Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đóng vai trò then chốt trong chiến lược phát triển của các ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh DNVVN chiếm khoảng 70% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam và là nguồn khách hàng tiềm năng lớn. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Lưu Xá (VietinBank Lưu Xá), dư nợ cho vay DNVVN giai đoạn 2019-2021 có sự tăng trưởng cả về số lượng khách hàng và chất lượng tín dụng, tuy nhiên mức độ tăng trưởng vẫn còn hạn chế so với tiềm năng phát triển của DNVVN trên địa bàn Thái Nguyên. Mạng lưới hoạt động của chi nhánh chủ yếu tập trung ở khu vực phía Nam thành phố, cơ sở vật chất còn cũ kỹ, cùng với sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại khác đã tạo ra những thách thức lớn trong việc mở rộng và nâng cao chất lượng hoạt động cho vay.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển hoạt động cho vay khách hàng DNVVN tại VietinBank Lưu Xá trong giai đoạn 2019-2021. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay DNVVN tại chi nhánh trên địa bàn Thái Nguyên, với dữ liệu sơ cấp thu thập tháng 12/2021 và số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của chi nhánh trong ba năm liên tiếp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống lý luận và thực tiễn về phát triển tín dụng DNVVN, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của VietinBank Lưu Xá, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận nguồn vốn ngân hàng một cách thuận lợi hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng thương mại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như hoạt động tín dụng dành cho DNVVN. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về hoạt động ngân hàng thương mại: Theo Nghị định 59/2009/NĐ-CP, ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng nhằm mục tiêu lợi nhuận, trong đó hoạt động cho vay là nguồn thu nhập chính nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các hoạt động cơ bản gồm huy động vốn, cho vay, thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác.

  2. Lý thuyết về doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN): DNVVN được xác định theo tiêu chí về số lao động, doanh thu và tổng nguồn vốn theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP. Đặc điểm của DNVVN bao gồm quy mô nhỏ, đa dạng ngành nghề, hạn chế về năng lực quản trị và tài chính, phụ thuộc nhiều vào biến động môi trường kinh tế-xã hội.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hoạt động cho vay DNVVN, phát triển hoạt động cho vay (bao gồm mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm), các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay (nhân tố khách quan như môi trường kinh tế-xã hội, khách hàng, đối thủ cạnh tranh; nhân tố chủ quan như chiến lược kinh doanh, chất lượng cán bộ tín dụng, chính sách marketing, ứng dụng công nghệ).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của VietinBank Lưu Xá giai đoạn 2019-2021, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng và DNVVN.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua khảo sát toàn bộ 150 doanh nghiệp vừa và nhỏ đang vay vốn tại VietinBank Lưu Xá bằng bảng hỏi Likert 5 cấp độ và phỏng vấn sâu đại diện khách hàng.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp:

  • Phân tích thống kê mô tả: Tóm tắt, trình bày số liệu về hoạt động cho vay, số lượng khách hàng, dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, lợi nhuận.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm 2019-2021 để đánh giá xu hướng phát triển.

  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển hoạt động cho vay DNVVN tại VietinBank Lưu Xá.

Cỡ mẫu khảo sát là toàn bộ 150 doanh nghiệp DNVVN đang vay vốn tại chi nhánh, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao cho kết quả nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là tổng thể, phù hợp với quy mô khách hàng hiện tại. Việc sử dụng thang đo Likert giúp đánh giá mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng một cách định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô cho vay DNVVN: Số lượng khách hàng DNVVN vay vốn tại VietinBank Lưu Xá tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2021. Dư n cho vay cũng tăng từ khoảng 120 tỷ đồng năm 2019 lên gần 160 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng khoảng 33%. Doanh số cho vay hàng năm đạt mức tăng trưởng bình quân 15%, phản ánh sự mở rộng về quy mô tín dụng.

  2. Chất lượng tín dụng được cải thiện: Tỷ lệ nợ quá hạn giảm từ 3,5% năm 2019 xuống còn 2,1% năm 2021. Tỷ lệ nợ xấu trong dư n cho vay DNVVN duy trì ở mức dưới 1,5%, thấp hơn mức trung bình ngành. Mức độ trích lập dự phòng rủi ro tăng nhẹ, đảm bảo an toàn vốn cho ngân hàng.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ: VietinBank Lưu Xá đã phát triển nhiều sản phẩm cho vay phù hợp với đặc thù DNVVN như cho vay ngắn hạn bổ sung vốn lưu động, cho vay trung và dài hạn đầu tư trang thiết bị, cho vay tín chấp và có tài sản đảm bảo. Khảo sát khách hàng cho thấy 78% hài lòng với chất lượng dịch vụ, đặc biệt đánh giá cao thái độ phục vụ và quy trình giải ngân nhanh chóng.

  4. Ảnh hưởng của các nhân tố đến phát triển hoạt động cho vay: Khách hàng đánh giá môi trường kinh tế-xã hội thuận lợi là yếu tố tích cực hàng đầu (điểm trung bình 4,2/5). Chiến lược kinh doanh và chính sách cho vay của ngân hàng cũng được đánh giá cao (4,0/5). Tuy nhiên, hạn chế về công nghệ và mạng lưới chi nhánh còn ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận khách hàng mới.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VietinBank Lưu Xá đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về quy mô cho vay DNVVN trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời cải thiện chất lượng tín dụng, giảm thiểu rủi ro nợ xấu. Việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ góp phần tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng, tạo nền tảng phát triển bền vững. So sánh với một số ngân hàng thương mại lớn trong nước như BIDV và VPBank, VietinBank Lưu Xá còn có tiềm năng phát triển mạng lưới và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Biểu đồ tăng trưởng dư nợ cho vay và tỷ lệ nợ quá hạn qua các năm có thể minh họa rõ xu hướng tích cực và sự kiểm soát rủi ro hiệu quả. Bảng so sánh mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí cũng phản ánh điểm mạnh về dịch vụ và điểm cần cải thiện về công nghệ.

Nguyên nhân của những hạn chế hiện tại chủ yếu do mạng lưới chi nhánh chưa phủ rộng, cơ sở vật chất còn hạn chế, cùng với sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác trên địa bàn. Việc áp dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ cũng làm giảm khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng DNVVN hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng mạng lưới hoạt động và tăng cường tiếp cận khách hàng DNVVN

    • Tăng cường phát triển chi nhánh và điểm giao dịch tại các khu vực tiềm năng trên địa bàn Thái Nguyên trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VietinBank Lưu Xá phối hợp với VietinBank trung ương.
  2. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay và dịch vụ ngân hàng kèm theo

    • Phát triển các gói sản phẩm tín dụng linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô DNVVN, đồng thời tích hợp các dịch vụ bảo lãnh, thanh toán điện tử.
    • Thời gian triển khai: 12-18 tháng.
    • Chủ thể: Phòng sản phẩm và dịch vụ VietinBank Lưu Xá.
  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng và cải tiến quy trình cho vay

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ tín dụng, kỹ năng giao tiếp và thẩm định rủi ro cho cán bộ tín dụng.
    • Rà soát, đơn giản hóa quy trình cho vay để rút ngắn thời gian giải ngân.
    • Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu năm.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng tín dụng VietinBank Lưu Xá.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong hoạt động cho vay

    • Triển khai hệ thống quản lý khách hàng CRM, áp dụng phân tích dữ liệu lớn để đánh giá tín nhiệm và quản lý rủi ro.
    • Phát triển nền tảng giao dịch trực tuyến, hỗ trợ khách hàng DNVVN tiếp cận dịch vụ nhanh chóng, thuận tiện.
    • Thời gian: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Ban công nghệ thông tin VietinBank Lưu Xá phối hợp với VietinBank trung ương.
  5. Tăng cường chính sách ưu đãi và chăm sóc khách hàng

    • Xây dựng chương trình ưu đãi lãi suất, phí dịch vụ dành riêng cho khách hàng DNVVN tiềm năng.
    • Tổ chức các sự kiện, hội thảo hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp cho khách hàng.
    • Thời gian: triển khai thường xuyên, đánh giá hiệu quả hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng VietinBank Lưu Xá.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển hoạt động cho vay DNVVN, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch mở rộng tín dụng, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp.
  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về đặc điểm, nhu cầu và rủi ro khi cho vay DNVVN, cải thiện kỹ năng thẩm định và quản lý khoản vay.
    • Use case: Áp dụng quy trình cho vay hiệu quả, nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về hoạt động tín dụng DNVVN tại ngân hàng thương mại.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn tốt nghiệp liên quan đến tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  4. Doanh nghiệp vừa và nhỏ

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chính sách, sản phẩm cho vay và quy trình tiếp cận vốn tại ngân hàng, từ đó chuẩn bị tốt hơn khi vay vốn.
    • Use case: Lựa chọn ngân hàng phù hợp, tối ưu hóa khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động cho vay DNVVN lại quan trọng đối với ngân hàng thương mại?
    Hoạt động cho vay DNVVN giúp ngân hàng đa dạng hóa khách hàng, phân tán rủi ro tín dụng và tăng doanh thu từ lãi suất. DNVVN chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, có nhu cầu vay vốn cao và thường vay các khoản nhỏ, giúp ngân hàng mở rộng quy mô tín dụng một cách an toàn.

  2. Những khó khăn chính khi cho vay DNVVN là gì?
    Khó khăn bao gồm quy mô vốn nhỏ của DNVVN, thiếu tài sản đảm bảo, năng lực quản trị hạn chế, rủi ro tín dụng cao và thủ tục vay vốn phức tạp. Ngoài ra, mạng lưới chi nhánh hạn chế và công nghệ chưa đồng bộ cũng ảnh hưởng đến khả năng phục vụ khách hàng.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay DNVVN?
    Nâng cao chất lượng dịch vụ cần tập trung đào tạo cán bộ tín dụng, đơn giản hóa quy trình cho vay, đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  4. Các nhân tố nào ảnh hưởng đến phát triển hoạt động cho vay DNVVN tại VietinBank Lưu Xá?
    Các nhân tố gồm môi trường kinh tế-xã hội, nhu cầu và đặc điểm khách hàng, mức độ cạnh tranh trên thị trường, chiến lược kinh doanh và chính sách cho vay của ngân hàng, chất lượng cán bộ tín dụng, chính sách marketing và ứng dụng công nghệ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển hoạt động cho vay DNVVN tại VietinBank Lưu Xá?
    Giải pháp bao gồm mở rộng mạng lưới chi nhánh, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, ứng dụng công nghệ số, cải tiến quy trình cho vay và tăng cường chính sách ưu đãi, chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh.

Kết luận

  • VietinBank Lưu Xá đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về quy mô và chất lượng hoạt động cho vay DNVVN trong giai đoạn 2019-2021, với dư nợ tăng khoảng 33% và tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 1,5%.
  • Chất lượng dịch vụ được cải thiện, khách hàng đánh giá cao thái độ phục vụ và quy trình giải ngân nhanh chóng, góp phần nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
  • Các nhân tố khách quan và chủ quan như môi trường kinh tế, chiến lược kinh doanh, chất lượng cán bộ và công nghệ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động cho vay.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường chăm sóc khách hàng nhằm phát triển bền vững hoạt động cho vay DNVVN.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VietinBank Lưu Xá tiếp tục hoàn thiện chiến lược phát triển tín dụng DNVVN, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, cán bộ ngân hàng và doanh nghiệp.

Hành động tiếp theo: VietinBank Lưu Xá cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển hoạt động cho vay DNVVN hiệu quả và bền vững. Các nhà nghiên cứu và thực tiễn có thể sử dụng kết quả này làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa.