Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thế kỷ XXI với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và hội nhập quốc tế, việc đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực người học trở thành yêu cầu cấp thiết. Ở Việt Nam, Luật Giáo dục số 38/2005/QH11 đã quy định rõ phương pháp giáo dục phổ thông phải phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động sáng tạo của học sinh, đồng thời bồi dưỡng kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Môn Hóa học, với đặc thù là môn khoa học thực nghiệm và lý thuyết, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề (GQVĐ) cho học sinh trung học phổ thông (THPT). Tuy nhiên, thực trạng dạy học hiện nay tại một số trường THPT ở Hà Nội cho thấy việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực, đặc biệt là phương pháp dạy học GQVĐ còn hạn chế, chỉ có khoảng 6% giáo viên thường xuyên sử dụng phương pháp này. Học sinh cũng chưa được tiếp xúc nhiều với các bài tập gắn với thực tiễn, chỉ khoảng 20% được làm bài tập thực tế, dẫn đến việc phát triển năng lực GQVĐ chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển năng lực GQVĐ của học sinh thông qua dạy học chương Oxi – Lưu huỳnh lớp 10, một chương trình có nhiều tính chất hóa học đặc trưng của phi kim và có ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng và thực nghiệm các biện pháp dạy học tích cực, thiết kế bài tập tình huống có vấn đề để nâng cao năng lực GQVĐ cho học sinh. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại hai trường THPT Hà Đông và Hồ Xuân Hương, thành phố Hà Nội, trong năm học 2014-2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học hóa học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh THPT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết học tập hiện đại và mô hình phát triển năng lực người học, trong đó nổi bật là:
- Lý thuyết vùng phát triển gần (Vygotsky): Nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ và tương tác trong quá trình học tập, giúp học sinh phát triển năng lực thông qua các hoạt động có hướng dẫn.
- Thuyết nhận thức (Jean Piaget): Học tập là quá trình giải quyết vấn đề, trong đó người học chủ động xây dựng kiến thức mới dựa trên kinh nghiệm và nhận thức trước đó.
- Thuyết kiến tạo (John Dewey, Jean Piaget): Học là quá trình tự kiến tạo tri thức thông qua hoạt động thực tiễn và phản ánh.
- Mô hình năng lực giải quyết vấn đề của OECD: Năng lực GQVĐ gồm bốn thành phần chính: nhận biết và tìm hiểu vấn đề; thiết lập không gian vấn đề; lập kế hoạch và thực hiện giải pháp; đánh giá và phản ánh giải pháp.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực, năng lực giải quyết vấn đề, phương pháp dạy học tích cực, tình huống có vấn đề, bài tập định hướng phát triển năng lực, dạy học theo dự án và dạy học giải quyết vấn đề.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý luận và thực tiễn:
- Phương pháp nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, phân tích các tài liệu, nghiên cứu trước đây về đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực GQVĐ, đặc biệt trong môn Hóa học.
- Phương pháp khảo sát thực tiễn: Thu thập dữ liệu qua phiếu điều tra với 12 giáo viên và 150 học sinh lớp 10 tại hai trường THPT Hà Đông và Hồ Xuân Hương. Phương pháp này nhằm đánh giá thực trạng việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực và phát triển năng lực GQVĐ.
- Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thiết kế kế hoạch bài dạy, bài tập tình huống có vấn đề trong chương Oxi – Lưu huỳnh, tiến hành giảng dạy thử nghiệm và đánh giá kết quả qua quan sát, bài kiểm tra và phiếu đánh giá.
- Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phân phối tần suất, phân tích so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm để đánh giá hiệu quả các biện pháp đề xuất.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 152 học sinh và 12 giáo viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại hai trường THPT có đặc điểm học sinh trung bình – khá, nhằm phản ánh thực trạng phổ biến tại các trường ngoài công lập có uy tín ở Hà Nội. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2014-2015.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng áp dụng phương pháp dạy học tích cực và GQVĐ: Chỉ khoảng 6% giáo viên thường xuyên sử dụng phương pháp dạy học giải quyết vấn đề trong giảng dạy môn Hóa học. Phần lớn giáo viên vẫn chủ yếu áp dụng phương pháp truyền thống như thuyết trình, đàm thoại và thảo luận nhóm (100%). Việc xây dựng bài tập định hướng phát triển năng lực còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào củng cố kiến thức lý thuyết (78%) và vận dụng thấp (80%), trong khi bài tập gắn với thực hành, thí nghiệm và thực tiễn chỉ chiếm khoảng 20%.
Thái độ và nhận thức của học sinh: Khoảng 60,4% học sinh cho rằng các phương pháp dạy học hiện tại chưa kích thích được hứng thú học tập. 32% học sinh không thích phòng thí nghiệm do điều kiện chưa đáp ứng. 85% học sinh không được làm thí nghiệm thường xuyên. 68% học sinh đánh giá bài tập quan trọng nhưng chủ yếu dùng để củng cố kiến thức (56%) và rèn kỹ năng (35%). Học sinh rất thích các bài tập liên quan đến thực tiễn (88%) nhưng chỉ 20% được tiếp xúc với dạng bài này.
Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Qua việc áp dụng các biện pháp dạy học tích cực, xây dựng bài tập tình huống có vấn đề trong chương Oxi – Lưu huỳnh, năng lực GQVĐ của học sinh được cải thiện rõ rệt. Kết quả bài kiểm tra sau thực nghiệm cho thấy tỷ lệ học sinh đạt loại khá và giỏi tăng lên khoảng 25% so với trước thực nghiệm. Biểu đồ phân phối tần suất kết quả bài kiểm tra thể hiện sự dịch chuyển tích cực về phía điểm cao hơn.
Phân tích các tình huống có vấn đề: Việc xây dựng tình huống nghịch lý, lựa chọn và “tại sao” trong dạy học giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, khả năng phân tích và sáng tạo trong giải quyết vấn đề. Ví dụ, tình huống “Tại sao ozon là chất độc nhưng vẫn phải bảo vệ tầng ozon?” đã kích thích học sinh vận dụng kiến thức liên môn và thực tiễn để tìm hiểu và giải thích.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của thực trạng hạn chế trong áp dụng phương pháp dạy học GQVĐ có thể do giáo viên chưa nắm vững bản chất và kỹ năng tổ chức dạy học theo phương pháp này, đồng thời thiếu thời gian và điều kiện vật chất hỗ trợ. Học sinh chưa được rèn luyện thường xuyên nên năng lực GQVĐ còn yếu, đặc biệt ở nhóm học sinh trung bình và yếu.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực còn hạn chế tại nhiều trường phổ thông. Tuy nhiên, khi được hướng dẫn và thực nghiệm các biện pháp phù hợp, năng lực GQVĐ của học sinh có sự tiến bộ rõ rệt, khẳng định tính hiệu quả của phương pháp dạy học giải quyết vấn đề và bài tập tình huống.
Việc sử dụng biểu đồ phân phối tần suất và bảng xếp loại học lực giúp minh họa rõ ràng sự thay đổi về năng lực học sinh trước và sau thực nghiệm, từ đó làm cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học giải quyết vấn đề: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thiết kế bài giảng, xây dựng tình huống có vấn đề và bài tập định hướng phát triển năng lực. Mục tiêu đạt 80% giáo viên môn Hóa học tại các trường THPT trong thành phố Hà Nội được đào tạo trong vòng 1 năm.
Xây dựng hệ thống bài tập tình huống thực tiễn trong chương trình Hóa học lớp 10: Phát triển ngân hàng câu hỏi và bài tập mở, bài tập dự án gắn với thực tế, đặc biệt trong chương Oxi – Lưu huỳnh, nhằm phát triển năng lực GQVĐ cho học sinh. Thời gian triển khai trong 6 tháng, phối hợp giữa các trường và trung tâm nghiên cứu giáo dục.
Tăng cường điều kiện thực hành thí nghiệm và ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư trang thiết bị phòng thí nghiệm, sử dụng phần mềm mô phỏng thí nghiệm và các công cụ trực quan để hỗ trợ dạy học tích cực. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh được thực hành thí nghiệm thường xuyên lên trên 70% trong 2 năm tới.
Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực toàn diện: Kết hợp đánh giá qua quan sát, hồ sơ học tập, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng để phản ánh chính xác năng lực GQVĐ của học sinh. Triển khai áp dụng đồng bộ tại các trường THPT trong vòng 1 năm, nhằm hỗ trợ giáo viên điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên môn Hóa học THPT: Nắm bắt các phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật xây dựng bài tập tình huống và tổ chức dạy học phát triển năng lực GQVĐ, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, phát triển chương trình và đánh giá chất lượng giáo dục theo hướng năng lực.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Hóa học: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc ứng dụng trong thực tiễn giảng dạy.
Các tổ chức, trung tâm đào tạo giáo viên: Áp dụng các biện pháp và mô hình dạy học tích cực được đề xuất để thiết kế chương trình bồi dưỡng nâng cao năng lực cho giáo viên phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp dạy học giải quyết vấn đề là gì?
Dạy học giải quyết vấn đề là phương pháp trong đó giáo viên tạo ra tình huống có vấn đề để học sinh chủ động phát hiện, phân tích và tìm cách giải quyết, qua đó lĩnh hội kiến thức mới và phát triển năng lực tư duy sáng tạo. Ví dụ, trong chương Oxi – Lưu huỳnh, học sinh được đặt câu hỏi “Tại sao ozon vừa có lợi vừa có hại?” để kích thích tư duy phản biện.Làm thế nào để xây dựng bài tập định hướng phát triển năng lực?
Bài tập định hướng phát triển năng lực là những bài tập mở, gắn với thực tiễn, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ để giải quyết vấn đề mới. Ví dụ, bài tập yêu cầu học sinh phân tích tác động của khí SO2 đến môi trường và đề xuất giải pháp giảm thiểu ô nhiễm.Tại sao chương Oxi – Lưu huỳnh được chọn để phát triển năng lực GQVĐ?
Chương Oxi – Lưu huỳnh có nhiều tính chất hóa học đặc trưng của phi kim, liên quan mật thiết đến các hiện tượng thực tiễn như ô nhiễm môi trường, hiệu ứng nhà kính, nên rất phù hợp để xây dựng các tình huống có vấn đề giúp học sinh phát triển năng lực GQVĐ.Khó khăn chính khi áp dụng phương pháp dạy học GQVĐ là gì?
Khó khăn gồm giáo viên chưa nắm vững kỹ năng tổ chức dạy học, thiếu thời gian chuẩn bị bài giảng, điều kiện vật chất hạn chế và học sinh chưa quen với phương pháp học tích cực. Do đó cần có sự hỗ trợ đào tạo và đầu tư phù hợp.Làm thế nào để đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của học sinh hiệu quả?
Đánh giá năng lực GQVĐ cần kết hợp nhiều công cụ như quan sát quá trình học tập, hồ sơ học tập, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng, không chỉ dựa vào kết quả kiểm tra kiến thức. Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng phiếu quan sát trong giờ thí nghiệm và bài tập dự án để đánh giá toàn diện.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh THPT, đặc biệt trong môn Hóa học.
- Thực trạng dạy học tại một số trường THPT Hà Nội cho thấy việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực và phát triển năng lực GQVĐ còn hạn chế, cần có giải pháp đổi mới.
- Các biện pháp dạy học tích cực, xây dựng bài tập tình huống có vấn đề trong chương Oxi – Lưu huỳnh đã được thiết kế và thực nghiệm thành công, nâng cao năng lực GQVĐ của học sinh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo giáo viên, xây dựng bài tập, cải thiện điều kiện thực hành và hệ thống đánh giá năng lực nhằm nâng cao chất lượng dạy học.
- Khuyến nghị các nhà quản lý, giáo viên và sinh viên ngành sư phạm tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển giáo dục theo hướng năng lực.
Hành động tiếp theo: Các trường THPT và cơ sở đào tạo giáo viên nên triển khai áp dụng các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh.