Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc phát triển năng lực dạy học (PTNLDH) của giáo viên (GV) trung học cơ sở (THCS) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông 2018 (CTGDPT2018). Từ năm học 2021-2022, chương trình GDPT2018 chính thức được triển khai ở cấp THCS, chuyển đổi phương pháp dạy học từ truyền thụ kiến thức sang phát triển phẩm chất và năng lực người học. Tuy nhiên, thực tế tại Thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội cho thấy năng lực dạy học của GV còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023, khảo sát 12 cán bộ quản lý, 220 GV và học sinh tại 6 trường THCS trên địa bàn nhằm phân tích thực trạng và đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực dạy học của GV.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào khảo sát thực trạng PTNLDH của GV THCS tại Sơn Tây, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và GV nâng cao năng lực chuyên môn, góp phần thực hiện thành công CTGDPT2018, đồng thời cải thiện các chỉ số về chất lượng giáo dục như tỷ lệ GV đạt chuẩn năng lực, mức độ hài lòng của học sinh và phụ huynh, cũng như hiệu quả học tập của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực dạy học được định nghĩa là khả năng huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực cá nhân để thực hiện thành công nhiệm vụ dạy học, bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất nghề nghiệp. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên các mô hình năng lực của OECD, Denyse Tremblay và F. Weinert, nhấn mạnh năng lực không chỉ là khả năng tiềm năng mà còn là hành động hiệu quả trong bối cảnh cụ thể. Cấu trúc năng lực dạy học gồm năng lực thiết kế bài dạy, tổ chức và quản lý hoạt động dạy học, kiểm tra đánh giá kết quả học tập, cùng năng lực tự hoàn thiện bản thân.

Chương trình GDPT2018 đặt trọng tâm phát triển phẩm chất và năng lực người học, yêu cầu GV chuyển đổi phương pháp dạy học theo hướng tích cực, lấy học sinh làm trung tâm, tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo và phân hóa phù hợp với năng lực học sinh. Các nguyên tắc phát triển năng lực dạy học bao gồm tính hệ thống, kế thừa, thực tiễn và khả thi, đảm bảo sự đồng bộ giữa mục tiêu, nội dung, phương pháp và đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Dữ liệu được thu thập từ 6 trường THCS tại Thị xã Sơn Tây, với cỡ mẫu gồm 12 cán bộ quản lý, 220 GV và học sinh các khối lớp 6, 7, 8, 9. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường và đối tượng nghiên cứu.

Phương pháp thu thập dữ liệu chính là khảo sát bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát trực tiếp hoạt động dạy học và quản lý tại trường. Dữ liệu được xử lý bằng thống kê mô tả và phân tích định lượng sử dụng phần mềm chuyên dụng, kết hợp phân tích nội dung để đánh giá nhận thức, thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến PTNLDH của GV. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát, phân tích và đề xuất biện pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về PTNLDH của GV và cán bộ quản lý: Khoảng 85% cán bộ quản lý và 78% GV nhận thức đúng về vai trò và tầm quan trọng của PTNLDH trong đổi mới giáo dục theo CTGDPT2018. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15-22% chưa thực sự hiểu rõ hoặc chưa quan tâm đúng mức.

  2. Thực trạng năng lực dạy học của GV: Chỉ khoảng 60% GV có năng lực thiết kế bài dạy phù hợp với yêu cầu phát triển năng lực học sinh; 55% GV áp dụng hiệu quả các phương pháp dạy học tích cực; 50% GV sử dụng thành thạo công nghệ thông tin trong giảng dạy. Tỷ lệ GV tự đánh giá năng lực dạy học đạt mức khá trở lên là 65%.

  3. Nguồn lực và điều kiện hỗ trợ: Khoảng 70% trường có cơ sở vật chất đáp ứng tối thiểu cho hoạt động PTNLDH, nhưng chỉ 45% GV được tham gia đầy đủ các lớp bồi dưỡng chuyên môn, tập huấn đổi mới phương pháp dạy học. Kinh phí đầu tư cho CSVC và thiết bị dạy học còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai.

  4. Quản lý và giám sát hoạt động PTNLDH: Hiệu trưởng và các tổ trưởng chuyên môn thực hiện giám sát, đánh giá hoạt động dạy học của GV với mức độ thường xuyên khoảng 65%, nhưng công tác kiểm tra, đánh giá còn mang tính hình thức, chưa sâu sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy PTNLDH của GV THCS tại Sơn Tây đã có những chuyển biến tích cực, nhất là nhận thức về vai trò đổi mới phương pháp dạy học theo CTGDPT2018. Tuy nhiên, năng lực thực tế của GV còn hạn chế, đặc biệt trong việc thiết kế bài dạy phân hóa, ứng dụng công nghệ thông tin và tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo. Điều này phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục về khó khăn trong chuyển đổi phương pháp dạy học tại các địa phương.

Nguồn lực hỗ trợ như CSVC, kinh phí và bồi dưỡng chuyên môn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, ảnh hưởng đến chất lượng PTNLDH. Việc quản lý, giám sát hoạt động PTNLDH chưa thực sự hiệu quả, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và GV. Các biểu đồ so sánh mức độ nhận thức, năng lực và điều kiện hỗ trợ giữa các trường cho thấy sự phân hóa rõ rệt, phản ánh sự cần thiết của các biện pháp đồng bộ và phù hợp.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của Hiệu trưởng trong chỉ đạo, tổ chức và giám sát hoạt động PTNLDH, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực tự học, tự bồi dưỡng của GV để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bồi dưỡng, tập huấn chuyên môn: Tổ chức các lớp bồi dưỡng định kỳ về thiết kế bài dạy phát triển năng lực, phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ thông tin cho GV. Mục tiêu đạt 90% GV tham gia trong vòng 1 năm, do Phòng Giáo dục phối hợp với các trường thực hiện.

  2. Nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát: Hiệu trưởng cần xây dựng kế hoạch kiểm tra, đánh giá hoạt động PTNLDH của GV theo định kỳ, sử dụng các tiêu chí đánh giá cụ thể, khách quan. Thời gian thực hiện trong năm học 2023-2024, nhằm nâng tỷ lệ giám sát thường xuyên lên trên 85%.

  3. Đầu tư cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Huy động nguồn lực tài chính để nâng cấp phòng học, trang thiết bị công nghệ hỗ trợ dạy học, đảm bảo 100% trường THCS có đủ điều kiện tối thiểu phục vụ PTNLDH trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các cấp quản lý địa phương và nhà trường.

  4. Khuyến khích GV tự học, tự bồi dưỡng: Xây dựng chương trình tự học, tự bồi dưỡng khoa học, có sự hỗ trợ từ tổ chuyên môn và nhà trường. Định kỳ đánh giá kết quả tự bồi dưỡng của GV để khen thưởng, động viên. Mục tiêu nâng tỷ lệ GV tự học đạt chuẩn lên 80% trong 1 năm.

  5. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền nâng cao nhận thức về PTNLDH, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ phụ huynh, cộng đồng. Thời gian triển khai liên tục, do nhà trường phối hợp với các ban ngành địa phương thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong quản lý hoạt động PTNLDH, từ đó xây dựng kế hoạch, giám sát và đánh giá hiệu quả công tác dạy học tại trường.

  2. Giáo viên THCS: Cung cấp kiến thức về năng lực dạy học, phương pháp đổi mới, kỹ năng tự bồi dưỡng và ứng dụng công nghệ thông tin, hỗ trợ nâng cao chất lượng giảng dạy.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục: Là tài liệu tham khảo về thực trạng và giải pháp phát triển năng lực dạy học trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với điều kiện thực tế nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển năng lực dạy học là gì?
    Phát triển năng lực dạy học là quá trình nâng cao khả năng thiết kế, tổ chức, quản lý và đánh giá hoạt động dạy học của GV nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, giúp học sinh phát triển toàn diện.

  2. Tại sao PTNLDH lại quan trọng trong CTGDPT2018?
    CTGDPT2018 nhấn mạnh phát triển phẩm chất và năng lực người học, do đó GV cần có năng lực dạy học phù hợp để tổ chức các hoạt động học tập tích cực, sáng tạo, giúp học sinh tự lực chiếm lĩnh kiến thức.

  3. Những khó khăn chính của GV trong PTNLDH hiện nay là gì?
    GV gặp khó khăn trong việc thiết kế bài dạy phân hóa, áp dụng phương pháp tích cực, sử dụng công nghệ thông tin và thiếu nguồn lực hỗ trợ như bồi dưỡng chuyên môn và cơ sở vật chất.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực dạy học của GV?
    Thông qua các lớp bồi dưỡng chuyên môn, tập huấn đổi mới phương pháp, tăng cường tự học, tự bồi dưỡng, ứng dụng công nghệ thông tin và sự hỗ trợ quản lý hiệu quả từ nhà trường.

  5. Vai trò của Hiệu trưởng trong PTNLDH là gì?
    Hiệu trưởng là người chỉ đạo, tổ chức, giám sát và đánh giá hoạt động PTNLDH của GV, tạo động lực và môi trường thuận lợi để GV phát triển năng lực, đảm bảo chất lượng dạy học theo chương trình mới.

Kết luận

  • Năng lực dạy học của GV THCS tại Thị xã Sơn Tây còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong thiết kế bài dạy và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nhận thức của cán bộ quản lý và GV về PTNLDH tương đối tốt nhưng cần nâng cao hơn nữa để thúc đẩy đổi mới giáo dục.
  • Cơ sở vật chất, kinh phí và công tác bồi dưỡng chuyên môn chưa đáp ứng đủ yêu cầu đổi mới chương trình.
  • Quản lý, giám sát hoạt động PTNLDH cần được tăng cường với các tiêu chí đánh giá cụ thể và khách quan.
  • Đề xuất các biện pháp đồng bộ nhằm nâng cao năng lực dạy học, góp phần thực hiện thành công CTGDPT2018 và nâng cao chất lượng giáo dục THCS.

Next steps: Triển khai các lớp bồi dưỡng chuyên môn, nâng cấp CSVC, xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả và khuyến khích GV tự học trong năm học tiếp theo.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và GV cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao năng lực dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông hiện nay.