I. Phương pháp Natrex
Phương pháp Natrex là một công cụ phân tích kinh tế được phát triển bởi Stein vào năm 1995. Phương pháp này tập trung vào việc giải thích sự biến động của tỷ giá hối đoái thực trong trung và dài hạn, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế Trung Quốc. Natrex được xác định bởi các yếu tố kinh tế thực cơ bản, bao gồm tích lũy vốn, tài sản nước ngoài, và cân bằng thị trường hàng hóa. Phương pháp này mở rộng từ các mô hình PPP, FEER, và BEER, khắc phục các nhược điểm của chúng. Natrex giúp đánh giá mức độ sai lệch của tỷ giá hối đoái thực so với giá trị cân bằng, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu lực tỷ giá.
1.1. Cấu trúc của mô hình Natrex
Mô hình Natrex bao gồm các thành phần chính như cân bằng thị trường hàng hóa, tài khoản vãng lai, và danh mục cân bằng. Các yếu tố này tương tác với nhau để xác định tỷ giá hối đoái thực hiệu lực. Cân bằng thị trường hàng hóa đảm bảo sự ổn định trong cung và cầu, trong khi tài khoản vãng lai phản ánh sự chênh lệch giữa tiết kiệm và đầu tư. Danh mục cân bằng liên quan đến sự phân bổ tài sản trong nước và nước ngoài, ảnh hưởng đến biến động tỷ giá.
1.2. Ứng dụng của Natrex tại Trung Quốc
Tại Trung Quốc, phương pháp Natrex được áp dụng để phân tích sự phá vỡ cấu trúc và tỷ giá hối đoái thực hiệu lực. Nghiên cứu chỉ ra rằng đồng nhân dân tệ bị định giá thấp trong phần lớn thời gian từ 1986 đến 2010, ngoại trừ giai đoạn sau khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997. Natrex cũng giúp xác định các yếu tố quan trọng như tỷ giá thương mại, hạn chế thanh khoản, và đầu tư chính phủ, đóng vai trò quyết định trong hiệu lực tỷ giá.
II. Phân tích cấu trúc và sự phá vỡ cấu trúc
Phân tích cấu trúc trong nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố kinh tế cơ bản ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thực hiệu lực. Sự phá vỡ cấu trúc được xem xét thông qua các biến động lớn trong nền kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là trong giai đoạn hậu cải cách từ 1982 đến 2010. Nghiên cứu sử dụng kiểm định nghiệm đơn vị và kiểm định đồng liên kết để xác định các điểm phá vỡ cấu trúc, chẳng hạn như năm 1988 và 1992.
2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc tỷ giá hối đoái bao gồm tỷ giá thương mại, tỷ lệ phụ thuộc dân số, và hạn chế thanh khoản. Tỷ giá thương mại phản ánh giá trị xuất nhập khẩu, trong khi tỷ lệ phụ thuộc dân số cho thấy áp lực lên nguồn lao động. Hạn chế thanh khoản liên quan đến khả năng tiếp cận tín dụng của khu vực tư nhân, ảnh hưởng đến đầu tư và tiết kiệm.
2.2. Sự phá vỡ cấu trúc trong nền kinh tế Trung Quốc
Nghiên cứu chỉ ra hai điểm phá vỡ cấu trúc quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc vào năm 1988 và 1992. Những sự kiện này liên quan đến các thay đổi lớn trong chính sách kinh tế và mô hình thương mại. Phá vỡ cấu trúc ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thực hiệu lực, dẫn đến sự sai lệch so với giá trị cân bằng. Việc xác định các điểm phá vỡ này giúp cải thiện độ chính xác của mô hình Natrex.
III. Tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và hiệu lực tỷ giá
Tỷ giá hối đoái thực hiệu lực (REER) là một chỉ số quan trọng trong phân tích kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế mở như Trung Quốc. REER phản ánh giá trị đồng nội tệ so với một giỏ tiền tệ của các đối tác thương mại chính. Hiệu lực tỷ giá được xác định thông qua sự so sánh giữa REER và giá trị cân bằng, giúp đánh giá mức độ cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
3.1. Đo lường REER
Việc đo lường REER dựa trên tỷ trọng thương mại giữa Trung Quốc và các đối tác chính. Nghiên cứu sử dụng tỷ trọng thương mại trung bình 3 năm để phản ánh sự thay đổi trong mô hình thương mại. REER được tính toán dựa trên chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chi phí lao động đơn vị (ULC), cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu lực tỷ giá.
3.2. Hiệu lực tỷ giá tại Trung Quốc
Nghiên cứu chỉ ra rằng đồng nhân dân tệ bị định giá thấp trong phần lớn thời gian từ 1986 đến 2010, ngoại trừ giai đoạn sau khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997. Hiệu lực tỷ giá được cải thiện đáng kể từ năm 2004, với mức độ sai lệch giảm dần. Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái thực hiệu lực vẫn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như tỷ giá thương mại và hạn chế thanh khoản.