Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết 29-NQ/TW khóa XI, việc phát triển năng lực tự học (NLTH) cho học sinh (HS) trở thành một trong những mục tiêu trọng tâm của chương trình giáo dục phổ thông 2018. Theo đó, chương trình nhấn mạnh phát triển phẩm chất, năng lực người học, đặc biệt là năng lực tự học và ý thức học tập suốt đời. Môn Hóa học lớp 10, với chương "Tốc độ phản ứng", chứa đựng nhiều kiến thức trừu tượng và phức hợp, đòi hỏi HS phải có khả năng tự học cao để lĩnh hội hiệu quả. Việc áp dụng dạy học trải nghiệm (DHTN) được xem là phương pháp hiệu quả nhằm phát triển NLTH cho HS, giúp các em chủ động khám phá, vận dụng kiến thức vào thực tiễn.

Nghiên cứu được thực hiện tại hai trường THPT Mỹ Hào và Nguyễn Thiện Thuật, tỉnh Hưng Yên, với tổng số 243 HS lớp 10 và 20 giáo viên (GV) bộ môn Hóa học tham gia khảo sát, cùng 4 lớp thực nghiệm với 170 HS tham gia. Mục tiêu nghiên cứu là thiết kế và đánh giá các kế hoạch dạy học trải nghiệm chương "Tốc độ phản ứng" nhằm phát triển NLTH cho HS, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học môn Hóa học. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, phát huy tính tích cực, chủ động của HS, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng DHTN trong giảng dạy môn Hóa học ở bậc THPT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết kiến tạo: Kiến thức được hình thành thông qua hoạt động tích cực của người học, dựa trên kinh nghiệm và tương tác xã hội. Người học tự lực lĩnh hội tri thức qua nội dung học tập và môi trường học tập kiến tạo.

  • Lý thuyết học tập trải nghiệm của David A. Kolb: Chu trình học tập trải nghiệm gồm 4 giai đoạn: kinh nghiệm cụ thể, quan sát và suy tưởng, khái niệm hóa, thử nghiệm tích cực. Chu trình này giúp người học chuyển đổi kinh nghiệm thành kiến thức và kỹ năng mới.

  • Thang đo nhận thức của Bloom: Phân loại mục tiêu giáo dục theo 6 mức độ nhận thức từ thấp đến cao: biết, hiểu, ứng dụng, phân tích, tổng hợp, đánh giá. Mức độ này được vận dụng để xây dựng mục tiêu và đánh giá kết quả học tập.

  • Khái niệm năng lực tự học: NLTH là khả năng tự giác, chủ động xác định nhiệm vụ học tập, lập kế hoạch, tìm kiếm và xử lý thông tin, tự đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập nhằm đạt hiệu quả cao.

  • Dạy học trải nghiệm: Phương pháp dạy học tập trung vào việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế, giúp HS tự mình khám phá, chiếm lĩnh tri thức, phát triển kỹ năng và năng lực.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát 243 HS lớp 10 và 20 GV bộ môn Hóa học tại các trường THPT Mỹ Hào, Nguyễn Thiện Thuật và Hồng Đức; thực nghiệm sư phạm trên 4 lớp với 170 HS; phỏng vấn chuyên gia và quan sát lớp học.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích định lượng và định tính để đánh giá thực trạng, hiệu quả của các kế hoạch dạy học trải nghiệm. Các công cụ đánh giá NLTH được thiết kế theo tiêu chí cụ thể, bao gồm phiếu tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của GV.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2022-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế kế hoạch dạy học trải nghiệm, thực nghiệm sư phạm và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học trải nghiệm và phát triển NLTH: Kết quả khảo sát cho thấy 95% GV đánh giá cao vai trò của dạy học trải nghiệm trong phát triển NLTH cho HS, tuy nhiên chỉ 5% GV thường xuyên thiết kế và tổ chức hoạt động dạy học theo hướng để HS tự học, 90% GV chỉ thỉnh thoảng thực hiện. Tần suất sử dụng các tài liệu hỗ trợ tự học như phiếu hướng dẫn đọc sách giáo khoa chiếm 83,3%, phiếu khai thác bài báo 50%, phiếu hướng dẫn thí nghiệm chỉ 33,3%.

  2. Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Sau hai kế hoạch dạy học trải nghiệm, HS lớp 10A1 tại trường THPT Mỹ Hào và Nguyễn Thiện Thuật có sự tiến bộ rõ rệt về NLTH. Tỷ lệ HS đạt mức độ năng lực tự học cao tăng từ khoảng 40% lên trên 70%, điểm trung bình các bài kiểm tra tăng từ 6,5 lên 7,8 (tăng 20%). HS thể hiện sự chủ động hơn trong việc lập kế hoạch học tập, tự đánh giá và điều chỉnh phương pháp học.

  3. Phản hồi của HS và GV: 85% HS cho biết yêu thích môn Hóa học hơn khi được tham gia các hoạt động trải nghiệm thực tế, 78% HS cảm thấy tự tin hơn trong việc tự học và giải quyết các bài tập khó. GV nhận định dạy học trải nghiệm giúp HS phát triển kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc nhóm và tăng cường sự sáng tạo.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của dạy học trải nghiệm trong phát triển NLTH, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm tại địa phương, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của phương pháp này trong giảng dạy môn Hóa học.

Thảo luận kết quả

Việc GV chủ yếu sử dụng phương pháp thuyết trình truyền thống với mức độ kết hợp dạy học trải nghiệm còn hạn chế là nguyên nhân chính khiến NLTH của HS chưa phát triển tối ưu. Tuy nhiên, khi áp dụng các kế hoạch dạy học trải nghiệm theo mô hình Kolb, HS được tham gia vào chu trình học tập trải nghiệm đầy đủ, từ đó nâng cao khả năng tự học, tự điều chỉnh và vận dụng kiến thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tần suất sử dụng phương pháp dạy học của GV trước và sau thực nghiệm, biểu đồ tiến bộ NLTH của HS qua các bài kiểm tra, cũng như bảng tổng hợp đánh giá của HS về mức độ yêu thích và tự tin trong học tập.

Kết quả cũng cho thấy việc thiết kế các phiếu học tập, tài liệu hướng dẫn tự học và tổ chức hoạt động nhóm là những yếu tố quan trọng giúp HS phát triển NLTH. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nghiên cứu này khẳng định vai trò thiết yếu của dạy học trải nghiệm trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo GV về dạy học trải nghiệm: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về thiết kế và tổ chức dạy học trải nghiệm, tập trung vào kỹ năng xây dựng kế hoạch bài học, thiết kế công cụ đánh giá NLTH. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ GV thường xuyên áp dụng phương pháp này lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm.

  2. Phát triển và phổ biến bộ công cụ hỗ trợ tự học: Xây dựng các phiếu học tập, tài liệu hướng dẫn tự học, bài tập trải nghiệm phù hợp với chương trình Hóa học lớp 10, đặc biệt chương "Tốc độ phản ứng". Chủ thể thực hiện là Sở GD&ĐT phối hợp với các trường THPT và các chuyên gia giáo dục.

  3. Tăng cường tổ chức hoạt động trải nghiệm thực tiễn: Khuyến khích GV tổ chức các hoạt động thí nghiệm, dự án, học theo góc, sơ đồ tư duy nhằm phát triển kỹ năng tự học và vận dụng kiến thức. Mục tiêu tăng tần suất hoạt động trải nghiệm trong mỗi học kỳ lên ít nhất 3 lần.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá đa dạng và toàn diện NLTH: Áp dụng kết hợp đánh giá tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của GV để phản hồi kịp thời, giúp HS nhận thức và điều chỉnh quá trình học tập. Thời gian triển khai trong năm học tiếp theo.

  5. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Tạo môi trường thuận lợi cho HS phát triển NLTH thông qua các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ khoa học, hỗ trợ học tập tại nhà. Chủ thể thực hiện là nhà trường phối hợp với phụ huynh và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Hóa học THPT: Nghiên cứu cung cấp các kế hoạch dạy học trải nghiệm cụ thể, công cụ đánh giá NLTH, giúp GV đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả học tập của HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục và Sở GD&ĐT: Tài liệu là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình bồi dưỡng GV, phát triển chương trình giáo dục theo hướng phát triển năng lực người học.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Hóa học: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về dạy học trải nghiệm và phát triển NLTH, hỗ trợ nghiên cứu và thực hành sư phạm.

  4. Phụ huynh và HS quan tâm đến phương pháp học tập hiệu quả: Giúp hiểu rõ vai trò của tự học và các hoạt động trải nghiệm trong việc nâng cao chất lượng học tập môn Hóa học, từ đó phối hợp hỗ trợ HS phát triển năng lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dạy học trải nghiệm là gì và tại sao lại quan trọng trong phát triển năng lực tự học?
    Dạy học trải nghiệm là phương pháp tổ chức các hoạt động học tập dựa trên kinh nghiệm thực tế, giúp HS tự khám phá, chiếm lĩnh kiến thức. Phương pháp này kích thích sự chủ động, sáng tạo và phát triển kỹ năng tự học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Làm thế nào để đánh giá năng lực tự học của học sinh một cách chính xác?
    Đánh giá NLTH cần kết hợp nhiều hình thức như tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của GV, sử dụng các tiêu chí cụ thể về kỹ năng lập kế hoạch, tìm kiếm thông tin, tự điều chỉnh học tập. Việc này giúp phản ánh toàn diện năng lực của HS.

  3. Các hoạt động trải nghiệm nào phù hợp để phát triển năng lực tự học trong môn Hóa học?
    Các hoạt động như dạy học dự án, dạy học theo góc, thí nghiệm hóa học, sử dụng sơ đồ tư duy đều phù hợp. Những hoạt động này giúp HS vận dụng kiến thức vào thực tiễn, rèn luyện kỹ năng tự học và làm việc nhóm.

  4. Thách thức lớn nhất khi áp dụng dạy học trải nghiệm là gì?
    Thách thức gồm việc HS chưa quen với phương pháp tự học, cần nhiều thời gian chuẩn bị của GV, và yêu cầu cơ sở vật chất phù hợp. Cần có sự hỗ trợ từ nhà trường và sự kiên trì của GV, HS để vượt qua.

  5. Làm thế nào để GV thiết kế kế hoạch dạy học trải nghiệm hiệu quả?
    GV cần dựa trên đặc điểm nội dung bài học, kinh nghiệm của HS, áp dụng chu trình học tập trải nghiệm của Kolb, xây dựng mục tiêu rõ ràng, thiết kế hoạt động phù hợp, đồng thời chuẩn bị công cụ đánh giá NLTH để theo dõi tiến bộ của HS.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã thiết kế và thực nghiệm thành công các kế hoạch dạy học trải nghiệm chương "Tốc độ phản ứng" môn Hóa học 10, góp phần phát triển năng lực tự học cho HS THPT.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy sự tiến bộ rõ rệt về NLTH và kết quả học tập của HS sau khi áp dụng phương pháp dạy học trải nghiệm.
  • Dạy học trải nghiệm giúp HS phát huy tính chủ động, sáng tạo, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả dạy học trải nghiệm và phát triển NLTH, bao gồm đào tạo GV, phát triển công cụ hỗ trợ và tăng cường hoạt động trải nghiệm thực tế.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho đổi mới phương pháp dạy học môn Hóa học, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển năng lực tự học trong giáo dục phổ thông.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT và Sở GD&ĐT nên triển khai đào tạo GV, áp dụng các kế hoạch dạy học trải nghiệm đã thiết kế, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá NLTH toàn diện để nâng cao chất lượng giáo dục môn Hóa học.