Tổng quan nghiên cứu

Làng nghề chè là một trong những ngành nghề truyền thống quan trọng tại các vùng nông thôn Việt Nam, đặc biệt tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ. Theo số liệu năm 2018, huyện Thanh Sơn có 5 làng nghề chè với tổng số 432 hộ làm nghề, bình quân mỗi làng nghề có khoảng 86 hộ và 157 lao động. Sản phẩm chủ yếu là chè búp tươi và chè xanh, được tiêu thụ trong tỉnh, ngoài tỉnh và xuất khẩu sang các thị trường Trung Đông như I-rắc, Can-ta, Co-ét, A-rập Xê út. Thu nhập bình quân lao động đạt khoảng 4,3 triệu đồng/người/tháng, thể hiện mức thu nhập ổn định và khá so với khu vực nông thôn.

Tuy nhiên, làng nghề chè huyện Thanh Sơn vẫn còn nhiều hạn chế như quy mô sản xuất nhỏ lẻ, vốn đầu tư hạn chế, công nghệ sản xuất lạc hậu, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều và thị trường tiêu thụ chưa ổn định. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển làng nghề chè huyện Thanh Sơn trong giai đoạn 2016-2018, đánh giá các hạn chế và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường cho giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn, nâng cao thu nhập cho người dân và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của làng nghề chè.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về phát triển kinh tế nông thôn, kinh tế làng xã và phát triển bền vững. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình phát triển bền vững tập trung vào ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường, nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống xã hội và bảo vệ môi trường.
  • Lý thuyết liên kết kinh tế trong làng nghề, nhấn mạnh vai trò của các hình thức tổ chức kinh tế như hộ gia đình, tổ hợp tác (THT), hợp tác xã (HTX) và doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, mở rộng thị trường và phát triển chuỗi giá trị sản phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm: làng nghề chè, làng nghề truyền thống, phát triển kinh tế nông thôn, liên kết sản xuất kinh doanh, và tiêu chí công nhận làng nghề theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập năm 2019 thông qua khảo sát 80 hộ sản xuất chè tại 4 làng nghề tiêu biểu trong tổng số 5 làng nghề chè huyện Thanh Sơn, với mỗi làng nghề điều tra 20 hộ. Mẫu được chọn theo phương pháp Slovin với sai số 10%, lựa chọn phi ngẫu nhiên dựa trên sự thuận tiện và tư vấn của cán bộ địa phương.

Ngoài ra, phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc và thảo luận nhóm được áp dụng với đại diện doanh nghiệp, HTX và cán bộ nông nghiệp huyện để thu thập thông tin định tính về thực trạng, hạn chế và định hướng phát triển. Phân tích số liệu sử dụng công cụ Excel PivotTable, thống kê mô tả và so sánh theo không gian, thời gian và hình thức tổ chức kinh tế.

Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm các chỉ tiêu về nguồn lực (nhân lực, vốn, công nghệ), kết quả sản xuất kinh doanh (doanh thu, lợi nhuận), các chỉ tiêu xã hội (giải quyết việc làm, đào tạo nghề, giảm nghèo) và chỉ tiêu môi trường (mức độ ô nhiễm, xử lý chất thải).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và tổ chức sản xuất: Huyện Thanh Sơn có 5 làng nghề chè với tổng 432 hộ, bình quân mỗi hộ có 0,55 ha chè và 2,33 lao động. Trong đó, 8 doanh nghiệp và 5 HTX chè hoạt động tập trung tại vùng nguyên liệu. Khoảng 60% sản lượng chè được doanh nghiệp thu mua để chế biến xuất khẩu, 25% được hộ gia đình chế biến bán trong nước, 15% còn lại do HTX thu mua và chế biến.

  2. Hiệu quả kinh tế: Doanh thu bình quân hộ làm nghề chè năm 2018 đạt 119 triệu đồng, tăng 9,3 triệu đồng so với năm 2017. Thu nhập bình quân lao động đạt 4,3 triệu đồng/tháng, thể hiện mức thu nhập ổn định. Hộ tham gia HTX có doanh thu cao hơn nhóm hộ độc lập, cho thấy vai trò tích cực của liên kết trong nâng cao hiệu quả kinh tế.

  3. Ứng dụng khoa học công nghệ: Các làng nghề đã áp dụng máy móc như máy sao chè inox, máy vò chè, máy hút chân không kết hợp kỹ thuật thủ công, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm lao động nặng nhọc và ô nhiễm môi trường.

  4. Hạn chế và thách thức: Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, vốn đầu tư hạn chế (vốn bình quân mỗi hộ khoảng 72,6 triệu đồng), công nghệ còn lạc hậu, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, thị trường tiêu thụ chưa ổn định và thiếu liên kết chặt chẽ giữa các hộ, HTX và doanh nghiệp. Vấn đề ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật không đúng quy trình cũng là thách thức lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy làng nghề chè huyện Thanh Sơn có tiềm năng phát triển lớn với nguồn nguyên liệu dồi dào, lực lượng lao động ổn định và thị trường xuất khẩu mở rộng. Việc tăng doanh thu và thu nhập qua các năm phản ánh sự phát triển tích cực của ngành nghề. Sự tham gia của HTX và doanh nghiệp góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời tạo điều kiện áp dụng công nghệ mới.

Tuy nhiên, quy mô nhỏ lẻ và thiếu vốn là điểm nghẽn lớn, hạn chế khả năng mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. So với các nghiên cứu tại các tỉnh chè khác như Thái Nguyên, Thanh Sơn còn thiếu sự đa dạng sản phẩm và liên kết chuỗi giá trị chưa phát triển mạnh. Vấn đề môi trường cũng cần được quan tâm hơn để đảm bảo phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu hộ tham gia và không tham gia HTX, bảng thống kê tỷ lệ lao động và vốn đầu tư theo làng nghề, biểu đồ phân bổ thị trường tiêu thụ sản phẩm và sơ đồ mô hình liên kết sản xuất kinh doanh trong làng nghề chè.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết sản xuất kinh doanh: Khuyến khích các hộ gia đình tham gia HTX và THT để nâng cao quy mô sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ tham gia HTX lên 70% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức HTX, doanh nghiệp.

  2. Hỗ trợ vốn và tài chính: Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, đơn giản hóa thủ tục vay vốn cho hộ dân và HTX, tập trung vốn đầu tư cho đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất. Mục tiêu tăng vốn đầu tư bình quân hộ lên 100 triệu đồng trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách, các tổ chức tín dụng, chính quyền địa phương.

  3. Ứng dụng khoa học công nghệ và đào tạo nghề: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật sản xuất chè an toàn, chuyển giao công nghệ chế biến hiện đại, hỗ trợ đầu tư máy móc thiết bị tiên tiến. Mục tiêu 80% hộ nghề được đào tạo kỹ thuật trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, các trung tâm khuyến nông, trường đại học.

  4. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Thúc đẩy sản xuất chè theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, kiểm soát sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, xây dựng hệ thống xử lý chất thải trong làng nghề. Mục tiêu giảm 50% hộ sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu không đúng quy trình trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các cơ quan quản lý môi trường, HTX.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý địa phương và các cơ quan chính quyền: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển làng nghề chè, quản lý và phát triển kinh tế nông thôn hiệu quả.

  2. Các hộ sản xuất và HTX chè: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất, mở rộng liên kết, cải tiến công nghệ và quản lý sản xuất kinh doanh.

  3. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu chè: Tham khảo để phát triển chuỗi giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm xuất khẩu.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tài liệu tham khảo về phát triển làng nghề, kinh tế nông thôn, liên kết sản xuất và phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làng nghề chè huyện Thanh Sơn có những đặc điểm gì nổi bật?
    Làng nghề chè tại Thanh Sơn có quy mô nhỏ lẻ với 5 làng nghề, tập trung sản xuất chè búp tươi và chè xanh, thu hút khoảng 432 hộ và 786 lao động. Sản phẩm được tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, thu nhập lao động ổn định khoảng 4,3 triệu đồng/tháng.

  2. Những khó khăn chính trong phát triển làng nghề chè là gì?
    Khó khăn gồm vốn đầu tư hạn chế, công nghệ sản xuất lạc hậu, quy mô nhỏ, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, thị trường tiêu thụ chưa ổn định và thiếu liên kết giữa các hộ, HTX và doanh nghiệp.

  3. Vai trò của HTX trong phát triển làng nghề chè như thế nào?
    HTX giúp liên kết các hộ sản xuất, hỗ trợ đầu tư công nghệ, mở rộng thị trường tiêu thụ, nâng cao doanh thu và thu nhập cho thành viên, góp phần phát triển bền vững làng nghề.

  4. Các giải pháp chính để phát triển bền vững làng nghề chè là gì?
    Bao gồm tăng cường liên kết sản xuất, hỗ trợ vốn, ứng dụng khoa học công nghệ, đào tạo nghề, bảo vệ môi trường và phát triển sản xuất chè theo tiêu chuẩn an toàn.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng sản phẩm chè tại các làng nghề?
    Áp dụng quy trình sản xuất chè an toàn (VietGAP, GlobalGAP), đầu tư máy móc hiện đại, đào tạo kỹ thuật cho người lao động và kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.

Kết luận

  • Huyện Thanh Sơn có 5 làng nghề chè với quy mô 432 hộ, thu nhập lao động ổn định và thị trường tiêu thụ đa dạng trong nước và xuất khẩu.
  • HTX và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong liên kết sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.
  • Hạn chế lớn nhất là quy mô nhỏ lẻ, vốn đầu tư hạn chế, công nghệ lạc hậu và vấn đề môi trường chưa được kiểm soát tốt.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về liên kết, vốn, công nghệ và môi trường nhằm phát triển làng nghề chè bền vững đến năm 2030.
  • Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người dân trong phát triển kinh tế nông thôn và bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng làng nghề cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả phát triển làng nghề chè huyện Thanh Sơn.