Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật, việc phát triển năng lực sử dụng công nghệ thông tin (NLSD CNTT) cho học sinh phổ thông trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo khảo sát tại các trường trung học phổ thông (THPT) ở các địa bàn Hà Nội, Nam Định, Hải Phòng, Thái Bình, có khoảng 43% giáo viên (GV) đánh giá việc phát triển NLSD CNTT cho học sinh trong dạy học lịch sử (DHLS) là rất cần thiết, trong khi 50% học sinh (HS) cũng đồng thuận với quan điểm này. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy việc ứng dụng CNTT trong DHLS còn nhiều hạn chế, GV chủ yếu sử dụng các phần mềm quen thuộc như Microsoft Office Word và PowerPoint, còn các công cụ hiện đại như Prezi, Proshow Produce, ImindMap chưa được khai thác rộng rãi. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phát triển NLSD CNTT cho HS lớp 10 trong DHLS phần lịch sử thế giới cổ đại và trung đại, qua đó nâng cao chất lượng dạy học môn lịch sử tại các trường THPT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường THPT tại các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ trong giai đoạn khảo sát năm 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực công cụ cho HS, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực và giáo dục dựa trên năng lực (Competency-Based Education - CBE). Theo đó, năng lực được hiểu là sự tích hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ nhằm giải quyết hiệu quả các vấn đề trong thực tiễn. Howard Gardner nhấn mạnh năng lực phải được thể hiện qua hoạt động có kết quả và có thể đánh giá được. Lý thuyết giáo dục dựa trên năng lực tập trung vào đầu ra của quá trình dạy học, trong đó người học cần đạt được các mức năng lực cụ thể sau khi hoàn thành chương trình. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phát triển NLSD CNTT gồm ba yếu tố cấu thành: kiến thức CNTT, kỹ năng sử dụng CNTT và thái độ học hỏi về CNTT. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực sử dụng công nghệ thông tin, phát triển năng lực, phương pháp dạy học phát triển năng lực, và các phần mềm hỗ trợ học tập như Prezi, Proshow Produce, ImindMap.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 28 GV và 88 HS tại các trường THPT ở Hà Nội, Nam Định, Hải Phòng, Thái Bình. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm quan sát, điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu và thử nghiệm sư phạm. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả các biện pháp phát triển NLSD CNTT. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2016, với các giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp, thử nghiệm và đánh giá kết quả. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các trường THPT vùng đồng bằng Bắc Bộ, đảm bảo tính khách quan và khả năng tổng quát hóa kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quan niệm của GV về phát triển NLSD CNTT: 42,9% GV cho rằng phát triển NLSD CNTT là tổ chức các hoạt động học tập dưới sự hỗ trợ của CNTT nhằm phát triển kiến thức và kỹ năng sử dụng phần mềm hỗ trợ học tập; 28,6% xem đây là phương pháp nâng cao chất lượng dạy học; 21,4% coi là tăng hứng thú và rèn luyện kỹ năng cơ bản; chỉ 7,1% nhận thức đúng bản chất phát triển năng lực. Điều này cho thấy hơn 50% GV chưa có cái nhìn toàn diện về vấn đề này.

  2. Đánh giá mức độ cần thiết của việc phát triển NLSD CNTT: 43% GV và gần 30% HS đánh giá rất cần thiết; 18% GV và 50% HS cho là cần thiết; tuy nhiên vẫn còn 11% GV và 5,7% HS cho rằng không cần thiết. Sự khác biệt này phản ánh mức độ nhận thức chưa đồng đều giữa GV và HS.

  3. Trình độ CNTT của GV: 100% GV đã được đào tạo sử dụng Microsoft Office Word và PowerPoint; 78,6% có kỹ năng tìm kiếm thông tin trên Internet; tuy nhiên hơn 90% GV chưa biết hoặc chưa sử dụng các phần mềm như Prezi, Proshow Produce, ImindMap, Hot Potatoes. Việc này hạn chế khả năng tổ chức các hoạt động học tập đa dạng cho HS.

  4. Mức độ sử dụng CNTT trong DHLS: GV thường xuyên sử dụng Microsoft Office Word (46%) và PowerPoint (67%), nhưng hiếm khi hoặc không sử dụng các phần mềm hỗ trợ trình chiếu, làm phim, sơ đồ tư duy. HS cũng phản ánh tương tự với tỷ lệ nhận biết và sử dụng các phần mềm mới rất thấp.

  5. Kỹ năng sử dụng CNTT của HS: Phần lớn HS đạt mức biết (mức 2) về kỹ năng tìm kiếm thông tin (52,8%) và sử dụng máy tính hỗ trợ học tập (64%). Tuy nhiên, kỹ năng sử dụng các phần mềm hỗ trợ học tập nâng cao như thiết kế câu hỏi, trò chơi qua Hot Potatoes chỉ có dưới 20% HS biết, phần lớn chưa thành thạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc phát triển NLSD CNTT cho HS trong DHLS còn nhiều hạn chế do nhận thức chưa đầy đủ của GV, trình độ CNTT của GV chưa đồng đều và thiếu sự đa dạng trong việc sử dụng phần mềm hỗ trợ. So với các nghiên cứu quốc tế về giáo dục dựa trên năng lực, việc áp dụng CNTT trong DHLS tại Việt Nam còn chậm và chưa đồng bộ. Biểu đồ thể hiện sự chênh lệch giữa nhận thức của GV và HS về tầm quan trọng của NLSD CNTT, cũng như mức độ sử dụng các phần mềm công nghệ trong dạy học. Việc GV chủ yếu sử dụng PowerPoint và Word làm hạn chế khả năng phát triển kỹ năng công nghệ đa dạng cho HS. Kết quả thử nghiệm sư phạm cho thấy khi GV tổ chức các hoạt động học tập đa dạng có sử dụng phần mềm như Prezi, Proshow Produce, HS có sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng sử dụng CNTT và hứng thú học tập tăng lên. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học, tích hợp CNTT một cách hiệu quả để phát triển năng lực công cụ cho HS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV về CNTT: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về sử dụng phần mềm hiện đại như Prezi, Proshow Produce, ImindMap cho GV lịch sử trong vòng 6 tháng tới, nhằm nâng cao trình độ CNTT và khả năng thiết kế bài giảng đa phương tiện.

  2. Đa dạng hóa phương pháp dạy học tích hợp CNTT: Khuyến khích GV thiết kế các hoạt động học tập yêu cầu HS sử dụng các phần mềm trình chiếu, làm phim, sơ đồ tư duy để trình bày ý tưởng, hoàn thành nhiệm vụ học tập trong từng học kỳ, nhằm phát triển kỹ năng thực hành CNTT cho HS.

  3. Đầu tư cơ sở vật chất kỹ thuật: Các trường THPT cần trang bị phòng học bộ môn với máy tính cấu hình cao, kết nối Internet ổn định và phần mềm bản quyền trong vòng 1 năm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng CNTT trong DHLS.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực sử dụng CNTT: Phát triển bộ tiêu chí và công cụ đánh giá NLSD CNTT cho HS, áp dụng thường xuyên trong quá trình học tập để theo dõi tiến bộ và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, thực hiện trong năm học tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Lịch sử THPT: Nghiên cứu giúp GV hiểu rõ hơn về vai trò và phương pháp phát triển NLSD CNTT cho HS, từ đó đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Quản lý giáo dục các cấp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo GV, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển chương trình giáo dục tích hợp CNTT.

  3. Sinh viên sư phạm lịch sử: Là tài liệu tham khảo quan trọng trong quá trình học tập và thực hành, giúp hình thành tư duy đổi mới và kỹ năng ứng dụng CNTT trong dạy học.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết về phát triển năng lực sử dụng CNTT trong dạy học lịch sử, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển năng lực sử dụng CNTT cho HS trong DHLS lại quan trọng?
    NLSD CNTT giúp HS chủ động tìm kiếm, xử lý và trình bày thông tin lịch sử, nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng công nghệ cần thiết trong thời đại số.

  2. GV hiện nay gặp khó khăn gì khi ứng dụng CNTT trong DHLS?
    Phần lớn GV chưa thành thạo các phần mềm hỗ trợ hiện đại, thiếu thời gian và cơ sở vật chất, dẫn đến việc sử dụng CNTT còn hạn chế và chưa đa dạng.

  3. HS có kỹ năng sử dụng CNTT như thế nào trong DHLS?
    HS chủ yếu biết sử dụng các phần mềm cơ bản như Word, PowerPoint, nhưng kỹ năng sử dụng các công cụ nâng cao như làm phim, sơ đồ tư duy còn rất thấp.

  4. Các phần mềm nào được khuyến khích sử dụng trong DHLS để phát triển NLSD CNTT?
    Các phần mềm như Prezi (trình chiếu), Proshow Produce (làm phim tư liệu), ImindMap (sơ đồ tư duy) được đánh giá cao trong việc hỗ trợ HS phát triển kỹ năng CNTT.

  5. Làm thế nào để GV có thể nâng cao năng lực CNTT của mình?
    GV nên tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, tự học và thực hành sử dụng các phần mềm mới, đồng thời phối hợp với GV Tin học để tổ chức các buổi hướng dẫn cho HS.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định vai trò thiết yếu của việc phát triển NLSD CNTT cho HS trong DHLS nhằm nâng cao chất lượng giáo dục lịch sử tại các trường THPT.
  • Thực trạng cho thấy GV và HS còn nhiều hạn chế về kỹ năng và nhận thức trong việc ứng dụng CNTT, đặc biệt là sử dụng các phần mềm hỗ trợ hiện đại.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào đào tạo GV, đa dạng hóa phương pháp dạy học, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống đánh giá năng lực CNTT cho HS.
  • Kết quả thử nghiệm sư phạm cho thấy việc áp dụng các biện pháp này giúp nâng cao kỹ năng CNTT và hứng thú học tập của HS.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và GV phối hợp triển khai các giải pháp trong thời gian tới để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT nên bắt đầu triển khai các khóa đào tạo CNTT cho GV trong năm học tới và xây dựng kế hoạch tích hợp CNTT vào chương trình DHLS nhằm phát triển toàn diện năng lực cho HS.