Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao (NNL-CLC) trở thành yếu tố then chốt để thúc đẩy chuyển đổi kinh tế số tại các địa phương. Tỉnh Thanh Hóa, với diện tích 11.120,6 km² và dân số đông thứ ba cả nước, đóng vai trò quan trọng trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Trung Bộ. Theo báo cáo của Ủy ban Quốc gia về chuyển đổi số đến tháng 8/2023, tỷ trọng GRDP của Thanh Hóa đạt 8,28%, với hơn 152 sản phẩm OCOP và hơn 105.815 tem truy xuất nguồn gốc sản phẩm, thể hiện sự phát triển kinh tế số bước đầu. Tuy nhiên, nguồn nhân lực chủ yếu vẫn là lao động phổ thông, chưa qua đào tạo bài bản, chưa đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế số hiện đại.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển NNL-CLC tại Thanh Hóa từ năm 2018 đến nay, xác định các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu chuyển đổi kinh tế số đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2018-2023, với tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển nhân lực, góp phần nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững của tỉnh trong thời đại số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về nguồn nhân lực và kinh tế số. Khái niệm nguồn nhân lực được hiểu là tổng thể thể lực, trí lực và tâm lực của lực lượng lao động trong xã hội, trong đó nguồn nhân lực chất lượng cao là bộ phận có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, kỹ năng lao động giỏi, năng lực sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh với môi trường làm việc hiện đại. Các tiêu chí đánh giá NNL-CLC bao gồm thể lực (sức khỏe), trí lực (trình độ văn hóa, chuyên môn kỹ thuật, kỹ năng mềm) và tâm lực (đạo đức, tác phong, thái độ làm việc).
Về kinh tế số, nền kinh tế vận hành dựa trên công nghệ số, dữ liệu, hạ tầng số và kiến thức số. Nền kinh tế số đòi hỏi nguồn nhân lực có khả năng làm chủ công nghệ, tư duy sáng tạo, kỷ luật và thích ứng nhanh với sự biến đổi của môi trường công nghệ. Vai trò của NNL-CLC trong chuyển đổi kinh tế số được thể hiện qua việc tiên phong ứng dụng tri thức hiện đại, sáng tạo tri thức mới và thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích - tổng hợp để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển NNL-CLC tại Thanh Hóa. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu tình hình phát triển nhân lực của Thanh Hóa với các địa phương như Nghệ An và Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp. Phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để xử lý số liệu từ các nguồn thứ cấp như Tổng cục Thống kê, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Thanh Hóa, các báo cáo chính phủ và tài liệu khoa học.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu thống kê về lao động, giáo dục, y tế và chuyển đổi số của tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2018-2023. Phương pháp luận biện chứng duy vật được vận dụng để phân tích mối quan hệ giữa NNL-CLC và chuyển đổi kinh tế số, đồng thời xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nguồn nhân lực chất lượng cao tại Thanh Hóa còn hạn chế: Tỷ lệ lao động qua đào tạo chuyên môn kỹ thuật chưa cao, đa số là lao động phổ thông chưa đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa hiện đại hóa. Tỷ lệ thất nghiệp lao động tỉnh qua các năm dao động, trong khi đó lao động chưa qua đào tạo chiếm phần lớn. Ví dụ, năm 2022, tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 48,29%, nhưng nguồn nhân lực chất lượng cao chưa tương xứng với yêu cầu phát triển.
Chuyển đổi kinh tế số tại Thanh Hóa đang trong giai đoạn đầu: Tỷ trọng GRDP của kinh tế số đạt 8,28%, với hơn 152 sản phẩm OCOP và 11.361 sản phẩm đặc trưng được truy xuất nguồn gốc. Tuy nhiên, các ngành dịch vụ và nông nghiệp có sự giảm nhẹ về tỷ trọng, cho thấy chuyển đổi số chưa lan tỏa rộng rãi và đồng đều.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển NNL-CLC: Bao gồm hệ thống giáo dục chưa đồng bộ, cơ sở vật chất đào tạo còn hạn chế, chính sách phát triển nhân lực chưa đủ mạnh, sức khỏe nguồn nhân lực chưa được quan tâm đầy đủ. Ví dụ, tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng vẫn còn ở mức đáng chú ý, ảnh hưởng đến thể lực lao động tương lai.
Bài học kinh nghiệm từ Nghệ An và Thành phố Hồ Chí Minh: Nghệ An tập trung nâng cao chất lượng đào tạo, liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp, khảo sát nhu cầu thị trường lao động thường xuyên. Thành phố Hồ Chí Minh có tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 85%, hạ tầng số và chính quyền số phát triển mạnh, đóng góp 18,66% vào GRDP năm 2022. Các bài học này cho thấy tầm quan trọng của giáo dục, đào tạo và chính sách hỗ trợ trong phát triển NNL-CLC.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Thanh Hóa đang đứng trước thách thức lớn trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu chuyển đổi kinh tế số. Sự thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao và kỹ năng số làm hạn chế khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất và dịch vụ. So với Thành phố Hồ Chí Minh, nơi tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 85% và kinh tế số đóng góp gần 19% vào GRDP, Thanh Hóa còn nhiều dư địa để cải thiện.
Nguyên nhân chủ yếu là do hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng kịp nhu cầu thị trường lao động hiện đại, cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên còn hạn chế, chính sách phát triển nhân lực chưa đồng bộ và chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp. Ngoài ra, sức khỏe thể lực của nguồn nhân lực cũng ảnh hưởng đến năng suất lao động và khả năng thích ứng với công việc công nghệ cao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động qua đào tạo giữa Thanh Hóa, Nghệ An và Thành phố Hồ Chí Minh, cũng như bảng thống kê cơ cấu kinh tế và tỷ trọng GRDP của kinh tế số qua các năm. Điều này giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và xu hướng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao tại các địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực: Tập trung cải thiện cơ sở vật chất, nâng cao trình độ đội ngũ giảng viên, cập nhật chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu chuyển đổi số. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên ít nhất 60% vào năm 2027. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, cao đẳng trên địa bàn.
Thúc đẩy liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp: Xây dựng các chương trình đào tạo gắn liền với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, tạo điều kiện thực hành và thực tập cho sinh viên. Mục tiêu tăng cường hợp tác đào tạo và giải quyết việc làm cho sinh viên trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các doanh nghiệp, cơ sở đào tạo.
Đẩy mạnh chăm sóc sức khỏe toàn diện cho nguồn nhân lực: Tăng cường các chương trình dinh dưỡng, phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em, nâng cao chất lượng y tế cơ sở, đảm bảo sức khỏe thể lực và tinh thần cho người lao động. Mục tiêu giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi xuống dưới 15% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ quan chức năng liên quan.
Xây dựng chính sách thu hút và sử dụng nhân tài: Ban hành các chính sách ưu đãi, đãi ngộ phù hợp để thu hút nhân lực chất lượng cao về làm việc tại tỉnh, đồng thời tạo môi trường làm việc thuận lợi để giữ chân nhân tài. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân lực chất lượng cao làm việc trong các ngành công nghiệp mũi nhọn lên 30% vào năm 2030. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách tỉnh Thanh Hóa: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, hỗ trợ chuyển đổi kinh tế số hiệu quả.
Các cơ sở giáo dục và đào tạo: Thông tin về thực trạng và yêu cầu phát triển nhân lực giúp các trường điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy phù hợp với nhu cầu thị trường lao động hiện đại.
Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ về nguồn nhân lực địa phương, từ đó phối hợp với các cơ sở đào tạo để phát triển kỹ năng, nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, quản lý nhân sự: Luận văn cung cấp hệ thống lý thuyết, số liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh chuyển đổi kinh tế số, làm tài liệu tham khảo quý giá.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nguồn nhân lực chất lượng cao lại quan trọng trong chuyển đổi kinh tế số?
NNL-CLC có trình độ chuyên môn, kỹ năng số và khả năng sáng tạo giúp vận hành công nghệ hiện đại, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất lao động, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững.Thực trạng nguồn nhân lực tại Thanh Hóa hiện nay như thế nào?
Nguồn nhân lực chủ yếu là lao động phổ thông, tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp, chưa đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại trong nền kinh tế số.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao?
Bao gồm hệ thống giáo dục và đào tạo, chính sách phát triển nhân lực, sức khỏe thể lực và tinh thần của người lao động, cũng như trình độ phát triển kinh tế và hạ tầng công nghệ.Thanh Hóa có thể học hỏi gì từ các địa phương khác?
Có thể học tập kinh nghiệm nâng cao chất lượng đào tạo, liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp, chính sách thu hút nhân tài và phát triển hạ tầng số từ Nghệ An và Thành phố Hồ Chí Minh.Giải pháp nào ưu tiên để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao tại Thanh Hóa?
Ưu tiên nâng cao chất lượng giáo dục đào tạo, tăng cường chăm sóc sức khỏe, xây dựng chính sách thu hút nhân tài và thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan nhằm đáp ứng yêu cầu chuyển đổi kinh tế số.
Kết luận
- Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định thành công của chuyển đổi kinh tế số tại tỉnh Thanh Hóa.
- Thực trạng hiện nay cho thấy tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển kinh tế số.
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm giáo dục, chính sách, sức khỏe và trình độ phát triển kinh tế.
- Bài học kinh nghiệm từ Nghệ An và Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy tầm quan trọng của liên kết đào tạo và chính sách thu hút nhân tài.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục, chăm sóc sức khỏe, chính sách thu hút nhân lực và hợp tác doanh nghiệp nhằm phát triển NNL-CLC đến năm 2030.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và nhà quản lý cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát và đánh giá tiến độ để đảm bảo phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần thúc đẩy chuyển đổi kinh tế số thành công tại Thanh Hóa.