I. Phương pháp tính toán chất lượng nước
Luận văn tập trung vào việc áp dụng các phương pháp tính toán chất lượng nước cho lưu vực sông Nhuệ Đáy. Các phương pháp này bao gồm chỉ số chất lượng nước (WQI), phương pháp đánh giá chất lượng nước theo chỉ số giá trị tỷ lệ trung bình, và phương pháp tính giá trị 75%. Mục tiêu chính là đánh giá hiện trạng chất lượng nước và phân vùng chất lượng nước để phục vụ công tác quản lý và bảo vệ môi trường nước.
1.1. Chỉ số chất lượng nước WQI
Chỉ số chất lượng nước (WQI) là công cụ quan trọng để đánh giá tổng hợp chất lượng nước. WQI được tính toán dựa trên các thông số ô nhiễm chính như BOD, COD, DO, TSS, và các ion vô cơ. Luận văn sử dụng WQI để phân tích chất lượng nước sông Nhuệ Đáy theo mùa mưa và mùa khô, từ đó xác định các khu vực ô nhiễm nghiêm trọng. WQI giúp đơn giản hóa việc đánh giá chất lượng nước, phục vụ công tác quản lý và ra quyết định.
1.2. Phương pháp đánh giá chất lượng nước theo chỉ số giá trị tỷ lệ trung bình
Phương pháp này tập trung vào việc tính toán chỉ số giá trị tỷ lệ trung bình của các thông số ô nhiễm chính. Kết quả tính toán giúp xác định mức độ ô nhiễm của từng đoạn sông, từ đó phân vùng chất lượng nước theo mục đích sử dụng. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá khả năng sử dụng nước cho các mục đích sinh hoạt, nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
II. Chất lượng nước sông Nhuệ Đáy
Luận văn đánh giá chất lượng nước sông Nhuệ Đáy dựa trên các thông số ô nhiễm chính như BOD, COD, DO, TSS, NH4+, và PO43-. Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng nước sông bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các nguồn thải từ khu công nghiệp, làng nghề và sinh hoạt. Chất lượng nước thay đổi đáng kể giữa mùa mưa và mùa khô, với mức độ ô nhiễm cao hơn vào mùa khô do lưu lượng nước giảm.
2.1. Hiện trạng chất lượng nước mùa khô
Vào mùa khô, chất lượng nước sông Nhuệ Đáy suy giảm đáng kể do lưu lượng nước thấp và nồng độ các chất ô nhiễm tăng cao. Các thông số như BOD, COD và TSS vượt quá tiêu chuẩn cho phép, đặc biệt ở các khu vực gần nguồn thải công nghiệp và sinh hoạt. Kết quả phân tích WQI cho thấy nhiều đoạn sông thuộc mức ô nhiễm nghiêm trọng, không phù hợp cho mục đích sinh hoạt.
2.2. Hiện trạng chất lượng nước mùa mưa
Mùa mưa, chất lượng nước sông Nhuệ Đáy được cải thiện đáng kể nhờ lưu lượng nước tăng, làm loãng các chất ô nhiễm. Tuy nhiên, một số khu vực vẫn bị ô nhiễm do nước thải từ các khu công nghiệp và làng nghề. Kết quả phân tích WQI cho thấy chất lượng nước ở mức trung bình, phù hợp cho mục đích nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
III. Phân vùng chất lượng nước và ứng dụng
Luận văn đề xuất phân vùng chất lượng nước sông Nhuệ Đáy dựa trên kết quả tính toán WQI và các phương pháp đánh giá khác. Phân vùng này giúp xác định các khu vực có thể sử dụng nước cho mục đích sinh hoạt, nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Đồng thời, luận văn cũng đề xuất các biện pháp quản lý và xử lý ô nhiễm để cải thiện chất lượng nước.
3.1. Phân vùng theo mục đích sử dụng
Dựa trên kết quả phân tích, luận văn phân vùng chất lượng nước sông Nhuệ Đáy thành các khu vực phù hợp cho sinh hoạt, nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Các khu vực có chất lượng nước tốt được đề xuất sử dụng cho sinh hoạt, trong khi các khu vực ô nhiễm nhẹ có thể sử dụng cho nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản sau khi xử lý.
3.2. Ứng dụng trong quản lý môi trường
Kết quả nghiên cứu của luận văn là cơ sở quan trọng cho việc xây dựng các chính sách quản lý và bảo vệ môi trường nước sông Nhuệ Đáy. Các phương pháp tính toán chất lượng nước được đề xuất có thể áp dụng trong các nghiên cứu tiếp theo và công tác quản lý môi trường tại các lưu vực sông khác.