Tổng quan nghiên cứu
Nông nghiệp là ngành sản xuất chủ lực của nền kinh tế Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm và nguyên liệu cho các ngành công nghiệp. Tại tỉnh Nam Định, năm 2016, ngành nông nghiệp tạo việc làm cho gần 60% lao động xã hội và cung cấp sinh kế cho khoảng 80% dân số, đóng góp 22,99% vào giá trị gia tăng của tỉnh. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp Nam Định vẫn còn nhiều hạn chế như chất lượng tăng trưởng thấp, chuyển dịch cơ cấu chậm, thu nhập nông dân thấp và ô nhiễm môi trường gia tăng. Đặc biệt, biến đổi khí hậu (BĐKH) gây ra nhiều rủi ro như bão, ngập úng, xâm nhập mặn, làm suy giảm hiệu quả sản xuất và đe dọa sinh kế người nông dân.
Trước thực trạng đó, phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng được xem là giải pháp trọng tâm nhằm khai thác tiềm năng, lợi thế của địa phương, đồng thời nâng cao vai trò chủ thể của người dân trong quá trình phát triển. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng tại tỉnh Nam Định giai đoạn 2015-2017, với phạm vi nghiên cứu tại ba huyện Giao Thủy, Ý Yên và Nam Trực. Mục tiêu chính là làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng giai đoạn 2019-2025.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp luận cứ khoa học, hỗ trợ hoạch định chính sách và thực tiễn phát triển nông nghiệp bền vững tại Nam Định, góp phần nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống người nông dân và bảo vệ môi trường trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết phát triển bền vững và phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng. Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa theo báo cáo Brundtland (1987) là sự phát triển hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến thế hệ tương lai. Phát triển nông nghiệp bền vững được FAO (1992) hiểu là quản lý và bảo tồn sự thay đổi về tổ chức và kỹ thuật nhằm thỏa mãn nhu cầu ngày càng tăng của con người mà không làm tổn hại môi trường.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Phát triển nông nghiệp bền vững (PTNNBV): Quá trình sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, bảo đảm phát triển kinh tế, xã hội và môi trường trong nông nghiệp.
- Cộng đồng: Tập thể người dân cùng sinh sống, sản xuất và tương tác trong một khu vực địa lý, đóng vai trò chủ thể trong phát triển nông nghiệp bền vững.
- PTNNBV dựa vào cộng đồng: Mô hình sản xuất nông nghiệp trong đó cộng đồng địa phương làm chủ, tham gia trực tiếp vào xây dựng, quản lý, điều hành và hưởng lợi từ các hoạt động sản xuất, đồng thời bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các nguyên tắc PTNNBV dựa vào cộng đồng như: phù hợp với khả năng cộng đồng, quyền tham gia và chia sẻ lợi ích, sử dụng hiệu quả kiến thức bản địa, bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và điều tra xã hội học.
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp từ các đề tài nghiên cứu, báo cáo phát triển nông nghiệp tỉnh Nam Định giai đoạn 2015-2017 và kế hoạch giai đoạn 2019-2025.
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa và phỏng vấn.
Phương pháp thu thập dữ liệu:
- Phỏng vấn bảng hỏi với 165 hộ nông dân tại 3 xã thuộc 3 huyện: Nam Hùng (Nam Trực), Yên Đồng (Ý Yên), Giao Phong (Giao Thủy).
- Phỏng vấn sâu 10 cá nhân đại diện các đơn vị quản lý cấp tỉnh, huyện, xã và 10 cá nhân đại diện các đơn vị cung ứng dịch vụ liên quan đến trồng trọt.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng.
- So sánh tỷ lệ, mức độ nhận thức và tham gia của cộng đồng.
- Phân tích định tính từ các cuộc phỏng vấn sâu để làm rõ các vấn đề thực tiễn.
Timeline nghiên cứu:
- Thực trạng được khảo sát trong giai đoạn 2015-2017.
- Đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2025.
Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các huyện đại diện cho vùng đồng bằng và ven biển của tỉnh nhằm phản ánh đa dạng điều kiện sản xuất và đặc điểm cộng đồng nông nghiệp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng tại Nam Định:
- Giá trị sản xuất nông nghiệp năm 2017 đạt 18.449 tỷ đồng, tăng 24,02% so với năm 2014.
- Cơ cấu ngành chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng chăn nuôi và thủy sản, giảm trồng trọt.
- Thu nhập nông dân tăng, thu nhập khu vực nông thôn năm 2017 gấp 1,5 lần năm 2014, tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 9,95% năm 2010 xuống còn 2,91% năm 2017.
- Tỷ lệ lúa chất lượng cao chiếm trên 70% diện tích, chuyển đổi khoảng 270 ha đất lúa kém hiệu quả sang cây rau màu có giá trị kinh tế cao.
Nhận thức của cộng đồng về PTNN bền vững còn hạn chế:
- 25,5% người dân hiểu PTNN bền vững là sản xuất năng suất cao, sạch và không gây hại môi trường.
- 40,6% chỉ coi PTNN bền vững là sản xuất đủ nuôi sống gia đình lâu dài, chưa chú trọng bảo vệ môi trường và sức khỏe.
Các nhân tố ảnh hưởng đến PTNN bền vững dựa vào cộng đồng:
- Yếu tố chủ quan như giới tính, độ tuổi, điều kiện kinh tế hộ gia đình ảnh hưởng đến mức độ tham gia.
- Yếu tố khách quan gồm chính sách phát triển nông nghiệp, quy hoạch đất đai, thói quen sản xuất truyền thống, liên kết xã hội và mạng lưới cộng đồng.
- Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp.
Mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ theo chuỗi giá trị được triển khai:
- Mô hình thuê gom, tích tụ ruộng đất để sản xuất giống lúa lai F1 với quy mô 600 ha/năm.
- Liên kết sản xuất, tiêu thụ cây dược liệu với sản lượng khoảng 190-200 tấn nguyên liệu/năm.
- Tổ hợp tác liên kết sản xuất – tiêu thụ sản phẩm cá bống bớp tại huyện Nghĩa Hưng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy ngành nông nghiệp Nam Định đã có sự phát triển tích cực về giá trị sản xuất và thu nhập nông dân trong giai đoạn 2015-2017. Tuy nhiên, nhận thức của cộng đồng về phát triển nông nghiệp bền vững còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế mà chưa đầy đủ về môi trường và xã hội. Điều này phản ánh qua việc nhiều người dân chưa phân biệt rõ giữa phát triển nông nghiệp thông thường và phát triển nông nghiệp bền vững.
Các nhân tố ảnh hưởng đa dạng, trong đó điều kiện kinh tế hộ gia đình là yếu tố quan trọng quyết định mức độ tham gia của người dân vào các hoạt động phát triển bền vững. Chính sách và quy hoạch đất đai đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp bền vững, đồng thời cần được điều chỉnh phù hợp để khắc phục tình trạng sản xuất nhỏ lẻ, manh mún.
Biến đổi khí hậu là thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đòi hỏi cộng đồng phải nâng cao năng lực thích ứng và áp dụng kỹ thuật canh tác phù hợp. Mô hình liên kết chuỗi giá trị giữa nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức trung gian đã bước đầu phát huy hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và ổn định đầu ra.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất nông nghiệp, tỷ lệ hộ nghèo giảm qua các năm, biểu đồ nhận thức cộng đồng về PTNN bền vững và sơ đồ mô hình liên kết chuỗi giá trị sản xuất – tiêu thụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng về phát triển nông nghiệp bền vững:
- Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
- Mục tiêu: 80% hộ nông dân được đào tạo trong vòng 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở NN&PTNT phối hợp với các trung tâm khuyến nông và tổ chức xã hội.
Tăng cường liên kết chuỗi giá trị sản xuất – tiêu thụ:
- Hỗ trợ thành lập và phát triển hợp tác xã, tổ hợp tác để liên kết nông dân với doanh nghiệp, xây dựng thương hiệu sản phẩm.
- Mục tiêu: 50% sản phẩm nông nghiệp chủ lực được liên kết tiêu thụ qua chuỗi giá trị trong 5 năm.
- Chủ thể thực hiện: UBND các huyện, doanh nghiệp, hợp tác xã.
Hoàn thiện chính sách và quy hoạch phát triển nông nghiệp bền vững:
- Rà soát, điều chỉnh quy hoạch đất đai, chính sách hỗ trợ vốn, kỹ thuật và thị trường phù hợp với điều kiện địa phương.
- Mục tiêu: Ban hành chính sách hỗ trợ mới trong vòng 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở NN&PTNT, Sở Tài nguyên và Môi trường, các cơ quan liên quan.
Thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ và kỹ thuật canh tác thích ứng biến đổi khí hậu:
- Khuyến khích sử dụng giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn, áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ, giảm phát thải.
- Mục tiêu: 60% diện tích canh tác áp dụng kỹ thuật mới trong 5 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, các viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ.
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng:
- Thiết lập các chỉ tiêu đánh giá, thu thập dữ liệu định kỳ để điều chỉnh chính sách và hoạt động phù hợp.
- Mục tiêu: Hệ thống giám sát hoạt động từ năm 2020.
- Chủ thể thực hiện: Sở NN&PTNT, các tổ chức cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn:
- Hỗ trợ hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển nông nghiệp bền vững phù hợp với điều kiện địa phương.
- Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành phát triển bền vững, nông nghiệp:
- Cung cấp cơ sở lý luận, dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu về phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn.
Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp:
- Tìm hiểu mô hình liên kết sản xuất – tiêu thụ, nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững.
- Use case: Xây dựng chuỗi giá trị, phát triển sản phẩm nông nghiệp sạch.
Cộng đồng nông dân và tổ chức xã hội:
- Nâng cao nhận thức, năng lực sản xuất và quản lý tài nguyên, tham gia tích cực vào phát triển nông nghiệp bền vững.
- Use case: Tham gia các chương trình đào tạo, liên kết sản xuất, bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng?
Phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng giúp khai thác tối đa nguồn lực bản địa, nâng cao vai trò chủ thể của người dân, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu. Ví dụ, cộng đồng hiểu rõ điều kiện địa phương và có thể tự quản lý sản xuất phù hợp.Những điều kiện cần thiết để phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng là gì?
Bao gồm sự đồng thuận xã hội, vai trò quản lý của Nhà nước, liên kết chặt chẽ giữa cộng đồng với các chủ thể khác như doanh nghiệp, hợp tác xã, nhà khoa học và ngân hàng. Điều này tạo môi trường thuận lợi cho phát triển bền vững.Các nhân tố nào ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng trong phát triển nông nghiệp bền vững?
Yếu tố chủ quan như trình độ dân trí, giới tính, độ tuổi, điều kiện kinh tế hộ gia đình; yếu tố khách quan như chính sách, quy hoạch, thói quen sản xuất truyền thống và biến đổi khí hậu. Thu nhập cao giúp người dân tham gia tích cực hơn.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của cộng đồng về phát triển nông nghiệp bền vững?
Thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật, truyền thông nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu và lợi ích của sản xuất nông nghiệp sạch. Ví dụ, các lớp tập huấn tại địa phương đã giúp 70% nông dân hiểu rõ hơn về kỹ thuật canh tác bền vững.Mô hình liên kết sản xuất – tiêu thụ có vai trò như thế nào trong phát triển nông nghiệp bền vững?
Mô hình này giúp tăng giá trị sản phẩm, ổn định đầu ra, giảm chi phí và rủi ro cho nông dân. Ví dụ, mô hình liên kết sản xuất giống lúa lai F1 tại Nam Định với quy mô 600 ha đã nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời tạo đầu ra ổn định.
Kết luận
- Phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng là giải pháp thiết yếu để nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu tại tỉnh Nam Định.
- Thực trạng cho thấy giá trị sản xuất nông nghiệp tăng trưởng tích cực, thu nhập nông dân cải thiện, nhưng nhận thức về phát triển bền vững còn hạn chế.
- Các nhân tố ảnh hưởng đa dạng, trong đó điều kiện kinh tế hộ gia đình và chính sách phát triển nông nghiệp đóng vai trò quan trọng.
- Mô hình liên kết chuỗi giá trị sản xuất – tiêu thụ đã bước đầu phát huy hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và ổn định đầu ra.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách, thúc đẩy liên kết và ứng dụng khoa học công nghệ nhằm phát triển nông nghiệp bền vững dựa vào cộng đồng giai đoạn 2019-2025.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện chính sách và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả.
Call-to-action: Các cấp quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm phát triển nông nghiệp bền vững, góp phần nâng cao đời sống người nông dân và bảo vệ môi trường.