Tổng quan nghiên cứu
Ngành vận tải hàng không nội địa tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng trong giai đoạn 2015-2019 với tốc độ bình quân đạt khoảng 10% mỗi năm. Năm 2019, sản lượng vận chuyển hành khách nội địa đạt khoảng 74 triệu lượt, đóng góp quan trọng vào tổng sản lượng 116 triệu lượt hành khách toàn mạng. Vietnam Airlines (VNA), hãng hàng không quốc gia, từng giữ vị trí dẫn đầu với gần 90% thị phần, nhưng trong hơn một thập kỷ qua đã phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng hàng không giá rẻ như Vietjet Air và Bamboo Airways. Đặc biệt, đại dịch Covid-19 năm 2020 đã gây ra những tác động nghiêm trọng, làm tê liệt hoạt động vận tải hàng không toàn cầu, đặt ra thách thức lớn cho sự phục hồi và phát triển của VNA.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng phát triển thị trường vận tải hành khách nội địa của Vietnam Airlines trong giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm phát triển bền vững thị trường này trong giai đoạn 2021-2026. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động vận tải hành khách nội địa của VNA trên toàn quốc, với trọng tâm là các đường bay chính, đường bay du lịch và đường bay địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa mạng lưới khai thác và cải thiện chất lượng dịch vụ, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội thông qua vận tải hàng không nội địa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích và đánh giá thị trường vận tải hành khách nội địa của Vietnam Airlines:
Lý thuyết thị trường vận tải hàng không: Khung lý thuyết này tập trung vào các yếu tố cấu thành thị trường như hệ thống sản phẩm (mạng đường bay, đội tàu bay), hệ thống giá cước, hệ thống phân phối, chất lượng dịch vụ và quảng cáo truyền thông. Các tiêu chí đánh giá được xây dựng dựa trên sự đa dạng hóa sản phẩm, chính sách giá linh hoạt, kênh phân phối đa dạng và chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng đa dạng.
Mô hình cạnh tranh và tự do hóa thị trường hàng không: Mô hình này phân tích tác động của các yếu tố bên ngoài như chính sách nhà nước, đối thủ cạnh tranh, xu hướng tự do hóa và sự gia nhập của các hãng hàng không mới. Mô hình Hub-and-Spoke được sử dụng để đánh giá hiệu quả mạng lưới khai thác và khả năng tối ưu hóa chi phí vận hành.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: Full-Service Carrier (FSC), Low-Cost Carrier (LCC), hệ thống phân phối qua Online Travel Agency (OTA), chỉ số Net Promoter Score (NPS) đánh giá sự hài lòng khách hàng, và các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng dịch vụ theo Skytrax.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thống kê dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ nhiều nguồn uy tín như báo cáo thường niên của Vietnam Airlines, Tổng cục Thống kê, Cục Hàng không Việt Nam, IATA, ICAO, Skytrax và các tổ chức nghiên cứu thị trường hàng không quốc tế. Cỡ mẫu dữ liệu bao gồm số liệu vận tải hành khách nội địa từ năm 2015 đến 2019, cùng các báo cáo về hoạt động kinh doanh và thị phần của các hãng hàng không trong nước.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ dữ liệu có sẵn liên quan đến thị trường vận tải hành khách nội địa của VNA trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng, phân tích SWOT và đánh giá các chỉ số hiệu quả kinh doanh.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2021, trong đó giai đoạn 2015-2019 tập trung phân tích thực trạng, năm 2020 đánh giá tác động của đại dịch Covid-19, và giai đoạn 2021-2026 đề xuất các giải pháp phát triển.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng sản lượng hành khách nội địa ổn định: Giai đoạn 2015-2019, thị trường vận tải hành khách nội địa Việt Nam tăng trưởng bình quân khoảng 10%/năm. Trong đó, sản lượng khách của VNA tăng trưởng khoảng 9,7%/năm, trong khi các hãng hàng không giá rẻ (LCC) tăng trưởng 10,1%/năm. Năm 2019, VNA giữ thị phần nội địa trên 50%, trong khi Vietjet Air chiếm khoảng 41,9%.
Mạng đường bay đa dạng và đội tàu bay hiện đại: VNA khai thác hơn 40 đường bay nội địa đến 22 sân bay, bao gồm các đường bay trục Hà Nội - Đà Nẵng - TP. Hồ Chí Minh, đường bay du lịch và đường bay địa phương. Đội tàu bay của VNA giai đoạn này được hiện đại hóa với các loại máy bay thân rộng như Boeing 787-10 Dreamliner, nâng cao năng lực chuyên chở và chất lượng dịch vụ.
Hệ thống giá cước đa dạng và linh hoạt: VNA áp dụng chính sách giá đa dạng với nhiều mức giá khác nhau phù hợp với từng phân khúc khách hàng như khách thương gia, khách du lịch, khách đoàn và khách lẻ. Giá vé được điều chỉnh theo mùa vụ và các chương trình khuyến mãi nhằm tăng sức cạnh tranh với các hãng hàng không giá rẻ.
Chất lượng dịch vụ và quảng cáo truyền thông được cải thiện: VNA đạt chứng nhận hãng hàng không 4 sao theo đánh giá của Skytrax từ năm 2016 đến 2019. Chương trình khách hàng thân thiết Bông Sen Vàng được mở rộng với hơn 1,5 triệu hội viên. Hoạt động quảng cáo truyền thông được đầu tư bài bản, sử dụng đa dạng các kênh truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng ổn định của VNA trong thị trường nội địa phản ánh hiệu quả của chiến lược phát triển mạng đường bay và đội tàu bay hiện đại. Việc đa dạng hóa hệ thống giá cước giúp hãng tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, từ đó duy trì và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các hãng hàng không giá rẻ.
Chất lượng dịch vụ được nâng cao góp phần tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của khách hàng, thể hiện qua các chỉ số NPS và CSI tăng trưởng tích cực. Các hoạt động quảng cáo truyền thông hiệu quả giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới.
So sánh với các hãng hàng không quốc tế như Qantas (Úc) và Lufthansa (Đức), VNA cần tiếp tục phát huy thế mạnh về mạng lưới đường bay và dịch vụ khách hàng, đồng thời học hỏi kinh nghiệm về chính sách giá linh hoạt và phát triển các công ty con vận tải giá rẻ để tăng sức cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng khách hàng năm, bảng phân bổ thị phần các hãng hàng không nội địa, và biểu đồ đánh giá chất lượng dịch vụ theo các tiêu chí Skytrax.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển hệ thống sản phẩm đa dạng và linh hoạt: Mở rộng mạng đường bay nội địa, đặc biệt các đường bay địa phương và du lịch theo mùa vụ để tận dụng tiềm năng thị trường. Đầu tư nâng cấp đội tàu bay hiện đại, thân thiện môi trường nhằm nâng cao hiệu quả khai thác và trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện: 2021-2026. Chủ thể: Ban quản lý mạng bay và đầu tư của VNA.
Tối ưu hóa hệ thống giá cước và chính sách khuyến mãi: Áp dụng chính sách giá linh hoạt, đa dạng hóa các mức giá phù hợp với từng phân khúc khách hàng, tăng cường các chương trình khuyến mãi theo mùa và sự kiện đặc biệt. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Phòng Marketing và Quản lý doanh thu.
Mở rộng và hiện đại hóa hệ thống phân phối: Đẩy mạnh kênh bán hàng trực tuyến qua website, ứng dụng di động và hợp tác với các đại lý du lịch trực tuyến (OTA) để tăng khả năng tiếp cận khách hàng. Đồng thời duy trì kênh phân phối truyền thống để phục vụ khách hàng cao cấp và khách hàng không sử dụng công nghệ. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Công nghệ thông tin.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, cải tiến quy trình phục vụ, tăng cường dịch vụ hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau chuyến bay. Triển khai các chương trình khách hàng thân thiết và chăm sóc khách hàng cá nhân hóa. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng Dịch vụ khách hàng và Đào tạo.
Tăng cường hoạt động quảng cáo và truyền thông đa kênh: Đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo sáng tạo, sử dụng hiệu quả các nền tảng kỹ thuật số và mạng xã hội để nâng cao nhận diện thương hiệu. Tổ chức các sự kiện cộng đồng và tài trợ nhằm tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Thời gian thực hiện: 2021-2026. Chủ thể: Phòng Truyền thông và Marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Vietnam Airlines: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội phát triển thị trường nội địa, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp và hiệu quả.
Các nhà hoạch định chính sách ngành hàng không và giao thông vận tải: Hiểu rõ tác động của chính sách nhà nước và xu hướng thị trường để điều chỉnh các quy định, hỗ trợ phát triển bền vững ngành hàng không nội địa.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh doanh thương mại, quản trị kinh doanh: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về thị trường vận tải hàng không nội địa, phương pháp phân tích thị trường và các giải pháp phát triển thực tiễn.
Các doanh nghiệp vận tải hàng không và các hãng hàng không mới thành lập: Tham khảo kinh nghiệm phát triển mạng lưới, chính sách giá và chiến lược cạnh tranh để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa.
Câu hỏi thường gặp
Vietnam Airlines đã đối phó như thế nào với đại dịch Covid-19?
Vietnam Airlines đã triển khai các biện pháp phòng chống dịch nghiêm ngặt, điều chỉnh lịch bay, giảm tải và tối ưu chi phí vận hành. Đồng thời, hãng tập trung phát triển các dịch vụ hỗ trợ khách hàng và chuẩn bị kế hoạch phục hồi thị trường giai đoạn 2021-2022.Thị phần của Vietnam Airlines trên thị trường nội địa hiện nay ra sao?
Năm 2019, VNA Group chiếm hơn 50% thị phần vận tải hành khách nội địa, trong khi Vietjet Air chiếm khoảng 41,9%. Mặc dù thị phần có giảm so với trước đây, VNA vẫn giữ vị trí dẫn đầu nhờ mạng lưới đường bay rộng và dịch vụ chất lượng.Các yếu tố chính ảnh hưởng đến phát triển thị trường vận tải hành khách nội địa là gì?
Bao gồm hành khách (nhu cầu và phân khúc khách hàng), chính sách nhà nước (quy định và hỗ trợ), đối thủ cạnh tranh (các hãng hàng không giá rẻ và mới gia nhập), và xu hướng tự do hóa thị trường hàng không.Vietnam Airlines có kế hoạch phát triển hệ thống giá cước như thế nào?
Hãng áp dụng chính sách giá đa dạng và linh hoạt, điều chỉnh theo mùa vụ, phân khúc khách hàng và các chương trình khuyến mãi nhằm tăng sức cạnh tranh và thu hút khách hàng đa dạng.Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách nội địa?
Thông qua đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, cải tiến quy trình phục vụ, áp dụng công nghệ hỗ trợ khách hàng, và phát triển chương trình khách hàng thân thiết nhằm tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Kết luận
- Vietnam Airlines đã duy trì sự phát triển ổn định trong thị trường vận tải hành khách nội địa giai đoạn 2015-2019 với tốc độ tăng trưởng gần 10%/năm.
- Mạng đường bay đa dạng, đội tàu bay hiện đại và hệ thống giá cước linh hoạt là những điểm mạnh giúp VNA giữ vững vị trí dẫn đầu thị trường nội địa.
- Đại dịch Covid-19 là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội để VNA tái cấu trúc và phát triển các chiến lược phục hồi hiệu quả trong giai đoạn 2021-2026.
- Các giải pháp phát triển tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, tối ưu hóa giá cước, mở rộng kênh phân phối, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường quảng cáo truyền thông.
- Đề nghị các bên liên quan tích cực phối hợp triển khai các chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững thị trường vận tải hành khách nội địa của Vietnam Airlines.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong kế hoạch phát triển giai đoạn 2021-2026, đồng thời theo dõi sát sao diễn biến thị trường và điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành hàng không được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển thị trường.