I. Tiền xử lý nước thải
Tiền xử lý nước thải là bước quan trọng trong quy trình xử lý nước thải cao su thiên nhiên, đặc biệt là loại chứa protein. Quá trình này nhằm loại bỏ các chất rắn lơ lửng và giảm tải lượng ô nhiễm trước khi đưa vào các giai đoạn xử lý sinh học. Các phương pháp tiền xử lý bao gồm sử dụng hóa chất như CaCl2 và PAC để keo tụ và lắng cặn. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc kết hợp CaCl2 và PAC giúp tăng hiệu quả lắng cặn và giảm thời gian xử lý.
1.1. Lựa chọn hóa chất tiền xử lý
Việc lựa chọn hóa chất phù hợp là yếu tố quyết định hiệu quả của quá trình tiền xử lý nước thải. CaCl2 và PAC được chọn do khả năng keo tụ mạnh và giá thành hợp lý. Nghiên cứu chỉ ra rằng, nồng độ CaCl2 4g/L và PAC 10g/L là tối ưu để đạt hiệu quả lắng cặn cao nhất. Kết hợp hai hóa chất này giúp giảm thời gian lắng từ 12 giờ xuống còn 3 giờ.
1.2. Đánh giá hiệu quả tiền xử lý
Sau quá trình tiền xử lý, các chỉ số COD, N-NH4+, và SO42- trong nước thải cao su giảm đáng kể. Kết quả phân tích cho thấy, COD giảm từ 9690 mg/L xuống còn 6280 mg/L, N-NH4+ giảm từ 1750 mg/L xuống còn 1040 mg/L. Điều này chứng tỏ phương pháp tiền xử lý bằng hóa chất đạt hiệu quả cao trong việc giảm tải lượng ô nhiễm.
II. Xử lý nước thải cao su thiên nhiên
Nước thải cao su thiên nhiên đặc trưng bởi hàm lượng COD, BOD, và protein cao, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Quy trình xử lý nước thải bao gồm các bước cơ học, hóa học và sinh học. Phương pháp xử lý sinh học được áp dụng để loại bỏ các chất hữu cơ và nitơ, đặc biệt là trong điều kiện yếm khí và hiếu khí.
2.1. Xử lý cơ học
Xử lý cơ học là bước đầu tiên trong quy trình xử lý nước thải cao su. Các phương pháp như bể gạn mủ và bể tuyển nổi được sử dụng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng. Kết quả cho thấy, bể gạn mủ giúp loại bỏ 80% mủ cao su dư, giảm tải lượng ô nhiễm cho các bước xử lý tiếp theo.
2.2. Xử lý sinh học
Phương pháp xử lý sinh học được áp dụng để loại bỏ các chất hữu cơ và nitơ trong nước thải cao su. Các công nghệ như UASB và SBR được sử dụng để xử lý COD và N-NH4+. Kết quả nghiên cứu cho thấy, UASB giúp giảm COD từ 6280 mg/L xuống còn 2000 mg/L, trong khi SBR giảm N-NH4+ từ 1040 mg/L xuống còn 40 mg/L.
III. Công nghệ xử lý nước thải hiệu quả
Các công nghệ xử lý nước thải hiện đại như UASB, SBR, và DHS được áp dụng để xử lý nước thải cao su thiên nhiên. Những công nghệ này không chỉ giúp giảm tải lượng ô nhiễm mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
3.1. Công nghệ UASB
UASB là công nghệ xử lý nước thải hiệu quả trong điều kiện yếm khí. Nghiên cứu cho thấy, UASB giúp giảm COD từ 6280 mg/L xuống còn 2000 mg/L và tạo ra khí CH4 có thể tái sử dụng. Điều này không chỉ giảm ô nhiễm mà còn tạo ra nguồn năng lượng tái tạo.
3.2. Công nghệ SBR
SBR là công nghệ xử lý nước thải theo mẻ, phù hợp với nước thải cao su có hàm lượng N-NH4+ cao. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, SBR giúp giảm N-NH4+ từ 1040 mg/L xuống còn 40 mg/L, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải theo QCVN 01 - MT:2015/BTNMT.