Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp trong Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh (SHTP), năng lực quản lý dự án (NL QLDA) của cán bộ quản lý (CBQL) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thành công của các dự án công nghệ phức tạp. Theo ước tính, hơn 220 CBQL tại 5 doanh nghiệp trong khu vực này đã được khảo sát để đánh giá thực trạng NL QLDA. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý dự án, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xây dựng khung năng lực quản lý dự án phù hợp với đặc thù của các doanh nghiệp trong SHTP, đánh giá thực trạng năng lực hiện tại của CBQL, đồng thời đề xuất các biện pháp phát triển năng lực dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong khoảng thời gian từ tháng 12/2023 đến tháng 6/2024, tập trung tại 5 doanh nghiệp tiêu biểu trong SHTP. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp các chỉ số đánh giá năng lực quản lý dự án, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất dự án, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quản lý dự án trong khu vực mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc xây dựng các chương trình đào tạo và phát triển năng lực phù hợp, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án quốc tế và trong nước, trong đó nổi bật là khung năng lực quản lý dự án của PMI (Project Management Institute), APM (Association for Project Management) và mô hình năng lực của Bolzan de Rezende và Blackwell. Khung năng lực quản lý dự án của PMI phân chia năng lực thành hai nhóm chính: năng lực thực hiện (bao gồm 10 tiểu năng lực như quản lý tích hợp, phạm vi, chi phí, rủi ro, truyền thông, v.v.) và năng lực cá nhân (giao tiếp, lãnh đạo, quản lý, nhận thức, tính hiệu quả và tính chuyên nghiệp).

Bên cạnh đó, mô hình của Bolzan de Rezende và Blackwell mở rộng khái niệm năng lực quản lý dự án thành 11 nhóm năng lực, bao gồm năng lực ảnh hưởng, giao tiếp hiệu quả, cảm xúc, ngữ cảnh, quản lý tài nguyên, kỹ năng tư duy, kỹ năng chuyên nghiệp, kiến thức và kinh nghiệm, kỹ năng cá nhân và đặc điểm cá nhân. Mô hình APM cũng cung cấp một hệ thống năng lực chi tiết với 29 tiểu năng lực thuộc 4 nhóm chính, từ xây dựng nền tảng thành công đến quản lý con người và hành vi.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình tiếp cận dựa trên ba chỉ số thông minh IQ (trí thông minh logic), EQ (trí thông minh cảm xúc) và MQ (trí thông minh quản lý) của Dulewicz và Higgs để xây dựng khung năng lực quản lý dự án phù hợp với đặc thù của CBQL tại các doanh nghiệp trong SHTP. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực, quản lý dự án, năng lực quản lý dự án và phát triển năng lực quản lý dự án cho cán bộ quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát 220 CBQL tại 5 doanh nghiệp trong SHTP thông qua bảng hỏi cấu trúc, được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá 10 tiểu năng lực quản lý dự án. Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích các chỉ số trung bình, độ lệch chuẩn.

Bên cạnh đó, phương pháp phỏng vấn sâu được áp dụng với các CBQL và chuyên gia trong lĩnh vực quản lý dự án nhằm thu thập các quan điểm, kinh nghiệm và đánh giá về thực trạng cũng như tính khả thi của các biện pháp phát triển năng lực. Phương pháp chuyên gia được sử dụng để đánh giá và điều chỉnh các biện pháp đề xuất dựa trên phản hồi thực tiễn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2023 đến tháng 6/2024, bao gồm các giai đoạn: tổng hợp lý thuyết, thiết kế công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu, đề xuất biện pháp và khảo nghiệm tính khả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực quản lý dự án của CBQL: Kết quả khảo sát cho thấy năng lực lập kế hoạch và xác định mục tiêu đạt điểm trung bình 3,4/5, trong khi năng lực quản lý rủi ro và phòng ngừa chỉ đạt 2,9/5, phản ánh sự chênh lệch rõ rệt giữa các kỹ năng cứng và kỹ năng mềm. Năng lực giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột đạt mức trung bình khá với điểm lần lượt là 3,2 và 3,1.

  2. Hiệu quả các chương trình đào tạo hiện tại: Khoảng 65% CBQL đánh giá các chương trình đào tạo và phát triển năng lực quản lý dự án tại doanh nghiệp có hiệu quả trung bình đến thấp, với điểm trung bình 2,8/5. Đội ngũ giảng viên và người hướng dẫn được đánh giá có trình độ chuyên môn tốt nhưng thiếu kinh nghiệm thực tiễn, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.

  3. Nhu cầu đào tạo và phát triển năng lực: Hơn 75% CBQL bày tỏ nhu cầu được đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro, theo dõi tiến độ và sử dụng công cụ quản lý dự án hiện đại. Nhu cầu học hỏi qua trải nghiệm nghề nghiệp (Job Shadowing) cũng được đánh giá cao với tỷ lệ 68%.

  4. Tính khả thi và cần thiết của các biện pháp đề xuất: Ba biện pháp phát triển năng lực gồm tổ chức đào tạo tại chỗ theo định hướng Vùng phát triển gần nhất, xây dựng chương trình đào tạo tùy chỉnh và phát triển năng lực qua Job Shadowing được các chuyên gia và CBQL đánh giá có tính khả thi trên 85% và tính cần thiết trên 90%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự chênh lệch năng lực giữa các kỹ năng cứng và mềm có thể do các chương trình đào tạo hiện tại tập trung nhiều vào kiến thức lý thuyết, thiếu thực hành và trải nghiệm thực tế. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc phát triển năng lực quản lý dự án hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa đào tạo chính quy và học tập qua trải nghiệm thực tế, điều này phù hợp với kết quả khảo sát tại SHTP.

Việc CBQL đánh giá thấp hiệu quả đào tạo cũng phản ánh sự thiếu đồng bộ giữa nội dung đào tạo và yêu cầu thực tế của dự án, đồng thời cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh chương trình đào tạo theo đặc thù từng doanh nghiệp và từng cấp quản lý. Các biện pháp đề xuất dựa trên lý thuyết Vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development) và phương pháp Job Shadowing được đánh giá cao vì giúp CBQL học hỏi trực tiếp từ các chuyên gia và áp dụng kiến thức vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các năng lực quản lý dự án và biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ đánh giá hiệu quả đào tạo, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu và nhu cầu phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức chương trình đào tạo tại chỗ theo định hướng Vùng phát triển gần nhất

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực quản lý dự án cho CBQL thông qua đào tạo thực hành tại chỗ.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng, bắt đầu từ quý III/2024.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận đào tạo doanh nghiệp phối hợp với chuyên gia quản lý dự án.
    • Kết quả kỳ vọng: Tăng điểm trung bình năng lực quản lý rủi ro và theo dõi tiến độ lên ít nhất 4/5.
  2. Xây dựng chương trình đào tạo năng lực quản lý dự án tùy chỉnh theo đặc thù doanh nghiệp và cấp quản lý

    • Mục tiêu: Đáp ứng nhu cầu đào tạo chuyên sâu, phù hợp với từng nhóm CBQL.
    • Thời gian: Phát triển và áp dụng trong 6 tháng đầu năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp.
    • Kết quả kỳ vọng: Tăng sự hài lòng của CBQL về chương trình đào tạo lên trên 80%.
  3. Phát triển năng lực quản lý dự án thông qua chương trình trải nghiệm nghề nghiệp Job Shadowing

    • Mục tiêu: Tăng cường học hỏi kinh nghiệm thực tế và kỹ năng mềm cho CBQL.
    • Thời gian: Thực hiện liên tục, mỗi đợt kéo dài 3-6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp phối hợp với các chuyên gia và nhà quản lý dự án giàu kinh nghiệm.
    • Kết quả kỳ vọng: Cải thiện kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột lên mức 4/5.
  4. Tăng cường hỗ trợ và đầu tư cho đội ngũ giảng viên và người hướng dẫn

    • Mục tiêu: Nâng cao chất lượng giảng dạy và hướng dẫn trong các chương trình đào tạo.
    • Thời gian: Đào tạo nâng cao kỹ năng giảng viên trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo doanh nghiệp.
    • Kết quả kỳ vọng: Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn chuyên môn và kỹ năng thực tiễn, tăng hiệu quả đào tạo lên 20%.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp trong Khu Công nghệ cao

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng năng lực quản lý dự án của CBQL, từ đó xây dựng chiến lược đào tạo phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả dự án.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực quản lý dự án theo định hướng dài hạn.
  2. Phòng nhân sự và đào tạo doanh nghiệp

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo năng lực quản lý dự án phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
    • Use case: Tùy chỉnh nội dung đào tạo theo cấp bậc và chức năng quản lý.
  3. Cán bộ quản lý dự án và các chuyên gia đào tạo

    • Lợi ích: Nắm bắt các kỹ năng cần thiết và phương pháp phát triển năng lực quản lý dự án hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các biện pháp đào tạo tại chỗ và Job Shadowing để nâng cao năng lực cá nhân.
  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý dự án, giáo dục học

    • Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển các mô hình đào tạo và đánh giá năng lực quản lý dự án trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực quản lý dự án là gì và tại sao nó quan trọng?
    Năng lực quản lý dự án là khả năng tổ chức, lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát các hoạt động dự án để đạt mục tiêu hiệu quả. Nó quan trọng vì giúp đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, ngân sách và chất lượng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tăng giá trị cho doanh nghiệp.

  2. Khung năng lực quản lý dự án gồm những yếu tố nào?
    Khung năng lực thường bao gồm năng lực thực hiện như quản lý phạm vi, chi phí, rủi ro, truyền thông và năng lực cá nhân như giao tiếp, lãnh đạo, quản lý cảm xúc. Nghiên cứu này xây dựng khung gồm 10 tiểu năng lực dựa trên các mô hình quốc tế và chỉ số IQ, EQ, MQ.

  3. Phương pháp nào hiệu quả để phát triển năng lực quản lý dự án cho CBQL?
    Các phương pháp hiệu quả bao gồm đào tạo tại chỗ theo định hướng Vùng phát triển gần nhất, xây dựng chương trình đào tạo tùy chỉnh, học qua trải nghiệm nghề nghiệp Job Shadowing và tăng cường hỗ trợ giảng viên. Kết hợp lý thuyết và thực hành giúp nâng cao kỹ năng toàn diện.

  4. Làm thế nào để đánh giá năng lực quản lý dự án của cán bộ quản lý?
    Đánh giá dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, kết hợp khảo sát, phỏng vấn và quan sát thực tế. Các chỉ số đánh giá bao gồm khả năng lập kế hoạch, quản lý rủi ro, giao tiếp, giải quyết xung đột và sử dụng công cụ quản lý dự án.

  5. Tại sao cần xây dựng chương trình đào tạo tùy chỉnh cho từng doanh nghiệp?
    Vì mỗi doanh nghiệp có đặc thù, quy mô và yêu cầu khác nhau, chương trình đào tạo tùy chỉnh giúp đáp ứng chính xác nhu cầu phát triển năng lực của CBQL, tăng hiệu quả đào tạo và ứng dụng thực tế, từ đó nâng cao hiệu suất dự án.

Kết luận

  • Năng lực quản lý dự án của cán bộ quản lý tại các doanh nghiệp trong Khu Công nghệ cao TP. Hồ Chí Minh còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở kỹ năng quản lý rủi ro và giao tiếp hiệu quả.
  • Các chương trình đào tạo hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển năng lực, cần được điều chỉnh và nâng cao chất lượng.
  • Ba biện pháp phát triển năng lực gồm đào tạo tại chỗ theo Vùng phát triển gần nhất, chương trình đào tạo tùy chỉnh và Job Shadowing được đánh giá cao về tính khả thi và cần thiết.
  • Việc phát triển năng lực quản lý dự án góp phần nâng cao hiệu quả dự án, tăng cường năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các biện pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng trong các doanh nghiệp khác trong khu vực.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và cán bộ quản lý trong Khu Công nghệ cao TP. Hồ Chí Minh nên chủ động áp dụng các biện pháp phát triển năng lực quản lý dự án để nâng cao hiệu quả hoạt động và sẵn sàng thích nghi với môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.