I. Phẫu thuật cắt dịch kính
Phẫu thuật cắt dịch kính là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho lỗ hoàng điểm sau chấn thương mắt. Kỹ thuật này được thực hiện qua pars plana, giúp loại bỏ dịch kính và các lực co kéo trên võng mạc. Nghiên cứu chỉ ra rằng, phẫu thuật cắt dịch kính đem lại tỷ lệ đóng lỗ hoàng điểm cao, đặc biệt khi kết hợp với các chất phụ trợ như khí hoặc dầu silicone. Tuy nhiên, kết quả phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước lỗ, thời gian từ chấn thương đến phẫu thuật, và tình trạng võng mạc.
1.1. Kỹ thuật phẫu thuật
Kỹ thuật phẫu thuật bao gồm việc sử dụng hệ thống troca 23G để cắt dịch kính, bóc màng ngăn trong, và độn nội nhãn bằng khí hoặc dầu. Các bước này nhằm giảm lực co kéo và tạo điều kiện cho võng mạc phục hồi. Nghiên cứu của Bùi Cao Ngữ và Đỗ Như Hơn cho thấy, tỷ lệ đóng lỗ hoàng điểm đạt 78.9% khi áp dụng kỹ thuật này.
1.2. Biến chứng phẫu thuật
Biến chứng phẫu thuật bao gồm tăng nhãn áp, xuất huyết dịch kính, và bong võng mạc. Các biến chứng này cần được theo dõi và xử lý kịp thời để đảm bảo kết quả điều trị. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc sử dụng OCT giúp đánh giá chính xác tình trạng võng mạc trước và sau phẫu thuật, giảm thiểu rủi ro.
II. Điều trị lỗ hoàng điểm
Điều trị lỗ hoàng điểm sau chấn thương mắt tập trung vào việc phục hồi cấu trúc và chức năng của võng mạc. Phẫu thuật cắt dịch kính là phương pháp chính, kết hợp với các chất phụ trợ như khí hoặc dầu silicone để tăng tỷ lệ đóng lỗ. Nghiên cứu cho thấy, thời gian từ chấn thương đến phẫu thuật là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
2.1. Chẩn đoán và đánh giá
Chẩn đoán lỗ hoàng điểm được thực hiện qua OCT, giúp xác định kích thước, hình dạng và tình trạng võng mạc. Các chỉ số như MHI, THI, và HFF được sử dụng để đánh giá tiên lượng điều trị. Nghiên cứu chỉ ra rằng, các chỉ số này có giá trị trong việc dự đoán khả năng phục hồi thị lực.
2.2. Kết quả điều trị
Kết quả điều trị được đánh giá qua tỷ lệ đóng lỗ và cải thiện thị lực. Nghiên cứu tại Bệnh viện Mắt Trung ương cho thấy, 78.9% bệnh nhân đạt đóng lỗ hoàng điểm sau phẫu thuật. Thị lực cải thiện từ 2 dòng Snellen trở lên ở 27-100% trường hợp, tùy thuộc vào thời gian và kỹ thuật phẫu thuật.
III. Chấn thương mắt và lỗ hoàng điểm
Chấn thương mắt là nguyên nhân chính dẫn đến lỗ hoàng điểm, đặc biệt là chấn thương đụng dập nhãn cầu. Cơ chế hình thành lỗ hoàng điểm liên quan đến lực co kéo đột ngột trên võng mạc, thoái hóa nang, và rách màng ngăn trong. Nghiên cứu chỉ ra rằng, lỗ hoàng điểm chấn thương có hình dạng đặc thù và tiến triển nhanh hơn so với lỗ hoàng điểm nguyên phát.
3.1. Cơ chế sinh bệnh
Cơ chế sinh bệnh của lỗ hoàng điểm chấn thương bao gồm lực co kéo đột ngột, thoái hóa nang, và rách màng ngăn trong. Nghiên cứu của Yanagiya cho thấy, 95% lỗ hoàng điểm chấn thương có hình elip và bờ không đều, phản ánh lực tác động mạnh lên võng mạc.
3.2. Đặc điểm lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của lỗ hoàng điểm chấn thương bao gồm giảm thị lực đột ngột, phù võng mạc, và xuất huyết dịch kính. OCT là công cụ quan trọng để chẩn đoán và theo dõi tiến triển của bệnh. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp cải thiện kết quả điều trị.