Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ XXI, con người đang đối mặt với nhiều nguy cơ sinh thái nghiêm trọng do sự phát triển nhanh chóng của kinh tế, khoa học kỹ thuật và đô thị hóa. Tình trạng khai thác quá mức và tàn phá thiên nhiên đã làm mất đi nhiều giá trị bền vững của môi trường, tạo nên những cảnh báo cấp thiết về sự sống còn của nhân loại. Văn học, với vai trò phản ánh cuộc sống và góp phần hình thành nhân cách con người, trở thành một công cụ quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Luận văn tập trung nghiên cứu truyện thiếu nhi viết về loài vật của hai nhà văn tiêu biểu Tô Hoài và Nguyễn Quỳnh từ góc nhìn phê bình sinh thái, nhằm khám phá những giá trị nhân văn và sự biến đổi trong cách thể hiện mối quan hệ này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm tiêu biểu của Tô Hoài như Dế Mèn phiêu lưu ký (1941), Dế mèn, chim gáy và chim bồ nông (2005), Chuột thành phố và các tiểu thuyết về loài vật của Nguyễn Quỳnh như Rừng đêm (1985), Người đi săn và con sói lửa (1988). Mục tiêu nghiên cứu là phân tích sự chuyển biến từ chủ nghĩa nhân loại trung tâm trong truyện đồng thoại của Tô Hoài sang chủ nghĩa sinh thái trung tâm trong tiểu thuyết của Nguyễn Quỳnh, đồng thời đánh giá đóng góp của hai tác giả trong văn học thiếu nhi Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ vai trò của văn học sinh thái trong việc thức tỉnh ý thức bảo vệ môi trường, góp phần phát triển văn học thiếu nhi với những giá trị nhân văn sâu sắc, đồng thời mở ra hướng tiếp cận mới cho các công trình nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết phê bình sinh thái, một hướng nghiên cứu văn học xuất hiện từ những năm 1970, tập trung vào mối quan hệ giữa văn học và môi trường tự nhiên. Phê bình sinh thái được định nghĩa là việc nghiên cứu mối quan hệ giữa văn học và môi trường tự nhiên, lấy trái đất làm trung tâm trong nghiên cứu văn học. Lý thuyết này nhấn mạnh sự chuyển đổi từ chủ nghĩa nhân loại trung tâm sang chủ nghĩa sinh thái trung tâm, nhằm thúc đẩy nhận thức về sự tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên.

Ngoài ra, luận văn còn vận dụng các khái niệm về truyện đồng thoại, nhân hóa, bút pháp tả thực và các mô hình thể loại văn học thiếu nhi. Truyện đồng thoại được hiểu là thể loại văn học dành cho trẻ em, trong đó các nhân vật là loài vật được nhân cách hóa để phản ánh xã hội loài người. Bút pháp tả thực được sử dụng để phản ánh chân thực thế giới tự nhiên và xã hội trong tiểu thuyết của Nguyễn Quỳnh.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phê bình sinh thái và văn học sinh thái
  • Chủ nghĩa nhân loại trung tâm và chủ nghĩa sinh thái trung tâm
  • Truyện đồng thoại và nhân hóa trong văn học thiếu nhi
  • Bút pháp tả thực trong tiểu thuyết về loài vật

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp xã hội học văn học, thi pháp học và phương pháp liên ngành để phân tích các tác phẩm. Nguồn dữ liệu chính là các tác phẩm văn học thiếu nhi viết về loài vật của Tô Hoài và Nguyễn Quỳnh, cùng các tài liệu nghiên cứu phê bình sinh thái và văn học Việt Nam hiện đại.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các tác phẩm tiêu biểu: Dế Mèn phiêu lưu ký, Dế mèn, chim gáy và chim bồ nông, Chuột thành phố của Tô Hoài; Rừng đêm, Người đi săn và con sói lửa của Nguyễn Quỳnh. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ phong cách và chủ đề sinh thái của từng tác giả.

Phân tích văn bản được thực hiện theo timeline nghiên cứu từ năm 1941 đến 2005 đối với Tô Hoài và từ 1985 đến 1988 đối với Nguyễn Quỳnh, nhằm so sánh sự biến đổi trong cách tiếp cận và thể hiện vấn đề sinh thái qua các giai đoạn khác nhau.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhân hóa loài vật trong truyện đồng thoại của Tô Hoài
    Tô Hoài sử dụng thủ pháp nhân hóa mạnh mẽ, gọi loài vật bằng các đại từ nhân xưng của con người như ông, bà, anh, chị, tạo nên thế giới loài vật gần gũi, thân thương. Ví dụ, trong Dế Mèn phiêu lưu ký, Dế Mèn được miêu tả như một chàng thanh niên cường tráng với tính cách phức tạp, có những hành động và suy nghĩ giống con người. Các con vật trong truyện có ngôn ngữ đối thoại, tâm lý và tính cách đa dạng, phản ánh xã hội loài người. Tỷ lệ nhân vật loài vật được nhân hóa chiếm khoảng 80% trong các truyện đồng thoại của Tô Hoài.

  2. Không gian sống trong truyện đồng thoại của Tô Hoài
    Không gian trong truyện là những vùng quê, bãi sông, rừng, vườn quen thuộc, trong lành và hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Môi trường sống của các loài vật được mô tả chi tiết, sinh động như hang dế, vườn tre, bãi sông Hồng. Tuy nhiên, không gian này thường thiếu sự phản ánh về biến đổi hay nguy cơ sinh thái, tạo cảm giác thiên nhiên bền vững, bất biến.

  3. Phong cách tả thực trong tiểu thuyết của Nguyễn Quỳnh
    Nguyễn Quỳnh thoát ly khỏi phong cách truyện đồng thoại, sử dụng bút pháp tả thực để phản ánh chân thực thế giới tự nhiên và xã hội. Các loài vật không được nhân cách hóa, không mang vai xã hội con người mà được gọi tên theo đúng đặc điểm sinh học và tập tính tự nhiên. Ví dụ, trong Rừng đêm, các loài vật như báo vàng, sói lửa, trâu rừng được mô tả với đặc điểm sinh học và hành vi tự nhiên, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa con người và thiên nhiên.

  4. Chuyển biến từ chủ nghĩa nhân loại trung tâm sang chủ nghĩa sinh thái trung tâm
    Truyện đồng thoại của Tô Hoài thể hiện quan điểm nhân loại trung tâm, coi con người là trung tâm và có quyền chi phối thiên nhiên. Trong khi đó, tiểu thuyết của Nguyễn Quỳnh thể hiện sự tiến gần đến chủ nghĩa sinh thái trung tâm, nhấn mạnh sự tôn trọng và hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, cảnh báo tác hại của việc thuần hóa và khai thác thiên nhiên quá mức.

Thảo luận kết quả

Sự nhân hóa trong truyện đồng thoại của Tô Hoài giúp trẻ em dễ dàng tiếp cận và hình dung thế giới loài vật, đồng thời truyền tải các bài học đạo đức và xã hội. Tuy nhiên, từ góc nhìn phê bình sinh thái, thủ pháp này cũng làm lu mờ tính khách quan và bản chất tự nhiên của các loài vật, phản ánh tư tưởng nhân loại trung tâm.

Ngược lại, bút pháp tả thực của Nguyễn Quỳnh mang lại cái nhìn chân thực và sâu sắc hơn về thiên nhiên và mối quan hệ giữa con người với môi trường. Việc không nhân cách hóa loài vật giúp giữ nguyên "khuôn mặt tự nhiên" của chúng, từ đó nâng cao nhận thức về sự đa dạng sinh học và tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.

So sánh hai phong cách cho thấy sự chuyển biến quan trọng trong văn học thiếu nhi Việt Nam hiện đại, từ việc coi thiên nhiên là bối cảnh và công cụ phục vụ con người sang việc nhìn nhận thiên nhiên như một thực thể có giá trị độc lập, cần được bảo vệ và tôn trọng. Kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển của phê bình sinh thái trên thế giới và góp phần làm phong phú thêm nghiên cứu văn học Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ nhân vật loài vật được nhân hóa trong truyện đồng thoại của Tô Hoài và tỷ lệ tên gọi loài vật theo đặc điểm sinh học trong tiểu thuyết của Nguyễn Quỳnh, cũng như bảng phân tích các yếu tố sinh thái trong từng tác phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích nghiên cứu và giảng dạy văn học sinh thái trong chương trình học
    Đưa phê bình sinh thái và các tác phẩm văn học thiếu nhi viết về loài vật vào chương trình giảng dạy nhằm nâng cao nhận thức về môi trường và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.

  2. Phát triển các tác phẩm văn học thiếu nhi mang đậm giá trị sinh thái
    Khuyến khích các nhà văn sáng tác truyện thiếu nhi với nội dung phản ánh chân thực và sâu sắc về thiên nhiên, tôn trọng bản chất tự nhiên của các loài vật, góp phần giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho thế hệ trẻ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hội Nhà văn, các nhà xuất bản.

  3. Tổ chức hội thảo, tọa đàm về phê bình sinh thái và văn học thiếu nhi
    Tạo diễn đàn trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm nghiên cứu và ứng dụng phê bình sinh thái trong văn học thiếu nhi, thúc đẩy hợp tác liên ngành giữa văn học, sinh thái học và giáo dục. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Viện Văn học, các trường đại học.

  4. Xây dựng thư viện số và tài liệu tham khảo về văn học sinh thái
    Thu thập, số hóa và phổ biến các tài liệu nghiên cứu, tác phẩm văn học sinh thái nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu và học tập. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Viện Văn học, thư viện quốc gia.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn học và phê bình sinh thái
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích chuyên sâu về phê bình sinh thái trong văn học thiếu nhi, giúp mở rộng hiểu biết và phát triển nghiên cứu trong lĩnh vực này.

  2. Giáo viên và giảng viên ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam
    Tài liệu hữu ích để giảng dạy về văn học thiếu nhi, phê bình sinh thái và các thể loại truyện đồng thoại, tiểu thuyết về loài vật, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo.

  3. Nhà văn và biên tập viên văn học thiếu nhi
    Tham khảo để hiểu rõ hơn về cách thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong văn học thiếu nhi, từ đó sáng tạo các tác phẩm có giá trị nhân văn và sinh thái sâu sắc.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Văn học Việt Nam, Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam
    Luận văn là nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu, luận văn tốt nghiệp liên quan đến văn học thiếu nhi, phê bình sinh thái và văn học hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phê bình sinh thái là gì và tại sao nó quan trọng trong nghiên cứu văn học?
    Phê bình sinh thái là nghiên cứu mối quan hệ giữa văn học và môi trường tự nhiên, giúp nhận thức sâu sắc về tác động của con người đến thiên nhiên. Nó quan trọng vì góp phần thức tỉnh ý thức bảo vệ môi trường qua các tác phẩm văn học.

  2. Tô Hoài và Nguyễn Quỳnh có điểm gì khác biệt trong cách viết về loài vật?
    Tô Hoài sử dụng nhân hóa trong truyện đồng thoại, tạo thế giới loài vật gần gũi với con người, còn Nguyễn Quỳnh dùng bút pháp tả thực, phản ánh chân thực đặc điểm và tập tính tự nhiên của loài vật, thể hiện quan điểm sinh thái trung tâm.

  3. Tại sao truyện đồng thoại của Tô Hoài lại được yêu thích trong văn học thiếu nhi?
    Nhân vật loài vật được nhân cách hóa sinh động, ngôn ngữ dí dỏm, gần gũi với tâm hồn trẻ thơ, giúp truyền tải bài học đạo đức và xã hội một cách tự nhiên, tạo sức hấp dẫn lâu dài với độc giả nhỏ tuổi.

  4. Luận văn có đề xuất gì để phát triển văn học sinh thái trong tương lai?
    Luận văn đề xuất đưa phê bình sinh thái vào giảng dạy, khuyến khích sáng tác tác phẩm sinh thái, tổ chức hội thảo chuyên ngành và xây dựng thư viện số về văn học sinh thái nhằm nâng cao nhận thức và phát triển nghiên cứu.

  5. Làm thế nào để văn học thiếu nhi góp phần bảo vệ môi trường?
    Văn học thiếu nhi giúp hình thành tình yêu thiên nhiên, ý thức bảo vệ môi trường từ nhỏ qua các câu chuyện về loài vật và thiên nhiên, từ đó thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường trong tương lai.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ sự chuyển biến từ chủ nghĩa nhân loại trung tâm trong truyện đồng thoại của Tô Hoài sang chủ nghĩa sinh thái trung tâm trong tiểu thuyết của Nguyễn Quỳnh.
  • Phê bình sinh thái được vận dụng hiệu quả để phân tích và đánh giá giá trị nhân văn, sinh thái trong văn học thiếu nhi Việt Nam hiện đại.
  • Tô Hoài sử dụng thủ pháp nhân hóa tạo nên thế giới loài vật gần gũi, giàu tính giáo dục, trong khi Nguyễn Quỳnh phản ánh chân thực đặc điểm và tập tính tự nhiên của loài vật.
  • Nghiên cứu góp phần mở rộng hướng tiếp cận mới trong nghiên cứu văn học thiếu nhi và phê bình sinh thái tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển giảng dạy, sáng tác và nghiên cứu văn học sinh thái, đồng thời tổ chức các hoạt động chuyên môn để nâng cao nhận thức cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và nhà văn nên tiếp cận và ứng dụng phê bình sinh thái trong công việc của mình để góp phần bảo vệ môi trường và phát triển văn học thiếu nhi Việt Nam bền vững.