Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục theo định hướng phát triển năng lực người học, việc phát triển năng lực tự học cho học sinh trung học phổ thông (THPT) trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục tỉnh An Giang, học sinh lớp 11 tại các trường THPT như Tịnh Biên và Trần Văn Thành còn gặp nhiều khó khăn trong việc tự học môn Hóa học, đặc biệt là phần hiđrocacbon – một nội dung trọng tâm trong chương trình lớp 11. Thực tế cho thấy, học sinh chưa chủ động trong việc giải bài tập hóa học (BTHH), thiếu bài giải mẫu, không có hệ thống bài tập phù hợp để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập (HTBT) phần hiđrocacbon lớp 11 để phát triển năng lực tự học cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Hóa học tại các trường THPT tỉnh An Giang trong giai đoạn 2017-2018. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích chương trình, xây dựng HTBT phù hợp, hướng dẫn học sinh sử dụng HTBT và đánh giá hiệu quả qua thực nghiệm sư phạm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học, phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động và sáng tạo của học sinh, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong công tác giảng dạy và kiểm tra đánh giá.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phương pháp dạy học tích cực, năng lực tự học và vai trò của bài tập hóa học trong phát triển năng lực học sinh. Phương pháp dạy học tích cực nhấn mạnh phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động và sáng tạo của học sinh trong quá trình học tập. Năng lực tự học được định nghĩa là khả năng tự mình tìm tòi, nhận thức và vận dụng kiến thức vào tình huống mới với chất lượng cao, bao gồm các năng lực nhận biết, giải quyết vấn đề, vận dụng kiến thức và tự đánh giá. Bài tập hóa học không chỉ là phương tiện củng cố kiến thức mà còn là công cụ phát triển tư duy, kỹ năng thực hành và phương pháp học tập tích cực. Các nguyên tắc xây dựng HTBT bao gồm tính mục tiêu, chính xác, hệ thống, vừa sức, sư phạm và tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh tự học.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm kết quả khảo sát ý kiến của 697 học sinh và 45 giáo viên Hóa học tại các trường THPT trên địa bàn huyện Tịnh Biên và Châu Phú, tỉnh An Giang; kết quả thực nghiệm sư phạm trên 4 lớp 11 (2 lớp thực nghiệm và 2 lớp đối chứng) với tổng số 142 học sinh. Phương pháp phân tích bao gồm điều tra bằng phiếu khảo sát, xây dựng và sử dụng HTBT phần hiđrocacbon lớp 11, thực nghiệm sư phạm đánh giá hiệu quả HTBT, xử lý số liệu bằng thống kê mô tả và kiểm định t-test độc lập để so sánh kết quả học tập giữa nhóm thực nghiệm và đối chứng. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện và tương đương về năng lực học tập ban đầu giữa các nhóm. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2017 đến tháng 5/2018, bao gồm các giai đoạn xây dựng HTBT, hướng dẫn sử dụng, thực nghiệm sư phạm và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng bài tập hóa học và tự học của học sinh: Khoảng 56% học sinh rất thích giải bài tập hóa học, 51,94% cảm thấy bình thường, còn lại không thích. Thời gian trung bình dành cho giải bài tập trước khi đến lớp chủ yếu từ 30-60 phút (khoảng 40%), với 22,38% dành trên 60 phút. Hơn 75% học sinh làm được trên 50% số bài tập về nhà. Tuy nhiên, 46,7% học sinh gặp khó khăn do không có bài giải mẫu, 67,2% cho rằng bài tập không được sắp xếp theo mức độ từ dễ đến khó, 53,8% không có đáp án để so sánh kết quả. Về tự học, 78% học sinh thường hoặc thỉnh thoảng tự làm bài tập mà giáo viên giao, 40% tham gia học nhóm, 22% học trực tuyến. Thời gian tự học chủ yếu dưới 60 phút, với 57,82% không có thời gian cố định. Khó khăn lớn nhất là thiếu tài liệu học tập và không được hướng dẫn cụ thể.

  2. Xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập phần hiđrocacbon: HTBT gồm khoảng 150 bài tập tự luận và trắc nghiệm, được phân loại theo dạng bài và mức độ từ dễ đến khó, bám sát chuẩn kiến thức kỹ năng chương hiđrocacbon lớp 11. HTBT có đáp án, bài giải mẫu và bài tập tương tự để học sinh tự kiểm tra và luyện tập. Việc sử dụng HTBT trên lớp và ở nhà giúp học sinh củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng giải bài tập, tăng năng lực tự học và hứng thú học tập.

  3. Kết quả thực nghiệm sư phạm: Qua hai lần kiểm tra sau thực nghiệm, điểm trung bình của nhóm thực nghiệm (LTN) cao hơn nhóm đối chứng (LĐC) lần lượt là 6,77 và 6,69 so với 5,89 và 5,86. Kiểm định t-test độc lập cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p < 0,01. Độ lệch chuẩn của nhóm thực nghiệm nhỏ hơn, chứng tỏ chất lượng học tập đồng đều hơn. Độ chênh lệch giá trị trung bình chuẩn (SMD) ở mức trung bình (khoảng 0,5-0,6), cho thấy tác động tích cực của HTBT. Đường lũy tích điểm kiểm tra của nhóm thực nghiệm luôn nằm bên phải và dưới đường của nhóm đối chứng, minh chứng cho chất lượng học tập tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của HTBT trong việc phát triển năng lực tự học cho học sinh môn Hóa học, đặc biệt phần hiđrocacbon lớp 11. Việc xây dựng HTBT theo nguyên tắc khoa học, hệ thống và phù hợp với trình độ học sinh giúp các em tự tin hơn trong việc giải bài tập, nâng cao kỹ năng tư duy và vận dụng kiến thức. So sánh với các nghiên cứu trước đây về bài tập hóa học và tự học, kết quả này đồng nhất với quan điểm rằng bài tập là công cụ hiệu quả để phát triển năng lực nhận thức và kỹ năng thực hành. Việc tổ chức thực nghiệm sư phạm tại các trường THPT tỉnh An Giang cho thấy HTBT không chỉ nâng cao kết quả học tập mà còn tạo môi trường học tập tích cực, phát huy tính chủ động và sáng tạo của học sinh. Các biểu đồ đường lũy tích và phân phối tần số điểm kiểm tra minh họa rõ ràng sự cải thiện về chất lượng học tập của nhóm thực nghiệm so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, việc thiếu bài giải mẫu và hướng dẫn cụ thể vẫn là rào cản đối với học sinh trong tự học, do đó cần tiếp tục hoàn thiện HTBT và phương pháp hướng dẫn sử dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống bài tập hóa học: Giáo viên cần chủ động xây dựng HTBT chất lượng, đa dạng, bám sát chuẩn kiến thức kỹ năng, sắp xếp theo dạng bài và mức độ từ dễ đến khó, có đáp án và bài giải mẫu để học sinh tự kiểm tra, tự học hiệu quả. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học; Chủ thể: giáo viên bộ môn Hóa học.

  2. Hướng dẫn học sinh phương pháp tự học hiệu quả: Giáo viên cần tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn học sinh cách sử dụng HTBT, kỹ năng tự học, tự kiểm tra và tự đánh giá kết quả học tập. Thời gian: đầu mỗi học kỳ; Chủ thể: giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn.

  3. Tăng cường kiểm tra, đánh giá năng lực tự học: Nhà trường cần xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực tự học dựa trên các tiêu chí cụ thể, tổ chức đánh giá định kỳ để theo dõi và hỗ trợ học sinh phát triển năng lực này. Thời gian: mỗi học kỳ; Chủ thể: ban giám hiệu, tổ chuyên môn.

  4. Tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ tự học: Nhà trường cần tạo điều kiện về cơ sở vật chất, thư viện, phòng học nhóm, khuyến khích học sinh học tập ngoài giờ, học tập trực tuyến và học nhóm để phát huy tính chủ động, sáng tạo. Thời gian: liên tục; Chủ thể: ban giám hiệu, giáo viên và học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Hóa học THPT: Nghiên cứu cung cấp hệ thống bài tập và phương pháp hướng dẫn tự học giúp giáo viên đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực tự học cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tài liệu giúp xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, kiểm tra đánh giá năng lực tự học, đồng thời hỗ trợ phát triển chương trình và tài liệu dạy học phù hợp.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Hóa học: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm trong lĩnh vực phát triển năng lực tự học qua bài tập hóa học.

  4. Học sinh THPT và phụ huynh: Hệ thống bài tập và hướng dẫn tự học giúp học sinh nâng cao kỹ năng giải bài tập, phát triển năng lực tự học, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng; phụ huynh có thể hỗ trợ con em học tập hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTBT phần hiđrocacbon lớp 11 có những dạng bài tập nào?
    HTBT bao gồm bài tập tự luận và trắc nghiệm, phân loại theo dạng bài như viết công thức cấu tạo, phản ứng hóa học, tính toán định lượng, bài tập hỗn hợp và bài tập vận dụng thực tế. Mỗi dạng được sắp xếp từ dễ đến khó, có đáp án và bài giải mẫu hỗ trợ học sinh tự học.

  2. Làm thế nào để học sinh sử dụng HTBT hiệu quả?
    Học sinh cần được hướng dẫn cách đọc kỹ đề bài, phân tích yêu cầu, áp dụng kiến thức lý thuyết, thực hiện các bước giải bài tập theo chu trình tự học: tự nghiên cứu, tự thể hiện và tự kiểm tra, điều chỉnh. Việc luyện tập thường xuyên và so sánh với đáp án giúp nâng cao kỹ năng.

  3. HTBT có giúp cải thiện kết quả học tập không?
    Theo kết quả thực nghiệm sư phạm, học sinh sử dụng HTBT có điểm kiểm tra trung bình cao hơn nhóm không sử dụng, đồng thời phát triển kỹ năng tư duy, tự học và hứng thú học tập, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Hóa học.

  4. Giáo viên cần lưu ý gì khi xây dựng HTBT?
    Giáo viên cần đảm bảo bài tập bám sát chuẩn kiến thức, có tính hệ thống, đa dạng, phù hợp với trình độ học sinh, có đáp án và bài giải mẫu rõ ràng. Đồng thời, cần hướng dẫn học sinh cách sử dụng HTBT và kết hợp kiểm tra đánh giá năng lực tự học.

  5. Làm sao để đánh giá năng lực tự học của học sinh?
    Có thể sử dụng bộ công cụ đánh giá gồm các tiêu chí như xác định nhiệm vụ học, lập kế hoạch, tự kiểm tra, tự đánh giá, sử dụng nguồn tài liệu và kỹ năng ghi chép. Đánh giá có thể thực hiện qua phiếu tự đánh giá, quan sát, kiểm tra kết quả học tập và phản hồi từ học sinh.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công hệ thống bài tập phần hiđrocacbon lớp 11 với khoảng 150 bài tập đa dạng, có đáp án và bài giải mẫu, phù hợp phát triển năng lực tự học cho học sinh THPT.
  • Thực nghiệm sư phạm tại các trường THPT tỉnh An Giang cho thấy học sinh sử dụng HTBT có kết quả học tập tốt hơn nhóm đối chứng với ý nghĩa thống kê rõ ràng (p < 0,01).
  • HTBT giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy, tự học, tự kiểm tra và nâng cao hứng thú học tập môn Hóa học.
  • Giáo viên và học sinh đánh giá cao tính khoa học, hệ thống và tính khả thi của HTBT trong thực tế giảng dạy và học tập.
  • Đề xuất tiếp tục hoàn thiện HTBT, hướng dẫn sử dụng và mở rộng áp dụng cho các chương trình khác nhằm nâng cao năng lực tự học và chất lượng giáo dục.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên triển khai áp dụng HTBT trong giảng dạy, đồng thời tổ chức tập huấn kỹ năng tự học cho học sinh để phát huy tối đa hiệu quả. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục phát triển HTBT cho các môn học và bậc học khác nhằm góp phần đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực toàn diện.