Tổng quan nghiên cứu

Phát triển nông nghiệp (NN) gắn với xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Việt Nam. Tính đến năm 2021, khoảng 62,88% dân số Việt Nam sinh sống ở vùng nông thôn, trong đó NN đóng vai trò trụ đỡ kinh tế, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và ổn định xã hội. Huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa, với vị trí địa lý thuận lợi nằm giữa các động lực tăng trưởng của tỉnh, đã đạt chuẩn huyện NTM năm 2018 sau 10 năm thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng NTM. Nông lâm thủy sản chiếm 23% giá trị sản xuất toàn nền kinh tế huyện, thu hút 37,5% lao động và chiếm tới 89,6% dân số nông thôn. Tuy nhiên, phát triển NN tại đây vẫn còn nhiều hạn chế như tái cơ cấu chậm, hiệu quả sản xuất thấp, ứng dụng công nghệ còn hạn chế, thu nhập nông dân chưa cải thiện rõ rệt, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ. Nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đánh giá thực trạng phát triển NN gắn với xây dựng NTM ở huyện Quảng Xương trong giai đoạn 2016-2021, từ đó đề xuất giải pháp phát triển bền vững, góp phần xây dựng NTM nâng cao và kiểu mẫu đến năm 2030, tầm nhìn 2045. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn 26 xã, thị trấn của huyện Quảng Xương, với trọng tâm là hai tiểu ngành trồng trọt và chăn nuôi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất NN, cải thiện đời sống nông dân và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết phát triển NN - NT tiêu biểu nhằm làm rõ mối quan hệ giữa phát triển NN và xây dựng NTM. Lý thuyết của B. Mellor nhấn mạnh vai trò của NN trong thúc đẩy công nghiệp hóa, cung cấp lương thực, lao động và nguyên liệu cho công nghiệp. Lý thuyết phát triển kinh tế nhị nguyên của Lewis cho rằng chuyển dịch lao động từ NN sang công nghiệp là con đường phát triển kinh tế, tuy nhiên cần cân bằng lợi ích giữa các khu vực. Mô hình phát triển NN theo giai đoạn của Sung Sang Park phân chia NN thành ba giai đoạn: sơ khai, đang phát triển và phát triển, nhấn mạnh vai trò của công nghiệp trong nâng cao năng suất NN. Ngoài ra, các khái niệm chính được sử dụng gồm: phát triển NN bền vững, tái cơ cấu NN, tổ chức lãnh thổ NN, xây dựng NTM và các tiêu chí đánh giá phát triển NN gắn với xây dựng NTM. Lý thuyết phát triển bền vững được vận dụng để đảm bảo hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường trong phát triển NN và xây dựng NTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và đối chiếu các số liệu thống kê từ các nguồn chính thống như UBND huyện Quảng Xương, Phòng NN huyện, Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa và Sở NN & PTNT tỉnh Thanh Hóa. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 26 xã, thị trấn của huyện trong giai đoạn 2016-2021. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu toàn diện để đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích xu hướng tăng trưởng, cơ cấu ngành và hiệu quả sản xuất. Phương pháp bản đồ GIS được áp dụng để trực quan hóa các nhân tố ảnh hưởng và phân bố sản xuất NN trên địa bàn huyện, sử dụng phần mềm Mapinfo 11.5. Khảo sát thực địa tại các mô hình NN công nghệ cao, trang trại và các xã đạt chuẩn NTM nâng cao, kiểu mẫu nhằm xác thực và bổ sung thông tin. Phương pháp dự báo định tính được sử dụng để đề xuất định hướng phát triển NN gắn với xây dựng NTM đến năm 2030 và tầm nhìn 2045.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển NN: Huyện Quảng Xương có diện tích đất NN chiếm 60,2% diện tích tự nhiên (khoảng 10.781 ha), trong đó đất phù sa chiếm 55%, đất cát 12% và đất mặn 17,9%. Địa hình đồng bằng ven biển bằng phẳng, thuận lợi cho sản xuất lúa và các cây trồng khác. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với nhiệt độ trung bình 23,5°C, lượng mưa trung bình 1.600-1.800 mm/năm, tạo điều kiện cho sản xuất NN đa dạng. Tuy nhiên, thiên tai như bão, lụt và xâm nhập mặn gây ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất.

  2. Tốc độ tăng trưởng và cơ cấu sản xuất NN: Giai đoạn 2016-2021, giá trị sản xuất NN của huyện tăng trưởng ổn định với tốc độ khoảng 3-5%/năm. Cơ cấu ngành chuyển dịch tích cực, tỷ trọng chăn nuôi tăng từ 27% lên 42,5%, trong khi trồng trọt giảm từ 70,7% xuống 54,1%. Giá trị sản phẩm thu hoạch trên 1 ha đất trồng trọt tăng từ 54,6 triệu đồng/ha năm 2010 lên 103,6 triệu đồng/ha năm 2021, cho thấy hiệu quả sử dụng đất được cải thiện rõ rệt.

  3. Tổ chức sản xuất và liên kết chuỗi giá trị: Huyện đã phát triển nhiều mô hình sản xuất NN hiện đại như cánh đồng mẫu lớn, trang trại công nghệ cao, hợp tác xã kiểu mới. Đến năm 2021, có 749 hợp tác xã NN hoạt động, trong đó 69,8% hoạt động hiệu quả và tham gia liên kết chuỗi giá trị. Số doanh nghiệp thu mua, chế biến nông sản tăng lên 7 doanh nghiệp gạo và 25 doanh nghiệp rau quả, góp phần ổn định thị trường tiêu thụ.

  4. Cơ sở hạ tầng và nguồn lực phát triển: Huyện đã đầu tư xây dựng hơn 2.779 km đường giao thông nông thôn, 933 km kênh mương, 229 công trình thủy lợi, 1.269 km đường điện và nhiều công trình văn hóa, y tế phục vụ phát triển NN và xây dựng NTM. Thu nhập bình quân đầu người khu vực nông thôn đạt khoảng 40 triệu đồng/năm, tỷ lệ hộ nghèo giảm bình quân 1,8%/năm.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy huyện Quảng Xương đã tận dụng tốt các điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý thuận lợi để phát triển NN gắn với xây dựng NTM. Việc chuyển dịch cơ cấu ngành NN theo hướng tăng tỷ trọng chăn nuôi phù hợp với xu hướng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm. Sự phát triển của các mô hình tổ chức sản xuất hiện đại và liên kết chuỗi giá trị đã góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh của nông sản địa phương. Cơ sở hạ tầng được cải thiện đồng bộ tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Tuy nhiên, các thách thức như thiên tai, biến đổi khí hậu, hạn chế trong ứng dụng công nghệ cao và thu nhập nông dân còn thấp so với khu vực công nghiệp vẫn cần được giải quyết. So sánh với các nghiên cứu ở các huyện khác trong tỉnh và các địa phương tương đồng, Quảng Xương có nhiều điểm mạnh về vị trí và tổ chức sản xuất, nhưng cần đẩy mạnh hơn nữa tái cơ cấu NN và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh tái cơ cấu ngành NN: Thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng tăng tỷ trọng các sản phẩm có giá trị kinh tế cao, phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường. Mục tiêu tăng giá trị sản xuất NN bình quân trên 1 ha đất trồng trọt lên trên 120 triệu đồng vào năm 2030. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng NN, các hợp tác xã và doanh nghiệp NN.

  2. Ứng dụng khoa học công nghệ và kỹ thuật cao: Tăng cường chuyển giao công nghệ, áp dụng NN công nghệ cao, NN hữu cơ và NN thông minh nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường. Mục tiêu đến năm 2030, 50% diện tích sản xuất NN ứng dụng công nghệ cao. Chủ thể thực hiện: Sở NN & PTNT, các viện nghiên cứu, doanh nghiệp và nông dân.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ: Tiếp tục đầu tư nâng cấp hệ thống thủy lợi, giao thông nông thôn, kho lạnh và các công trình phục vụ sản xuất và tiêu thụ nông sản. Mục tiêu hoàn thiện 90% hệ thống thủy lợi chủ động và 95% đường giao thông nông thôn được nhựa hóa hoặc bê tông hóa đến năm 2030. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các sở ngành liên quan.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ thuật, quản lý sản xuất cho nông dân, cán bộ kỹ thuật và doanh nghiệp NN. Mục tiêu đến năm 2030, 80% lao động NN được đào tạo kỹ năng nghề phù hợp. Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo nghề, các tổ chức hợp tác xã, doanh nghiệp.

  5. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị và thị trường: Hỗ trợ xây dựng các mô hình liên kết sản xuất - chế biến - tiêu thụ, phát triển sản phẩm OCOP, xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường xuất khẩu. Mục tiêu tăng 30% số sản phẩm OCOP đạt chuẩn cấp tỉnh và quốc gia đến năm 2030. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các doanh nghiệp, hợp tác xã và tổ chức xúc tiến thương mại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về NN và NTM: Giúp hiểu rõ thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển NN gắn với xây dựng NTM, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành Địa lý, Kinh tế nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phục vụ nghiên cứu chuyên sâu về phát triển NN và xây dựng NTM.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã NN: Tham khảo các mô hình tổ chức sản xuất, liên kết chuỗi giá trị và các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất, mở rộng thị trường.

  4. Nông dân và tổ chức cộng đồng nông thôn: Nắm bắt các xu hướng phát triển NN hiện đại, cơ hội tiếp cận công nghệ và thị trường, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển NN gắn với xây dựng NTM có vai trò như thế nào đối với huyện Quảng Xương?
    Phát triển NN là động lực chính thúc đẩy xây dựng NTM, góp phần nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống nông dân và phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Ví dụ, năm 2021, NN chiếm 23% giá trị sản xuất toàn huyện và tạo việc làm cho 37,5% lao động.

  2. Những nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng lớn đến phát triển NN ở Quảng Xương?
    Địa hình đồng bằng ven biển bằng phẳng, đất phù sa chiếm 55%, khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa trung bình 1.600-1.800 mm/năm là thuận lợi. Tuy nhiên, thiên tai như bão, lụt và xâm nhập mặn là thách thức lớn.

  3. Cơ cấu ngành NN ở Quảng Xương có sự thay đổi ra sao trong giai đoạn 2016-2021?
    Tỷ trọng chăn nuôi tăng từ 27% lên 42,5%, trong khi trồng trọt giảm từ 70,7% xuống 54,1%, phản ánh xu hướng chuyển dịch sang sản xuất có giá trị kinh tế cao hơn.

  4. Các mô hình tổ chức sản xuất nào được áp dụng hiệu quả tại Quảng Xương?
    Các mô hình như cánh đồng mẫu lớn, trang trại công nghệ cao, hợp tác xã kiểu mới và liên kết chuỗi giá trị đã được triển khai, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và ổn định thị trường.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển NN bền vững tại Quảng Xương?
    Đẩy mạnh tái cơ cấu NN, ứng dụng công nghệ cao, phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng cường liên kết chuỗi giá trị là các giải pháp trọng tâm nhằm phát triển NN bền vững đến năm 2030.

Kết luận

  • Huyện Quảng Xương có điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý thuận lợi, tạo nền tảng phát triển NN gắn với xây dựng NTM.
  • Giá trị sản xuất NN tăng trưởng ổn định, cơ cấu ngành chuyển dịch tích cực theo hướng nâng cao giá trị và hiệu quả.
  • Các mô hình tổ chức sản xuất hiện đại và liên kết chuỗi giá trị được phát triển, góp phần nâng cao năng suất và thu nhập nông dân.
  • Cơ sở hạ tầng được cải thiện đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu thụ nông sản.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm phát triển NN bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống và xây dựng NTM kiểu mẫu đến năm 2030, tầm nhìn 2045.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất NN. Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các định hướng phát triển. Để biết thêm chi tiết và áp dụng vào thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan nên tham khảo toàn bộ luận văn.