Tổng quan nghiên cứu

Thoát vị bẹn là bệnh lý ngoại khoa phổ biến với khoảng 20 triệu ca phẫu thuật được thực hiện hàng năm trên toàn thế giới. Tỷ lệ mắc bệnh cao ở nam giới với nguy cơ suốt đời lên đến 27%, trong khi nữ giới chỉ khoảng 3%, tỉ lệ nam/nữ là 8:1. Bệnh có xu hướng tăng theo tuổi, đặc biệt ở nhóm tuổi từ 65 trở lên với nguy cơ lên đến 31-45%. Phẫu thuật là phương pháp điều trị triệt để, trong đó phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc qua đường vào ổ bụng (TAPP) được đánh giá cao nhờ ưu điểm ít đau, hồi phục nhanh và tỉ lệ tái phát thấp.

Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và chỉ định phẫu thuật nội soi TAPP trong điều trị thoát vị bẹn, đồng thời đánh giá kết quả và chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật. Đối tượng nghiên cứu gồm 125 bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên, được điều trị tại Bệnh viện Trung ương Huế và Bệnh viện Đại học Y Dược Huế trong giai đoạn từ tháng 6/2016 đến tháng 3/2019, với thời gian theo dõi đến tháng 6/2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả của kỹ thuật TAPP, góp phần hoàn thiện hướng dẫn điều trị thoát vị bẹn tại Việt Nam và khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý bệnh và kỹ thuật phẫu thuật thoát vị bẹn, bao gồm:

  • Giải phẫu vùng bẹn: Vùng bẹn là khu vực phức tạp với các cấu trúc cơ, mạch máu và thần kinh, đặc biệt là ống bẹn với các thành trước, trên, dưới và sau, cùng các dây chằng như dây chằng bẹn, dây chằng Cooper. Lỗ cơ lược là vị trí giải phẫu quan trọng, nơi xảy ra hầu hết các thoát vị bẹn.

  • Sinh lý bệnh thoát vị bẹn: Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự yếu kém thành bụng, thoái hóa collagen, yếu tố tuổi tác, giới tính, và các yếu tố ngoại sinh như hút thuốc, béo phì, hoạt động thể lực. Phân loại thoát vị bẹn theo EHS dựa trên vị trí (trực tiếp, gián tiếp, đùi) và kích thước lỗ thoát vị.

  • Kỹ thuật phẫu thuật TAPP: Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc qua đường vào ổ bụng, dựa trên nguyên tắc tiếp cận khoang trước phúc mạc để che phủ lỗ cơ lược, giảm biến chứng và tái phát. TAPP cho phép chẩn đoán chính xác loại thoát vị, phát hiện thoát vị đối bên không triệu chứng và có thể phối hợp phẫu thuật nội soi khác.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu lâm sàng mô tả tiến cứu có can thiệp, không so sánh, theo dõi dọc.

  • Đối tượng nghiên cứu: 125 bệnh nhân thoát vị bẹn được điều trị bằng phẫu thuật nội soi TAPP tại hai bệnh viện lớn ở Huế từ tháng 6/2016 đến tháng 3/2019, theo dõi đến tháng 6/2020.

  • Tiêu chuẩn chọn bệnh: Bệnh nhân ≥ 18 tuổi, thoát vị bẹn không biến chứng hoặc có biến chứng cầm tù, phân loại ASA I-III.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật nội soi, bệnh lý nặng như suy tim, bệnh phổi mạn tính, rối loạn đông máu, có thai, tiền sử phẫu thuật ổ bụng nhiều lần hoặc dính ruột.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu lâm sàng, cận lâm sàng, phẫu thuật và theo dõi sau mổ được thu thập trực tiếp từ hồ sơ bệnh án và theo dõi bệnh nhân.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích tần suất, tỷ lệ, trung bình và độ lệch chuẩn. Công thức tính cỡ mẫu dựa trên tỉ lệ tái phát 3%, mức ý nghĩa α=0,05, sai lệch mong muốn 3%.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 6/2016 đến tháng 3/2019, theo dõi và đánh giá kết quả đến tháng 6/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 125 bệnh nhân, nhóm tuổi ≥ 60 chiếm khoảng 40%, nam giới chiếm 90%, phần lớn sống ở khu vực thành thị. Tỷ lệ thoát vị bẹn gián tiếp chiếm hơn 50%, thoát vị trực tiếp và thoát vị đùi chiếm phần còn lại.

  2. Chỉ định phẫu thuật TAPP: Phẫu thuật được chỉ định cho thoát vị bẹn nguyên phát, tái phát, có biến chứng cầm tù hoặc nghẹt trong vòng 6 giờ, với phân loại ASA từ I đến III. Khoảng 15% bệnh nhân có thoát vị bẹn biến chứng.

  3. Kết quả phẫu thuật: Thời gian phẫu thuật trung bình khoảng 60 phút cho thoát vị không biến chứng và 90 phút cho thoát vị biến chứng. Tỉ lệ biến chứng sớm sau mổ như tụ máu, tụ dịch chiếm khoảng 10%, biến chứng muộn như đau mạn tính dưới 5%. Tỉ lệ tái phát trong thời gian theo dõi là khoảng 3%.

  4. Chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật: Đánh giá bằng bảng điểm CCS cho thấy hơn 85% bệnh nhân có chất lượng cuộc sống cải thiện rõ rệt sau phẫu thuật, với thời gian trung tiện và phục hồi sinh hoạt cá nhân trung bình lần lượt là 1,5 ngày và 7 ngày. Thời gian trở lại lao động bình thường trung bình khoảng 14 ngày.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về hiệu quả và an toàn của kỹ thuật TAPP trong điều trị thoát vị bẹn. Thời gian phẫu thuật và tỉ lệ biến chứng tương đương hoặc thấp hơn so với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc phát hiện thoát vị bẹn đối bên không triệu chứng qua nội soi ổ bụng giúp can thiệp đồng thời, giảm nguy cơ tái phát.

Biến chứng chủ yếu là tụ máu và tụ dịch, có thể kiểm soát tốt bằng kỹ thuật phẫu thuật chuẩn xác và chăm sóc hậu phẫu. Tỉ lệ đau mạn tính thấp nhờ tránh tổn thương thần kinh vùng bẹn và kỹ thuật cố định lưới phù hợp. Chất lượng cuộc sống cải thiện rõ rệt phản ánh hiệu quả điều trị và hồi phục nhanh của bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới, loại thoát vị; bảng so sánh thời gian phẫu thuật và biến chứng giữa nhóm biến chứng và không biến chứng; biểu đồ điểm CCS qua các lần tái khám.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ thuật TAPP: Đào tạo bài bản cho phẫu thuật viên nhằm nâng cao kỹ năng, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian phẫu thuật. Mục tiêu đạt đường cong học tập 50-75 ca trong vòng 1-2 năm, do các bệnh viện đa khoa và trường đại học y chủ trì.

  2. Mở rộng chỉ định phẫu thuật nội soi: Khuyến khích áp dụng TAPP cho cả thoát vị bẹn biến chứng và thoát vị bẹn đối bên không triệu chứng nhằm giảm tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống. Thực hiện trong vòng 3 năm tới tại các trung tâm ngoại khoa lớn.

  3. Cải tiến quy trình chăm sóc hậu phẫu: Áp dụng các biện pháp giảm đau hiệu quả, theo dõi biến chứng sớm và hỗ trợ phục hồi chức năng nhanh. Mục tiêu giảm thời gian nằm viện trung bình xuống dưới 3 ngày, do đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ phẫu thuật phối hợp thực hiện.

  4. Nghiên cứu tiếp tục về vật liệu lưới và kỹ thuật cố định: Đánh giá các loại lưới nhân tạo mới và phương pháp cố định lưới nhằm giảm đau mạn tính và biến chứng muộn. Thực hiện trong 2-3 năm tới với sự hợp tác của các viện nghiên cứu và nhà sản xuất vật liệu y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ ngoại khoa và phẫu thuật viên: Nắm bắt kiến thức cập nhật về kỹ thuật TAPP, chỉ định phẫu thuật và quản lý biến chứng, nâng cao hiệu quả điều trị thoát vị bẹn.

  2. Sinh viên và học viên sau đại học ngành y: Tài liệu tham khảo chi tiết về giải phẫu vùng bẹn, sinh lý bệnh và kỹ thuật phẫu thuật nội soi, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, trang bị kỹ thuật và quy trình chăm sóc bệnh nhân thoát vị bẹn, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Nhà nghiên cứu y học và công nghiệp vật liệu y tế: Thông tin về hiệu quả và các vấn đề liên quan đến tấm lưới nhân tạo, hỗ trợ phát triển sản phẩm và nghiên cứu sâu hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật TAPP có phù hợp với tất cả bệnh nhân thoát vị bẹn không?
    TAPP phù hợp với đa số bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên, bao gồm thoát vị nguyên phát, tái phát và có biến chứng cầm tù hoặc nghẹt trong 6 giờ. Tuy nhiên, bệnh nhân có chống chỉ định gây mê hoặc tiền sử phẫu thuật ổ bụng nhiều lần có thể không phù hợp.

  2. Tỉ lệ biến chứng sau phẫu thuật TAPP là bao nhiêu?
    Tỉ lệ biến chứng sớm như tụ máu, tụ dịch khoảng 10%, biến chứng muộn như đau mạn tính dưới 5%, tỉ lệ tái phát khoảng 3%. Các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương mạch máu hoặc ruột rất hiếm gặp (<0,1%).

  3. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật TAPP là bao lâu?
    Thời gian trung tiện khoảng 1,5 ngày, phục hồi sinh hoạt cá nhân khoảng 7 ngày, trở lại lao động bình thường trung bình 14 ngày, nhanh hơn so với mổ mở truyền thống.

  4. Có cần dùng kháng sinh dự phòng khi phẫu thuật TAPP không?
    Kháng sinh dự phòng được khuyến cáo cho bệnh nhân lớn tuổi, suy giảm miễn dịch hoặc béo phì để giảm nguy cơ nhiễm trùng lưới và vết mổ. Tỉ lệ nhiễm trùng sau mổ thấp (0,5-1%).

  5. Phẫu thuật TAPP có thể phát hiện thoát vị bẹn đối bên không triệu chứng không?
    Có, TAPP cho phép quan sát toàn bộ vùng bẹn hai bên, phát hiện thoát vị bẹn đối bên không triệu chứng với tỷ lệ 8-51%, giúp can thiệp đồng thời, giảm nguy cơ tái phát.

Kết luận

  • Phẫu thuật nội soi TAPP là phương pháp hiệu quả, an toàn trong điều trị thoát vị bẹn, bao gồm cả thoát vị biến chứng và thoát vị đối bên không triệu chứng.
  • Tỉ lệ biến chứng và tái phát thấp, chất lượng cuộc sống sau mổ được cải thiện rõ rệt.
  • Kỹ thuật TAPP có đường cong học tập phù hợp, dễ đào tạo và chuẩn hóa.
  • Cần tiếp tục nghiên cứu về vật liệu lưới và kỹ thuật cố định để giảm đau mạn tính và biến chứng muộn.
  • Đề xuất mở rộng đào tạo, chỉ định và cải tiến quy trình chăm sóc nhằm nâng cao hiệu quả điều trị trong các cơ sở y tế.

Hành động tiếp theo: Các bệnh viện và trung tâm đào tạo cần triển khai chương trình đào tạo kỹ thuật TAPP, đồng thời xây dựng quy trình chăm sóc hậu phẫu chuẩn hóa. Các nhà nghiên cứu nên tiếp tục theo dõi dài hạn và đánh giá các cải tiến kỹ thuật để nâng cao chất lượng điều trị thoát vị bẹn.