Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao, với hệ thống 167 khu rừng đặc dụng và khu bảo tồn, trong đó có 35 vườn quốc gia và 57 khu dự trữ thiên nhiên. Du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học. Từ năm 2015 đến 2022, lượng khách du lịch đến các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên tăng trưởng mạnh, đạt khoảng 3,1 triệu lượt khách năm 2022, tăng 124% so với năm 2019, với tổng doanh thu đạt 310,2 tỷ đồng, tăng 167% so với năm 2019.
Tuy nhiên, hoạt động diễn giải môi trường trong du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên Việt Nam còn nhiều hạn chế về nguồn lực, nhân lực và hình thức thực hiện. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng diễn giải môi trường, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả diễn giải môi trường trong du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên Việt Nam trong giai đoạn 2022-2023.
Nghiên cứu tập trung khảo sát tại 4 vườn quốc gia (Cúc Phương, Pù Mát, Bạch Mã, Cát Tiên) và 1 khu bảo tồn thiên nhiên (Xuân Liên), thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp từ tháng 1/2022 đến tháng 11/2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao chất lượng dịch vụ diễn giải môi trường, góp phần phát triển bền vững du lịch sinh thái và bảo tồn thiên nhiên tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về diễn giải môi trường và sự hài lòng khách hàng:
Diễn giải môi trường được định nghĩa là quá trình truyền tải thông tin và ý nghĩa về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đến khách du lịch nhằm nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi bảo vệ môi trường (Tilden, 1957; Ham, 1992; Beck & Cable, 2011).
Du lịch sinh thái là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hóa bản địa, có giáo dục môi trường, đóng góp cho bảo tồn và phát triển bền vững, có sự tham gia của cộng đồng địa phương (Luật Du lịch Việt Nam, 2017).
Mô hình chất lượng dịch vụ kỹ thuật - chức năng (Gronroos, 1984) và mô hình kỳ vọng - cảm nhận (Oliver, 1980) được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.
Mô hình SERVQUAL (Parasuraman et al., 1985) phân tích khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận về chất lượng dịch vụ.
Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng (CSI) của Mỹ và châu Âu (Fornell et al., 1996; Dotchin & Oakland, 1994) được áp dụng để đo lường sự hài lòng và lòng trung thành của khách du lịch.
Khung lý thuyết nghiên cứu đề xuất 4 yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch với diễn giải môi trường: diễn giải viên, hình thức diễn giải, nội dung diễn giải và giá cả dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp thu thập từ các công trình nghiên cứu, báo cáo ngành, tài liệu pháp luật và số liệu thống kê của các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn sâu 10 cán bộ quản lý, chuyên gia và khảo sát bảng hỏi 250 khách du lịch tại 5 địa điểm nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích Cronbach’s Alpha kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ tháng 1/2022 đến 5/2023; thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn và khảo sát từ tháng 3/2023 đến 11/2023; phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.
Chọn mẫu: Kích thước mẫu 250 khách du lịch, đảm bảo đại diện cho tổng thể khoảng 3,1 triệu lượt khách du lịch các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên Việt Nam với sai số biên 5%.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng diễn giải môi trường: Các vườn quốc gia như Cúc Phương, Cát Tiên, Bạch Mã đã phát triển các hình thức diễn giải môi trường như trung tâm du khách, bảo tàng, bảng biển diễn giải, tờ rơi, tour tham quan có hướng dẫn viên. Tuy nhiên, các khu bảo tồn thiên nhiên như Xuân Liên còn hạn chế về nhân lực và hình thức diễn giải, chủ yếu phục vụ theo nhu cầu khách.
Sự hài lòng của khách du lịch: 86,9% khách du lịch sử dụng dịch vụ diễn giải môi trường, trong đó 74,1% sử dụng diễn giải viên, 75,3% sử dụng bảng biển diễn giải, 79% sử dụng tờ rơi, tập gấp. Mức độ hài lòng trung bình các yếu tố đều trên 3,5/5.
Phân tích hồi quy đa biến cho thấy 4 yếu tố đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách du lịch với hệ số beta chuẩn hóa lần lượt: hình thức diễn giải môi trường (0.334), diễn giải viên (0.274), nội dung diễn giải môi trường (0.256), giá cả dịch vụ (0.152). Mô hình giải thích được 58,7% biến thiên sự hài lòng.
Nhân lực diễn giải chủ yếu là cán bộ kiểm lâm kiêm nhiệm, thiếu kỹ năng chuyên môn về du lịch và diễn giải môi trường. Các nội dung diễn giải còn đơn điệu, chưa đa dạng và hấp dẫn.
Thảo luận kết quả
Hình thức diễn giải môi trường là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy đa dạng hình thức và ứng dụng công nghệ giúp tăng trải nghiệm khách du lịch.
Diễn giải viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin, tạo sự kết nối và nâng cao nhận thức bảo tồn, tuy nhiên cần nâng cao kỹ năng và đào tạo chuyên sâu.
Nội dung diễn giải cần được đa dạng hóa, phù hợp với từng nhóm khách du lịch, tăng tính hấp dẫn và giáo dục bảo tồn.
Giá cả dịch vụ tuy có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn là yếu tố cần cân nhắc để đảm bảo sự hài lòng và khả năng tiếp cận dịch vụ.
Kết quả phù hợp với các mô hình lý thuyết về sự hài lòng khách hàng và các nghiên cứu về diễn giải môi trường trong du lịch sinh thái trên thế giới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng trung bình theo từng yếu tố và bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chiến lược phát triển diễn giải môi trường: Các vườn quốc gia, khu bảo tồn cần xây dựng chiến lược cụ thể, phù hợp với điều kiện thực tế, tập trung đa dạng hóa hình thức, nội dung và địa điểm diễn giải, thu hút sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan.
Đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ năng diễn giải, ngoại ngữ, truyền thông cho cán bộ kiểm lâm và hướng dẫn viên; xây dựng tiêu chuẩn và quy định rõ ràng cho nhân sự diễn giải môi trường.
Đa dạng hóa hình thức diễn giải môi trường: Đầu tư phát triển các phương tiện truyền thông hiện đại như trình chiếu video, audio guide, 3D mapping, ứng dụng công nghệ số; đồng bộ hệ thống bảng biển, tờ rơi, bản đồ điện tử; thiết kế nội dung hấp dẫn, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng khách.
Cân nhắc chính sách giá cả hợp lý: Định giá dịch vụ diễn giải phù hợp với chất lượng, đảm bảo khả năng tiếp cận của khách du lịch, đồng thời tạo nguồn thu hỗ trợ phát triển hoạt động diễn giải.
Tăng cường hợp tác liên ngành và quốc tế: Phối hợp với các tổ chức bảo tồn, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng địa phương và các vườn quốc gia trong khu vực để chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và phát triển sản phẩm diễn giải môi trường hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban quản lý các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên: Nắm bắt thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả diễn giải môi trường để xây dựng kế hoạch phát triển du lịch sinh thái bền vững.
Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực du lịch sinh thái và bảo tồn thiên nhiên: Tham khảo cơ sở lý luận, mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Chuyên gia đào tạo và phát triển nguồn nhân lực du lịch: Áp dụng các khuyến nghị về đào tạo kỹ năng diễn giải môi trường cho hướng dẫn viên và cán bộ quản lý.
Doanh nghiệp du lịch và tổ chức phi chính phủ: Hiểu rõ vai trò của diễn giải môi trường trong nâng cao trải nghiệm khách du lịch và bảo tồn tài nguyên, từ đó phối hợp phát triển sản phẩm du lịch sinh thái.
Câu hỏi thường gặp
Diễn giải môi trường là gì và tại sao quan trọng trong du lịch sinh thái?
Diễn giải môi trường là quá trình truyền tải thông tin và ý nghĩa về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi bảo vệ môi trường. Nó giúp khách du lịch hiểu sâu sắc hơn về điểm đến, tăng trải nghiệm và sự hài lòng, đồng thời hỗ trợ công tác bảo tồn.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch với diễn giải môi trường?
Nghiên cứu chỉ ra 4 yếu tố chính: hình thức diễn giải (phương tiện truyền thông, bảng biển, trung tâm du khách), diễn giải viên (kiến thức, kỹ năng, thái độ), nội dung diễn giải (thông tin về môi trường, đa dạng sinh học) và giá cả dịch vụ.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả diễn giải môi trường tại các vườn quốc gia?
Cần xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, đào tạo nhân lực chuyên môn, đa dạng hóa hình thức và nội dung diễn giải, ứng dụng công nghệ hiện đại và tăng cường hợp tác liên ngành.Khách du lịch có sẵn sàng trả phí cho dịch vụ diễn giải môi trường không?
Phần lớn khách du lịch đánh giá giá cả dịch vụ diễn giải hiện tại là phù hợp và sẵn sàng chi trả, tuy giá cả có ảnh hưởng thấp hơn các yếu tố khác đến sự hài lòng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, bao gồm thu thập dữ liệu thứ cấp, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý và chuyên gia, khảo sát bảng hỏi khách du lịch, phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định giả thuyết.
Kết luận
- Diễn giải môi trường là yếu tố cốt lõi trong phát triển du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên Việt Nam, góp phần nâng cao nhận thức và bảo tồn đa dạng sinh học.
- Thực trạng diễn giải môi trường còn nhiều hạn chế về nhân lực, hình thức và nội dung, đặc biệt tại các khu bảo tồn thiên nhiên.
- Hình thức diễn giải môi trường, diễn giải viên và nội dung diễn giải là ba yếu tố tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của khách du lịch.
- Giá cả dịch vụ diễn giải có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn các yếu tố trên.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng chiến lược, đào tạo nhân lực, đa dạng hóa hình thức và nội dung, ứng dụng công nghệ và tăng cường hợp tác liên ngành.
Next steps: Mở rộng nghiên cứu tại các vườn quốc gia, khu bảo tồn khác; bổ sung các yếu tố văn hóa, nhân khẩu học và chính sách quản lý vào mô hình nghiên cứu.
Call to action: Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả diễn giải môi trường, góp phần phát triển du lịch sinh thái bền vững và bảo tồn thiên nhiên Việt Nam.