I. Cơ sở lý luận về quan hệ thương mại
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quan hệ thương mại giữa các quốc gia ngày càng trở nên quan trọng. Việt Nam và Liên bang Nga có một lịch sử hợp tác lâu dài, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Việc phát triển quan hệ thương mại không chỉ giúp tăng cường hợp tác kinh tế mà còn tạo ra cơ hội cho cả hai bên trong việc mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo lý thuyết thương mại quốc tế, các quốc gia tham gia vào hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu nhằm tối ưu hóa lợi ích kinh tế. Sự phát triển của kinh tế đối ngoại đã dẫn đến việc hình thành các chính sách thương mại phù hợp, giúp Việt Nam và Liên bang Nga khai thác tối đa tiềm năng của nhau.
1.1. Lý thuyết về thương mại quốc tế
Lý thuyết về thương mại quốc tế nhấn mạnh rằng sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế. C.Mác đã định nghĩa thương mại là sự mở rộng hoạt động ra khỏi phạm vi một quốc gia. Sự phát triển của thương mại quốc tế đã dẫn đến việc hình thành các tổ chức như GATT và WTO, giúp điều chỉnh và thúc đẩy thương mại toàn cầu. Các lý thuyết hiện đại về thương mại quốc tế như lý thuyết hiệu suất tăng dần theo quy mô và lý thuyết khoảng cách công nghệ đã chỉ ra rằng việc tối ưu hóa sản xuất và khai thác công nghệ là những yếu tố quyết định trong việc phát triển quan hệ thương mại giữa các quốc gia.
II. Thực trạng quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga
Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga đã trải qua nhiều thăng trầm. Sau khi Liên Xô tan rã, thương mại quốc tế giữa hai nước đã giảm sút đáng kể. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, xuất khẩu và nhập khẩu giữa hai nước đã có dấu hiệu phục hồi. Các mặt hàng chủ yếu xuất khẩu từ Việt Nam sang Liên bang Nga bao gồm nông sản, thủy sản và hàng tiêu dùng. Ngược lại, Liên bang Nga xuất khẩu sang Việt Nam các sản phẩm công nghiệp và năng lượng. Sự phục hồi này không chỉ nhờ vào nỗ lực của chính phủ mà còn từ sự hợp tác của các doanh nghiệp hai nước trong việc tìm kiếm cơ hội mới trên thị trường.
2.1. Quan hệ thương mại Việt Nam và Liên bang Nga giai đoạn 1991 1999
Giai đoạn này chứng kiến sự suy giảm mạnh mẽ trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga. Sau khi Liên Xô tan rã, Việt Nam gặp khó khăn trong việc duy trì thương mại quốc tế với Liên bang Nga. Kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu giảm sút nghiêm trọng, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã phải rút lui khỏi thị trường này do thiếu khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng đặt nền tảng cho việc tái thiết và phát triển quan hệ thương mại trong tương lai.
III. Giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga
Để phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga, cần có những giải pháp cụ thể. Trước hết, chính phủ cần xây dựng các chính sách thương mại linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hai nước. Thứ hai, việc tăng cường hợp tác kinh tế thông qua các hiệp định thương mại tự do sẽ giúp giảm rào cản và thúc đẩy xuất khẩu và nhập khẩu. Cuối cùng, cần nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về thị trường Liên bang Nga, từ đó tìm kiếm cơ hội hợp tác và đầu tư hiệu quả.
3.1. Triển vọng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam và Liên bang Nga
Triển vọng phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong thời gian tới là rất khả quan. Với việc hai nước đều là thành viên của WTO, cơ hội để mở rộng thương mại quốc tế là rất lớn. Các mặt hàng có lợi thế cạnh tranh của Việt Nam như nông sản, thủy sản có thể gia tăng xuất khẩu sang Liên bang Nga. Đồng thời, Liên bang Nga cũng có thể cung cấp cho Việt Nam các sản phẩm công nghệ cao và năng lượng, từ đó tạo ra sự cân bằng trong quan hệ thương mại.