Tổng quan nghiên cứu
Kinh tế số đang trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển đổi xã hội tại khu vực Đông Nam Á, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi sâu sắc hành vi tiêu dùng và mô hình kinh doanh. Theo báo cáo của Google, Temasek và Bain Company năm 2022, tổng giá trị hàng hóa (GMV) của nền kinh tế số ASEAN dự kiến tăng 28%, đạt 23 tỷ USD trong năm 2022, với tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử đạt 26% so với năm trước. Việt Nam và Indonesia dẫn đầu khu vực với tốc độ tăng trưởng kinh tế số trên 40% mỗi năm. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng, thành tựu và hạn chế trong phát triển kinh tế số của một số nước ASEAN gồm Indonesia, Malaysia và Thái Lan trong giai đoạn 2015-2022, từ đó đề xuất hàm ý chính sách phù hợp cho Việt Nam nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững trong giai đoạn 2023-2030. Nghiên cứu tập trung vào 5 tiêu chí đánh giá phát triển kinh tế số gồm hạ tầng số, nền tảng số, dịch vụ tài chính số, khởi nghiệp số và kỹ năng số. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách phát triển kinh tế số tại Việt Nam, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khái niệm phát triển kinh tế số được Thủ tướng Chính phủ Việt Nam quy định trong Quyết định 749/QĐ-TTg năm 2020, theo đó kinh tế số là hoạt động kinh tế sử dụng công nghệ số và dữ liệu số làm yếu tố đầu vào chính, vận hành trong môi trường số, nhằm tăng năng suất lao động, đổi mới mô hình kinh doanh và tối ưu hóa cấu trúc nền kinh tế. Nghiên cứu sử dụng 5 tiêu chí đánh giá phát triển kinh tế số do Ngân hàng Thế giới đề xuất gồm: (1) Hạ tầng số – bao gồm mạng lưới viễn thông, băng thông, trung tâm dữ liệu và an ninh mạng; (2) Nền tảng số – các ứng dụng, dịch vụ và hệ sinh thái số; (3) Dịch vụ tài chính số – các hình thức thanh toán điện tử, ngân hàng số và fintech; (4) Khởi nghiệp số – môi trường và hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp số; (5) Kỹ năng số – trình độ và năng lực lao động trong lĩnh vực công nghệ số. Các lý thuyết về chuyển đổi số và kinh tế số của OECD, UNCTAD, World Bank cũng được tham khảo để làm rõ vai trò và đặc điểm của kinh tế số trong bối cảnh toàn cầu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo quốc tế, tài liệu chính phủ, nghiên cứu học thuật và các nguồn tin cậy liên quan đến phát triển kinh tế số tại Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam trong giai đoạn 2015-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các tài liệu, báo cáo có liên quan được chọn lọc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn lọc có chủ đích (purposive sampling) nhằm tập trung vào các quốc gia ASEAN có điều kiện kinh tế và phát triển kỹ thuật số tương đồng với Việt Nam. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, so sánh và đối chiếu các số liệu, đánh giá thành tựu và hạn chế dựa trên 5 tiêu chí đã nêu. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích, tổng hợp và đề xuất hàm ý chính sách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hạ tầng số: Indonesia có mạng lưới đường trục cáp quang dài hơn 348.000 km và 559.020 trạm thu phát cơ sở, với tỷ lệ truy cập Internet đạt 73,7% dân số năm 2022. Malaysia và Thái Lan cũng có tỷ lệ phủ sóng mạng di động và băng thông rộng cao, tuy nhiên vẫn còn khoảng 20-30% dân số chưa tiếp cận Internet. Việt Nam đang trong quá trình nâng cấp hạ tầng số nhưng vẫn còn hạn chế về băng thông và vùng phủ sóng ở khu vực nông thôn.
Nền tảng số: Các quốc gia ASEAN đều phát triển mạnh các nền tảng thương mại điện tử như Lazada, Shopee, Tokopedia (Indonesia), cùng với các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube, Tiktok. Việt Nam có sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng số trong thương mại và dịch vụ, nhưng vẫn cần tăng cường đầu tư vào nền tảng công nghệ lõi và bảo mật dữ liệu.
Dịch vụ tài chính số: Tỷ lệ người dân sử dụng dịch vụ tài chính số tại Indonesia chỉ đạt khoảng 49%, thấp hơn Malaysia (85%) và Thái Lan (82%). Việt Nam có tỷ lệ thanh toán điện tử tăng nhanh nhưng vẫn còn phụ thuộc lớn vào tiền mặt. Các dịch vụ fintech phát triển mạnh với nhiều công ty cho vay ngang hàng và ví điện tử, tuy nhiên cần hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường bảo mật.
Khởi nghiệp số: Chính phủ Indonesia đặt mục tiêu chuyển đổi số cho 30 triệu doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa vào năm 2024, trong khi Malaysia và Thái Lan có các chiến lược phát triển doanh nghiệp số bài bản. Việt Nam đang xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp số nhưng còn nhiều thách thức về vốn, kỹ năng và môi trường pháp lý.
Kỹ năng số: ASEAN nói chung và Việt Nam nói riêng đang đối mặt với thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng số cao. Việt Nam xếp thứ 63 trong bảng xếp hạng hệ thống khởi nghiệp kỹ thuật số toàn cầu, thấp hơn Thái Lan (59) và Malaysia (top 20 thế giới). Việc đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho người lao động là yếu tố then chốt để phát triển kinh tế số bền vững.
Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy hạ tầng số và nền tảng số là những yếu tố nền tảng quyết định sự phát triển kinh tế số của các quốc gia ASEAN. Indonesia với dân số lớn và mạng lưới hạ tầng rộng đã tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thương mại điện tử và dịch vụ tài chính số, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức về an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Malaysia và Thái Lan có chiến lược phát triển kinh tế số bài bản, tập trung vào nâng cao kỹ năng số và hỗ trợ doanh nghiệp số, tạo ra môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo. Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với các nước này về cơ cấu kinh tế và thách thức phát triển, do đó có thể học hỏi kinh nghiệm trong việc hoàn thiện chính sách, đầu tư hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ truy cập Internet, mức độ sử dụng dịch vụ tài chính số và bảng xếp hạng kỹ năng số để minh họa rõ nét sự khác biệt và tiềm năng phát triển của từng quốc gia.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư phát triển hạ tầng số: Chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào mạng lưới băng thông rộng, trung tâm dữ liệu và công nghệ an ninh mạng nhằm nâng cao tỷ lệ phủ sóng Internet và đảm bảo an toàn thông tin. Mục tiêu đạt tỷ lệ truy cập Internet trên 85% dân số vào năm 2025. Chủ thể thực hiện là Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với các nhà mạng viễn thông.
Phát triển nền tảng số và hệ sinh thái doanh nghiệp số: Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư xây dựng các nền tảng thương mại điện tử, dịch vụ số và ứng dụng công nghệ mới như AI, Big Data. Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyển đổi số nhanh chóng, tạo điều kiện thuận lợi cho khởi nghiệp số. Thời gian thực hiện từ 2023 đến 2030, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư cùng Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì.
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ dịch vụ tài chính số: Xây dựng và ban hành các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng và quản lý fintech nhằm tạo niềm tin cho người dùng và nhà đầu tư. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ tài chính số lên trên 70% dân số vào năm 2025. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Bộ Tư pháp là các cơ quan chủ trì.
Nâng cao kỹ năng số và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng số từ phổ thông đến đại học, kết hợp với doanh nghiệp để đào tạo thực hành. Tăng cường các khóa huấn luyện chuyển đổi số cho lực lượng lao động hiện tại. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có kỹ năng số lên 50% vào năm 2030. Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và kinh nghiệm thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển kinh tế số phù hợp với điều kiện Việt Nam, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia.
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghệ số: Thông tin về thực trạng và xu hướng phát triển kinh tế số tại ASEAN giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược đầu tư, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Các tổ chức nghiên cứu và học thuật: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu, phân tích và khung lý thuyết hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về kinh tế số, chuyển đổi số và phát triển bền vững trong khu vực.
Người lao động và sinh viên ngành công nghệ thông tin, kinh tế số: Luận văn giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế số, từ đó nâng cao nhận thức và kỹ năng cần thiết để thích ứng với thị trường lao động trong kỷ nguyên số.
Câu hỏi thường gặp
Kinh tế số là gì và tại sao nó quan trọng?
Kinh tế số là nền kinh tế vận hành chủ yếu dựa trên công nghệ số và dữ liệu số, giúp tăng năng suất lao động, đổi mới mô hình kinh doanh và tối ưu hóa cấu trúc nền kinh tế. Nó quan trọng vì thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.Tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá phát triển kinh tế số?
Năm tiêu chí chính gồm hạ tầng số, nền tảng số, dịch vụ tài chính số, khởi nghiệp số và kỹ năng số. Các tiêu chí này phản ánh mức độ sẵn sàng và hiệu quả của nền kinh tế số tại một quốc gia.Việt Nam có thể học hỏi gì từ kinh nghiệm của các nước ASEAN?
Việt Nam có thể học cách đầu tư hạ tầng số hiệu quả, xây dựng hệ sinh thái doanh nghiệp số, hoàn thiện khung pháp lý cho fintech và nâng cao kỹ năng số cho nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững.Dịch vụ tài chính số có vai trò như thế nào trong kinh tế số?
Dịch vụ tài chính số giúp giảm chi phí giao dịch, tăng tính minh bạch và tiếp cận tài chính cho người dân, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các mô hình kinh doanh mới trong nền kinh tế số.Khởi nghiệp số đóng góp gì cho phát triển kinh tế số?
Khởi nghiệp số tạo ra các mô hình kinh doanh sáng tạo, thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo việc làm mới, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế số của quốc gia.
Kết luận
- Kinh tế số là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng và chuyển đổi xã hội tại ASEAN, trong đó Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
- Nghiên cứu dựa trên 5 tiêu chí đánh giá phát triển kinh tế số gồm hạ tầng số, nền tảng số, dịch vụ tài chính số, khởi nghiệp số và kỹ năng số.
- Indonesia, Malaysia và Thái Lan có nhiều kinh nghiệm quý giá về phát triển hạ tầng số, hoàn thiện chính sách và phát triển nguồn nhân lực số.
- Việt Nam cần tập trung đầu tư hạ tầng số, phát triển nền tảng số, hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao kỹ năng số để phát triển kinh tế số bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2030, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng và công nghệ mới để duy trì sự cạnh tranh trong kỷ nguyên số.
Hành động ngay hôm nay để Việt Nam không bị bỏ lại phía sau trong cuộc cách mạng kinh tế số toàn cầu!