Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Phú Yên hiện có khoảng 2.804 doanh nghiệp đang hoạt động, trong bối cảnh có đến 13 ngân hàng thương mại cùng cạnh tranh trên địa bàn, trong đó có 1 ngân hàng thương mại quốc doanh và 3 ngân hàng cổ phần sở hữu vốn Nhà nước. Kinh tế địa phương đang chuyển mình mạnh mẽ với GRDP bình quân đầu người năm 2020 đạt 50,52 triệu đồng, tương đương mức trung bình cả nước. Tuy nhiên, các doanh nghiệp tại đây chủ yếu có quy mô nhỏ, tài sản thế chấp hạn chế, gây khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng. Hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Yên (BIDV Phú Yên) đang đối mặt với nhiều thách thức, thể hiện qua xu hướng giảm tăng trưởng cho vay và thị phần cho vay doanh nghiệp trong giai đoạn 2018-2020.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Phú Yên, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động cho vay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV Phú Yên trong giai đoạn 2018-2020, thời điểm có sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại trên địa bàn. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp BIDV Phú Yên nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, mở rộng quy mô cho vay, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hoạt động tín dụng ngân hàng, đặc biệt là cho vay khách hàng doanh nghiệp, với các khái niệm chính bao gồm:

  • Hoạt động cho vay doanh nghiệp: Là hình thức ngân hàng cấp tín dụng cho doanh nghiệp với mục đích sử dụng vốn trong thời gian nhất định, có hoàn trả cả gốc và lãi. Đặc điểm nổi bật là quy mô tài sản thế chấp lớn, thông tin minh bạch hơn so với khách hàng cá nhân, nhưng chi phí thẩm định và giám sát cao hơn.

  • Phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp: Bao gồm tăng trưởng quy mô dư nợ, mở rộng số lượng khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng tín dụng. Các chỉ tiêu đánh giá gồm tăng trưởng tín dụng doanh nghiệp, quy mô cho vay, tỷ lệ nợ xấu và thị phần cho vay doanh nghiệp.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của doanh nghiệp: Bao gồm chính sách tín dụng (lãi suất, thủ tục, sản phẩm), sự thuận tiện trong giao dịch, thương hiệu ngân hàng, đội ngũ nhân viên và điều kiện tín dụng (tài sản đảm bảo, minh bạch tài chính, triển vọng dự án).

Mô hình nghiên cứu được xây dựng với 5 nhân tố độc lập tác động đến quyết định vay vốn của khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Phú Yên, được kiểm định qua các giả thuyết nghiên cứu nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu 5 cán bộ quản lý tín dụng doanh nghiệp tại BIDV Phú Yên để xác định các yếu tố ảnh hưởng và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát 195 doanh nghiệp đang vay vốn tại BIDV Phú Yên trong giai đoạn tháng 5 đến tháng 7 năm 2021. Bảng câu hỏi gồm 20 biến quan sát, đo lường theo thang Likert 5 điểm.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0,6).

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố.

  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập lên quyết định vay vốn.

Cỡ mẫu được xác định theo tiêu chuẩn ≥ 5 lần số biến quan sát, đảm bảo độ tin cậy cho phân tích nhân tố khám phá.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng cho vay doanh nghiệp giảm sút: Giai đoạn 2018-2020, tăng trưởng dư nợ cho vay doanh nghiệp tại BIDV Phú Yên có xu hướng giảm, với mức tăng trưởng bình quân khoảng 4,65%/năm, thấp hơn so với kỳ vọng và mức tăng trưởng chung của ngành ngân hàng.

  2. Thị phần cho vay doanh nghiệp giảm: Thị phần cho vay doanh nghiệp của BIDV Phú Yên giảm so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt và mất dần vị thế trên thị trường tín dụng doanh nghiệp.

  3. Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn ở mức kiểm soát: Tỷ lệ nợ xấu nhóm khách hàng doanh nghiệp duy trì ở mức dưới trung bình ngành, tuy nhiên có xu hướng tăng nhẹ, cảnh báo rủi ro tín dụng tiềm ẩn nếu không có biện pháp kiểm soát chặt chẽ.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn: Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy tất cả 5 yếu tố nghiên cứu đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định vay vốn của doanh nghiệp, trong đó chính sách tín dụng và điều kiện tín dụng có mức ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy lần lượt là 0,35 và 0,30.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân giảm tăng trưởng cho vay và thị phần có thể do sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng khác, cũng như các rào cản về điều kiện tín dụng và thủ tục vay vốn còn phức tạp. Mặc dù BIDV Phú Yên đã có chính sách tín dụng đa dạng và lãi suất cạnh tranh, nhưng sự thuận tiện trong giao dịch và chất lượng đội ngũ nhân viên vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng của khách hàng doanh nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng chính sách tín dụng và điều kiện vay vốn là những yếu tố quyết định trong việc thu hút khách hàng doanh nghiệp. Việc duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp là điểm mạnh giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro, tuy nhiên cần tiếp tục nâng cao chất lượng tín dụng để tránh rủi ro gia tăng trong tương lai.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, biểu đồ thị phần cho vay doanh nghiệp và bảng phân tích hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách tín dụng: Đề xuất BIDV Phú Yên đa dạng hóa sản phẩm cho vay, điều chỉnh lãi suất cạnh tranh phù hợp với từng nhóm khách hàng doanh nghiệp, đồng thời đơn giản hóa thủ tục vay vốn để rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng tín dụng.

  2. Nâng cao sự thuận tiện trong giao dịch: Mở rộng mạng lưới chi nhánh, cải tiến hệ thống ngân hàng điện tử, cung cấp dịch vụ tư vấn 24/7 nhằm tăng trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và phòng dịch vụ khách hàng.

  3. Xây dựng và củng cố thương hiệu ngân hàng: Tăng cường quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông, tổ chức các chương trình khách hàng thân thiết, nâng cao uy tín và nhận diện thương hiệu trên địa bàn tỉnh. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.

  4. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và tư vấn khách hàng cho cán bộ tín dụng, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và tạo sự tin tưởng cho khách hàng doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Nới lỏng điều kiện tín dụng có kiểm soát: Xây dựng các tiêu chí đánh giá rủi ro linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn, đồng thời tăng cường công tác thẩm định và giám sát để đảm bảo an toàn tín dụng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng thương mại: Giúp hoạch định chính sách tín dụng, chiến lược phát triển khách hàng doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.

  2. Cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình thẩm định, giám sát khoản vay, giảm thiểu rủi ro tín dụng.

  3. Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Phú Yên: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn vay, từ đó chủ động chuẩn bị hồ sơ, nâng cao uy tín và khả năng đáp ứng điều kiện vay vốn.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích định lượng và các kết quả thực nghiệm liên quan đến hoạt động tín dụng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV Phú Yên lại giảm tăng trưởng?
    Nguyên nhân chính là do cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác, cùng với các rào cản về điều kiện vay vốn và thủ tục còn phức tạp, khiến doanh nghiệp chuyển sang sử dụng dịch vụ của ngân hàng khác.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định vay vốn của doanh nghiệp?
    Chính sách tín dụng và điều kiện tín dụng được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, bao gồm lãi suất, thủ tục vay, tài sản đảm bảo và minh bạch tài chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao sự thuận tiện trong giao dịch vay vốn?
    Ngân hàng cần mở rộng mạng lưới chi nhánh, cải tiến hệ thống ngân hàng điện tử, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7 để giảm thiểu thời gian và chi phí giao dịch.

  4. Tỷ lệ nợ xấu ảnh hưởng thế nào đến hoạt động cho vay?
    Tỷ lệ nợ xấu cao sẽ làm tăng rủi ro tín dụng, giảm khả năng sinh lời và uy tín của ngân hàng, do đó cần kiểm soát chặt chẽ để duy trì hoạt động cho vay ổn định và bền vững.

  5. Đội ngũ nhân viên có vai trò gì trong phát triển hoạt động cho vay?
    Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu tâm lý khách hàng và có kỹ năng giao tiếp tốt sẽ tạo sự tin tưởng, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách hàng doanh nghiệp vay vốn.

Kết luận

  • Hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Phú Yên trong giai đoạn 2018-2020 có dấu hiệu giảm sút về tăng trưởng và thị phần, trong khi tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng nhẹ.
  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến quyết định vay vốn của doanh nghiệp gồm chính sách tín dụng, sự thuận tiện, thương hiệu ngân hàng, đội ngũ nhân viên và điều kiện tín dụng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện chính sách tín dụng, nâng cao sự thuận tiện, củng cố thương hiệu, đào tạo nhân viên và nới lỏng điều kiện tín dụng có kiểm soát.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho BIDV Phú Yên trong việc hoạch định chiến lược phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV Phú Yên, góp phần phát triển bền vững ngân hàng và kinh tế địa phương!