU vừa muốn duy trì liên minh với Mỹ vừa tìm kiếm sự tự chủ chiến lược, nhất là trong bối cảnh các thách thức an ninh mới nổi lên. Hợp tác chống khủng bố và an ninh mạng là điểm sáng trong quan hệ, thể hiện qua các thỏa thuận chia sẻ dữ liệu và phối hợp thực thi pháp luật. Tuy nhiên, các hạn chế về ngân sách và sự phân hóa nội khối EU vẫn là rào cản lớn cho việc xây dựng một chính sách quốc phòng chung thực sự hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư quốc phòng nội khối EU: Các nước thành viên cần cam kết nâng ngân sách quốc phòng lên ít nhất 2% GDP trong vòng 5 năm tới để nâng cao năng lực tự chủ và giảm phụ thuộc vào Mỹ. Chủ thể thực hiện là các chính phủ quốc gia phối hợp với Ủy ban châu Âu.
Phát triển cơ chế hợp tác an ninh đa phương hiệu quả hơn: EU nên thúc đẩy cải tổ PESCO và EDF nhằm tăng cường minh bạch, trách nhiệm và đồng thuận nội khối, đồng thời phối hợp chặt chẽ với NATO để tránh trùng lặp và xung đột chính sách.
Đẩy mạnh hợp tác an ninh mạng và chống khủng bố: EU và Mỹ cần duy trì và mở rộng các thỏa thuận chia sẻ thông tin, tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các lực lượng an ninh nhằm đối phó với các mối đe dọa phi truyền thống.
Xây dựng chiến lược chung đối phó với các thách thức từ Nga và Trung Quốc: Hai bên cần thiết lập các kênh đối thoại chiến lược thường xuyên, phối hợp chính sách ngoại giao và quốc phòng nhằm duy trì ổn định khu vực và bảo vệ lợi ích chung.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách quốc phòng và ngoại giao: Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về xu hướng và thách thức trong quan hệ an ninh EU - Mỹ, giúp họ xây dựng chiến lược phù hợp.
Các học giả và nghiên cứu sinh ngành Quan hệ quốc tế: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về các mô hình hợp tác an ninh đa phương và tác động của chính sách đối ngoại cá nhân.
Cán bộ các tổ chức quốc tế và NATO: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò và vị trí của các tổ chức trong việc điều phối hợp tác xuyên Đại Tây Dương.
Doanh nghiệp và chuyên gia trong lĩnh vực an ninh mạng và công nghệ quốc phòng: Cung cấp thông tin về các thỏa thuận hợp tác và xu hướng phát triển công nghệ an ninh.
Câu hỏi thường gặp
Quan hệ an ninh, quốc phòng EU - Mỹ có thay đổi thế nào dưới thời Tổng thống Donald Trump?
Dưới thời Trump, mối quan hệ trở nên căng thẳng do chính sách “Nước Mỹ trên hết”, yêu cầu tăng chi tiêu quốc phòng và các biện pháp thương mại gây áp lực lên EU. Tuy nhiên, hợp tác vẫn được duy trì trong các lĩnh vực chiến lược như NATO và chống khủng bố.EU đã làm gì để giảm sự phụ thuộc vào Mỹ trong lĩnh vực quốc phòng?
EU đã thành lập PESCO, Quỹ Quốc phòng châu Âu và phát triển CSDP nhằm tăng cường hợp tác nội khối và xây dựng lực lượng quốc phòng chung, dù còn nhiều hạn chế về nguồn lực và sự đồng thuận.Vai trò của NATO trong quan hệ an ninh EU - Mỹ là gì?
NATO là nền tảng chính cho hợp tác quốc phòng xuyên Đại Tây Dương, giúp Mỹ duy trì ảnh hưởng tại châu Âu và hỗ trợ EU trong việc đối phó các mối đe dọa an ninh truyền thống và phi truyền thống.Các mối đe dọa an ninh nào đã thúc đẩy hợp tác EU - Mỹ?
Sự trỗi dậy của Trung Quốc, khủng hoảng Ukraine, chủ nghĩa khủng bố, an ninh mạng và vấn đề hạt nhân Iran là những thách thức chính thúc đẩy hai bên tăng cường hợp tác.Tương lai quan hệ an ninh, quốc phòng EU - Mỹ sẽ ra sao dưới thời Tổng thống Joe Biden?
Dự báo quan hệ sẽ được cải thiện với sự trở lại của chính sách đa phương và cam kết mạnh mẽ hơn từ Mỹ, đồng thời EU tiếp tục phát triển năng lực tự chủ quốc phòng, tạo nên mối quan hệ hợp tác cân bằng và bền vững hơn.
Kết luận
- Quan hệ an ninh, quốc phòng EU - Mỹ trong giai đoạn 2009-2021 chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chính sách đối ngoại của Mỹ và các yếu tố địa chính trị toàn cầu.
- EU đã có những bước tiến quan trọng trong xây dựng chính sách quốc phòng chung, nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào Mỹ và NATO.
- Các thách thức như sự trỗi dậy của Trung Quốc, khủng hoảng Ukraine và chủ nghĩa khủng bố thúc đẩy hợp tác xuyên Đại Tây Dương.
- Mối quan hệ trải qua giai đoạn căng thẳng dưới thời Tổng thống Donald Trump nhưng vẫn duy trì các kênh hợp tác chiến lược.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở để dự báo xu hướng hợp tác an ninh EU - Mỹ dưới thời Tổng thống Joe Biden, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hợp tác trong tương lai.
Để tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng, các nhà hoạch định chính sách và học giả nên tập trung vào việc theo dõi diễn biến chính trị quốc tế, đánh giá tác động của các chính sách mới và thúc đẩy hợp tác đa phương nhằm đảm bảo an ninh và ổn định khu vực cũng như toàn cầu.